- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
000030100 Bàn gổ đựng quần áo lớn ( 1.50*0.45m) hiệu Mango |
000030101 Bàn gổ đựng quần áo vừa ( 1*0.45m) hiệu Mango |
000030102 Bàn gổ đựng quần áo nhỏ ( 060*0.30m) hiệu Mango |
BàN 1200Wx700D /Q933AJ-B712 |
BàN 1400Wx700Dx750H.(gồm mặt bàn, 6 chân, 2 nắp chụp, vách trước, 3 thanh hổ trợ) DZ20LB-MT20 |
BàN 1600Wx1200D. (gồm mặt bàn, chân, nắp chụp, vách, thanh hổ trợ) 8VTR30-Z421 |
Bàn ăn BAROQUE-160 (160x80x74cm) BLACK = crôm, kiếng (1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Bàn ăn CELINE160 (160x80x74cm) CHROMIUM/BLACK GLASS = crôm, kiếng(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn ăn loại cao cấp bằng Inox, đá mã DT127 (1930*880*750) mm, không hiệu, hàng mới |
Bàn ăn loại cao cấp bằng inox, kính mã CT8812 (1200(1660)*900*750) mm, hiệu STEEL-LAND, hàng mới |
Bàn ăn SPANK#932 (135x80,5x74cm) CHROMIUM/GLASS = crôm, kiếng(2 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn bằng gỗ ép chân kim loại 1.5 m mới 100% |
Bàn càfe FINIX-C#CJ275-A (130x70x35cm) BRONZE/BLACK GLASS = đồng, kiếng(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn càfe JACINDA#CJ903A (130x60x35cm) CHROMIUM/BLACK GLASS = Crôm, kiếng (2 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Bàn càfe JACKSON#CJ962A (120x65x37,5cm) BLACK /GLASS BLACK = crôm, kiếng(2 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn càfe J-BRANO#CJ508A (110x60x30cm) BLACK/BLACK = crôm, kiếng(2 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn càfe JERA-C70#CJ990A (70x39cm) WHITE LEG/WHITE GLASS = crôm, kiếng(2 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn càfe JESSICA-C#2 (136x70x32cm) CHROMIUM/BLACK = Crôm, kiếng (2 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Bàn càfe SOLIKO#414(1.2) (120x60x39cm) STAINLESS/GLASS BLACK = crôm, kiếng(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn càfe VIVALIN-C (130x70,5x40cm) STEEL BLACK/GLASS BLACK = thép, kiếng(3 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn càfe YAYOI#JB8703 (60x60x38cm) CHROMIUM /BL = crôm, kiếng(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn có mặt bàn bằng artificial Marble, chân thép nhãn hiệu Zuocheng model DH-616 mới 100% |
Bàn góc JANE-D#CIRCLE (50x51cm) WHITE /GLASS /RED = crôm, kiếng(2 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn góc JANE-D#SQ (43,5x43,5x51cm) BLACK /GLASS GREEN = crôm, kiếng(2 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn góc YUM(8012ET) (55x55x50cm) SL BLACK = crôm, gỗ MDF(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn hiệu Sigma, Model Cosmopolitan, chất liệu mặt bàn bằng kính và chân bằng thép không gỉ, kích thước 75 x phi 120, mới 100% xuất xứ Italy |
Bàn hiệu Sigma, Model Iris, chất liệu mặt bàn bằng kính và chân bằng thép không gỉ, kích thước 110x110cm, mới 100% xuất xứ Italy |
BàN HìNH L 1600Wx1200D /DZ23AB-MT20 |
Bàn họp bằng thép hiệu APTION FREE Kt: 2100Wx1100Dx720H có hộp luồn dây, hàng mới 100%, mã hiệu DXC5GH-WS20 |
bàn họp văn phòng bằng thép hiệu APTION FREE Kt: 2400Wx1200Dx720H có hộp luồn dây, hàng mới 100%, mã hiệu DXC5AF-WS20 |
