- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8415 - Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.
- 841510 - Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Sửa đổi 1:2018 QCVN 09:2012/BKHCN về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự (năm 2018)
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2018/TT-BKHCN ngày 06/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành sửa đổi 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2013/TT-BKHCN ngày 12/04/2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi Thông tư số 21/2011/TT-BKHCN, 10/2012/TT-BKHCN và 11/2012/TT-BKHCN
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2012/TT-BKHCN ngày 12/04/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với thiết bị điện gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7830:2015 về Máy điều hòa không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng (năm 2015)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
Cục lạnh máy điều hòa không khí hiệu Panasonic treo tường (CS-N9UKH-8), một chiều, công suất lạnh 3.37 Kw, 9,040 btu/h, 220V, 50Hz, môi chất lạnh R32, mới 100%... (mã hs cục lạnh máy đi/ mã hs của cục lạnh máy) |
Cục nóng máy điều hòa không khí hiệu Panasonic loại treo tường (CU-N9UKH-8), một chiều, công suất lạnh 3.37 Kw, 9,040 btu/h, 220V, 50Hz, môi chất lạnh R32, mới 100%... (mã hs cục nóng máy đi/ mã hs của cục nóng máy) |
Khối ngoài trời máy điều hòa không khí Panasonic treo tường(CU-YZ9UKH-8),hai chiều, inverter,c.suất lạnh: 2.64 Kw/ 9.000 btu/h,c.suất sưởi:3.15 Kw/10.700 btu/h,220V,50Hz,môi chất lạnh R32,mới 100%... (mã hs khối ngoài trời/ mã hs của khối ngoài t) |
Khối trong nhà máy điều hòa không khí Panasonic treo tường(CS-YZ9UKH-8), hai chiều, inverter, c.suất lạnh: 2.64 Kw/ 9.000 btu/h,c.suất sưởi: 3.15 Kw/10.700 btu/h,220V,50Hz,môi chất lạnh R32,mới 100%... (mã hs khối trong nhà/ mã hs của khối trong n) |
ĐHKK 2 chiều hiệu Hitachi, âm trần, nối ống gió, công suất lạnh/sưởi 16/18kw (54,594/61,419btu/h), model RAS-6.0HNBRKQ/RPIH-6.0HNAUNQ, điện áp 220V/1P/50HZ, cường độ dòng điện tối đa 31A, mới 100%... (mã hs đhkk 2 chiều hi/ mã hs của đhkk 2 chiều) |
Máy điều hòa không khí treo tường GREE (1 chiều/1 cục nóng/ 1 cục lạnh/không Inverter). Model:GWC12IC-K3N9B2J/I, GWC12IC-K3N9B2J/O công suất: 3619W, 12348 Btu/h, Gas R410a, Hàng mới 100%... (mã hs máy điều hòa kh/ mã hs của máy điều hòa) |
Điều hòa tủ LG 18000 BTU- 1 chiều Inverter Model: APUQ100LFAO/ APNQ100LFAO. công suất 2000W (điều hòa cây để sàn, gồm cục nóng và cục lạnh), hàng mới 100%... (mã hs điều hòa tủ lg/ mã hs của điều hòa tủ) |
Máy điều hòa không khí, loại đặt sàn |
Điều hòa không khí chính xác |
điều hòa không khí dạng âm trần (casette) |
Máy điều hòa không khí, loại đặt sàn, công suất làm mát không quá 26,38kW |
Điều hòa không khí chính xác, công suất làm mát không quá 26.38kW |
Các điều hòa không khí dạng hệ thống nhiều khối chức năng không có ống dẫn (khí) và sử dụng mỗi thiết bị làm bay hơi riêng cho từng khu vực cần được điều hòa không khí (ví dụ: từng phòng một). Các thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà có thể được gắn tại các vị trí khác nhau, ví dụ: trên tường hoặc cửa sổ hoặc trên trần nhà”. |
Máy điều hòa không khí công suất 8.900 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FT25GV1G/R25 GV1G |
Máy điều hòa không khí công suất 10.900 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKE35GV1/R KE35GV1 |
Máy điều hòa không khí công suất 14.300 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKD42GVM/ RKD42GVM |
Máy điều hòa không khí công suất 17.100 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKS50FVMA/ RKS50FVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 20.500 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKS60FVMA/ RKS60FVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 24.200 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTKS71FVMA/ RKS71FVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 8.500 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS25EVMA/ RXS25EBVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 11.900 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS35EVMA/ RXS35EBVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 20.500 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS60FVMA/ RXS60FVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 24.200 BTU. Nhãn hiệu Daikin. Model FTXS71FVMA/ RXS71FVMA |
