cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Công suất làm mát không quá 26,38 kW
Cục lạnh máy điều hòa không khí hiệu Panasonic treo tường (CS-N9UKH-8), một chiều, công suất lạnh 3.37 Kw, 9,040 btu/h, 220V, 50Hz, môi chất lạnh R32, mới 100%... (mã hs cục lạnh máy đi/ mã hs của cục lạnh máy)
Cục nóng máy điều hòa không khí hiệu Panasonic loại treo tường (CU-N9UKH-8), một chiều, công suất lạnh 3.37 Kw, 9,040 btu/h, 220V, 50Hz, môi chất lạnh R32, mới 100%... (mã hs cục nóng máy đi/ mã hs của cục nóng máy)
Khối ngoài trời máy điều hòa không khí Panasonic treo tường(CU-YZ9UKH-8),hai chiều, inverter,c.suất lạnh: 2.64 Kw/ 9.000 btu/h,c.suất sưởi:3.15 Kw/10.700 btu/h,220V,50Hz,môi chất lạnh R32,mới 100%... (mã hs khối ngoài trời/ mã hs của khối ngoài t)
Khối trong nhà máy điều hòa không khí Panasonic treo tường(CS-YZ9UKH-8), hai chiều, inverter, c.suất lạnh: 2.64 Kw/ 9.000 btu/h,c.suất sưởi: 3.15 Kw/10.700 btu/h,220V,50Hz,môi chất lạnh R32,mới 100%... (mã hs khối trong nhà/ mã hs của khối trong n)
ĐHKK 2 chiều hiệu Hitachi, âm trần, nối ống gió, công suất lạnh/sưởi 16/18kw (54,594/61,419btu/h), model RAS-6.0HNBRKQ/RPIH-6.0HNAUNQ, điện áp 220V/1P/50HZ, cường độ dòng điện tối đa 31A, mới 100%... (mã hs đhkk 2 chiều hi/ mã hs của đhkk 2 chiều)
Máy điều hòa không khí treo tường GREE (1 chiều/1 cục nóng/ 1 cục lạnh/không Inverter). Model:GWC12IC-K3N9B2J/I, GWC12IC-K3N9B2J/O công suất: 3619W, 12348 Btu/h, Gas R410a, Hàng mới 100%... (mã hs máy điều hòa kh/ mã hs của máy điều hòa)
Điều hòa tủ LG 18000 BTU- 1 chiều Inverter Model: APUQ100LFAO/ APNQ100LFAO. công suất 2000W (điều hòa cây để sàn, gồm cục nóng và cục lạnh), hàng mới 100%... (mã hs điều hòa tủ lg/ mã hs của điều hòa tủ)
Máy điều hòa không khí, loại đặt sàn
Điều hòa không khí chính xác
điều hòa không khí dạng âm trần (casette)
Máy điều hòa không khí, loại đặt sàn, công suất làm mát không quá 26,38kW
Điều hòa không khí chính xác, công suất làm mát không quá 26.38kW
Các điều hòa không khí dạng hệ thống nhiều khối chức năng không có ống dẫn (khí) và sử dụng mỗi thiết bị làm bay hơi riêng cho từng khu vực cần được điều hòa không khí (ví dụ: từng phòng một). Các thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà có thể được gắn tại các vị trí khác nhau, ví dụ: trên tường hoặc cửa sổ hoặc trên trần nhà”.