Bàn họp văn phòng bằng thép hình tròn hiệu APTION FREE Kt: 900Wx900Dx720H Có chân tăng giảm, hàng mới 100%, mã hiệu DXC5CB-WS20 |
Bàn làm việc bằng kim loại ( Stainless worktable) |
Bàn làm việc kích thước 1200*900*800, mới 100%, bằng thép không gỉ |
Bàn làm việc mặt gỗ, chân sắt + tủ hồ sơ bằng sắt 1600x750x720 ( FOC) |
Bàn máy mài |
Bàn NDNSE521N7N52 chân bằng kim loại (406x660x660)mm, hàng mới 100% |
Bàn sắt (mặt kính)(70x70x68) (Hàng mới 100%) |
Bàn thiết kế vẻ bảng bóng |
Bàn trà chân sắt mặt kính, kích thước <=(150*80*45) cm, hàng mới |
Bàn trà loại cao cấp bằng inox, đá mã TT237 (1000*1000*350) mm, không hiệu, hàng mới |
Bàn trà loại cao cấp bằng sắt mạ, kính giả da mã 2213 (1500*800*460) mm, Không hiệu, hàng mới |
Bàn tròn bằng sắt 1.2x1x0.75m ( hàng mới 100% ) không thương hiệu |
Bàn tròn có bánh xe khung sắt, mặt bàn bằng gỗ XER080M01-SL size: W800 x D715, hàng mới 100% |
Bàn văn phòng bằng sắt model BLD-712 WL (1200x700x740)mm 1 hộc treo mới 100% |
Bàn văn phòng cá nhân bằng thép hiệu Aption Kt 1400 x 700 x 720 có 2 lỗ luồn dây điện hàng mới 100%, mã hiệu DXA4ZZ-WS20 |
Bàn văn phòng có khung chân bằng kim loại MOBILE TABLE ,có code N30304801R98D70,mới 100%. |
Bàn văn phòng loại gập bằng thép. Tấm lưng bằng thép lỗ, mặt tráng nhựa màu bạc Kt 1500Wx600Dx750H, hàng mới 100%, mã hiệu QT84BDP-MT0S |
Bàn vi tính nhỏ bằng kim loại hiệu WINCOOL V - 05 (Hàng mới 100%) |
Bàn vuông sắt 1.2x1.2x0.75( hàng mới 100% ) không thương hiệu |
Bảng kim loại treo tường (để gắn những miếng mica và hộp) trưng bày sản phẩm, kt 1500x40x900mm |
Bảng kim loại treo tường hướng dẫn quy cách xe, kt 1500x40x900mm |
Bộ bàn trà có khung bằng sắt mạ gồm (1 ghế dài + 2 ghế tựa đơn ) mặt ghế và tựa lưng có đệm mút bọc giả da, 01 bàn mặt kính, kích thước dài(1,1-1,4)m x rộng(0,5 - 0,7)m x cao0,5m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. |
Ca bin phòng thí nghiệm hoá, kết cấu thép gỗ, kích thước 4500mm x 1500mm x 800mm, ký hiệu 23876, 04 chiếc/bộ, băng gang. |
Ghế văn phòng đệm mút bọc giả da, xoay, nâng hạ, không massage, khung và chân bằng kim loại (520*640*1180)mm, hiệu chữ Dish |
Ghế văn phòng không xoay, không nâng hạ, không massage, đệm mút bọc giả da, khung và chân bằng kim loại (480*520*1080)mm, hiệu chữ Dish |
Giá để điện thoại loại cao cấp bằng sắt mạ, kính, mã CJ231 (F550*670)mm, hiệu STEEL-LAND, hàng mới |
Giá để sách báo loại cao cấpbằng inox, giả da mã CS-SJ950 (445*405*460) mm, STEEL-LAND, hàng mới |
Giá nội thất văn phòng để tài liệu bằng thép 5 tầng [START] Kt: 1240W x 450D x 1800H, hàng mới 100%, mã hiệu 6S65AE-Z269 |
Kệ 1000H/8VT10L-G924 |
Kệ 1000H/8VT10S-Z924 |
Kệ 5 tầng 1540wx450dx2100h/6S75AH-Z269 |
Kệ 5 tầng 1800wx450dx2100h/6S75BK-Z269 |
Kệ dùng trong văn phòng, màu ngà. (8VT80S- Z40) Size: 900x450x800mm Mới 100% |
Kệ Tivi loại cao cấp bằng inox, đá mã KG906 (2000*480*300) mm, hiệu Jinfol hàng mới |
Kệ Tivi loại cao cấp bằng sắt mạ , kính mã E2914 (2000*450*450) mm, không hiệu, hàng mới |
Kệ trưng bày mẫu màu bằng sắt, kt 1664(L)x530(W)x2010(H)mm |
Khung cạnh bên ZE/CLASS A (13x4x250cm) DIENo0430112/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung cạnh bên ZE/CLASS B (3,6x7x250cm) DIENo0431212/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung dưới ZE/CLASS A (10x1x600cm) DIENo0427215/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung dưới ZE/CLASS B (1,6x7x600cm) DIENo0431015/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung trên ZE/CLASS A (12,5x6x600cm) DIENo0430015/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung trên ZE/CLASS B (4,6x7x600cm) DIENo0431115/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Mặt bàn bằng thép khôn gỉ (80x60cm H45cm) Hnàg mới 100% |
Mặt bàn bằng thép không gỉ(120x70cm H72cm) Hàng mới 100% |
Nội thất văn phòng - Bàn bằng sắt Size: 1200Wx700Dx700Hmm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Bàn vuông bằng sắt có bánh xe Size: 900Wx900Dx720Hmm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Cửa cạnh và cửa sau của tủ sắt cao 1200mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Ngăn cạnh và ngăn sau của tủ sắt cao 800 mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Ngăn kéo của bàn di động bằng sắt Size: 394Wx580Dx605Hmm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Tủ đựng tài liệu hai cửa lùa bằng sắt cao 1100mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Tủ sắt có 2 cửa kính lùa cao 1000mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Tủ sắt văn phòng (Đế) cao 50mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Vách ngăn bằng sắt, bọc vải. Size: 1400Wx25Dx300Hmm Mới 100% |
Phụ tùng & thiết bị hiệu chỉnh máy - bàn kéo & đựng dụng cụ - hàng mới 100% |
Thanh treo ZE (120x4x8cm) A01-120 (JA) = nhôm(2 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Thanh treo ZE (60x4x8cm) A01-060 JA = nhôm(2 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Thanh treo ZE (80x4x8cm) A01-080 JA /ALUMINIUM = nhôm(2 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị phòng thí nghiệm, bàn thí nghiệm bằng thép, (1200x750x900)MM. |
Tủ 2 cánh bằng kim loại Size: W1400xD450xH720 mm, mới 100% |
Tủ đựng bản vẽ kỹ thuật bằng kim loại sử dụng trong nhà xưởng DIN-A-1 9108484344 |
Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại No. 22434-S01 |
Tủ dùng trong văn phòng bằng sắt loại 3 ngăn kéo, 1 ngăn, màu ngà. (8VTR30-Z40) Size: 900x450x800mm Mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 12 ngăn 4 tầng, Size: W1325xD500xH2016 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 2 ngăn 1 tầng, Size: W900xD500xH684 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 3 ngăn 1 tầng, Size: W1325xD500xH684 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 8 ngăn 4 tầng, Size: W900xD500xH2016 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng sắt 900x450x2076 ( FOC) |
Tủ hồ sơ bằng sắt hiệu LEECO model CB-02 (914x470x1817) mm mới 100% |
Tủ sách dùng trong văn phòng loai 2 cánh có ngăn, màu ngà. (8VT18D-Z40) Size: 900x450x1800mm Mới 100% |
Tủ thép dùng trong văn phòng (Kích thước 50 cm x 108 cm x 40 cm, hàng mới 100%) |
Tủ thiết bị Model: CR-273 Hiệu TOA. Hàng mới 100% |
000030100 Bàn gổ đựng quần áo lớn ( 1.50*0.45m) hiệu Mango |
000030101 Bàn gổ đựng quần áo vừa ( 1*0.45m) hiệu Mango |
000030102 Bàn gổ đựng quần áo nhỏ ( 060*0.30m) hiệu Mango |
BàN 1200Wx700D /Q933AJ-B712 |
BàN 1600Wx1200D. (gồm mặt bàn, chân, nắp chụp, vách, thanh hổ trợ) 8VTR30-Z421 |
Bàn ăn loại cao cấp bằng inox, kính mã CT8812 (1200(1660)*900*750) mm, hiệu STEEL-LAND, hàng mới |
Bàn càfe VIVALIN-C (130x70,5x40cm) STEEL BLACK/GLASS BLACK = thép, kiếng(3 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Bàn hiệu Sigma, Model Cosmopolitan, chất liệu mặt bàn bằng kính và chân bằng thép không gỉ, kích thước 75 x phi 120, mới 100% xuất xứ Italy |
Bàn hiệu Sigma, Model Iris, chất liệu mặt bàn bằng kính và chân bằng thép không gỉ, kích thước 110x110cm, mới 100% xuất xứ Italy |
BàN HìNH L 1600Wx1200D /DZ23AB-MT20 |
Bàn họp bằng thép hiệu APTION FREE Kt: 2100Wx1100Dx720H có hộp luồn dây, hàng mới 100%, mã hiệu DXC5GH-WS20 |
Bàn họp văn phòng bằng thép hình tròn hiệu APTION FREE Kt: 900Wx900Dx720H Có chân tăng giảm, hàng mới 100%, mã hiệu DXC5CB-WS20 |
Bàn làm việc kích thước 1200*900*800, mới 100%, bằng thép không gỉ |
Bàn làm việc mặt gỗ, chân sắt + tủ hồ sơ bằng sắt 1600x750x720 ( FOC) |
Bàn NDNSE521N7N52 chân bằng kim loại (406x660x660)mm, hàng mới 100% |
Bàn trà loại cao cấp bằng inox, đá mã TT237 (1000*1000*350) mm, không hiệu, hàng mới |
Bàn trà loại cao cấp bằng sắt mạ, kính giả da mã 2213 (1500*800*460) mm, Không hiệu, hàng mới |
Bàn tròn bằng sắt 1.2x1x0.75m ( hàng mới 100% ) không thương hiệu |
Bàn tròn có bánh xe khung sắt, mặt bàn bằng gỗ XER080M01-SL size: W800 x D715, hàng mới 100% |
Bàn văn phòng loại gập bằng thép. Tấm lưng bằng thép lỗ, mặt tráng nhựa màu bạc Kt 1500Wx600Dx750H, hàng mới 100%, mã hiệu QT84BDP-MT0S |
Bàn vuông sắt 1.2x1.2x0.75( hàng mới 100% ) không thương hiệu |
Ca bin phòng thí nghiệm hoá, kết cấu thép gỗ, kích thước 4500mm x 1500mm x 800mm, ký hiệu 23876, 04 chiếc/bộ, băng gang. |
Ghế văn phòng đệm mút bọc giả da, xoay, nâng hạ, không massage, khung và chân bằng kim loại (520*640*1180)mm, hiệu chữ Dish |
Giá để sách báo loại cao cấpbằng inox, giả da mã CS-SJ950 (445*405*460) mm, STEEL-LAND, hàng mới |
Giá nội thất văn phòng để tài liệu bằng thép 5 tầng [START] Kt: 1240W x 450D x 1800H, hàng mới 100%, mã hiệu 6S65AE-Z269 |
Kệ dùng trong văn phòng, màu ngà. (8VT80S- Z40) Size: 900x450x800mm Mới 100% |
Kệ Tivi loại cao cấp bằng inox, đá mã KG906 (2000*480*300) mm, hiệu Jinfol hàng mới |
Kệ Tivi loại cao cấp bằng sắt mạ , kính mã E2914 (2000*450*450) mm, không hiệu, hàng mới |
Khung dưới ZE/CLASS A (10x1x600cm) DIENo0427215/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung dưới ZE/CLASS B (1,6x7x600cm) DIENo0431015/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung trên ZE/CLASS A (12,5x6x600cm) DIENo0430015/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Khung trên ZE/CLASS B (4,6x7x600cm) DIENo0431115/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Nội thất văn phòng - Bàn bằng sắt Size: 1200Wx700Dx700Hmm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Bàn vuông bằng sắt có bánh xe Size: 900Wx900Dx720Hmm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Cửa cạnh và cửa sau của tủ sắt cao 1200mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Ngăn cạnh và ngăn sau của tủ sắt cao 800 mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Tủ đựng tài liệu hai cửa lùa bằng sắt cao 1100mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Tủ sắt có 2 cửa kính lùa cao 1000mm Mới 100% |
Tủ dùng trong văn phòng bằng sắt loại 3 ngăn kéo, 1 ngăn, màu ngà. (8VTR30-Z40) Size: 900x450x800mm Mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 12 ngăn 4 tầng, Size: W1325xD500xH2016 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 2 ngăn 1 tầng, Size: W900xD500xH684 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 3 ngăn 1 tầng, Size: W1325xD500xH684 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng kim loại 8 ngăn 4 tầng, Size: W900xD500xH2016 mm, mới 100% |
Tủ hồ sơ bằng sắt 900x450x2076 ( FOC) |
Tủ sách dùng trong văn phòng loai 2 cánh có ngăn, màu ngà. (8VT18D-Z40) Size: 900x450x1800mm Mới 100% |
Tủ thép dùng trong văn phòng (Kích thước 50 cm x 108 cm x 40 cm, hàng mới 100%) |
BàN 1400Wx700Dx750H.(gồm mặt bàn, 6 chân, 2 nắp chụp, vách trước, 3 thanh hổ trợ) DZ20LB-MT20 |
Bàn càfe JACINDA#CJ903A (130x60x35cm) CHROMIUM/BLACK GLASS = Crôm, kiếng (2 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Bàn càfe YAYOI#JB8703 (60x60x38cm) CHROMIUM /BL = crôm, kiếng(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
bàn họp văn phòng bằng thép hiệu APTION FREE Kt: 2400Wx1200Dx720H có hộp luồn dây, hàng mới 100%, mã hiệu DXC5AF-WS20 |
Bàn văn phòng bằng sắt model BLD-712 WL (1200x700x740)mm 1 hộc treo mới 100% |
Bàn văn phòng cá nhân bằng thép hiệu Aption Kt 1400 x 700 x 720 có 2 lỗ luồn dây điện hàng mới 100%, mã hiệu DXA4ZZ-WS20 |
Bàn văn phòng có khung chân bằng kim loại MOBILE TABLE ,có code N30304801R98D70,mới 100%. |
Giá nội thất văn phòng để tài liệu bằng thép 5 tầng [START] Kt: 1240W x 450D x 1800H, hàng mới 100%, mã hiệu 6S65AE-Z269 |
Kệ dùng trong văn phòng, màu ngà. (8VT80S- Z40) Size: 900x450x800mm Mới 100% |
Nội thất văn phòng - Vách ngăn bằng sắt, bọc vải. Size: 1400Wx25Dx300Hmm Mới 100% |
Tủ 2 cánh bằng kim loại Size: W1400xD450xH720 mm, mới 100% |
Tủ dùng trong văn phòng bằng sắt loại 3 ngăn kéo, 1 ngăn, màu ngà. (8VTR30-Z40) Size: 900x450x800mm Mới 100% |
Tủ sách dùng trong văn phòng loai 2 cánh có ngăn, màu ngà. (8VT18D-Z40) Size: 900x450x1800mm Mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94031000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 18 |
2020 | 16 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94031000
Bạn đang xem mã HS 94031000: Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94031000: Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94031000: Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94017100 | Đã nhồi đệm |
2 | Phần XV | Chương 73 | 73269099 | Loại khác |
3 | Phần XX | Chương 94 | 94032090 | Loại khác |