Máy điều hòa không khí công suất 9.400 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASGA09ADT/A OGR09ADT |
Máy điều hòa không khí công suất 11.800 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASGA12ADT/A OGR12ADT |
Máy điều hòa không khí công suất 23.600 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASG24ABAJ/A OGR24ADTH |
Máy điều hòa không khí công suất 17.800 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu General. Model ASGA10JCC/A OGR18JCC |
Máy điều hòa không khí công suất 8.600 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASHA09LGT/A OHR09LGT |
Máy điều hòa không khí công suất 11.600 BTU. Nhãn hiệu General. Model ASHA12LGT/A OHR12LGT |
Máy điều hòa không khí công suất 24.100 BTU. Nhãn hiệu General. Model AUG25RLD-W/ AOG25RNAL |
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK10CJV- 4/SRC10CJV-4 |
Máy điều hòa không khí công suất 8.500 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK25ZJ- S/SRC25ZJ-S-1 |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK35ZJ- S/SCR35ZJ-S |
Máy điều hòa không khí công suất 17.000 BTU. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK18YJ- S/SRK18YJ-S |
Máy điều hòa không khí công suất 17.000 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK50SJ- S/SRC50ZJ-S |
Máy điều hòa không khí công suất 21.500 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK63SJ- S/SRC63ZJ-S |
Máy điều hòa không khí công suất 24.000 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK71SE- S1/SRC71ZE-S |
Máy điều hòa không khí công suất 21.500 BTU, loại Inverter. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model SRK63ZK- S/SRC63ZK-S |
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Sharp. Model AU-A9JLV |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Sharp. Model AU-A12JV-C |
Máy điều hòa không khí công suất 17.100 BTU. Nhãn hiệu Sharp. Model AU-A18KEV |
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU, loại treo tường. Nhãn hiệu TCL. Model TAC-09CS/BQ |
Máy điều hòa không khí công suất: 12.000 BTU. Nhãn hiệu TCL. Model TAC-12CHS/ZL |
Máy điều hòa không khí công suất: 18.000 BTU. Nhãn hiệu TCL. Model TAC-18CS/ZL |
Máy điều hòa không khí công suất 8.530 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS- 10SKCV/SACV |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS-13SKDX- 1/S2AX |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS-13SKCV- /SACV |
Máy điều hòa không khí công suất 17.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS-18SKCV- /SACV |
Máy điều hòa không khí công suất 22.000 BTU. Nhãn hiệu Toshiba. Model RAS- 24SKPX/S2AX |
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCW509/TTK5 09 |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCX512GB0R BA/TTK512PB0 0JA |
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCC518ZB000 B/TTK518ZB00 0C |
Máy điều hòa không khí công suất 24.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCC524ZB000 B/TTK524ZB00 0C |
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 10.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 13.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 15.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 19.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 20.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 24.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 9.000 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 11.900 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E9JKR |
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E21JKR |
Máy điều hòa không khí công suất 21.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí công suất 22.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E18JKR |
Máy điều hòa không khí công suất 30.000 BTU. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E24JKR |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, công suất nóng 13.300 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí, công suất 22.790 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 8.500 BTU, công suất nóng 11.600 BTU, dung môi lạnh R410A. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU-E9PKH-8 |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, công suất nóng 13.600 BTU, dung môi lạnh R410A. Nhãn hiệu Panasonic. Model CS/CU- E12PKH-8 |
Máy điều hòa không khí công suất 9.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model R09CN |
Máy điều hòa không khí công suất 9.700 BTU. Nhãn hiệu LG. Model V09CD |
Máy điều hòa không khí công suất 12.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model R12CN |