Máy điều hòa không khí công suất 8.900 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FT25GV1G/R25 GV1G
Máy điều hòa không khí công suất 10.900 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKE35GV1/R KE35GV1
Máy điều hòa không khí công suất 14.300 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKD42GVM/ RKD42GVM
Máy điều hòa không khí công suất 17.100 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKS50FVMA/ RKS50FVMA
Máy điều hòa không khí công suất 20.500 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKS60FVMA/ RKS60FVMA
Máy điều hòa không khí công suất 24.200 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKS71FVMA/ RKS71FVMA
Máy điều hòa không khí công suất 8.500 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS25EVMA/ RXS25EBVMA
Máy điều hòa không khí công suất 11.900 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS35EVMA/ RXS35EBVMA
Máy điều hòa không khí công suất 20.500 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS60FVMA/ RXS60FVMA
Máy điều hòa không khí công suất 24.200 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS71FVMA/ RXS71FVMA
Máy điều hòa không khí công suất 9.400 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASGA09ADT/A OGR09ADT
Máy điều hòa không khí công suất 11.800 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASGA12ADT/A OGR12ADT
Máy điều hòa không khí công suất 23.600 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASG24ABAJ/A OGR24ADTH
Máy điều hòa không khí công suất 17.800 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu General. Model ASGA10JCC/A OGR18JCC
Máy điều hòa không khí công suất 8.600 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASHA09LGT/A OHR09LGT
Máy điều hòa không khí công suất 11.600 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASHA12LGT/A OHR12LGT
Máy điều hòa không khí công suất 24.100 BTU. Nhãn hiệu General. Model AUG25RLD-W/ AOG25RNAL
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK10CJV- 4/SRC10CJV-4
Máy điều hòa không khí công suất 8.500 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK25ZJ- S/SRC25ZJ-S-1
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK35ZJ- S/SCR35ZJ-S
Máy điều hòa không khí công suất 17.000 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK18YJ- S/SRK18YJ-S
Máy điều hòa không khí công suất 17.000 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK50SJ- S/SRC50ZJ-S
Máy điều hòa không khí công suất 21.500 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK63SJ- S/SRC63ZJ-S
Máy điều hòa không khí công suất 24.000 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK71SE- S1/SRC71ZE-S
Máy điều hòa không khí công suất 21.500 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK63ZK- S/SRC63ZK-S
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Sharp. Model AU-A9JLV
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Sharp. Model AU-A12JV-C
Máy điều hòa không khí công suất 17.100 BTU. Nhãn hiệu Sharp. Model AU-A18KEV
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU, loại treo tường. Nhãn hiệu TCL. Model TAC-09CS/BQ
Máy điều hòa không khí công suất: 12.000 BTU. Nhãn hiệu TCL. Model TAC-12CHS/ZL
Máy điều hòa không khí công suất: 18.000 BTU. Nhãn hiệu TCL. Model TAC-18CS/ZL
Máy điều hòa không khí công suất 8.530 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS- 10SKCV/SACV
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS-13SKDX- 1/S2AX
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS-13SKCV- /SACV
Máy điều hòa không khí công suất 17.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS-18SKCV- /SACV
Máy điều hòa không khí công suất 22.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS- 24SKPX/S2AX
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCW509/TTK5 09
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCX512GB0R BA/TTK512PB0 0JA
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCC518ZB000 B/TTK518ZB00 0C
Máy điều hòa không khí công suất 24.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCC524ZB000 B/TTK524ZB00 0C
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 10.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 13.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 15.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 19.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 20.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 24.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 9.000 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 11.900 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E9JKR
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E21JKR
Máy điều hòa không khí công suất 21.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí công suất 22.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E18JKR
Máy điều hòa không khí công suất 30.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E24JKR
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, công suất nóng 13.300 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí, công suất 22.790 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 8.500 BTU, công suất nóng 11.600 BTU, dung môi lạnh R410A. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E9PKH-8
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, công suất nóng 13.600 BTU, dung môi lạnh R410A. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- E12PKH-8
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model R09CN
Máy điều hòa không khí công suất 9.700 BTU. Nhãn hiệu LG. Model V09CD
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model R12CN
Máy điều hòa không khí công suất 12.500 BTU. Nhãn hiệu LG. Model V12CD
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model F18HN
Máy điều hòa không khí công suất 30.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model HP-C306KAO
Máy điều hòa không khí công suất 48.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model HP-C508TAI
Máy điều hòa không khí công suất 12000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Midea. Model MTB-12CR
Máy điều hòa không khí công suất 18000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Midea. Model MTB-18CR
Máy điều hòa không khí công suất 50.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Midea. Model MTB-50CR
Máy điều hòa không khí, công suất 12.400 BTU, loại Inverter, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESV12CRC- A31/ESV12CRC -A3E
Máy điều hòa không khí loại treo tường, công suất 9000 BTU, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09CRF- D31/ESM09CRF -D3E
Máy điều hòa không khí, loại treo tường, công suất 9000 BTU, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09CRF- D21/ESM09CRF -D2E
Máy điều hòa không khí loại treo tường công suất lạnh 9000 BTU, công suất nóng 9600 BTU, hai cục, hai chiều nóng lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09HRF- D21/ESM09HRF -D2E
Máy điều hòa không khí công suất 12000 BTU, loại hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRF-D41/ ESM12CRF- D4E
Máy điều hòa không khí công suất 12000 BTU, loại treo tường, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRF- D51/ESM12CRF-D5E
Máy điều hòa không khí công suất lạnh 12.000 BTU, loại treo tường, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRF- D11/ESM12CRF-D1E
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, loại treo tường, hai cục, hai chiều.. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12HRF- D11/ESM12HRF-D1E
Máy điều hòa không khí, công suất 9500 BTU, loại hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09CRD- A61 /ESM09CRD- A6E
Máy điều hòa không khí công suất 12100 BTU, loại hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRD- A61 /ESM12CRD- A6E
Máy điều hòa không khí công suất lạnh 18000 BTU, loại treo tường, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM18CRD- A61/ESM18CR
Máy điều hòa không khí, công suất 12.000 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Nagakawa. Model NS-C12AK
a) Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn; kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt), Công suất làm mát không quá 26,38 kW
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt, sử dụng trong gia dụng và các mục đích tương tự (có giới hạn dòng điện không quá 25 A; không bao gồm các sản phẩm sử dụng điện 3 pha)
Cục lạnh Máy ĐHKK General,2 chiều, mới 100% Model: ARXB18LALH Công suất lạnh 5.6KW/19.100BTU/h
Cục lạnh Máy ĐHKK General,2 chiều, mới 100% Model: ARXA12LALR Công suất lạnh 3.5KW/11.900BTU/h
Máy điều hòa Toshiba RAS-2821D mới 100% 2.8 KW 14000 BTU mot chieu lanh hang loai 2 bi xuoc vo
Dàn nóng máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 1 chiều lạnh Model: 3MWKS80KV1 - Công suất lạnh: 27.300Btu/h (8Kw) - Hàng mới 100%
Máy điều hòa không khí, loại 1 cục, hiệu Carrier; công suất: 8.800 BTU; Model: FCA09R-1
Dàn lạnh máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 1 chiều lạnh Model: FTKD50FVM - Công suất lạnh: 17.100Btu/h (5Kw) - Hàng mới 100%
Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 2 cục, 1 chiều lạnh, loại treo tường Model: FTKS25EVMA/RKS25EBVMA - Công suất lạnh: 8.500Btu/h (2,5Kw) - Hàng mới 100%
Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 2 cục, 1 chiều lạnh, loại treo tường Model: FTE35FV1/RE35JV1 - Công suất lạnh: 12.000Btu/h (3,52Kw) - Hàng mới 100%
Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 2 cục, 1 chiều lạnh, loại treo tường Model: FTE25FV1/RE25JV1 - Công suất lạnh: 9.000Btu/h (2,64Kw) - Hàng mới 100%
Cục lạnh của đièu hòa LG loại treo tường, 2 cục, 2 chiều, công suất 18000 BTU, model: F18HN-N. Mới 100%.
Cục nóng điều hòa LG loại treo tường, 2 cục, 2 chiều, công suất 18000 BTU, model: F18HN-U. Mới 100%.
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng