- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1901 - Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 190110 - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 11260/TB-TCHQ ngày 15/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thức ăn bổ sung dành cho trẻ hiệu Plasmon (dạng bột): Vị lê (6 hộp x 250g)/thùng... (mã hs thức ăn bổ sung/ mã hs của thức ăn bổ s) |
BỘT ĂN DẶM, NHÃN HIỆU: NEW LAT- CEREAL PLASMON, 240GR, MỚI 100%... (mã hs bột ăn dặm nhã/ mã hs của bột ăn dặm) |
Hàng lãnh sự quán New Zealand: Thức ăn em bé, hàng mẫu... (mã hs hàng lãnh sự qu/ mã hs của hàng lãnh sự) |
Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ- Bột cháo gạo Nhật và rau cho trẻ từ 5 tháng tuổi, dạng bột, 1 túi = 10 gói 5g=50g, hạn sử dụng 18 tháng, hàng mới 100% (Mục 12). Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã đóng gói bán lẻ, có thành phần chính là tinh bột (từ gạo), đạm, dầu thực vật và phụ gia. ên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã đóng gói bán lẻ, có thành phần chính là tinh bột (từ gạo), đạm, dầu thực vật và phụ gia. |
Powdered rice and vegetable porridge |
Bột ăn dặm : rau, củ, quả hỗn hợp và cá dành cho trẻ từ 5 tháng tuổi trở lên, không chứa cacao, 1 hộp = 16.6g, hàng mới 100%, hãng sx wakodo, nhãn hiệu wakodo |
Bột ăn dặm dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi: Humana Getreidebrei Apfel. Hộp: 250g. Lot: 21303806. HD: 06/2013 |
Bột ăn dặm siêu sạch HiPP Kiều mạch- hoa quả dành cho trẻ từ tháng thứ 6 trở lên (250g) 2907 hiệu HiPP |
Bột cháo ăn dặm cho trẻ từ 5 - 12 tháng tuổi, không chứa cacao, 1 hộp = 50g, hàng mới 100%, hãng sx wakodo, nhãn hiệu wakodo |
Bột dinh dưỡng ăn dặm Anh đào-Chuối cho trẻ từ 6 tháng tuổi: HUMANA+ Milchbrei Kirsch-Banane. Hộp: 250g. Lot: 21298163. HD: 05/2013 |
Bột dinh dưỡng HiPP kiều mạch dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi (250g)2817 hiệu HiPP |
Bột dinh dưỡng ngũ cốc Henz dành cho trẻ em 125g/hộp, 1 thùng=6 hộp . Hàng mới 100% |
Bột dinh dưỡng táo ăn dặm cho trẻ sau 4 tháng tuổi: Humana+ Getreidebrei Apfel. Hộp: 250g. Lot: 21300426. HD: 05/2013 |
Bột ngũ cốc (NESTLE CERELAC BL Brown Rice 24x200g VN) |
Bột ngũ cốc (Nestle Cerelac BL Multigrain Mixed Fruit 24x200g VN) |
Bột ngũ cốc (NESTLE CERELAC BL Ntrts Rice with Milk 24x200g VN) |
Bột ngũ cốc (Nestle Cerelac BL Wheat W Milk 24x200g) |
Bột ngũ cốc Cerelac Lúa Mì Sữa DHA (24 x 200g) |
Bột ngũ cốc dinh dưỡng tổng hợp HiPP (BIO) 7 loại ngũ cốc nguyên hạt dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi (250g)2890 hiệu HiPP |
Bột ngũ cốc Nestle Cerelac Gà & Carrot (24 x 200g) |
Chế phẩm thực phẩm đồng nhất (Thức ăn dinh dưỡng đóng lọ HiPP (BiO) chúc ngủ ngon cháo sữa bích quy dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên) (190g) 5140 hiệu HiPP |
Chế phẩm thực phẩm tổng hợp (Hũ cháo sữa Bebivita Semolina vani dành cho trẻ từ 8 tháng tuổi) (4x100g)1455 hiệu BEBIVITA |
Imperial Apple Flavoured Genlatin Dessert - Bột rau câu hương táo Imperial (1Caton=24pcksx100g) |
Imperial Orange Flavoured Genlatin Dessert - Bột rau câu hương cam Imperial (1Caton=24pcksx100g) |
Imperial Strawberry Flavoured Genlatin Dessert - Bột rau câu hương dâu Imperial (1Carton=24pcksx100g) |
Kem sữa sôcôla Mikus ( 62,5g/hộp x 4 hộp/vỉ) |
Kem sữa vani Jinzomax (Váng sữa vani Jinzomax) 50g/hộp x 4 hộp/vỉ |
Kem sữa vani Mikus ( 62,5g/hộp x 4 hộp/vỉ) |
Kem sữa vani Mikus sôcôla (Váng sữa sôcôla Mikus) 62,5g/hộp x 4 hộp/vỉ) |
Kem váng sữa vị Vanilla 85g/ túi |
Sản phảm dinh dưỡng Aptamil số 1- 600g(HSD:09.01.2013) |
Sản phẩm dinh dưỡng Aptamil số 1 800g. HSD: tháng 08/2013 |
Sữa bột cho trẻ em giai đoạn 1 - lait infantile en poudre premier age(400g/hộp,20hộp/thùng,117thùng.Hàng mới 100%) |
Sữa bột cho trẻ em tăng trưởng - lait en poudre croissance (400g/hộp,20hộp/thùng,1215thùng.Hàng mới 100%) |
Sữa bột Dê Nanny 1 Goat milk formula with prebiotics dành cho trẻ em ( 400g/hộp ), hàng mới 100% |
Sữa bột Dê Nanny 2 Goat milk formula with prebiotics dành cho trẻ em ( 400g/hộp ), hàng mới 100% |
Sữa bột Dê Nanny Amalthea Fortified dành cho trẻ em ( 400g/hộp ), hàng mới 100% |
Sữa Bột Dê Nanny Goat milk Follow-on Formula with prebiotics dành cho trẻ em ( hộp 400g) hàng mới 100% |
Sữa bột Dê Nanny Golden goat Milk dành cho trẻ em ( 400g/hộp) Hàng mới 100% |
Sữa Bột Dê Nanny Golden Goat milk dành cho trẻ em trên 1 tuổi ( hộp 400g), hàng mới 100% |
Sữa bột dinh dưỡng: IMPERIAL KID XO VANILLA ( Hộp 350g). NSX: 02/2012. HSD: 08/2013 |
Sữa bột đóng hộp dành cho trẻ em Aptamil 1+, loại 900g/hộp, 1 thùng =4 hộp, hàng mới 100% |
Sữa bột dùng cho trẻ em IMPERIAL DREAM XO4 800G |
Sữa bột hiệu BELLAMY ORGANIC số 1, 900g/1hộp, 3hộp/1thùng (dùng cho trẻ em từ 0 -6 tháng), mới 100% |
Sữa bột Milex3 (1700g/hộp,06hộp/thùng,1125thùng,mới 100%) |
Sữa bột Milk Power Baby Physiolac 900Gr |
Thức ăn chế biến sẵn dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi: Humana Apfel mit Pfirsich. Lọ: 125g. Lot: 21304823 (119779A-D). HD: 05/2014 |
Váng sữa Ariba Schoko hanseinuss Dess(62.5 x 4 /vỉ) , 01 vỉ = 250g hạn sử dụng đến hết ngày 05/07/2012 |
Váng sữa Ariba vaniiia Desset (62.5 x 4 / vỉ) , 01 vỉ = 250g hạn sử dụng đến hết ngày 04/07/2012 |
Váng sữa cream desert vị Praline 125g/ Hộp |
Bột ăn dặm siêu sạch HiPP Kiều mạch- hoa quả dành cho trẻ từ tháng thứ 6 trở lên (250g) 2907 hiệu HiPP |
Bột ngũ cốc dinh dưỡng tổng hợp HiPP (BIO) 7 loại ngũ cốc nguyên hạt dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi (250g)2890 hiệu HiPP |
Chế phẩm thực phẩm đồng nhất (Thức ăn dinh dưỡng đóng lọ HiPP (BiO) chúc ngủ ngon cháo sữa bích quy dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên) (190g) 5140 hiệu HiPP |
Sữa bột dinh dưỡng: IMPERIAL KID XO VANILLA ( Hộp 350g). NSX: 02/2012. HSD: 08/2013 |
Sữa bột đóng hộp dành cho trẻ em Aptamil 1+, loại 900g/hộp, 1 thùng =4 hộp, hàng mới 100% |
Sữa bột hiệu BELLAMY ORGANIC số 1, 900g/1hộp, 3hộp/1thùng (dùng cho trẻ em từ 0 -6 tháng), mới 100% |
Váng sữa Ariba Schoko hanseinuss Dess(62.5 x 4 /vỉ) , 01 vỉ = 250g hạn sử dụng đến hết ngày 05/07/2012 |
Váng sữa Ariba vaniiia Desset (62.5 x 4 / vỉ) , 01 vỉ = 250g hạn sử dụng đến hết ngày 04/07/2012 |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Bạn đang xem mã HS 19011099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19011099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19011099: Loại khác
Đang cập nhật...