- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
- 5603 - Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 1
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông báo số 468/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là vải không dệt 60% viscose và 40% pet (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 467/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là vải không dệt 60% Viscose và 40% pet (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 378/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là mex vải không dệt bằng sợi Polyeste (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 377/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là mex vải không dệt bằng sợi Polyeste (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 379/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là mex vải không dệt bằng sợi Polyeste (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 59'' định lượng 45G/M2... (mã hs vải dệt thoi 10/ mã hs của vải dệt thoi) |
Non woven fabrics wrapping paper 48*5yard- Tấm hoa bằng vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)- Hàng mới 100%... (mã hs non woven fabri/ mã hs của non woven fa) |
Dựng giấy, vải không dệt khổ 60'', 100% poly, hàng mới 100% (1419 yard 1977 mtk)... (mã hs dựng giấy vải/ mã hs của dựng giấy v) |
Dựng (sản phẩm không dệt từ staple tổng hợp),trọng lượng 39 g/m2, khổ 90cm... (mã hs dựng sản phẩm/ mã hs của dựng sản ph) |
Bông tấm 1.5oz 60" (100% polyester), mới 100% (190 Yds)... (mã hs bông tấm 15oz/ mã hs của bông tấm 15) |
Gạc không dệt dùng trong y tế (30% polyeste, 70%viscose, 40g/m2, 1.2m x1500m), mới 100%... (mã hs gạc không dệt d/ mã hs của gạc không dệ) |
Bông tấm, vải không dệt, 100% polyester khổ 60", 55.5 g/m2... (mã hs bông tấm vải k/ mã hs của bông tấm vả) |
Dựng (mex) khổ 36" (hàng mới 100%)... (mã hs dựng mex khổ/ mã hs của dựng mex k) |
DỰNG, khổ 58"... (mã hs dựng khổ 58/ mã hs của dựng khổ 58) |
DỰNG, dựng khổ 48"... (mã hs dựng dựng khổ/ mã hs của dựng dựng k) |
Sản phẩm không dệt... (mã hs sản phẩm không/ mã hs của sản phẩm khô) |
Vải dựng, mex không dệt (đã ngâm tẩm, tráng phủ) từ sợi tổng hợp khổ 44... (mã hs vải dựng mex k/ mã hs của vải dựng me) |
mex dựng-48", trọng lượng 44g/m2... (mã hs mex dựng48 t/ mã hs của mex dựng48) |
Mếch dựng 36" 105Y... (mã hs mếch dựng 36 1/ mã hs của mếch dựng 36) |
Mếch (vải không dệt) màu trắng, trọng lượng 30G/M2 khổ 40", (60.000 yds)... (mã hs mếch vải không/ mã hs của mếch vải kh) |
Dựng mếch, hàng mới 100%... (mã hs dựng mếch hàng/ mã hs của dựng mếch h) |
Dựng 70% Polyester 30% Rayon Non Woven W. 1,5cm... (mã hs dựng 70% polyes/ mã hs của dựng 70% pol) |
Vải dựng (K 60", 100% Polyester)... (mã hs vải dựng k 60/ mã hs của vải dựng k) |
Dựng vải K 42/44"... (mã hs dựng vải k 42/4/ mã hs của dựng vải k 4) |
Vải dựng khổ 60'', 100yds/roll); mơi 100%... (mã hs vải dựng khổ 60/ mã hs của vải dựng khổ) |
Canh tóc ngực(Dựng vải)... (mã hs canh tóc ngựcd/ mã hs của canh tóc ngự) |
Bông tấm (bằng vải không dệt ép lớp)... (mã hs bông tấm bằng/ mã hs của bông tấm bằ) |
Bông gòn I-3001 60GR, 100% Polyester khổ:60",... (mã hs bông gòn i3001/ mã hs của bông gòn i3) |
Bông tấm từ vải không dệt 85% Polyester 15% Stretch trọng lượng 60g/m2... (mã hs bông tấm từ vải/ mã hs của bông tấm từ) |
Bông tấm(bằng vải không dệt ép lớp), 100% Polyester khổ 60''- Trọng lượng 60 g/m2... (mã hs bông tấmbằng v/ mã hs của bông tấmbằn) |
Băng mex (từ vải không dệt đã được ngâm tẩm tráng phủ hạt tạo dính Plastic), khổ 2 cm, dài 6200 m... (mã hs băng mex từ vả/ mã hs của băng mex từ) |
DUNGKHONGDETK100CM#&DỰNG KHÔNG DỆT ĐƯỢC TRÁNG PHỦ FILAMENT NHÂN TẠO KHỔ 100CM... (mã hs dungkhongdetk10/ mã hs của dungkhongdet) |
Vải không dệt đã được ngâm tẩm tráng phủ, ép lớp,khổ 152cm, trọng lương 180g/yds... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt K1000 (Mex dựng) khổ 36''... (mã hs vải không dệt k/ mã hs của vải không dệ) |
Dựng may bằng vải không dệt (100%Polyester), từ xơ staple tổng hợp 40GM/YD, ép lớp, khổ 36" (200y)... (mã hs dựng may bằng v/ mã hs của dựng may bằn) |
Gòn K 58/60"... (mã hs gòn k 58/60/ mã hs của gòn k 58/60) |
Dựng vải K 56/58"... (mã hs dựng vải k 56/5/ mã hs của dựng vải k 5) |
Keo dựng cắt sẵn (5*50cm 100% Cotton)... (mã hs keo dựng cắt sẵ/ mã hs của keo dựng cắt) |
Bông tấm thành phần 100% poly, khổ 60''(1709.93 m), trọng lượng 45g/m2, hàng mới 100%... (mã hs bông tấm thành/ mã hs của bông tấm thà) |
VÃI KHÔNG DỆT 98% Polyester, 2% Visco, MÀU TRẮNG, ĐỊNH LƯỢNG 38-55GSM, KHỔ 13-90CM, DÙNG ĐỂ LÀM KHĂN ƯỚT, HÀNG MỚI 100%... (mã hs vãi không dệt 9/ mã hs của vãi không dệ) |
