cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 85 85167990 Loại khác
2 Phần XVI Chương 85 85167200 Lò nướng bánh (toasters)
3 Phần XVI Chương 84 84021110 Hoạt động bằng điện
4 Phần XVI Chương 84 84021120 Không hoạt động bằng điện
5 Phần XVI Chương 84 84021211 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
6 Phần XVI Chương 84 84021219 Loại khác
7 Phần XVI Chương 84 84021221 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
8 Phần XVI Chương 84 84021229 Loại khác
9 Phần XVI Chương 84 84021911 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
10 Phần XVI Chương 84 84021919 Loại khác
11 Phần XVI Chương 84 84021921 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
12 Phần XVI Chương 84 84021929 Loại khác
13 Phần XVI Chương 84 84022010 Hoạt động bằng điện
14 Phần XVI Chương 84 84022020 Không hoạt động bằng điện
15 Phần XVI Chương 84 84029010 Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)
16 Phần XVI Chương 84 84029090 Loại khác
17 Phần XVI Chương 84 84171000 Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại
18 Phần XVI Chương 84 84172000 Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy
19 Phần XVI Chương 84 84178000 Loại khác
20 Phần XVI Chương 84 84179000 Bộ phận
21 Phần XVI Chương 84 84191110 Loại sử dụng trong gia đình
22 Phần XVI Chương 84 84191190 Loại khác
23 Phần XVI Chương 84 84191910 Loại sử dụng trong gia đình
24 Phần XVI Chương 84 84191990 Loại khác
25 Phần XVI Chương 84 84192000 Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
26 Phần XVI Chương 84 84193130 Thiết bị làm bay hơi
27 Phần XVI Chương 84 84193140 Loại khác, hoạt động bằng điện
28 Phần XVI Chương 84 84193190 Loại khác
29 Phần XVI Chương 84 84193210 Hoạt động bằng điện
30 Phần XVI Chương 84 84193220 Không hoạt động bằng điện
31 Phần XVI Chương 84 84193911 Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
32 Phần XVI Chương 84 84193919 Loại khác
33 Phần XVI Chương 84 84193920 Không hoạt động bằng điện
34 Phần XVI Chương 84 84194010 Hoạt động bằng điện
35 Phần XVI Chương 84 84194020 Không hoạt động bằng điện
36 Phần XVI Chương 84 84195010 Tháp làm mát
37 Phần XVI Chương 84 84195091 Hoạt động bằng điện
38 Phần XVI Chương 84 84195092 Không hoạt động bằng điện
39 Phần XVI Chương 84 84196010 Hoạt động bằng điện
40 Phần XVI Chương 84 84196020 Không hoạt động bằng điện
41 Phần XVI Chương 84 84198110 Hoạt động bằng điện
42 Phần XVI Chương 84 84198110 Hoạt động bằng điện
43 Phần XVI Chương 84 84198120 Không hoạt động bằng điện
44 Phần XVI Chương 84 84198913 Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
45 Phần XVI Chương 84 84198919 Loại khác
46 Phần XVI Chương 84 84198920 Không hoạt động bằng điện
47 Phần XVI Chương 84 84199012 Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
48 Phần XVI Chương 84 84199013 Vỏ của tháp làm mát
49 Phần XVI Chương 84 84199019 Loại khác
50 Phần XVI Chương 84 84199022 Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình
51 Phần XVI Chương 84 84199029 Loại khác
52 Phần XVI Chương 84 84241010 Loại sử dụng cho phương tiện bay
53 Phần XVI Chương 84 84241090 Loại khác
54 Phần XVI Chương 84 84242011 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
55 Phần XVI Chương 84 84242019 Loại khác
56 Phần XVI Chương 84 84242021 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
57 Phần XVI Chương 84 84242029 Loại khác
58 Phần XVI Chương 84 84243000 Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
59 Phần XVI Chương 84 84244110 Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
60 Phần XVI Chương 84 84244120 Loại khác, không hoạt động bằng điện
61 Phần XVI Chương 84 84244190 Loại khác
62 Phần XVI Chương 84 84244910 Hoạt động bằng điện
63 Phần XVI Chương 84 84244920 Không hoạt động bằng điện
64 Phần XVI Chương 84 84248210 Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt
65 Phần XVI Chương 84 84248220 Loại khác, hoạt động bằng điện
66 Phần XVI Chương 84 84248230 Loại khác, không hoạt động bằng điện
67 Phần XVI Chương 84 84248910 Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít
68 Phần XVI Chương 84 84248920 Đầu bình phun, xịt có gắn vòi
69 Phần XVI Chương 84 84248940 Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng
70 Phần XVI Chương 84 84248950 Loại khác, hoạt động bằng điện
71 Phần XVI Chương 84 84248990 Loại khác, không hoạt động bằng điện
72 Phần XVI Chương 84 84249010 Của bình dập lửa
73 Phần XVI Chương 84 84249021 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11
74 Phần XVI Chương 84 84249023 Loại khác
