cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 84 84158193 Công suất làm mát không quá 21,10 kW
2 Phần XVI Chương 84 84158399 Loại khác
3 Phần XVI Chương 84 84158211 Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
4 Phần XVI Chương 84 84158219 Loại khác
5 Phần XVI Chương 84 84158221 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
6 Phần XVI Chương 84 84158229 Loại khác
7 Phần XVI Chương 84 84158231 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
8 Phần XVI Chương 84 84158239 Loại khác
9 Phần XVI Chương 84 84158291 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
10 Phần XVI Chương 84 84158299 Loại khác
11 Phần IX Chương 44 44219999 Loại khác
12 Phần XV Chương 83 83024999 Loại khác
13 Phần XV Chương 73 73144900 Loại khác
14 Phần XV Chương 73 73072990 Loại khác
15 Phần VII Chương 39 39269099 Loại khác
16 Phần XVI Chương 84 84189990 Loại khác