Băng dựng (không dệt) khổ 1.2cm... (mã hs băng dựng khôn/ mã hs của băng dựng k) |
Vải không dệt 7030S-3CM, thành phần 100% polyeste dạng xơ cắt ngắn, trọng lượng 28g/m2, khổ 3cm, hàng mới 100%.... (mã hs vải không dệt 7/ mã hs của vải không dệ) |
Mếch vải khổ 58" trọng lượng 55G/M2, hàng mới 100%... (mã hs mếch vải khổ 58/ mã hs của mếch vải khổ) |
Keo tan... (mã hs keo tan/ mã hs của keo tan) |
Mex, dựng các loại... (mã hs mex dựng các l/ mã hs của mex dựng cá) |
Dựng may không dệt từ xơ staple, thành phần 100% polyester, không tráng phủ, khổ 36''(2863 y), trọng lượng 30g/m2 hàng mới 100%... (mã hs dựng may không/ mã hs của dựng may khô) |
MEX dựng không dệt (INTERLINING EXP118-WOVEN FUSIBLE CHA 60")... (mã hs mex dựng không/ mã hs của mex dựng khô) |
Mex dựng K40''... (mã hs mex dựng k40/ mã hs của mex dựng k40) |
Mex 60" (color: white)... (mã hs mex 60 color/ mã hs của mex 60 col) |
GÒN 60GR-100% POLYESTER, KHỔ 152CM (GÒN NHÂN TẠO)... (mã hs gòn 60gr100% p/ mã hs của gòn 60gr100) |
Vải cách nhiệt mạ nhôm (khổ 60 inch)-CLOTH ALUM 60" WIDE- 1 ROLL OF 38 YARDS... (mã hs vải cách nhiệt/ mã hs của vải cách nhi) |
Vải không dệt Rayon ĐL60g Khổ 103cm... (mã hs vải không dệt r/ mã hs của vải không dệ) |
Bông tấm NP 2OZ 60inch, trọng lượng 62gr/m2, hàng mớii 100%... (mã hs bông tấm np 2oz/ mã hs của bông tấm np) |
Dựng/mex (Khổ 58'')5.129,0 Yds... (mã hs dựng/mex khổ 5/ mã hs của dựng/mex kh) |
Băng vải nở không dệt, loại DZSS152 có trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, chiều dày 0.15mm x chiều rộng 35mm (hàng mới 100%)... (mã hs băng vải nở khô/ mã hs của băng vải nở) |
Mếch dựng bằng vải không dệt 100%POLYESTER (khổ 100cm, 300 met, 35 g/m2)... (mã hs mếch dựng bằng/ mã hs của mếch dựng bằ) |
Dựng Mex (trọng lượng 30gr-70gr)- Khổ 58-60". Mới 100%... (mã hs dựng mex trọng/ mã hs của dựng mex tr) |
Dựng mex (Dựng vải, mex) 36" hàng mới 100%... (mã hs dựng mex dựng/ mã hs của dựng mex dự) |
DỰNG CỔ KHỔ 59"... (mã hs dựng cổ khổ 59/ mã hs của dựng cổ khổ) |
KEO DỰNG CỔ KHỔ 58"... (mã hs keo dựng cổ khổ/ mã hs của keo dựng cổ) |
KEO KHÔNG DỆT KHỔ 36"... (mã hs keo không dệt k/ mã hs của keo không dệ) |
Mex dựng, khổ 44" (500 YDS)... (mã hs mex dựng khổ 4/ mã hs của mex dựng kh) |
DỰNG 40"... (mã hs dựng 40/ mã hs của dựng 40) |
DỰNG 1/2"... (mã hs dựng 1/2/ mã hs của dựng 1/2) |
DỰNG 59/60"... (mã hs dựng 59/60/ mã hs của dựng 59/60) |
Dựng/Mex (100% Polyester, không dệt, chưa ngâm tẩm, tráng phủ trọng lượng 60 g/m2 (+-5%)) khổ 60"... (mã hs dựng/mex 100%/ mã hs của dựng/mex 10) |
Dựng Mex 33G/M2- Khổ 60". Mới 100%... (mã hs dựng mex 33g/m2/ mã hs của dựng mex 33g) |
Mếch/Dựng(khổ 1m x 914m 914m2)... (mã hs mếch/dựngkhổ 1/ mã hs của mếch/dựngkh) |
Dựng/mếch (bằng vải không dệt) đã ngâm tẩm tráng phủ, từ sợi polyester, định lượng 34g/M2, W150cm (600M), hàng mới 100%... (mã hs dựng/mếch bằng/ mã hs của dựng/mếch b) |
Vải chống cháy 90mm*90mm (0030600476), 66.87g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs vải chống cháy/ mã hs của vải chống ch) |
Vải thoáng khí, chiều rộng cuộn 30mm-BREATHER FABRIC,SAUG. 04927-A. dùng trong tuabin quạt gió. Hàng mới 100%... (mã hs vải thoáng khí/ mã hs của vải thoáng k) |
Bông lót Polyester khổ 150cm, 40g/m2. Mới 100%... (mã hs bông lót polyes/ mã hs của bông lót pol) |
Vải dệt thoi 85% Polyester 15% Polyamide, khổ 12 mm... (mã hs vải dệt thoi 85/ mã hs của vải dệt thoi) |
Bông dạng tấm không dệt 100% polyester ép lớp, không ngâm tẩm tráng phủ W60'', (40g/m2, 95 yds)... (mã hs bông dạng tấm k/ mã hs của bông dạng tấ) |
Dựng may, mex chất liệu bằng vải không dệt (100% Poly) đã được ngâm tẩm, ép khổ 44"... (mã hs dựng may mex c/ mã hs của dựng may me) |
Vải không dệt các loại... (mã hs vải không dệt c/ mã hs của vải không dệ) |
Dựng (mex) vải không dệt từ xơ staple 50% POLYESTER 50% NYLON đã được phun keo, định lượng 42g/m2 khổ 39''- 2615 Y... (mã hs dựng mex vải/ mã hs của dựng mex v) |
miếng lót không dệt, hàng phụ trợ may mặc. Mới 100%... (mã hs miếng lót không/ mã hs của miếng lót kh) |
Mex sợi các loại (30000M)... (mã hs mex sợi các loạ/ mã hs của mex sợi các) |
Dựng (mex) các loại khổ 150 cm (5247M)... (mã hs dựng mex các/ mã hs của dựng mex c) |
Dựng bằng vải không dệt 100% polyester w60'' (50g/m2, 1011 yds), hàng mới 100%... (mã hs dựng bằng vải k/ mã hs của dựng bằng vả) |
Vải dựng- 368 Y khổ 60"... (mã hs vải dựng 368 y/ mã hs của vải dựng 36) |
Gòn 60"... (mã hs gòn 60/ mã hs của gòn 60) |