75 Phần XVI Chương 84 84249024 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21
76 Phần XVI Chương 84 84249029 Loại khác
77 Phần XVI Chương 84 84249030 Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
78 Phần XVI Chương 84 84249093 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10
79 Phần XVI Chương 84 84249094 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30
80 Phần XVI Chương 84 84249095 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20
81 Phần XVI Chương 84 84249099 Loại khác
82 Phần XVI Chương 84 84621010 Hoạt động bằng điện
83 Phần XVI Chương 84 84621020 Không hoạt động bằng điện
84 Phần XVI Chương 84 84622100 Điều khiển số
85 Phần XVI Chương 84 84622910 Hoạt động bằng điện
86 Phần XVI Chương 84 84622920 Không hoạt động bằng điện
87 Phần XVI Chương 84 84623100 Điều khiển số
88 Phần XVI Chương 84 84623910 Hoạt động bằng điện
89 Phần XVI Chương 84 84623920 Không hoạt động bằng điện
90 Phần XVI Chương 84 84624100 Điều khiển số
91 Phần XVI Chương 84 84624910 Hoạt động bằng điện
92 Phần XVI Chương 84 84624920 Không hoạt động bằng điện
93 Phần XVI Chương 84 84629100 Máy ép thủy lực
94 Phần XVI Chương 84 84629910 Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện
95 Phần XVI Chương 84 84629920 Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, không hoạt động bằng điện
96 Phần XVI Chương 84 84629950 Loại khác, hoạt động bằng điện
97 Phần XVI Chương 84 84629960 Loại khác, không hoạt động bằng điện
98 Phần XVI Chương 84 84678900 Loại khác
99 Phần XVI Chương 85 85094000 Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau
100 Phần XVI Chương 85 85098010 Máy đánh bóng sàn nhà
101 Phần XVI Chương 85 85098020 Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp
102 Phần XVI Chương 85 85098090 Loại khác
103 Phần XVI Chương 85 85099010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10
104 Phần XVI Chương 85 85099090 Loại khác
105 Phần XVI Chương 85 85161011 Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng
106 Phần XVI Chương 85 85161019 Loại khác
107 Phần XVI Chương 85 85161030 Loại đun nước nóng kiểu nhúng
108 Phần XVI Chương 85 85162100 Loại bức xạ giữ nhiệt
109 Phần XVI Chương 85 85162900 Loại khác
110 Phần XVI Chương 85 85163100 Máy sấy khô tóc
111 Phần XVI Chương 85 85163200 Dụng cụ làm tóc khác
112 Phần XVI Chương 85 85163300 Máy sấy làm khô tay
113 Phần XVI Chương 85 85164010 Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp
114 Phần XVI Chương 85 85164090 Loại khác
115 Phần XVI Chương 85 85165000 Lò vi sóng
116 Phần XVI Chương 85 85166010 Nồi nấu cơm
117 Phần XVI Chương 85 85166090 Loại khác
118 Phần XVI Chương 85 85167100 Dụng cụ pha chè hoặc cà phê
119 Phần XVI Chương 85 85167200 Lò nướng bánh (toasters)
120 Phần XVI Chương 85 85167910 Ấm đun nước
121 Phần XVI Chương 85 85167990 Loại khác
122 Phần XVI Chương 85 85168010 Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp
123 Phần XVI Chương 85 85168030 Dùng cho thiết bị gia dụng
124 Phần XVI Chương 85 85168090 Loại khác
125 Phần XVI Chương 85 85169021 Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
126 Phần XVI Chương 85 85169029 Loại khác
127 Phần XVI Chương 85 85169030 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10
128 Phần XVI Chương 85 85169040 Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ
129 Phần XVI Chương 85 85169090 Loại khác
130 Phần XVI Chương 85 85371011 Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán
131 Phần XVI Chương 85 85371012 Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN)
132 Phần XVI Chương 85 85371013 Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN)
133 Phần XVI Chương 85 85371019 Loại khác
134 Phần XVI Chương 85 85371020 Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25
135 Phần XVI Chương 85 85371030 Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn
136 Phần XVI Chương 85 85371091 Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện
137 Phần XVI Chương 85 85371092 Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán
138 Phần XVI Chương 85 85371099 Loại khác
139 Phần XVI Chương 85 85372011 Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên
140 Phần XVI Chương 85 85372019 Loại khác
141 Phần XVI Chương 85 85372021 Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên
142 Phần XVI Chương 85 85372029 Loại khác
143 Phần XVI Chương 85 85372090 Loại khác
144 Phần XVIII Chương 90 90191010 Hoạt động bằng điện
145 Phần XVIII Chương 90 90191090 Loại khác
146 Phần XVIII Chương 90 90192000 Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác