- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1905 - Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự.
- 190590 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. For the purposes of heading 19.01:
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).
3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bánh ga tô (cakes) |
Hàng quà tặng cá nhân: Bánh giáng sinh (500g/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hàng quà tặng c/ mã hs của hàng quà tặn) |
Bánh chesse Cake Mr Cher's (105g*36cai/thùng, nhãn hiệu Samlip nhà sản xuất: Cty Shany).Hàng mới 100%... (mã hs bánh chesse cak/ mã hs của bánh chesse) |
Bánh mì trắng (White Panko-FP0001) (12.3kg/ctn)... (mã hs bánh mì trắng/ mã hs của bánh mì trắn) |
Bánh mì vàng (Orange Panko-FP0002)(12.3kg/ctn)... (mã hs bánh mì vàng o/ mã hs của bánh mì vàng) |
Bánh pancake nhân đậu đỏ- Hiyoshi Seika Dorayaki, 300g/gói, 12 gói/thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 06/2020. Hãng sản xuất: Hiyoshi Confectionery Co.,Ltd... (mã hs bánh pancake nh/ mã hs của bánh pancake) |
Bánh Cake Lava Chocolate- Individual Chocolate Lava Cake (Hàng mới 100%)- Delifrance (Code: 78837)- HSD: T 12/2020... (mã hs bánh cake lava/ mã hs của bánh cake la) |
Bánh Haitai cake Bánh mềm phủ socola Free time.36g/hộp. hạn sử dụng.11_10_2020... (mã hs bánh haitai cak/ mã hs của bánh haitai) |
Bánh gato (Matcha Chiffon Cake); Hàng mới 100%... (mã hs bánh gato matc/ mã hs của bánh gato m) |
Bánh gato (Yubari Melon Steamed cake 20PCS); Hàng mới 100%... (mã hs bánh gato yuba/ mã hs của bánh gato y) |
Bánh gato (Tokyo Sweet Banana Chocolate Mont Blanc 8pcs); Hàng mới 100%... (mã hs bánh gato toky/ mã hs của bánh gato t) |
bánh Chungwoo bánh mềm Monaka.354g/hộp.hạn sử dụng.12_10_2020... (mã hs bánh chungwoo b/ mã hs của bánh chungwo) |
Bánh Orion bánh mềm chocopie chocochip.240g/hộp.hạn sử dụng.17_10_2020... (mã hs bánh orion bánh/ mã hs của bánh orion b) |
Bánh Chungwoo food bánh mềm nhân táo Gurangsuyn.234g/hộp.hạn sử dụng.13_11_2020... (mã hs bánh chungwoo f/ mã hs của bánh chungwo) |
Bánh Samlip Cheese cake, bánh mềm, mùi thơm của phô mai, NSX: SPC SAMLIP CO.,LTD Quy cách: 30gói x 50g/thùng. HSD: 06/2021. Mới 100%... (mã hs bánh samlip che/ mã hs của bánh samlip) |
Bánh DELICIOUS PEANUT CAKE, loại bánh mềm, mùi thơm của đậu phụng. NSX: SPC SAMLIP CO.,LTD. Quy cách: 36 gói x 90g/ thùng. HSD: 06/2021. Hàng mới 100%... (mã hs bánh delicious/ mã hs của bánh delicio) |
Bánh Fresh Cream Cheese Cake, loại bánh mềm, hình tròn, mùi thơm của phô mai, NSX: SPC SAMLIP CO.,LTD, Quy cách: 36 gói x 70g/ thùng. HSD: 06/2021. Hàng mới 100%... (mã hs bánh fresh crea/ mã hs của bánh fresh c) |
Bánh phô mai Mr.Chef's Cheese cake, loại bánh mềm, hình tròn, mùi thơm của phô mai. nsx SHANY CO.,LTD, Quy cách: 36 gói x 105g/ thùng. HSD: tháng 06/2021 mới 100%... (mã hs bánh phô mai mr/ mã hs của bánh phô mai) |