Mếch dựng (sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm tráng phủ, 100%PE, khổ 36", trọng lượng 32G/M2)... (mã hs mếch dựng sản/ mã hs của mếch dựng s) |
Mex sản phẩm không dệt, đã được ngâm tẩm tráng phủ, khổ 150cm, trọng lượng 55g/m2... (mã hs mex sản phẩm kh/ mã hs của mex sản phẩm) |
mếch dựng (mếch keo từ vải không dệt đã được ngâm tẩm tráng phủ (trọng lượng 40g/m2)... (mã hs mếch dựng mếch/ mã hs của mếch dựng m) |
Mếch (sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm tráng phủ, 100%PE, khổ 60", trọng lượng 54.86 g/m2) 228y... (mã hs mếch sản phẩm/ mã hs của mếch sản ph) |
Dựng (không dệt) khổ 100cm... (mã hs dựng không dệt/ mã hs của dựng không) |
Mếch dựng khổ 50''-60'', 65gram/m2 (hàng mới 100%)... (mã hs mếch dựng khổ 5/ mã hs của mếch dựng kh) |
Băng vải bán dẫn không dệt đã tráng phủ keo, loại SPT10 có trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, chiều dày 0.1mm x chiều rộng 30mm (hàng mới 100%)... (mã hs băng vải bán dẫ/ mã hs của băng vải bán) |
Dựng vải- 100%PE, khổ 89 cm- 15 mét... (mã hs dựng vải 100%p/ mã hs của dựng vải 10) |
Vải không dệt 59"... (mã hs vải không dệt 5/ mã hs của vải không dệ) |
Dựng các loại 100% polyester K122CM... (mã hs dựng các loại 1/ mã hs của dựng các loạ) |
MEX DỰNG KHỔ 60" (100% POLYESTER) (89 CUỘN)... (mã hs mex dựng khổ 60/ mã hs của mex dựng khổ) |
Mếch dựng các loại (khổ 44"), sản phẩm không dêt, từ 100% Poly, trọng lượng: 40g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs mếch dựng các l/ mã hs của mếch dựng cá) |
Mếch cuộn các loại, sản phẩm không dêt, từ 100% Poly, khổ 10 mm, trọng lượng: 40g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs mếch cuộn các l/ mã hs của mếch cuộn cá) |
Vải không dệt, 100% Polyester, trọng lượng 40g/m2, khổ vải 2.26m, dạng cuộn. NON-WOVEN FABRIC 801400100011... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Bông tấm (bằng vải không dệt ép lớp), 100% Polyester khổ:60",Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 02 TKNK:102747916830 ngày 09/07/2019... (mã hs bông tấm bằng/ mã hs của bông tấm bằ) |
Dựng 100% polyester chưa ngâm tẩm, ép lớp khổ 59" (Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2),Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 19 TKNK:102509265460 ngày 01/03/2019... (mã hs dựng 100% polye/ mã hs của dựng 100% po) |
Bông gòn I-3001 60GR, 100% Polyester khổ:60",Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 01 TKNK:102449668750 ngày 18/01/2019... (mã hs bông gòn i3001/ mã hs của bông gòn i3) |
Bông tấm 100% polyester 40gsm khổ 54" phủ 1 mặt vải không dệt,Xuất chuyển giao thuộc dòng hàng số 37 TKNK:102509272500 ngày 01/03/2019... (mã hs bông tấm 100% p/ mã hs của bông tấm 100) |
Bông tấm từ vải không dệt 85% Polyester 15% Stretch trọng lượng 60g/m2, khổ 60",Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 04 TKNK:102629053330 ngày 07/05/2019... (mã hs bông tấm từ vải/ mã hs của bông tấm từ) |
Bông tấm(bằng vải không dệt ép lớp), 100% Polyester khổ 60''- Trọng lượng 60 g/m2,Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 35 TKNK:102509280160 ngày 01/03/2019... (mã hs bông tấmbằng v/ mã hs của bông tấmbằn) |
Vải dựng khổ 60'', 100YDS/ROLL); mới 100%... (mã hs vải dựng khổ 60/ mã hs của vải dựng khổ) |
Vải dựng (khổ 60", 100YDS/ROLL); mới 100%... (mã hs vải dựng khổ 6/ mã hs của vải dựng kh) |
Bông tấm NP 2OZ 60inch, trọng lượng 62gr/m2, hàng mới 100%... (mã hs bông tấm np 2oz/ mã hs của bông tấm np) |
BONG TAM TRONG LUONG 40G/M2... (mã hs bong tam trong/ mã hs của bong tam tro) |
Vải dựng(keo dựng vải) (khổ 60", 100YDS/ROLL); mới 100%... (mã hs vải dựngkeo dự/ mã hs của vải dựngkeo) |
Vải dựng (keo dựng vải) (khổ 60", 100YDS/ROLL); mới 100%... (mã hs vải dựng keo d/ mã hs của vải dựng ke) |
Dựng (mếch dính)... (mã hs dựng mếch dính/ mã hs của dựng mếch d) |
Vải không dệt (dựng giấy), khổ 60", 100% polyester, hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Bông tấm 2oz 60" (100% polyester)... (mã hs bông tấm 2oz 60/ mã hs của bông tấm 2oz) |
Bông tấm 2oz khổ 60", 55.5gr/m2 100% polyester... (mã hs bông tấm 2oz kh/ mã hs của bông tấm 2oz) |
Gòn FR1303LB-HJ-50G/M2*60", (100% polyester), mới 100%... (mã hs gòn fr1303lbhj/ mã hs của gòn fr1303lb) |
Vải dựng (100% POLYESTER) (khổ 60'', 100YDS/ROLL); mới 100%... (mã hs vải dựng 100%/ mã hs của vải dựng 10) |
Vải dệt tráng keo 5050 (100% POLYESTER); (khổ 40", 100YDS/ROLL); mới 100%... (mã hs vải dệt tráng k/ mã hs của vải dệt trán) |
Mex dựng... (mã hs mex dựng/ mã hs của mex dựng) |
Dựng (Mex sản phẩm vải không dệt) thành phần 100% polyester, khổ 110cm, thuộc dòng 5 TK103075291430/E21... (mã hs dựng mex sản p/ mã hs của dựng mex sả) |
Vải không dệt HNT-30, màu trắng, khổ 60''.Thành phần từ xơ staple polyester, bề mặt không tráng phủ, trong lượng 34g/m2, dạng cuộn(mex dựng)... (mã hs vải không dệt h/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt(mex dựng) M/L TAPE màu trắng khổ 40mm, từ 100% polyamide,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 25g/m2,dạng cuộn... (mã hs vải không dệtm/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt phủ keo US8008, màu xám, khổ 12mm, 100% polyester, hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt p/ mã hs của vải không dệ) |
GÒN I-1039 60G 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i1039 60g/ mã hs của gòn i1039 6) |
Dựng may, mex chất liệu bằng vải khổ 36" (553 yds)... (mã hs dựng may mex c/ mã hs của dựng may me) |
GÒN I-3001 60GR 152CM 100% POLYESTER (I-3001-60)... (mã hs gòn i3001 60gr/ mã hs của gòn i3001 6) |
Vải simili dùng lót đế giày, khổ 1270mm. Hàng mới 100%... (mã hs vải simili dùng/ mã hs của vải simili d) |
Dựng may, sản phẩm không dệt, chưa ngâm tẩm tráng phủ, 100% polyester khổ 90cm. 30g/m2, nhập từ tk số 102909716010... (mã hs dựng may sản p/ mã hs của dựng may sả) |
Gòn ép (khổ 152cm)... (mã hs gòn ép khổ 152/ mã hs của gòn ép khổ) |
GÒN I-1001 40G 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i1001 40g/ mã hs của gòn i1001 4) |
Vải không dệt W0182, màu trắng, khổ 60'', Thành phần từ xơ staple polyester, một mặt được dải các hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 26g/m2, dạng cuộn(Mex dựng)... (mã hs vải không dệt w/ mã hs của vải không dệ) |
GÒN (BÔNG) I-5339 60GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn bông i53/ mã hs của gòn bông i) |
Khăn khô 90 miếng (15cm x 20cm)... (mã hs khăn khô 90 miế/ mã hs của khăn khô 90) |
Bông tấm 40gr 60" (100% polyester)... (mã hs bông tấm 40gr 6/ mã hs của bông tấm 40g) |
Bông tấm 60gr 60" (100% polyester)... (mã hs bông tấm 60gr 6/ mã hs của bông tấm 60g) |
VẢI CÓ TRÁNG ÉP LỚP (NHỰA) DỆT THOI 100% POLYETHYLENE KHỔ 137CM... (mã hs vải có tráng ép/ mã hs của vải có tráng) |
Băng keo vải không dệt 01 mặt không in hình, chữ 500mmx100m M-5205... (mã hs băng keo vải kh/ mã hs của băng keo vải) |
Dựng mếch 48"... (mã hs dựng mếch 48/ mã hs của dựng mếch 48) |
Vải không dệt chưa tráng phủ 1038S(dựng giấy) (100% Polyester), Black, khổ 100cm. Hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt c/ mã hs của vải không dệ) |
Vải chống cháy 145mm*270mm (0030600469), 21.71g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs vải chống cháy/ mã hs của vải chống ch) |
Vải không dệt khổ " 40"(1025S)... (mã hs vải không dệt k/ mã hs của vải không dệ) |
GÒN I-4001 60GR 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i4001 60gr/ mã hs của gòn i4001 6) |
VẢI CÓ TRÁNG, ÉP LỚP (NHỰA) KHÔNG DỆT 100% POLYURETHANE KHỔ 137.16 CM... (mã hs vải có tráng é/ mã hs của vải có tráng) |
VẢI KHÔNG DỆT 100% POLYURETHANE KHỔ 110.00CM... (mã hs vải không dệt 1/ mã hs của vải không dệ) |
Miếng dán bằng vải không dệt TRAVELON H440-29, trọng lượng 69.6g/m2, màu xám(B168),dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, KT: 120X29X0,5mm,mã:4P348328-2D... (mã hs miếng dán bằng/ mã hs của miếng dán bằ) |
DỰNG VẢI KHÔNG DỆT 8825F MÀU:WHITE KHỔ 40INCH... (mã hs dựng vải không/ mã hs của dựng vải khô) |
Gòn 100% Polyester, Dựng SP014SSS- 14g/m2*60 IN,... (mã hs gòn 100% polyes/ mã hs của gòn 100% pol) |
GÒN 2SDF 40GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn 2sdf 40gr k/ mã hs của gòn 2sdf 40g) |
GÒN TSAA-1 40GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn tsaa1 40gr/ mã hs của gòn tsaa1 4) |
Bông tấm sợi nhân tạo 100% polyseter 2STH60.... (mã hs bông tấm sợi nh/ mã hs của bông tấm sợi) |
GÒN I-1039 60GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER 1LAYER SCRIM (I-1039-60-1LS)... (mã hs gòn i1039 60gr/ mã hs của gòn i1039 6) |
Keo vải không dệt màu trắng MTN27 (B1314002860), 150CM Hàng mới 100%... (mã hs keo vải không d/ mã hs của keo vải khôn) |
Keo lưng_38 mm (7.477 yrd)... (mã hs keo lưng38 mm/ mã hs của keo lưng38) |
DỰNG,KHỔ:44",Nhập theo TKNK 103050872041/E21 ngày 16/12/2019... (mã hs dựngkhổ44nh/ mã hs của dựngkhổ44) |
Bông sợi tổng hợp 100% PET... (mã hs bông sợi tổng h/ mã hs của bông sợi tổn) |
GÒN I-3039 60GR 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i3039 60gr/ mã hs của gòn i3039 6) |
Dựng mex các loại (Sản phẩm không dệt, từ 100% POLY/ khổ 10MM/ 40G/M2 số tờ khai 103033615640 ngày 06/12/2019)... (mã hs dựng mex các lo/ mã hs của dựng mex các) |
GÒN(BÔNG) 100% từ xơ polyester #071922/SOH-60''-80g/m2, hàng mới 100%... (mã hs gònbông 100%/ mã hs của gònbông 10) |
GÒN I-4001 40GR 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i4001 40gr/ mã hs của gòn i4001 4) |
Bông tấm 2.12oz (60gr) khổ 60", 58.7gr/m2 100% polyester... (mã hs bông tấm 212oz/ mã hs của bông tấm 21) |
Vải cách nhiệt mạ nhôm (khổ 60 inch)-CLOTH ALUM 60" WIDE- 1 ROLL OF 38 YARDSxuat theo TK:102940664850NGAY 22/10/2019... (mã hs vải cách nhiệt/ mã hs của vải cách nhi) |
Mex vải không dệt (đã cắt 10mm). Hàng mới 100%... (mã hs mex vải không d/ mã hs của mex vải khôn) |
Dựng không dệt, 100% polyester khổ 90cm... (mã hs dựng không dệt/ mã hs của dựng không d) |
Vải (Dựng) không dệt đã phủ keo (Keo dựng giấy) 8015R Charcoal khổ 150 cm. Hàng mới 100%... (mã hs vải dựng khôn/ mã hs của vải dựng k) |
GÒN 2SCS 2OZ KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn 2scs 2oz kh/ mã hs của gòn 2scs 2oz) |
GÒN (BÔNG) I-3001 40GR 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn bông i30/ mã hs của gòn bông i) |
Vải không dệt đã phủ keo (Keo dựng) SD36R1 Charcoal K59", hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
Gòn K: 37-39"... (mã hs gòn k 3739/ mã hs của gòn k 3739) |
Gòn K: 60/62"... (mã hs gòn k 60/62/ mã hs của gòn k 60/62) |
Dựng không dệt (Dựng giấy) chưa tráng phủ NF035H White khổ 40"/100cm (trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2), hàng mới 100%... (mã hs dựng không dệt/ mã hs của dựng không d) |
GÒN I-3039 40GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn i3039 40gr/ mã hs của gòn i3039 4) |
Vải bồi mút xốp khổ 1.5 mm... (mã hs vải bồi mút xốp/ mã hs của vải bồi mút) |
Giấy thấm dầu dùng cho máy móc công nghiệp |
Vải không dệt bằng sợi filament nhân tạo |
Vải không dệt 60% Viscose và 40% pet |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste |
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple tái tạo vit-cô (xấp xỉ 80% theo khối lượng) và xơ staple polyeste (xấp xỉ 20% theo khối lượng), dạng miếng màu trắng, đã được tạo các mắt lỗ 1x2mm, mỗi lỗ cách nhau 1mm, đã tạo kẻ ô mắt cáo màu xanh, kích thước 40x60cm, định lượng 69g/m2, đóng gói 20 miếng một túi. |
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tấm, tráng phủ, khổ rộng 23,4 cm, định lượng 48,7 g/m2, dạng cuộn, màu trắng. |
Vải không dệt có thành phần đi từ xơ staple tái tạo vit-co (lớn hơn 50% theo khối lượng) và xơ staple polyeste (nhỏ hơn 50% khối lượng) dạng cuộn, khổ 60cm, định lượng 37,8 g/m2. |
Vải không dệt có thành phần đi từ xơ staple tái tạo vit-co (lớn hơn 50% theo khối lượng) và xơ staple polyeste (nhỏ hơn 50% khối lượng) dạng cuộn, khổ 15cm, định lượng 38,1 g/m2. |
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 36,8 g/m2, dạng cuộn, khổ 1016mm. |
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 66,7 g/m2, dạng cuộn, khổ 1016mm. |
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 28,8 g/m2 dạng cuộn, khổ 1016mm. |
Giấy thấm dầu dùng cho máy móc công nghiệp, hiệu Wypall, code 94153, dạng tấm mỏng, khổ 60 x 40 cm (20 tấm/gói, 12 gói/carton), mới 100%. |
Vải không dệt bằng sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất khăn ướt, khổ 23cm, định lượng 50 g/m2, dạng cuộn. Hàng mới 100% |
Vải không dệt 60% Viscose và 40% pet, định lượng 38 g/m2, khổ 60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (136 cuộn) |
Vải không dệt 60% Viscose và 40% pet, định lượng 38 g/m2, khổ 15cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (107 cuộn) |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1030S, khổ rộng 40”, định lượng 30g/m2, hàng mới 100%; Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1040S, khổ rộng 40”, định lượng 40g/m2, hàng mới 100% |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1080S, khổ rộng 40”, định lượng 65g/m2, hàng mới 100% |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1030H, khổ rộng 40”, định lượng 30g/m2, hàng mới 100% |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1080S, khổ rộng 40”, định lượng 65g/m2, hàng mới 100% (Mục 3 Phụ lục Tờ khai) Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 66,7 g/m2, dạng cuộn, khổ 1016mm. |
- Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1030S, khổ rộng 40”, định lượng 30g/m2, hàng mới 100% (Mục 1 Phụ lục Tờ khai) - Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1040S, khổ rộng 40”, định lượng 40g/m2, hàng mới 100% (Mục 2 Phụ lục Tờ khai) Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 36,8 g/m2, dạng cuộn, khổ 1016mm. |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste loại 1030H, khổ rộng 40”, định lượng 30g/m2, hàng mới 100% (Mục 4 phụ lục Tờ khai) Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 28,8 g/m2 dạng cuộn, khổ 1016mm. |
Vải không dệt 60% Viscose và 40% pet, định lượng 38 g/m2, khổ 60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (136 cuộn) (Mục 1 Phụ lục Tờ khai) Vải không dệt có thành phần đi từ xơ staple tái tạo vit-co (lớn hơn 50% theo khối lượng) và xơ staple polyeste (nhỏ hơn 50% khối lượng) dạng cuộn, khổ 60cm, định lượng 37,8 g/m2. |
Vải không dệt 60% Viscose và 40% pet, định lượng 38 g/m2, khổ 15cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (107 cuộn) (Mục 3 Phụ lục Tờ khai) Vải không dệt có thành phần đi từ xơ staple tái tạo vit-co (lớn hơn 50% theo khối lượng) và xơ staple polyeste (nhỏ hơn 50% khối lượng) dạng cuộn, khổ 15cm, định lượng 38,1 g/m2. |
Cuộn lau chùi 38*270mm*20M ( là sp không dệt ) ( dùng trong ngành SX bo mạch ) Hàng mới 100% |
Cuộn lau chùi bo mạch 350mm x 18m, Model : TS 100 ( là sản phẩm không dệt ) .Sử dụng trong ngành SX bo mạch . Hàng mới 100% |
Dựng dệt , 100% Polyester. K150 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton , 3610 , K110/112CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton , 3630 , K110/112CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton , K110CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton, 3025, 3026 K110/112 cm ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton, 3625 K110/112 cm ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton, 3630 K110/112 cm ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton. K110 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Polyester. K150 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng không dệt . K127 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) ( 200m cut in width 12.7mm # 19,200 m tapes) |
Màng không dệt - NON WOVEN FABRICS SB-BFDL-30GSM (30GSM X 45MM(WIDTH) X 10000METERS (LENGTH)) |
Nguyên liệu SX tã lót trẻ em: Vải không dệt- Adhesive Bonded Pet Nonwoven Fabric (43gsm*75mm*3800m) |
Sản phẩm không dệt dạng cuộn chưa ngâm tẩm (40g/m), khổ 100cm và 19cm mỗi cuộn dài 2000m |
Sản phẩm không dệt được tạo thành từ sơ cắt ngắn Polyeste trọng lượng trên 25.2g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, khổ <=1.2m, không hiệu, mới. |
Sản phẩm vải không dệt đã tráng keo, ký hiệu 8016S, 25g/m2, 40inches*100m/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải chống cháy - SAFETY BOARD ( 110 X 180 mm ) |
VảI chống cháy - SAFETY BOARD ( 350 X 220 MM ) |
Vải chống cháy - SAFETY BOARD ( 90 X 90 mm ) |
vải dựng 100% pva water soluble non woven fabric khổ 62', 1 cuộn 200yard |
Vải không dệt - Backing cloth |
Vải không dệt - hàng tồn kho, dạng cuộn, chưa thấm, chưa tẩm mùi, chưa tráng phủ để SX khăn lau tay, lau máy móc thiết bị, thành phần chính là xơ rayon được ép thành tấm: NON WOVEN SPUN LACE IN ROLLS |
Vải Không Dệt - Khổ 2,20m x 290 m/1 cuộn - Định lượng 50Gr/m2 |
Vải không dệt ( 100% polyester, rộng 23cm, 65g/m2 ) |
Vải không dệt (100% PET) B-CT040. Sub:40gsm, Width: 145mm. Hàng mới 100% |
Vai khong det (100% viscose) kho 24cm, dinh luong 70gsm |
Vải không dệt (36"x100M) loại TP-2605, Đl: 40,80g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt (40 x 100Y) loại 1025F (1025HF) Đl: 51,69g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt (47"x100M) loại TP-2605, Đl: 40,48g/m2. Hàng mới 100%. |
Vai khong det (50% viscose, 50% PET) kho 24cm, dinh luong 70gsm |
Vải không dệt / Non-woven fabric - 14.5cm x 40G / M2 - Mới 100% |
Vải không dệt 215-060PW, 100% polyester, định lượng 31g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt carbon dạng sợi 150gsm, width: 1200mm Mới 100% |
Vải không dệt carbon TH-45*180, 45gsm, width: 180mm Mới 100% |
Vải không dệt carbon TH-45*800, 45gsm, width: 800mm Mới 100% |
Vải không dệt dạng cuộn làm từ bột giấy, khổ rộng từ 4cm đến 100cm, định lượng 40 đến 50g/m2, dùng làm nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh. Hàng do TQSX, mới 100% |
Vải không dệt dùng sản xuất khăn ướt, khổ 200mm, định lượng 50-55g/m2 |
Vải không dệt dùng trong sản xuất dây cáp điện 0.2mm(T) x 850M(L) width 60mm, mới 100% |
vải không dệt K1000/150mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K160/1000mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K1800/1000/150mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K1800/160/1000/150mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K70/40gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
vải không dệt K82/100mm, định lượng 60gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K86/96/150/175mm, định lượng 50gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K86/96/150mm, định lượng 50gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K96mm, định lượng 40gsm, hàng mới 100%, hàng mẫu |
Vải không dệt khổ 1000/1800mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt,hàng mới 100% |
VảI không dệt khổ 140/50gsm dùng trong sx bỉm trẻ em |
vải không dệt khổ 157/70gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm, hàng mới 100% |
Vai khong det kho 15cm, dinh luong 40gsm |
Vai khong det kho 19cm, dinh luong 50gsm |
VảI KHôNG DệT Khổ 2,20m x 290 m/1 cuộn - Định lượng 40Gr/m2 |
Vai khong det kho 24cm, dinh luong 50gsm |
VảI không dệt khổ 65/30gsm dùng trong sx băng vệ sinh |
VảI không dệt khổ 67/65gsm dùng trong sx bỉm trẻ em |
vải không dệt khổ 67mm, định lượng 65gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 70mm, định lượng 30gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 78/140mm, định lượng 50gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 96mm, định lượng 50gsm, hàng mới 100% |
Vải không dệt làm từ viscose+polyester, định lượng 38-43g/m2, khổ 15-60cm, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (910 cuộn) |
Vải không dệt màu trắng (Big dot, Sub:60gsm, Width:24cm), mới 100% |
Vải không dệt màu trắng 35gsm, width: 1600mm Mới 100% |
Vải không dệt màu trắng 50gsm, width: 1600mm Mới 100% |
Vải không dệt màu trắng(22 Mesh,Sub:45gsm, Width:19.5cm), mới 100% |
Vải không dệt màu trắng(Big dot,Sub:60gsm, Width:24cm), mới 100% |
Vải không dệt màu trắng(Small dot,Sub:60gsm, Width:24cm), mới 100% |
Vải không dệt NONWOVEN FABRIC (1000mm x 200m) (10cuộn). Hàng mới 100% |
Vải không dệt SANXION #02, khổ 40 inch |
Vải không dệt SANXION #B5, khổ 40 inch |
Vải không dệt số NW-03 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt số NW-04 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt số NW-07 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt số NW-08 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt số NW-09 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt số NW-11 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt YK CRIMP SB 61G 166MM, UN PRINTED LAO |
Vải không dệt, định lượng 35-43g/m2, khổ 15-60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (485 cuộn, 3000m/cuộn) |
Vải không dệt, định lượng 43g/m2, khổ 15-60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (743 cuộn) |
Vải không dệt, định lượng 45-65g/m2, khổ 23-24cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100%, 179 cuộn |
Vải không dệt, định lượng từ 45-80g/m2, khổ 23-27cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (340 cuộn) |
Vải không dệt, khổ 103cm, định lượng 21gr/m2 – 55gr/m2, loại C (hàng mới 100%) |
Vải không dệt, tráng phủ nhựa tổng hợp 1 mặt, khổ 103cm, định lượng 21gr/m2 - 55gr/m2 loại C (hàng mới 100%) |
Vải không dệt,#1025, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#1035, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#2016, khổ 40" x 100Y |
Vải khụng dệt (LFH 4222SB) làm từ xơ Staple Polyeste , định lượng 37,69g/m2, khổ 1.6m x 150m, chưa ngõm tẩm, trỏng phủ hoặc ộp lớp. Dựng để may bọc nệm ghế xe ụtụ. Hàng mới 100%, Sản xuất năm: 2011. |
Vải lau bụi ( Vải không dệt dùng trong phòng sạch ) Wipe As One True3N |
Vải mộc không dệt Polyester(40GCX40") |
Cuộn lau chùi 38*270mm*20M ( là sp không dệt ) ( dùng trong ngành SX bo mạch ) Hàng mới 100% |
Cuộn lau chùi bo mạch 350mm x 18m, Model : TS 100 ( là sản phẩm không dệt ) .Sử dụng trong ngành SX bo mạch . Hàng mới 100% |
Dựng dệt , 100% Polyester. K150 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton , 3610 , K110/112CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton , 3630 , K110/112CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton , K110CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton, 3025, 3026 K110/112 cm ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton, 3625 K110/112 cm ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton, 3630 K110/112 cm ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Cotton. K110 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Dựng dệt 100% Polyester. K150 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) |
Màng không dệt - NON WOVEN FABRICS SB-BFDL-30GSM (30GSM X 45MM(WIDTH) X 10000METERS (LENGTH)) |
Sản phẩm không dệt dạng cuộn chưa ngâm tẩm (40g/m), khổ 100cm và 19cm mỗi cuộn dài 2000m |
Sản phẩm vải không dệt đã tráng keo, ký hiệu 8016S, 25g/m2, 40inches*100m/cuộn, hàng mới 100%. |
VảI chống cháy - SAFETY BOARD ( 350 X 220 MM ) |
vải dựng 100% pva water soluble non woven fabric khổ 62', 1 cuộn 200yard |
