cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần IV Chương 19 19030000 Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự.
2 Phần IV Chương 17 17041000 Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường
3 Phần IV Chương 17 17049010 Kẹo và viên ngậm ho
4 Phần IV Chương 17 17049020 Sô cô la trắng
5 Phần IV Chương 17 17049091 Dẻo, có chứa gelatin (SEN)
6 Phần IV Chương 17 17049099 Loại khác
7 Phần IV Chương 18 18061000 Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
8 Phần IV Chương 18 18062010 Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh
9 Phần IV Chương 18 18062090 Loại khác
10 Phần IV Chương 18 18063100 Có nhân
11 Phần IV Chương 18 18063200 Không có nhân
12 Phần IV Chương 18 18069010 Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles)
13 Phần IV Chương 18 18069030 Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, có chứa từ 40% trở lên nhưng không quá 50% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo
14 Phần IV Chương 18 18069040 Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% trở lên nhưng không quá 10% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, được chế biến đặc biệt cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ
15 Phần IV Chương 18 18069090 Loại khác
16 Phần IV Chương 19 19053110 Không chứa ca cao
17 Phần IV Chương 19 19053110 Không chứa ca cao
18 Phần IV Chương 19 19053120 Chứa ca cao
19 Phần IV Chương 19 19053120 Chứa ca cao
20 Phần IV Chương 20 20041000 Khoai tây
21 Phần IV Chương 20 20052011 Đóng bao bì kín khí để bán lẻ (SEN)
22 Phần IV Chương 20 20052019 Loại khác (SEN)
23 Phần IV Chương 20 20052091 Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
24 Phần IV Chương 20 20052099 Loại khác