- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8415 - Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.
- 841590 - Bộ phận:
- Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dàn lạnh FCU |
lắp dặt kết nối thành 01 hệ thống điều hòa không khí trung tâm có tổng công suất lạnh là 4000kW. |
Thiết bị trao đổi nhiệt (dàn lạnh) loại cassette 4 hướng thổi có kết nối ống gió để dẫn khí tới các khu vực liền kề cần làm mát (vào mùa hè) hoặc sưởi ấm (vào mùa đông) với công suất lạnh/sưởi (danh định): 7.0kW/11.55kW, lưu lượng khí đi qua dàn bay hơi: 1250m3/h, là bộ phận của hệ thống điều hòa không khí trung tâm sử dụng chất tải lạnh bằng nước (loại 2 chiều: nóng/lạnh). Hệ thống có cấu tạo gồm có: máy chiller; tháp giải nhiệt (làm mát bình ngưng của máy chiller và bốc hơi nước để giảm nhiệt độ của tháp xuống thấp); bơm nước; dàn lạnh; hệ thống ống gió; hệ thống van nước; đường ống thép dẫn nước lạnh). Dàn lạnh - FCU nhập khẩu riêng lẻ với mục đích thay thế (FCU cũ đã hỏng) |
Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh - Fan Coil Unit) |
họng hút dàn lạnh điều hoà887070209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872110236000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Cửa hút không khí872200209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng885050209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
cụm ống điều hoà887100Z22000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Bộ trộn khí điều hoà8701002L9000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872110237000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng550850212000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
cụm ống điều hoà887100Z22000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Bộ trộn khí điều hoà8701002J8000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng550850212000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872110237000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
họng hút dàn lạnh điều hoà887070209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Cửa hút không khí872200209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872110236000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng558400603000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng558450610000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn khí điều hoà872010619000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872130605000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn khí điều hoà872010621000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-noncept |
Bộ trộn điều hoà nóng558440609000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Bộ trộn khí điều hoà870100648100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872120605000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng558430615000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn khí điều hoà872010620000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
họng hút dàn lạnh điều hoà887070603000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-noncept |
ống dẫn khí điều hoà872010622000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-noncept |
cụm ống điều hoà887100622100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
giàn lạnh điều hoà888990604000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Lock làm lạnh máy ép định hình 1hp, Mới 100% |
Lọc gió điều hòa - CAMRY 2006 - 8713906080 |
Lọc gió máy lạnh - 72880FG000 |
Bộ chia ga dùng cho máy điều hòa không khí, model: AFG-24A |
Bộ chia ga dùng cho máy điều hòa không khí, model: AFG-50A |
Bộ chia ga dùng cho máy điều hòa không khí, model: AFG-12A |
Bộ chia ga dùng cho máy điều hòa không khí, model: AFG-34A |
ống gas hệ thống lạnh - A2128301616 |
ống gas hệ thống lạnh - A2078304515 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh phải - A2128310445 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh phảI cho ghế sau - A2128311746 |
Bộ phận làm lạnh máy lạnh - A2128304860 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh hộp để đồ - A2128310045 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh trái - A2128310345 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh phảI cho ghế sau - A2128311646 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh trái cho ghế sau - A2128311046 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh giữa cho ghế sau - A2128311946 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh - A2128300144 |
ống gas hệ thống lạnh - A2128301416 |
ống dẫn ga điều hòa từ giàn lạnh điều hòa trong táp lô tới két điều hòa (két nóng) ở phía trên bên phải I13260536; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống dẫn ga từ cụm điều hòa trong táp lô tới két điều hòa (nhôm) I13260536 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống dẫn ga điều hòa từ lốc điều hòa tới két điều hòa (két nóng) I95947033; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống dẫn ga điều hòa từ lốc điều hòa tới két điều hòa (két nóng) I95483019; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống dẫn ga từ cụm điều hòa trong xe tới két điều hòa (nhôm) I13260537 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống dẫn ga điều hòa từ lốc điều hòa tới két điều hòa I95987582 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống điều hoà từ cụm điều hòa trong táp lô tới két điều hòa I13254567 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Lọc ga máy lạnh - Xe 05 chỗ - A2518350047 |
Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:884101A220 |
Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCRESSIDA Part No:8841060330 |
Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:8841026110 |
Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:8841034020 |
Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:8841033100 |
Bộ gioăng phớt lốc máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN Part No:8833530360 |
Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4RUNNER Part No:884100C040 |
Bộ vi xử lý điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 2005 16 chỗ Part No:8925726020 |
Lưới lọc không khí (MDJ62744403) LKSXLRTT Điều Hoà LG. Hàng mới 100% |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB67-00438A Cánh quạt máy ĐH không khí |
Tổng thành bộ gió ấm của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn. |
cụm ống điều hoà, Part No: 887100K610, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
cụm ống điều hoà, Part No: 887100Z220, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Puli của Điều hòa, Part No: 884400K380, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Ông dẫn ga điều hòa S8871-14012 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Bầu chia gió điều hòa Cabin 88510-37271 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Dàn nóng của máy đhkk CE-KF90W-522T1 31000btu (lá nhôm và ống đồng) |
Bộ cảm ứng nhiệt của máy lạnh KFR-71Q/Y |
Bộ vỏ nhựa của máy lạnh REE-MBQ-02I1-0151 |
Điều khiển từ xa cho máy lạnh Ree-R05/BGE-01 |
Vỏ kim loại của máy lạnh 300*893mm |
Vỏ kim loại của máy lạnh 512*987mm |
Dàn lạnh của máy đhkk CE-KFR50T2/N2Y-A3 18000btu (lá nhôm và ống đồng) |
Vỏ nhựa trước của máy lạnh 272*970mm |
ống dẫn hơi lạnh giải nhiệt phụ phải - A6908301915 |
ống dẫn hơi máy lạnh từ bộ lọc đến cụm dàn lạnh sau - A6908302315 |
Đường ống nối ống ga vào dàn lạnh trước - A6908304615 |
ống dẫn hơi lạnh giải nhiệt phụ trái - A6908301715 |
ống dẫn chất làm lạnh máy lạnh - A9018305715 |
ống dẫn hơi máy lạnh từ vách hông trái vào cụm dàn lạnh sau - A6908302615 |
ống dẫn hơi máy lạnh từ bộ lọc đến cụm dàn lạnh sau - A6908302915 |
ống dẫn hơi lạnh nối bộ lọc đến ống dưới gầm - A6908303315 |
ống dẫn gas lạnh - A6908304715 |
ống dẫn hơi máy lạnh từ vách hông trái vào cụm dàn lạnh sau - A6908302515 |
ống dẫn hơi máy lạnh vào dàn lạnh sau - A6908302815 |
ống dẫn hơi lạnh lắp cụm dàn lạnh sau - A6908303115 |
ống dẫn hơi lạnh giải nhiệt phụ trái - A6908301815 |
ống dẫn hơi máy lạnh vào đầu nối van đến ống dưới gầm - A6908302215 |
ống dẫn hơi máy lạnh vào bộ lọc ga - A6908302015 |
ống dẫn hơi lạnh vào cụm dàn lạnh sau - A6908302415 |
ống dẫn hơi máy lạnh từ vách hông trái vào cụm dàn lạnh sau - A6908302715 |
ống dẫn hơi máy lạnh vào van - A6908303015 |
Bộ chia hơi máy lạnh - A2048301244 |
ống gas hệ thống lạnh - A2048306115 |
Máng dẫn hơi lạnh trước trái - A2048311146 |
8M5978018W12AA - ống gió điều hoà sau |
Remote máy điều hòa không khí BRC1C62 |
ống gas hệ thống lạnh - A2048304716 |
Máng dẫn hơi lạnh trước phải - A2048311246 |
Bộ phận làm lạnh máy lạnh - A2048302560 |
ống gas hệ thống lạnh - A2048304816 |
4N5H19A699AD - ống thoát nước điều hoà |
Máng dẫn hơi lạnh sàn xe - A2048311346 |
Phin lọc ga EK 305 của điều hòa ôtô 19-25 chỗ ngồi, phi 80mm dài 240mm, hiệu Emisson, Mới 100%. |
Giá giữ tam giác 25mmmáy điều hòa không khí |
Lưới lọc dạng túi 11.5"*24"*24" F8máy điều hòa không khí |
Miếng kết nối khung máy điều hòa không khí bằng inox |
Tấm panô khung máy ĐHKK 818*2070mm máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 820*2070mmmáy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 855*2070mmmáy điều hòa không khí |
Miếng lưới lọc 22*595*595máy điều hòa không khí |
Lưới lọc dạng túi 11.5"*14"*24" F8máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 266*1045mm máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 820*1045mmmáy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 450*1045mmmáy điều hòa không khí |
Miếng lưới lọc 22*595*290 máy điều hòa không khí |
Miếng cố định lưới lọc dạng túi 1máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 818*1045mmmáy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 902*2070mm máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 902*1045mmmmáy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 370*1045mmáy điều hòa không khí |
Bộ trộn điều hoà nóng, số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:550840207000 |
Bộ trộn điều hoà nóng, số 3 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:550860212000 |
Bộ điều khiển tốc độ gió điều hòa 8865037120 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Giá bắt dàn ngưng máy lạnh 8846337450 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Bộ trộn khí điều hoà Part No: 870100K12200 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K25100 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Bộ trộn khí điều hoà, Phía sau & phụ kiện, Part No: 885000K09000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
họng hút dàn lạnh điều hoà Part No: 887070K25000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K26000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 558430K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 629730K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn khí điều hoà Part No: 870100K82000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn khí điều hoà Part No: 872020K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K25100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 885050K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 550860K04000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 629710K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 872110K15000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
họng hút dàn lạnh điều hoà Part No: 887070K23000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K26000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 550870K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K08000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn khí điều hoà, Phía sau & phụ kiện, Part No: 885000K19100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 629720K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn khí điều hoà Part No: 872010K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Cụm giàn lạnh điều hòa P13276302; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Lọc ga điều hòa I13503204; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Dàn lạnh hệ thống điều hòa, Part No: 885018C001, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới100%. |
Dàn lạnh hệ thống điều hòa, Part No: 885010D070TW, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới100%. |
họng hút dàn lạnh điều hoà, Part No: 887070K250, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Dàn lạnh hệ thống điều hòa, Part No: 885010K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
họng hút dàn lạnh điều hoà, Part No: 887070K320, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
cụm ống điều hoà, Part No: 887100K080, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới100%. |
Bộ trộn điều hoà nóng558400D06000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Bộ trộn khí điều hoà870100D44000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872110D14000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Bộ trộn điều hoà nóng558440D13000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Bộ trộn điều hoà nóng558430D13000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
ống dẫn khí điều hoà872010D08000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
ống dẫn không khí (phi kimloai)872110D13000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Bộ điều chinh áp lực của máy lạnh YK-0.05/0.15MPa |
Bộ cảm ứng nhiệt của máy lạnh KFR-120W/KS.DQ-2 |
Dàn nóng của máy đhkk KF-61W.5A.ZL 21000btu (lá nhôm và ống đồng) |
Điều khiển từ xa cho máy lạnh MID-R11HQ/E |
Dàn lạnh của máy đhkk KFR-71L/DY-S3 28000btu (lá nhôm và ống đồng) |
Dàn lạnh của máy đhkk CE-KFR70G/I1Y 8000btu (lá nhôm và ống đồng) |
Vỏ kim loại của máy lạnh 676*591mm |
5M5H19E631AC - ống điều hòa |
5M5H19A705CD - ống thoát nước điều hoà |
5M5H19N602AC - ống điều hoà |
5M5H19A704AC - ống thoát nước điều hoà |
5M5H19N601AB - ống điều hoà |
5M5H19E631AC-ống điều hòa |
5M5H19A704AC-ống thoát nước điều hoà |
5M5H19N601AB-ống điều hoà |
5M5H19A705CD-ống thoát nước điều hoà |
5M5H19N602AC-ống điều hoà |
Giàn nóng ( trong hệ thống điều hòa) P95961966., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cụm giàn lạnh điều hòa P96591571., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống dẫn khí ga điều hòa từ cụm điều hòa trong táp lô tới két điều hòa (nhôm) P96620070;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống điều hoà từ lốc điều hòa vào két điều hòa ( nhôm) P96485126., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ) và LS (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống dẫn khí ga điều hòa từ máy nén khí ra két điều hòa (nhôm) P96859682;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Giàn nóng điều hoà P96844907; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống ga điều hoà P96968482; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống điều hòa từ lốc điều hòa tới két điều hòa (ống này có đoạn là nhôm, có đoạn là cao su) P94568299; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống gas hệ thống lạnh - A2128306315 |
ống điều hoà từ cụm điều hòa trong táp lô tới két điều hòa ( nhôm) P95949271., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống dẫn gió hệ thống lạnh trái cho ghế sau - A2128311546 |
Remote máy điều hòa không khí DCS302CA61 |
ống dẫn ga điều hòa từ đường ống trên cụm điều hòa trong táp lô tới két điều hòa (nhôm) P94568295; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
giàn nóng điều hoà P96834083;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Remote máy điều hòa không khí BRC7EA619-9 |
Cụm giàn lạnh điều hòa P95211486;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Remote máy điều hòa không khí BRC301B61 |