Máy điều hòa không khí công suất 12.500 BTU. Nhãn hiệu LG. Model V12CD |
Máy điều hòa không khí công suất 18.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model F18HN |
Máy điều hòa không khí công suất 30.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model HP-C306KAO |
Máy điều hòa không khí công suất 48.000 BTU. Nhãn hiệu LG. Model HP-C508TAI |
Máy điều hòa không khí công suất 12000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Midea. Model MTB-12CR |
Máy điều hòa không khí công suất 18000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Midea. Model MTB-18CR |
Máy điều hòa không khí công suất 50.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Midea. Model MTB-50CR |
Máy điều hòa không khí, công suất 12.400 BTU, loại Inverter, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESV12CRC- A31/ESV12CRC -A3E |
Máy điều hòa không khí loại treo tường, công suất 9000 BTU, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09CRF- D31/ESM09CRF -D3E |
Máy điều hòa không khí, loại treo tường, công suất 9000 BTU, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09CRF- D21/ESM09CRF -D2E |
Máy điều hòa không khí loại treo tường công suất lạnh 9000 BTU, công suất nóng 9600 BTU, hai cục, hai chiều nóng lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09HRF- D21/ESM09HRF -D2E |
Máy điều hòa không khí công suất 12000 BTU, loại hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRF-D41/ ESM12CRF- D4E |
Máy điều hòa không khí công suất 12000 BTU, loại treo tường, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRF- D51/ESM12CRF-D5E |
Máy điều hòa không khí công suất lạnh 12.000 BTU, loại treo tường, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRF- D11/ESM12CRF-D1E |
Máy điều hòa không khí, công suất lạnh 12.000 BTU, loại treo tường, hai cục, hai chiều.. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12HRF- D11/ESM12HRF-D1E |
Máy điều hòa không khí, công suất 9500 BTU, loại hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM09CRD- A61 /ESM09CRD- A6E |
Máy điều hòa không khí công suất 12100 BTU, loại hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM12CRD- A61 /ESM12CRD- A6E |
Máy điều hòa không khí công suất lạnh 18000 BTU, loại treo tường, hai cục, một chiều lạnh. Nhãn hiệu Electrolux. Model ESM18CRD- A61/ESM18CR |
Máy điều hòa không khí, công suất 12.000 BTU, dung môi lạnh R22. Nhãn hiệu Nagakawa. Model NS-C12AK |
a) Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn; kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt), Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt, sử dụng trong gia dụng và các mục đích tương tự (có giới hạn dòng điện không quá 25 A; không bao gồm các sản phẩm sử dụng điện 3 pha) |
Cục lạnh Máy ĐHKK General,2 chiều, mới 100% Model: ARXB18LALH Công suất lạnh 5.6KW/19.100BTU/h |
Cục lạnh Máy ĐHKK General,2 chiều, mới 100% Model: ARXA12LALR Công suất lạnh 3.5KW/11.900BTU/h |
Máy điều hòa Toshiba RAS-2821D mới 100% 2.8 KW 14000 BTU mot chieu lanh hang loai 2 bi xuoc vo |
Dàn nóng máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 1 chiều lạnh Model: 3MWKS80KV1 - Công suất lạnh: 27.300Btu/h (8Kw) - Hàng mới 100% |
Máy điều hòa không khí, loại 1 cục, hiệu Carrier; công suất: 8.800 BTU; Model: FCA09R-1 |
Dàn lạnh máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 1 chiều lạnh Model: FTKD50FVM - Công suất lạnh: 17.100Btu/h (5Kw) - Hàng mới 100% |
Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 2 cục, 1 chiều lạnh, loại treo tường Model: FTKS25EVMA/RKS25EBVMA - Công suất lạnh: 8.500Btu/h (2,5Kw) - Hàng mới 100% |
Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 2 cục, 1 chiều lạnh, loại treo tường Model: FTE35FV1/RE35JV1 - Công suất lạnh: 12.000Btu/h (3,52Kw) - Hàng mới 100% |
Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Daikin, 2 cục, 1 chiều lạnh, loại treo tường Model: FTE25FV1/RE25JV1 - Công suất lạnh: 9.000Btu/h (2,64Kw) - Hàng mới 100% |
Cục lạnh của đièu hòa LG loại treo tường, 2 cục, 2 chiều, công suất 18000 BTU, model: F18HN-N. Mới 100%. |
Cục nóng điều hòa LG loại treo tường, 2 cục, 2 chiều, công suất 18000 BTU, model: F18HN-U. Mới 100%. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84151010: Công suất làm mát không quá 26,38 kW
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84151010: Công suất làm mát không quá 26,38 kW
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84151010: Công suất làm mát không quá 26,38 kW
Đang cập nhật...