- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3204 - Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu hữu cơ tổng hợp; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này:
- 320411 - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các nguyên tố hoặc hợp chất đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, (trừ loại thuộc nhóm 32.03 hoặc 32.04, các sản phẩm vô cơ của loại được sử dụng như chất phát quang (nhóm 32.06), thủy tinh thu được từ thạch anh nấu chảy hoặc silica nấu chảy khác ở các dạng đã nêu trong nhóm 32.07, và kể cả thuốc nhuộm và các loại chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đóng gói để bán lẻ thuộc nhóm 32.12);
(b) Tanat hoặc các dẫn xuất ta nanh khác của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39, 29.41 hoặc 35.01 đến 35.04; hoặc
(c) Matit của asphalt hoặc matit có chứa bi-tum khác (nhóm 27.15).
2. Nhóm 32.04 kể cả các hỗn hợp của muối diazoni ổn định và các chất tiếp hợp để sản xuất các thuốc nhuộm azo.
3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 cũng áp dụng cho các chế phẩm dựa trên các chất màu (kể cả trường hợp thuộc nhóm 32.06, các chất màu thuộc nhóm 25.30 hoặc Chương 28, vảy kim loại và bột kim loại), loại sử dụng để tạo màu mọi chất liệu hoặc dùng như là nguyên liệu trong việc sản xuất các chế phẩm màu. Tuy nhiên các nhóm này không áp dụng cho các thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, ở dạng lỏng hoặc dạng nhão, loại dùng để sản xuất sơn, kể cả men tráng (nhóm 32.12), hoặc cho các chế phẩm khác thuộc nhóm 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 hoặc 32.15.
4. Nhóm 32.08 kể cả các dung dịch (trừ collodions) gồm có sản phẩm bất kỳ đã mô tả trong các nhóm từ 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch.
5. Khái niệm “chất màu” trong Chương này không bao gồm các sản phẩm dùng như chất phụ trợ (extenders) trong các loại sơn dầu, mặc dù có hoặc không phù hợp cho các chất keo màu.
6. Khái niệm “lá phôi dập” trong nhóm 32.12 chỉ áp dụng cho các tấm mỏng thuộc loại dùng để in, ví dụ, bìa sách hoặc dải băng mũ, và làm bằng:
(a) Bột kim loại (kể cả bột của các kim loại quý) hoặc thuốc màu, đông kết bằng keo, gelatin hoặc chất kết dính khác; hoặc
(b) Kim loại (kể cả kim loại quý) hoặc thuốc màu, kết tủa trên một tấm làm nền bằng vật liệu bất kỳ.
Chapter description
1.This Chapter does not cover:(a) Separate chemically defined elements or compounds (except those of heading 32.03 or 32.04, inorganic products of a kind used as luminophores (heading 32.06), glass obtained from fused quartz or other fused silica in the forms provided for in heading 32.07, and also dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale, of heading 32.12);
(b) Tannates or other tannin derivatives of products of headings 29.36 to 29.39, 29.41 or 35.01 to 35.04; or
(c) Mastics of asphalt or other bituminous mastics (heading 27.15).
2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised diazonium salts and couplers for the production of azo dyes.
3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply also to preparations based on colouring matter (including, in the case of heading 32.06, colouring pigments of heading 25.30 or Chapter 28, metal flakes and metal powders), of a kind used for colouring any material or used as ingredients in the manufacture of colouring preparations. The headings do not apply, however, to pigments dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints, including enamels (heading 32.12), or to other preparations of heading 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15.
4. Heading 32.08 includes solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution.
5. The expression “colouring matter” in this Chapter does not include products of a kind used as extenders in oil paints, whether or not they are also suitable for colouring distempers.
6. The expression “stamping foils” in heading 32.12 applies only to thin sheets of a kind used for printing, for example, book covers or hat bands, and consisting of:
(a) Metallic powder (including powder of precious metal) or pigment, agglomerated with glue, gelatin or other binder; or
(b) Metal (including precious metal) or pigment, deposited on a supporting sheet of any material.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông báo số 7014/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7013/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7012/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7011/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7010/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7009/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7008/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7007/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7006/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 6598/TB-TCHQ ngày 21/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5472/TB-TCHQ ngày 16/06/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4499/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4496/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4495/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4494/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4493/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4492/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4491/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4490/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4487/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4059/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất màu hữu cơ tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3820/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải-Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3817/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3816/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3815/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3821/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3819/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3818/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3814/TB-TCHQ ngày 25/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là Thuốc màu pha chế nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3085/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3084/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3082/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3080/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3079/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2830/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2829/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2828/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2826/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm phân tán-Disperse black NS (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2832/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm phân tán-Disperse Luminous red LSD 021 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2831/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2672/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu vàng-Nguyên liệu dùng để nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2671/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu đỏ-Nguyên liệu dùng để nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2666/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán dạng bột mịn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2142/TB-TCHQ ngày 16/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải-Dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1172/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải dùng trong ngành dệt-DIANIX CYANINE B (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1171/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải dùng trong ngành dệt-DIANIX TURQUOISE XF (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1170/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1168/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải-DIANIX CRIMSON SF (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1167/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1166/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1165/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất dùng trong ngành dệt DIANIX BLACK NS (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1164/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là thuốc nhuộm màu dùng xử lý hoàn tất vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1162/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12235/TB-TCHQ ngày 09/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu hữu cơ tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12234/TB-TCHQ ngày 09/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất màu hữu cơ tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12237/TB-TCHQ ngày 09/10/2014 Về kết quả phân loại đối với chất màu hữu cơ tổng hợp xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12236/TB-TCHQ ngày 09/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Chất màu hữu cơ tổng hợp xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12233/TB-TCHQ ngày 09/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu hữu cơ tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7807/TB-TCHQ ngày 18/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất nhuộm màu phân tán dùng cho vải(Disperse Cyan KD1), CAS No.: 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs chất nhuộm màu/ mã hs của chất nhuộm m) |
Thuốc nhuộm Sumifix S Yellow 3RF.Thành phần:sumfix supra yellow 3RF 150% gran,dùng để nhuộm khăn.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm sum/ mã hs của thuốc nhuộm) |
SYNOLON VIOLET E-RLE: Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm... (mã hs synolon violet/ mã hs của synolon viol) |