Vải Không Dệt - Khổ 2,20m x 290 m/1 cuộn - Định lượng 50Gr/m2 |
Vải không dệt ( 100% polyester, rộng 23cm, 65g/m2 ) |
Vải không dệt (100% PET) B-CT040. Sub:40gsm, Width: 145mm. Hàng mới 100% |
Vai khong det (100% viscose) kho 24cm, dinh luong 70gsm |
Vải không dệt (36"x100M) loại TP-2605, Đl: 40,80g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt (40 x 100Y) loại 1025F (1025HF) Đl: 51,69g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt (47"x100M) loại TP-2605, Đl: 40,48g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt 215-060PW, 100% polyester, định lượng 31g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt carbon TH-45*800, 45gsm, width: 800mm Mới 100% |
Vải không dệt dạng cuộn làm từ bột giấy, khổ rộng từ 4cm đến 100cm, định lượng 40 đến 50g/m2, dùng làm nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh. Hàng do TQSX, mới 100% |
vải không dệt K1000/150mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K160/1000mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K1800/1000/150mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K1800/160/1000/150mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% |
vải không dệt K82/100mm, định lượng 60gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K96mm, định lượng 40gsm, hàng mới 100%, hàng mẫu |
Vải không dệt khổ 1000/1800mm, định lượng 40gsm, nguyên liệu sản xuất khăn ướt,hàng mới 100% |
VảI KHôNG DệT Khổ 2,20m x 290 m/1 cuộn - Định lượng 40Gr/m2 |
Vải không dệt làm từ viscose+polyester, định lượng 38-43g/m2, khổ 15-60cm, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (910 cuộn) |
Vải không dệt màu trắng 35gsm, width: 1600mm Mới 100% |
Vải không dệt màu trắng 50gsm, width: 1600mm Mới 100% |
Vải không dệt NONWOVEN FABRIC (1000mm x 200m) (10cuộn). Hàng mới 100% |
Vải không dệt, định lượng 35-43g/m2, khổ 15-60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (485 cuộn, 3000m/cuộn) |
Vải không dệt, định lượng 43g/m2, khổ 15-60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (743 cuộn) |
Vải không dệt, định lượng 45-65g/m2, khổ 23-24cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100%, 179 cuộn |
Vải không dệt, định lượng từ 45-80g/m2, khổ 23-27cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (340 cuộn) |
Vải không dệt,#1025, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#1035, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#2016, khổ 40" x 100Y |
Vải khụng dệt (LFH 4222SB) làm từ xơ Staple Polyeste , định lượng 37,69g/m2, khổ 1.6m x 150m, chưa ngõm tẩm, trỏng phủ hoặc ộp lớp. Dựng để may bọc nệm ghế xe ụtụ. Hàng mới 100%, Sản xuất năm: 2011. |
Dựng không dệt . K127 CM ( vải dệt đã được ngâm tẩm ) ( 200m cut in width 12.7mm # 19,200 m tapes) |
Vải không dệt (36"x100M) loại TP-2605, Đl: 40,80g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt (47"x100M) loại TP-2605, Đl: 40,48g/m2. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt 215-060PW, 100% polyester, định lượng 31g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt carbon dạng sợi 150gsm, width: 1200mm Mới 100% |
Vải không dệt dùng sản xuất khăn ướt, khổ 200mm, định lượng 50-55g/m2 |
Vải không dệt dùng trong sản xuất dây cáp điện 0.2mm(T) x 850M(L) width 60mm, mới 100% |
vải không dệt K82/100mm, định lượng 60gsm, hàng mới 100% |
Vải không dệt làm từ viscose+polyester, định lượng 38-43g/m2, khổ 15-60cm, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (910 cuộn) |
Vải không dệt màu trắng (Big dot, Sub:60gsm, Width:24cm), mới 100% |
Vải không dệt màu trắng(Big dot,Sub:60gsm, Width:24cm), mới 100% |
Vải không dệt màu trắng(Small dot,Sub:60gsm, Width:24cm), mới 100% |
Vải không dệt NONWOVEN FABRIC (1000mm x 200m) (10cuộn). Hàng mới 100% |
Vải không dệt, định lượng 35-43g/m2, khổ 15-60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (485 cuộn, 3000m/cuộn) |
Vải không dệt, định lượng 43g/m2, khổ 15-60cm, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100% (743 cuộn) |
Vải không dệt số NW-03 dùng để gói hoa (rộng 58cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 25gsm đến 35gsm/m2), có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
Vải không dệt, khổ 103cm, định lượng 21gr/m2 – 55gr/m2, loại C (hàng mới 100%) |
Vải không dệt, tráng phủ nhựa tổng hợp 1 mặt, khổ 103cm, định lượng 21gr/m2 - 55gr/m2 loại C (hàng mới 100%) |
Vải không dệt,#1035, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng |
Bạn đang xem mã HS 56039200: Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56039200: Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56039200: Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
Đang cập nhật...