Bánh Haitai Bánh mềm phủ socola Free time.36G/hộp. hạn sử dụng.16_11_2020... (mã hs bánh haitai bán/ mã hs của bánh haitai) |
Bánh Chocopie 12P/8 (12 bánh x 8 hộp x 33g), 90 thùng... (mã hs bánh chocopie 1/ mã hs của bánh chocopi) |
Bánh Gato cuộn Lipo vị dâu 288g. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs bánh gato cuộn/ mã hs của bánh gato cu) |
Bánh bông lan tầng nhân kem mùi bơ sữa 12x216GR (1 thùng 12 hộp, 1 hộp 216g), Hàng mới 100%... (mã hs bánh bông lan t/ mã hs của bánh bông la) |
Solite cuộn kem vi dâu 18gr x 12 khay x 20 hộp/ thùng- Kinh Đô Việt Nam, hàng mới 100% do VNSX... (mã hs solite cuộn kem/ mã hs của solite cuộn) |
Solite tết bông lan tròn vị bơ sữa dâu 360g x 10 hộp/ thùng- Kinh Đô Việt Nam, hàng mới 100% do VNSX... (mã hs solite tết bông/ mã hs của solite tết b) |
Bánh Big Pie (lớn) vị dâu 324g /Gói |
Bánh Big Pie (vừa) vị dâu 216g /Gói |
Bánh bông lan (Coronet Cake Roll Chocolate Roll) 300g x 8/ thùng |
BáNH BÔNG LAN GATTO .120g /Gói |
Bánh bông lan nhân dâu Freshberry 150G /Gói |
BáNH BÔNG LAN NHÂN KEM BARLEY .170g /Gói |
BáNH BÔNG LAN PHÔ MAI .120g /Gói |
BáNH BÔNG LAN SÔ CÔ LA .125g /Gói |
Bánh bông lan Swizzlef (12 hộp x 24 cái x22g) hàng mới 100% |
Bánh Brown lip pie 90g/Gói |
Bánh Butter (12 box * 4 pcs, 1pcs=40gram) |
Bánh Butter Cake (12boxes x4 pcs x40g)hàng mới 100% |
Bánh BUTTER Cake (12boxex x4 pcs x40g)hàng mói 100% |
Bánh BUTTER Cake (6boxex x20pcs x40g)hàng mói 100% |
Bánh cake mềm cuộn gói 220g/ 12 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Bánh Chal tteok pie .186g /Gói |
Bánh Chaltteok Pie .186g /Gói |
BáNH CHOCO MONGXUE .192G /Gói |
Bánh ChocoHime 47g /Gói |
BáNH CHOCOPIE .138g /Gói |
BáNH CHOCOPIE .35g/góix12Gói |
Bánh Chocopie 35g/góix12Gói |
Bánh CHOCOPIE 35gx12 /Gói |
bánh CHOCOPIE 35gx18 /Gói |
Bánh Chocopie(192g/hộp/12hộp/CTN)-CHOCOPIE. Hàng mới 100% |
Bánh Chocopie(384g/hộp/8hộp/CTN)-LOTTE MONG SHELL TONG TONG. Hàng mới 100% |
Bánh Custard ( 12 packs x 12pcs , 1pcs=17g ) |
Bánh Custard (12 cái x 12 hộp x 17g)/thùng |
Bánh Custard cake (20 boxes x12pcs x17g),hàng mới 100% |
Bánh dâu HIRO (18g x 24c x 12 hộp / thùng). Hàng mới 100% |
Bánh ga tô Chocolate Layer Cake- 24 Cut, mới 100%, NSX 12/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngày SX. |
Bánh ga tô Lemonicious Lemon Bar- 24 Cut, mới 100%, NSX 6/01/2011, HSD 9 tháng kể từ ngày SX. |
Bánh ga tô New York Style Cheesecake, mới 100%, NSX 18/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngày SX. |
Bánh ga tô Strawberry Shortcake - 24 Cut, mới 100%, NSX 18/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngày SX. |
Bánh ga tô Tiramisu Layer Cake- 24 Cut, mới 100%, NSX 15/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngày SX. |
Bánh ga tô Vanilla Caramel Swirl Cake, mới 100%, NSX 17/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngày SX. |
Bánh gato Fudo soft Cake (12 hộp x 24 chiếc x 20g/thùng) Hàng mới 100%. Thuế nhập khẩu theo TT số 161/2011/TT-BTC. |
Bánh gatô FUDO SOFT CAKE (12 hộp x 24 chiếc x 2O gam/thùng), thuế nhập khaaue theo tt 161/2011/TT-BTC. Hàng mới 100%. |
Bánh gato Mini Paradiso (15x(10x30g)/thùng) |
Bánh gato Mini Tiramisu (15x(10x30g)/thùng) |
Bánh gato Mix Max (15x(10x35g)/thùng) |
Bánh gato Mix Milk (15x(10x35g)/thùng) |
Bánh gato Snack Al latte (15x(10x28g)/thùng) |
Bánh gato Trancetto cacao (15x(10x28g)/thùng) |
Bánh khancho nhân socola (cốc) .100g /Gói |
Bánh LOTTE CUSTARD - 12 HOÄP X 6 Gói X 24G /thùng |
Bánh mềm Gatto .120g /Gói |
Bánh Monshell (ca cao) .384G /Gói |
Bánh Monshell (kem) .192G /Gói |
Bánh nhân sô cô la khancho (cốc) .100g /Gói |
Bánh nhân sô cô la Khancho .60g /Gói |
BáNH NHÂN SÔCÔLA .142g /Gói |
Bánh omma son pie 127g/Gói |
BáNH PEPERO CACAO .43g /Gói |
BáNH PEPERO CHOCO .42g /Gói |
BáNH PEPERO ĐÂU PHÔNG .32g /Gói |
Bánh quy ngọt không chứa ca cao(82g/hộp/24 hộp/CTN)-DIGET SANDWICH. Hàng mới 100% |
Bánh trứng (bánh ga tô) (138g/hộp, 12 hộp/CTN) -CUSTART |
bánh trứng (Custard cake) 20gx12 túi /thùng,mới 100% |
Bánh trứng Chocolate hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh trứng Custard hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh trứng HIRO (18g x 24c x 12 hộp / thùng). Hàng mới 100% |
Bánh Trứng London Cake (24chiếc/hộp giấy x 18g/chiếc x 12hộp/thùng) mới 100% |
Bánh trứng Pandan hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh trứng Strawberry hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh bông lan (Coronet Cake Roll Chocolate Roll) 300g x 8/ thùng |
Bánh Big Pie (lớn) vị dâu 324g /Gói |
Bánh Big Pie (vừa) vị dâu 216g /Gói |
Bánh bông lan (Coronet Cake Roll Chocolate Roll) 300g x 8/ thùng |
BáNH BÔNG LAN GATTO .120g /Gói |
Bánh bông lan nhân dâu Freshberry 150G /Gói |
BáNH BÔNG LAN NHÂN KEM BARLEY .170g /Gói |
BáNH BÔNG LAN PHÔ MAI .120g /Gói |
BáNH BÔNG LAN SÔ CÔ LA .125g /Gói |
Bánh bông lan Swizzlef (12 hộp x 24 cái x22g) hà ng mới 100% |
Bánh Brown lip pie 90g/Gói |
Bánh Butter (12 box * 4 pcs, 1pcs=40gram) |
Bánh Butter Cake (12boxes x4 pcs x40g)hà ng mới 100% |
Bánh BUTTER Cake (12boxex x4 pcs x40g)hà ng mói 100% |
Bánh BUTTER Cake (6boxex x20pcs x40g)hà ng mói 100% |
Bánh cake má»m cuá»™n gói 220g/ 12 gói/thùng.Hà ng má»›i 100% |
Bánh Chal tteok pie .186g /Gói |
Bánh Chaltteok Pie .186g /Gói |
BáNH CHOCO MONGXUE .192G /Gói |
Bánh ChocoHime 47g /Gói |
BáNH CHOCOPIE .138g /Gói |
BáNH CHOCOPIE .35g/góix12Gói |
Bánh Chocopie 35g/góix12Gói |
Bánh CHOCOPIE 35gx12 /Gói |
bánh CHOCOPIE 35gx18 /Gói |
Bánh Chocopie(192g/hộp/12hộp/CTN)-CHOCOPIE. Hà ng mới 100% |
Bánh Chocopie(384g/hộp/8hộp/CTN)-LOTTE MONG SHELL TONG TONG. Hà ng mới 100% |
Bánh Custard ( 12 packs x 12pcs , 1pcs=17g ) |
Bánh Custard (12 cái x 12 hộp x 17g)/thùng |
Bánh Custard cake (20 boxes x12pcs x17g),hà ng mới 100% |
Bánh dâu HIRO (18g x 24c x 12 hộp / thùng). Hà ng mới 100% |