Thuốc nhuộm AUXILIARIES(thay đổi mục đích sử dụng dòng hàng số 23 của tờ khai 102209078860/E31 ngày 07/09/2018)... (mã hs thuốc nhuộm aux/ mã hs của thuốc nhuộm) |
Thuốc nhuộm DYESTUFF VSF600%(thay đổi mục đích sử dụng dòng hàng số 47 của tờ khai 102209078860/E31 ngày 07/09/2018)... (mã hs thuốc nhuộm dye/ mã hs của thuốc nhuộm) |
Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi (CM 9172), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm màu hữ/ mã hs của chế phẩm màu) |
Thuốc nhuộm Sumifix S Yellow 3RF... (mã hs thuốc nhuộm sum/ mã hs của thuốc nhuộm) |
Màu nhuộm kiềm hóa dùng trong ngành dêtj, dạng lỏng, Mã CAS: 17095-24-8, Hiệu DISPERSE BLACK R, NSX: PINNACLE, đóng gói trong thùng nhựa, (30KG/DRUM, 17 drum). Hàng mới 100%... (mã hs màu nhuộm kiềm/ mã hs của màu nhuộm ki) |
Thuốc Nhuộm Ngành Dệt: thuốc nhuộm màu xanh da trời (hữu cơ tổng hợp)_TERATOP BLUE BGE-01 BOX 25KG, hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm ngà/ mã hs của thuốc nhuộm) |
Thuốc nhuộm FLAVINE 7G |
Thuốc nhuộm ORANGE E-2R |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON RUBINE SE-GL |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON ORANGE SE-2R 200%. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON VIOLET SE-FB. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON YELLOW E-3GE ECO |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON NAVY BLUE S-GLS |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON RED SE-F3BS 150% |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng có thành phần từ hợp chất amino và naphthalene sulphonic acid. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu cam có thành phần từ 4-nitrobenzenamine diazo và naphthalene sulphonic acid. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ ethylamino phenyl azo, dạng bột. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của nitrophenyl azo, dạng bột. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ 1,4-Diamino-2,3-diphenoxyanthra quinone, dạng bột. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ 2-(3-hydroxy-2-quinolyl)-1H-indene-1,3(2H)-dione, dạng bột. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của 2-bromo-4,6-dinitrophenyl)azo, dạng bột. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất 2,6-Dichioro-4-nitroaniline diazo, dạng bột. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dianix Navy CC (4 PLTK). |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dùng trong ngành dệt - Dianix Brilliant orange G (3 PLTK). |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dianix Yellow AC-E New (2 PLTK). |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dianix Blue AC-E (1 PLTK). |
Dianix Navy CC. |
Dianix Brilliant orange G. |
Dianix Yellow AC-E New. |
Dianix Blue AC-E. |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu xanh đen, dạng bột. |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu nâu cam, dạng bột. |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu nâu vàng, dạng bột. |
Dùng trong ngành dệt |
Taicron red XF-T |
Dianix Brilliant Violet R |
Dianix Red KB-SE 200% |
Dianix Red UN-SE |
Dianix Red AC-E 01 |
Dianix Orange Plus |
DIANIX BRILLIANT VIOLET R. |
DIANIX DEEP RED NS |
DIANIX BLACK NS |
DIANIX YELLOW BROWN NS |
DIANIX BLUE NS |
DIANIX CRIMSON SF |
DIANIX BRILLIANT SCARLET NS |
DIANIX TURQUOISE XF |
DIANIX CYANINE B |
Dianix Brilliant orange G |
DIANIX RED AC-E 01. |
MEKICRON BLACK SF-FRN. |
Disperse red LSD 003 |
Disperse rubine LSD 007 |
Disperse black LSD 001 |
Disperse black NS (Dianix Black NS) |
Disperse Luminous red LSD 021 |
Disperse Luminous red LSD 020 |
Dyestuff Black 2. |
Dyestuff Black 1. |
Dyestuff (flourescent & brilliant) 1 |
Dyestuff (middle fastness)- red series. |
Dyestuff (low fastness)- red series. |
Disperse dyes black S-4BL (Black GI) |
Disperse dyes red S-5BL (Red S-5BL) |
Disperse dyes red S-R 100% (SC-BSC) |
Disperse dyes blue S-GL (Blue PGL) |
Disperse dyes blue E-4R (Blue BSB) |
Disperse dyes red BS (Red R P) |
Disperse dyes red BEL 200% |
Foron Black RD-Worn p |
Disperse Black LSD038. |
Disperse Red LSD040. |
Disperse Blue LSD039. |
Disperse Rubine LSD042. |
Disperse Scarlet LSD041. |
Disperse Orange LSD043. |
Disperse Yellow LSD044. |
Disperse Dark Blue LSD045. |
Disperse Red AC-E02. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán Taicron red XF-T (NPL 18). Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, Taicron red XF-T (NPL 18). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột. Ký, mã hiệu, chủng loại: Red XF-T |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Brilliant Violet R) (Mục 1 TKHQ) Thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất anthraquinone, dạng bột. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Red KB-SE 200%) (Mục 13 TKHQ) Thuốc nhuộm phân tán từ hợp chất azo, dạng bột. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Red UN-SE) (Mục 9 TKHQ) Thuốc nhuộm phân tán từ hợp chất azo, dang bột. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Red AC-E 01) (Mục 7 TKHQ) Thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất anthraquinone, dạng bột. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Orange Plus) (Mục 2 TKHQ) Thuốc nhuộm phân tán từ hợp chất azo, dạng bột. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BRILLIANT VIOLET R. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Anthraquinone, dạng bột, màu tím. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX DEEP RED NS. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của phenyl-azo, dạng bột, màu đỏ. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BLACK NS Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Bis-phenyl-azo, dạng bột, màu đen. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX YELLOW BROWN NS Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Bis-phenyl-azo, dạng bột, màu nâu. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BLUE NS. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của phenyl-azo, dạng bột, màu xanh. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX CRIMSON SF. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của benzo-di-furanone, dạng bột, màu nâu. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BRILLIANT SCARLET NS Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của benzo-di-furanone, dạng bột, màu đỏ. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX TURQUOISE XF. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Anthraquinone, dạng bột, màu xanh. |
Mục 9: Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt - DIANIX CYANINE B. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Piridine, dạng bột. |
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dùng trong ngành dệt - Dianix Brilliant orange G Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu nâu cam, dạng bột |
Chất màu vàng (DIANIX YELLOW AC-E NEW), Nguyên liệu dùng để nhuộm vải. Hàng mới 100%. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng. |
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ. Chất màu đỏ (DIANIX RED AC-E 01), Nguyên liệu dùng để nhuộm vải. Hàng mới 100%. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán dạng bột mịn - MEKICRON BLACK SF-FRN. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen. |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse red LSD 003 Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu hồng đậm |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse rubine LSD 007 Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu hồng. |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse black LSD 001 Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse black NS (Dianix Black NS) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse Luminous red LSD 021 Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse Luminous red LSD 020 Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu hồng đậm |
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- black (2). Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đen, dạng bột. |
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- black (1). Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đen, dạng bột |
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- (flourescent & brilliant) (1). Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu vàng, dạng bột. |
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- (middle fastness)- red series. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đỏ, dạng bột |
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột - (low fastness)- red series. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đỏ, dạng bột. |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes black S-4BL (Black GI) (số 9 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đen và sodium sulphat, dạng bột |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes red S-5BL (Red S-5BL) (số 5 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ và sodium sulphat, dạng bột |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes red S-R 100% (SC-BSC) (số 4 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ và sodium sulphat, dạng bộ |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes yellow M-4GL (Yellow A) (số 2 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu vàng và sodium sulphat, dạng bột |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes blue S-GL (Blue PGL) (số 8 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán xanh và sodium sulphat, dạng bột |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes blue E-4R (Blue BSB) (số 7 PLTK), uốc nhuộm phân tán xanh và sodium sulphat, dạng bột |
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes red BEL 200% red R-6B (số 3 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ và sodium sulphat, dạng bột |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Foron Black RD-Worn p), Thuốc nhuộm phân tán, màu đen. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Black LSD038. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Red LSD040. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ thẫm. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Blue LSD039. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Rubine LSD042. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu nâu. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Scarlet LSD041. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu nâu đỏ. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff Orange LSD043. Disperse Orange LSD043. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff Yellow LSD044. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff Dark Blue LSD045. Disperse Dark Blue LSD045. |
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Red AC-E02, Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất anthraquinone, dạng bột, màu đỏ. |
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán - Taicron Scarlet XFN-T. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu cam, thành phần từ dẫn xuất [[(phenylsulphonyl)oxy]phenyl]azo] |
NPL18#& Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán - Supracron Navy Blue WFN-2G. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất 2-butyl-4,6-dicyano-2,3-dihydro-1,3dioxo-1H-isoindol-5-yl)azo, dạng bột màu xanh. |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL YEALLOW 4G) (mục 12 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, đi từ dẫn xuất azo |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RED SD-01) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ, đi từ dẫn xuất azo |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL YELLOW SD) (mục 8 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, đi từ dẫn xuất phenylsulfonylphenylazo. |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLACK WW-KSN) (mục 9 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen, đi từ dẫn xuất azo |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BROWN 2RFL 200%) (mục 10 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu nâu, đi từ dẫn xuất azo. |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE 3RL-02 150%) (mục 5 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, đi từ dẫn xuất antharaquinon. |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RED FBN CONC) (mục 6 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ, đi từ dẫn xuất hợp chất azo. |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE SD) (mục 2 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh, đi từ dẫn xuất azo. |
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RUBINE 2 GFL) (mục 1 PLTK) Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh, đi từ dẫn xuất azo. |
Thuốc nhuộm phân tán trong dệt.LUMACRON BRILL BLUE SR 200% |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 2400 ROSE dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 5200 SKY BLUE HC dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 5533 SKY BLUE HC dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON CRIMSON HXF dùng trong ngành in nhuộm vải. Hàng mới 100%. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON RED HXF-2B dùng trong ngành in nhuộm vải. Hàng mới 100%. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON RUBINE HXF-4B dùng trong ngành in nhuộm vải. Hàng mới 100%. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON SCARLET HXF-N dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp PURE DISPERSE NAVY BLUE C BN dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp SMS NAVA WHITE SFG dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C BRILLANT RED S BEL dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C N BLUE SF GT 300% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C YELLOW SE 6GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES BLUE CBR (hàng đống đồng nhất 25kg/ctn) |
Thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES RED EFB (hàng đống đồng nhất 25kg/ctn) |
Coralene Brilliant Blue GRXF (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Black SD-9001 D |
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Blue SD-6025 |
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Green SD-5003 |
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Yellow SD-4025 |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất màu hữu cơ tổng hợp - dạng phân tán) - Cosmenyl green GG (Green CI 74260) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK ECO 300% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK EXSF 300% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK HGFS 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK PLM 300% LIQUID |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLUE 2BLN 100% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLUE 2BN 150% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLUE SE-R 300% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BROWN S-3RL 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE NAVY ECO 300% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE NAVY HGL 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE PINK BG 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE RED BS 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE RUBINE CB 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE RUBINE UN-SE 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE SCARLET GS 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE YELLOW SE-RL 300% |
Chất màu hữu cơ MC-063RG (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-207BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-234BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-236BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-270BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-270BKA (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-291BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-295BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp ( Disperse) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RED BS 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE SCARLET GS 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE VIOLET S-3RL 200% |
Chế phẩm thuốc màu hữu cơ dùng trong ngành dệt nhuộm (Jinbest Orange WF-82) |
Chế phẩm từ chất màu hữu cơ tổng hợp trong ngành sơn: Magenta 1949V |
Chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán - Efdisperse Black-2BSF 200% |
Terasil Black SRL-01 200% (thuốc nhuộm phân tán ) |
Terasil Blue 3RL-02 150% (thuốc nhuộm phân tán) |
Chất màu hữu cơ MC-299BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-802BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-803BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ MC-899BK (825ml) |
Chất màu hữ0u cơ tổng hợp ( Dispersing Agent) |
Phẩm màu TARTRAZINE - phụ gia thực phẩm |
Foron Black RD-RM 400 (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Black S-WF (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Brilliant Blue AS-BG 200 gr (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Brilliant Red E-2BL 200 (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Cyanine S-WF (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Navy RD-S (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Orange RD-S (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Rubine RD-GFL 200 (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Scarlet RD-S (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Solochrome black T C20H12N3NaO7S(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
SOLVAPERM VIOLET RSB - nguyên liệu sx sp bột giặt ( chất màu hữu cơ ) |
Thuốc nhuộm white color (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán đen EX-SF 300% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán đỏ B 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE RED FRL 150% (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE ROYAL BLUE RR (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE VIOLET 2RE200% (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE YELLOW 10GF (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL BLACK BFE BOX 25KG |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL NAVY GRL-C 200% BOX 25KG |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL RED FBN CONC. BOX 25KG |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL YELLOW 4G BOX 25KG |
Thuốc Nhuộm Terasil Black BFE |
Thuốc nhuộm Terasil Blue C-3R |
Thuốc Nhuộm Terasil Navy GRL-C 200% |
Thuốc nhuộm Terasil Red C-B |
Thuốc nhuộm Terasil Red R |
Thuốc nhuộm Terasil Red W-4BS-01 150% |
Thuốc Nhuộm Terasil Yellow C-R |
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID BLUE A2R (Hàng đóng đồng nhất 15Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID RED M3BN(Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID YELLOW A2R (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID YELLOW M2R (Hàng đóng đồng nhất 20Kg/ctn) |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán BLUE E-ACT |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán RED E-ACT |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON BLACK THP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON NAVY COTHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON NAVY EXNHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RED |
Foron Red S-WF (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Forosyn Black HE p 200 ( thuốc nhuộm hỗn hợp phân tán axit ) |
Forosyn Navy HE p 200 ( thuốc nhuộm hỗn hợp phân tán axit ) |
Forosyn Red SE p ( thuốc nhuộm hỗn hợp phân tán axit ) |
Thuốc nhuộm vải- KORAPERSE YELLOW 8GF 100% |
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX ORANGE 2RN CONC |
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX RED EP CONC |
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX YELLOW 3RN 150 |
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX YELLOW 4GL 150 |
Thuốc nhuộm vải RIFALON BLACK KSL ECO |
Thuốc nhuộm vải RIFALON BLACK S-XF |
Thuốc nhuộm vải RIFALON BLUE S-XF |
Thuốc nhuộm vải RIFALON N/BLUE S-BGF 300 |
Thuốc nhuộm vải RIFALON RED E-FBL 220 |
Thuốc nhuộm vải RIFALON RUBINE SE-GL 200 |
Thuốc nhuộm vải RIFALON YELLOW E-F3G 220 |
Thuốc nhuộm vải RIFALON YELLOW SE-4G |
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL BLACK ED CONC |
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL T/Q BLUE G 133 |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red 13 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RED CC |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RUBINE BHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RUBINE SEGFLHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON SCARLET BHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON SCARLET GSHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON VIOLET HFRLHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON YELLOW 211HP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON YELLOW RGFLHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON YELLOW SE4GLHP |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT BLACK KR-AS |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT BLUE WAS |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT RED 3B-AS |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT SCARLET HF3G-AS |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán YELLOW E-ACT |
Thuốc nhuộm dark blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm dark red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm golden orange (dùng trong CN) (25kg/drum) hàng mới 100% |
Dianix Luminous Pink 5B (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Dianix Yellow Brown SE-R (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Bột màu đỏ FF BS (EVERZOL FF RED BS)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100% |
Bột màu cam ED-2R(EVERZOL ORANGE ED-2R)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE BROWN 1 150% |
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE ORGANGE 31 100% |
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE VIOLET 26 150% |
Thuốc nhuộm yellow ( dùng trong CN) (25kg/drum) hàng mới 100% |
Opadry 03A18373 White ( Tá dược màu hữu cơ sản xuất thuốc ) mới 100%. Lot no:SH551960 .Hsd 18/01/2014 |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Navafix Turquoise Blue G H/C |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Blue RD-BLN |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Brown G-PC |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Light Violet 3R |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Red 4BFN |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Scarlet CRN 200% |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Turquoise D-XFN |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : DIANIX BLUE AC-E |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : DIANIX TURQUOISE XF |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : DIANIX YELLOW AC-E |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : Welcron Brill, Red FBS |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm : DIANIX TURQUOISE XF |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red 73 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red BS (152 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red G (277 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse rubine (violet) CB V33 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse scarlet GS ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu nâu (disperse brown S-2BL), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu nâu (disperse brown S-3R (1), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu vàng (disperse yellow 8GFF ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu vàng (disperse yellow C-4G (211 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu vàng (disperse yellow RGFL(23 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse blue 291:1 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse blue 60 ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse blue BNN 100% ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse green 9), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse navy blue H-GL ), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đen EX-SF hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ FB 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ G hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ GS 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng C-5G hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng RGFL hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng SE-4GL hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh 2BLN 100% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh S-GL 200% hàng mới 100% |
thuốc nhuộm vải DIRECT DYES DIRECT RED BWS (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải DIRECT DYES DIRECT ROSE FR (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON BLACK XF (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON BLUE RN 240% (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON RED 3BRL 100% (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON RED SBL (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES BLACK 2RSE (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE BLUE 354 300% |
Thuốc nhuộm vải RIFACION BLACK P-GR |
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX RED GD |
Thuốc nhuộm vải RIFALON RED F-3BS 165 |
Thuốc nhuộm vải RIFALON T/Q BLUE S-GL 200 |
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL BR BLUE R SPECIAL 150 |
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL RED SE |
Thuốc nhuộm vải dạng bột - acid blue V 100% ( 25 kg/ thùng ) |
Thuốc nhuộm vải dạng bột - aicd yellow G 80%(30kg/thùng) |
Thuốc nhuộm vải dạng bột - direct green BE 80% (40kg/ thùng) |
Thuốc nhuộm vải dạng bột - Pigment blue B (15:0) 100 PCT ( 1 bao=25kg) |
thuốc nhuộm vải dạng bột - Pigment green (7) 100PCT ( 1 bao = 25 kg) |
Thuốc nhuộm vải dạng bột - sulphur yellow brown 5G 150% (25kg/thùng) |
Thuốc nhuộm vải DISPERSE BLACK AK |
Thuốc nhuộm vải DISPERSE BLUE 354 300% |
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON BLUE SRP (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
Thuốc nhuộm vải (hoàn nguyên) màu nâu Brown BR-N dùng trong ngành dệt may |
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID RED M2G (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn) |
Thuốc nhuộm blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm europe red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE BLUE SGL 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE RED RGFB 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán (Disperse Violet Unknown) |
Thuốc nhuộm phân tán , màu đen (disperse black EX-SF), hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán :Foron Black RD-SE 300, hàng mới 100%. |
Bột màu xanh Navy GG (EVERZOL NAVY BLUE GG)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100% |
Bột màu xanh navy RGB H/C(EVERZOL NAVY BLUE RGB H/C)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100% |
Methyl orange C14H14N3NaO3S(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
Methyl red C15H15N3O2(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 5200 SKY BLUE HC dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc nhuộm phân tán ( Dianix blue cc) dùng trong công nghiệp dệt, mới 100% |
THUốC NHUộM PHÂN TáN ( DISPERSE BLACK EX-SF 300% ) 25 KG/BAGS, HàNG MớI 100% . |
Thuốc nhuộm phân tán : Foron black RD - SE 300 |
thuốc nhuộm phân tán : Foron Black RD-SE 300 |
Thuốc nhuộm phân tán : Foron golden yellow S-WF |
Thuốc nhuộm phân tán : Foron Navy S-WF |
Thuốc nhuộm phân tán : Foron Rubine S-WF |
Thuốc nhuộm Terasil Black BFE (25Kg/Thùng) (Hàng mới 100%) |
Thuốc nhuộm Terasil Navy GRL-C 200% (25Kg/Thùng) (Hàng mới 100%) |
Thuốc nhuộm Terasil Red R (25Kg/Thùng) (Hàng mới 100%) |
THUốC NHUộM HOạT TíNH REACTIVE BLACK B 133% ,25KG/BAG ,MớI 100%,DùNG TRONG NGàNH NHUộM VảI. |
Thuốc nhuộm mầu đen RD-SE 300 ( 1 thung * 25 KG ) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm mầu ĐổS- WF( 1 thung * 25 KG ) hàng mới 100% |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng cho thuộc da : CA 3104 |
Thuốc nhuộm dark blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm dark red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm dùng trong ngành dệt ASUDEL BROWN GRL |
Thuốc nhuộm europe red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán - SHENGCRON BLACK THP |
Thuốc nhuộm (SYNOLON BRILLIANT BLUE S-R 300%) |
Terasil Black SRL-01 200% (thuốc nhuộm phân tán ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE VIOLET 2RE200% (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL NAVY GRL-C 200% BOX 25KG |
Thuốc nhuộm purple (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm red color ( dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán: Foron Rubine S-WF, hàng mới 100%. |
Thuốc nhuộm phân tán:Foron Golden Yellow S-WF, hàng mới 100%. |
Thuốc nhuộm phân tán:Foron Red S-WF , hàng mới 100%. |
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE BLUE SGL 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE RED RGFB 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu đen |
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu đỏ |
Thuốc nhuộm white color (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán đỏ B 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán đỏ SBWFL 150% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng C-4G 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh 2BLN hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán xanh 56 100% hàng mới 100% |
Bột màu xanh LX(EVERZOL BLUE LX)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ FB 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ GS 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh S-GL 200% hàng mới 100% |
Thuốc nhộm vải RIFALON BORDEAUX SE-BL 200% |
Thuốc nhộm vải RIFALON N/BLUE S-GL CONC |
Thuốc nhộm vải RIFALON RED E-FBL 200 (L) |
Thuốc nhộm vải RIFALON RED E-FBL 200(L) |
Thuốc nhộm vải RIFALON RED F-3BS 165% |
Thuốc nhộm vải RIFALON RED S-BLF |
Thuốc nhộm vải RIFALON RED SE-BS 200 |
Thuốc nhộm vải RIFALON RUBINE S-2GFL |
Thuốc nhộm vải RIFALON RUBINE SE-CB CONC |
Thuốc nhộm vải RIFALON SCARLET SE-GS 200 |
Thuốc nhộm vải RIFALON T/Q BLUE S-GL 200 |
Thuốc nhộm vải RIFALON Y/BROWN S-2RL 150% |
Thuốc nhộm vải RIFALON YELLOW 10GN 400% |
Thuốc nhộm vải RIFAZOL BLACK ED CONC |
Thuốc nhộm vải DISPERSE BLUE 354 300% |
Thuốc nhộm vải DISPERSE BLUE PIS |
Thuốc nhộm vải DISPERSE YELLOW 114 200% |
Thuốc nhộm vải RIFA ACID FAST BLUE E-R 200% |
Thuốc nhộm vải RIFA SAMBLE (F.O.C) |
Thuốc nhộm vải RIFALON BLACK AK LIQ |
Thuốc nhộm vải RIFALON BLACK S-BRN 300% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp nguyên liệu dùng sản xuất sơn solvent dyes black 810 (C.I BL 27) |
Màu nhuộm vải, chất màu hữu cơ dùng trong ngành dệt vải Basic Black X-2RL 100% (Màu đen- 6thùng x25kg) |
Chất màu hữu cơ MC-207BK (825ml) |
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Yellow SD-4305 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp - MICREX |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C YELLOW SE 6GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Bột màu RUBINE B (MEKICRON RUBINE B)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu vàng EX-XF(SUNZOL YELLOW EX-XF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu Violet FBW (SUNACID VIOLET FBW)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu xanh 2B 300% (MEKICRON BLUE 2B 300%)dùng trong sx dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu đen HF-NB(SUNZOL BLACK HF-NB)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu đen HF-NB(TFC)(SUNZOL BLACK HF-NB(TFC))dùng trong dệt nhuộm vải ,hàng mới 100% |
Bột màu đen HSR 300%(MEKICRON BLACK HSR 300%)dùng trong sx dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu đen SF (MEKICRON BLACK SF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu đỏ BG (MEKICRON RED BG)dùng trong sx dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu đỏ BS (MEKICRON RED BS )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu đỏ BS(MEKICRON RED BS )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu đỏ HF-B(SUNZOL RED HF-B)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu vàng 10GN(MEKICRON YELLOW 10GN )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu vàng 3GE(MEKICRON YELLOW 3 GE )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu vàng 8G(MEKICRON YELLOW 8G )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu xanh navy BF(SUNZOL NAVY BLUE BF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu xanh R (SUNZOL BLUE R)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu xanh SB(MEKICRON BLUE SB )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu xanh SR(MEKICRON BLUE SR )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu cam CYD 100% (MEKICRON ORANGE CYD 100%)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu cam CYD 100%(MEKICRON ORANGE CYD 100% )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu cam CYD 150%(MEKICRON ORANGE CYD 150% )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu cam RSF (MEKICRON ORANGE RSF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm ngành dệt Isolan Red NHF -S |
Thuốc nhuộm ngành dệt Telon Yellow A2R |
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse GREE C6B |
Solochrome black T C20H12N3NaO7S(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
Thuốc nhộm vải RIFALON BLUE 2BLN |
Bột màu (MEKICRON ORANGE CYD)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100% |
Bột màu xanh Turq HSPR (MEKICRON TURQ BLUE HSPR )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu xanh Turq SGL (MEKICRON TURQ BLUE SGL )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Bột màu xanh W-EL(MEKICRON BLUE W-EL )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu vàng |
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu xanh đen |
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu xanh lục |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE BLUE UNSE (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE CYANINE B (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE ORANGE UNSE (NPL SX Chỉ) |
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE RED FGG (NPL SX Chỉ) |
Terasil Navy NFR (thuốc nhuộm phân tán) |
Terasil Violet BL-01 150% (thuốc nhuộm phân tán) |
Terasil Yellow 4G (thuốc nhuộm phân tán) |
Foron Brilliant Blue AS-BG 200 gr (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Brilliant Red E-2BL 200 (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Foron Rubine RD-GFL 200 (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm) |
Terasil Black SRL-01 200% (thuốc nhuộm phân tán )(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm) |
Terasil Blue 3RL-02 150% (thuốc nhuộm phân tán)(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm) |
Terasil Navy NFR (thuốc nhuộm phân tán)(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm) |
Terasil Yellow 4G (thuốc nhuộm phân tán)(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 32041190 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 2 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32041190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 32041190
Bạn đang xem mã HS 32041190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32041190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32041190: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VI | Chương 32 | 32081090 | Loại khác |
2 | Phần VI | Chương 32 | 32082090 | Loại khác |
3 | Phần VI | Chương 32 | 32089090 | Loại khác |
4 | Phần VI | Chương 32 | 32129019 | Loại khác |
5 | Phần VI | Chương 32 | 32129029 | Loại khác |
6 | Phần VI | Chương 32 | 32151190 | Loại khác |
7 | Phần VI | Chương 32 | 32151900 | Loại khác |
8 | Phần VI | Chương 32 | 32159090 | Loại khác |
9 | Phần VI | Chương 38 | 38140000 | Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế. |