ống gas hệ thống lạnh - A2048305116 |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB32-00150B Cảm biến nhiệt độ máy điều hoà không khí |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB96-08129A ống dẫn gas máy điều hòa không khí |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB67-00397A Cánh quạt máy ĐH không khí |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB96-06769G ống dẫn gas máy điều hòa |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB96-11184D ống dẫn gas máy điều hòa |
Bộ giám sát dùng cho máy ĐHKK Inverter trung tâm, model: DCZ-XK-RJC1 |
Bộ điều khiển trung tâm dùng cho máy ĐHKK Inverter trung tâm, model: DCZ-TRKZ-RJE1 |
dàn nóng hệ thống điều hòa (lexus) |
Cụm giàn lạnh điều hòa P95462538; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Hộp phin lọc khí KDJ3705L280 |
Phin lọc khí KAFJ371L280 |
ống điều hòa vào dàn điều hòa (nhôm) P95233725; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống điều hòa từ lốc điều hòa tới két điều hòa (ống này có đoạn là nhôm, có đoạn bằng cao su) P96676530; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bộ trao đổi nhiệt của điều hòa, 30CAP3002P |
Vỏ máy điều hòa không khí,hàng mới 100% |
Guồng quạt (kèm vòng hướng gió, lưới che) phụ tùng máy lạnh,hàng mới 100% |
Dàn bay hơi phụ tùng máy lạnh,hàng mới 100% |
họng hút dàn lạnh điều hoà887070209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Cửa hút không khí872200209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Bộ trộn điều hoà nóng885050209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Bộ trộn khí điều hoà8701002J8000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
họng hút dàn lạnh điều hoà887070209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Cửa hút không khí872200209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn khí điều hoà872010621000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-noncept |
Bộ trộn điều hoà nóng558440609000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Bộ trộn khí điều hoà870100648100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn khí điều hoà872010620000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn khí điều hoà872010622000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-noncept |
giàn lạnh điều hoà888990604000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn ga điều hòa từ lốc điều hòa tới két điều hòa (két nóng) I95483019; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Ông dẫn ga điều hòa S8871-14012 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Dàn nóng của máy đhkk CE-KF90W-522T1 31000btu (lá nhôm và ống đồng) |
8M5978018W12AA - ống gió điều hoà sau |
Miếng lưới lọc 22*595*290 máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 902*2070mm máy điều hòa không khí |
Tấm panô khung máy ĐHKK 902*1045mmmmáy điều hòa không khí |
Bộ trộn khí điều hoà Part No: 870100K12200 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K25100 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Bộ trộn khí điều hoà, Phía sau & phụ kiện, Part No: 885000K09000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
họng hút dàn lạnh điều hoà Part No: 887070K25000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K26000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 558430K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 629730K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn khí điều hoà Part No: 870100K82000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn khí điều hoà Part No: 872020K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K25100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 885050K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 550860K04000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 629710K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 872110K15000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
họng hút dàn lạnh điều hoà Part No: 887070K23000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K26000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn điều hoà nóng Part No: 550870K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
cụm ống điều hoà Part No: 887100K08000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bộ trộn khí điều hoà, Phía sau & phụ kiện, Part No: 885000K19100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn không khí (phi kimloai) Part No: 629720K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dẫn khí điều hoà Part No: 872010K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Dàn lạnh hệ thống điều hòa, Part No: 885018C001, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới100%. |
Dàn lạnh hệ thống điều hòa, Part No: 885010D070TW, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới100%. |
Dàn lạnh hệ thống điều hòa, Part No: 885010K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Bộ trộn khí điều hoà870100D44000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
ống dẫn khí điều hoà872010D08000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
5M5H19N601AB-ống điều hoà |
Giàn nóng điều hoà P96844907; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB32-00150B Cảm biến nhiệt độ máy điều hoà không khí |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84159019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84159019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84159019: Loại khác
Đang cập nhật...