Bánh ga tô Chocolate Layer Cake- 24 Cut, mới 100%, NSX 12/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngà y SX. |
Bánh ga tô Lemonicious Lemon Bar- 24 Cut, mới 100%, NSX 6/01/2011, HSD 9 tháng kể từ ngà y SX. |
Bánh ga tô New York Style Cheesecake, mới 100%, NSX 18/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngà y SX. |
Bánh ga tô Strawberry Shortcake - 24 Cut, mới 100%, NSX 18/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngà y SX. |
Bánh ga tô Tiramisu Layer Cake- 24 Cut, mới 100%, NSX 15/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngà y SX. |
Bánh ga tô Vanilla Caramel Swirl Cake, mới 100%, NSX 17/10/2011, HSD 12 tháng kể từ ngà y SX. |
Bánh gato Fudo soft Cake (12 há»™p x 24 chiếc x 20g/thùng) Hà ng má»›i 100%. Thuế nháºp khẩu theo TT số 161/2011/TT-BTC. |
Bánh gatô FUDO SOFT CAKE (12 há»™p x 24 chiếc x 2O gam/thùng), thuế nháºp khaaue theo tt 161/2011/TT-BTC. Hà ng má»›i 100%. |
Bánh gato Mini Paradiso (15x(10x30g)/thùng) |
Bánh gato Mini Tiramisu (15x(10x30g)/thùng) |
Bánh gato Mix Max (15x(10x35g)/thùng) |
Bánh gato Mix Milk (15x(10x35g)/thùng) |
Bánh gato Snack Al latte (15x(10x28g)/thùng) |
Bánh gato Trancetto cacao (15x(10x28g)/thùng) |
Bánh khancho nhân socola (cốc) .100g /Gói |
Bánh LOTTE CUSTARD - 12 HOÄP X 6 Gói X 24G /thùng |
Bánh má»m Gatto .120g /Gói |
Bánh Monshell (ca cao) .384G /Gói |
Bánh Monshell (kem) .192G /Gói |
Bánh nhân sô cô la khancho (cốc) .100g /Gói |
Bánh nhân sô cô la Khancho .60g /Gói |
BáNH NHÂN SÔCÔLA .142g /Gói |
Bánh omma son pie 127g/Gói |
BáNH PEPERO CACAO .43g /Gói |
BáNH PEPERO CHOCO .42g /Gói |
BáNH PEPERO ÄÂU PHÔNG .32g /Gói |
Bánh quy ngá»t không chứa ca cao(82g/há»™p/24 há»™p/CTN)-DIGET SANDWICH. Hà ng má»›i 100% |
Bánh trứng (bánh ga tô) (138g/hộp, 12 hộp/CTN) -CUSTART |
bánh trứng (Custard cake) 20gx12 túi /thùng,mới 100% |
Bánh trứng Chocolate hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh trứng Custard hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh trứng HIRO (18g x 24c x 12 hộp / thùng). Hà ng mới 100% |
Bánh Trứng London Cake (24chiếc/hộp giấy x 18g/chiếc x 12hộp/thùng) mới 100% |
Bánh trứng Pandan hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Bánh trứng Strawberry hiệu Top Baker (1 thùng = 12pcs x 16box) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 19059030 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 23 |
2019 | 20 |
2020 | 18 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19.1 |
2019 | 16.4 |
2020 | 13.6 |
2021 | 10.9 |
2022 | 8.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2011 | 30 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059030
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 19059030
Bạn đang xem mã HS 19059030: Bánh ga tô (cakes)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19059030: Bánh ga tô (cakes)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19059030: Bánh ga tô (cakes)
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự