cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Chất nhuộm màu phân tán dùng cho vải(Disperse Cyan KD1), CAS No.: 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs chất nhuộm màu/ mã hs của chất nhuộm m)
Thuốc nhuộm Sumifix S Yellow 3RF.Thành phần:sumfix supra yellow 3RF 150% gran,dùng để nhuộm khăn.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm sum/ mã hs của thuốc nhuộm)
SYNOLON VIOLET E-RLE: Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm... (mã hs synolon violet/ mã hs của synolon viol)
Thuốc nhuộm AUXILIARIES(thay đổi mục đích sử dụng dòng hàng số 23 của tờ khai 102209078860/E31 ngày 07/09/2018)... (mã hs thuốc nhuộm aux/ mã hs của thuốc nhuộm)
Thuốc nhuộm DYESTUFF VSF600%(thay đổi mục đích sử dụng dòng hàng số 47 của tờ khai 102209078860/E31 ngày 07/09/2018)... (mã hs thuốc nhuộm dye/ mã hs của thuốc nhuộm)
Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi (CM 9172), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm màu hữ/ mã hs của chế phẩm màu)
Thuốc nhuộm Sumifix S Yellow 3RF... (mã hs thuốc nhuộm sum/ mã hs của thuốc nhuộm)
Màu nhuộm kiềm hóa dùng trong ngành dêtj, dạng lỏng, Mã CAS: 17095-24-8, Hiệu DISPERSE BLACK R, NSX: PINNACLE, đóng gói trong thùng nhựa, (30KG/DRUM, 17 drum). Hàng mới 100%... (mã hs màu nhuộm kiềm/ mã hs của màu nhuộm ki)
Thuốc Nhuộm Ngành Dệt: thuốc nhuộm màu xanh da trời (hữu cơ tổng hợp)_TERATOP BLUE BGE-01 BOX 25KG, hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm ngà/ mã hs của thuốc nhuộm)
Thuốc nhuộm FLAVINE 7G
Thuốc nhuộm ORANGE E-2R
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON RUBINE SE-GL
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON ORANGE SE-2R 200%.
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON VIOLET SE-FB.
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON YELLOW E-3GE ECO
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON NAVY BLUE S-GLS
Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm/ SYNOLON RED SE-F3BS 150%
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng có thành phần từ hợp chất amino và naphthalene sulphonic acid.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu cam có thành phần từ 4-nitrobenzenamine diazo và naphthalene sulphonic acid.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ ethylamino phenyl azo, dạng bột.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của nitrophenyl azo, dạng bột.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ 1,4-Diamino-2,3-diphenoxyanthra quinone, dạng bột.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ 2-(3-hydroxy-2-quinolyl)-1H-indene-1,3(2H)-dione, dạng bột.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của 2-bromo-4,6-dinitrophenyl)azo, dạng bột.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất 2,6-Dichioro-4-nitroaniline diazo, dạng bột.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dianix Navy CC (4 PLTK).
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dùng trong ngành dệt - Dianix Brilliant orange G (3 PLTK).
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dianix Yellow AC-E New (2 PLTK).
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dianix Blue AC-E (1 PLTK).
Dianix Navy CC.
Dianix Brilliant orange G.
Dianix Yellow AC-E New.
Dianix Blue AC-E.
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu xanh đen, dạng bột.
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu nâu cam, dạng bột.
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu nâu vàng, dạng bột.
Dùng trong ngành dệt
Taicron red XF-T
Dianix Brilliant Violet R
Dianix Red KB-SE 200%
 Dianix Red UN-SE
Dianix Red AC-E 01
Dianix Orange Plus
DIANIX BRILLIANT VIOLET R.
DIANIX DEEP RED NS
DIANIX BLACK NS
DIANIX YELLOW BROWN NS
DIANIX BLUE NS
DIANIX CRIMSON SF
DIANIX BRILLIANT SCARLET NS
DIANIX TURQUOISE XF
DIANIX CYANINE B
Dianix Brilliant orange G

DIANIX RED AC-E 01.
MEKICRON BLACK SF-FRN.
Disperse red LSD 003
Disperse rubine LSD 007
Disperse black LSD 001
Disperse black NS (Dianix Black NS)
Disperse Luminous red LSD 021
Disperse Luminous red LSD 020
Dyestuff Black 2.
Dyestuff Black 1.
Dyestuff (flourescent & brilliant) 1
Dyestuff (middle fastness)- red series.
Dyestuff (low fastness)- red series.
Disperse dyes black S-4BL (Black GI)
 Disperse dyes red S-5BL (Red S-5BL)
Disperse dyes red S-R 100% (SC-BSC)
Disperse dyes blue S-GL (Blue PGL)
Disperse dyes blue E-4R (Blue BSB)
Disperse dyes red BS (Red R P)
Disperse dyes red BEL 200%
Foron Black RD-Worn p
Disperse Black LSD038.
Disperse Red LSD040.
Disperse Blue LSD039.
Disperse Rubine LSD042.
Disperse Scarlet LSD041.
Disperse Orange LSD043.
Disperse Yellow LSD044.
Disperse Dark Blue LSD045.
Disperse Red AC-E02.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán Taicron red XF-T (NPL 18). Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, Taicron red XF-T (NPL 18). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột. Ký, mã hiệu, chủng loại: Red XF-T
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Brilliant Violet R) (Mục 1 TKHQ)
Thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất anthraquinone, dạng bột.
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Red KB-SE 200%) (Mục 13 TKHQ)
Thuốc nhuộm phân tán từ hợp chất azo, dạng bột.
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Red UN-SE) (Mục 9 TKHQ)
Thuốc nhuộm phân tán từ hợp chất azo, dang bột.
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Red AC-E 01) (Mục 7 TKHQ)
Thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất anthraquinone, dạng bột.
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Orange Plus) (Mục 2 TKHQ)
Thuốc nhuộm phân tán từ hợp chất azo, dạng bột.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BRILLIANT VIOLET R.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Anthraquinone, dạng bột, màu tím.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX DEEP RED NS.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của phenyl-azo, dạng bột, màu đỏ.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BLACK NS
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Bis-phenyl-azo, dạng bột, màu đen.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX YELLOW BROWN NS
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Bis-phenyl-azo, dạng bột, màu nâu.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BLUE NS.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của phenyl-azo, dạng bột, màu xanh.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX CRIMSON SF.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của benzo-di-furanone, dạng bột, màu nâu.

Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX BRILLIANT SCARLET NS
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của benzo-di-furanone, dạng bột, màu đỏ.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt - DIANIX TURQUOISE XF.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Anthraquinone, dạng bột, màu xanh.
Mục 9: Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải-dùng trong ngành dệt - DIANIX CYANINE B.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất của Piridine, dạng bột.
Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - Dùng trong ngành dệt - Dianix Brilliant orange G
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt, màu nâu cam, dạng bột
Chất màu vàng (DIANIX YELLOW AC-E NEW), Nguyên liệu dùng để nhuộm vải. Hàng mới 100%.
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng.
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ.
Chất màu đỏ (DIANIX RED AC-E 01), Nguyên liệu dùng để nhuộm vải. Hàng mới 100%.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán dạng bột mịn - MEKICRON BLACK SF-FRN.
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen.
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse red LSD 003
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu hồng đậm
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse rubine LSD 007
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu hồng.
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse black LSD 001
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse black NS (Dianix Black NS)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse Luminous red LSD 021
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse Luminous red LSD 020
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu hồng đậm
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- black (2).
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đen, dạng bột.
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- black (1).
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đen, dạng bột
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- (flourescent & brilliant) (1).
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu vàng, dạng bột.
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- (middle fastness)- red series.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đỏ, dạng bột
Nguyên liệu thuốc nhuộm Dyestuff- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột - (low fastness)- red series.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, màu đỏ, dạng bột.
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes black S-4BL (Black GI) (số 9 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đen và sodium sulphat, dạng bột
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes red S-5BL (Red S-5BL) (số 5 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ và sodium sulphat, dạng bột
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes red S-R 100% (SC-BSC) (số 4 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ và sodium sulphat, dạng bộ
 Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes yellow M-4GL (Yellow A) (số 2 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu vàng và sodium sulphat, dạng bột
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes blue S-GL (Blue PGL) (số 8 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán xanh và sodium sulphat, dạng bột
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes blue E-4R (Blue BSB) (số 7 PLTK), uốc nhuộm phân tán xanh và sodium sulphat, dạng bột
Thuốc màu pha chế nhuộm vải. Disperse dyes red BEL 200% red R-6B (số 3 PLTK), Thuốc nhuộm phân tán màu đỏ và sodium sulphat, dạng bột
 Chất màu hữu cơ tổng hợp (Foron Black RD-Worn p), Thuốc nhuộm phân tán, màu đen.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Black LSD038. Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Red LSD040. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ thẫm.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Blue LSD039. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Rubine LSD042. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu nâu.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Scarlet LSD041. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu nâu đỏ.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff Orange LSD043. Disperse Orange LSD043.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff Yellow LSD044. Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng.
Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff Dark Blue LSD045. Disperse Dark Blue LSD045.
 Thuốc nhuộm màu, dùng xử lý, hoàn tất vải- dùng trong ngành dệt Disperse Dyestuff- Red AC-E02, Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất anthraquinone, dạng bột, màu đỏ.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán - Taicron Scarlet XFN-T.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu cam, thành phần từ dẫn xuất [[(phenylsulphonyl)oxy]phenyl]azo]
NPL18#& Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán - Supracron Navy Blue WFN-2G.
Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán từ dẫn xuất 2-butyl-4,6-dicyano-2,3-dihydro-1,3dioxo-1H-isoindol-5-yl)azo, dạng bột màu xanh.
 Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL YEALLOW 4G) (mục 12 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, đi từ dẫn xuất azo
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RED SD-01)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ, đi từ dẫn xuất azo
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL YELLOW SD) (mục 8 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, đi từ dẫn xuất phenylsulfonylphenylazo.
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLACK WW-KSN) (mục 9 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen, đi từ dẫn xuất azo
 Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BROWN 2RFL 200%) (mục 10 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu nâu, đi từ dẫn xuất azo.
 Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE 3RL-02 150%) (mục 5 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, đi từ dẫn xuất antharaquinon.
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RED FBN CONC) (mục 6 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ, đi từ dẫn xuất hợp chất azo.
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE SD) (mục 2 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh, đi từ dẫn xuất azo.
Thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RUBINE 2 GFL) (mục 1 PLTK)
Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh, đi từ dẫn xuất azo.
Thuốc nhuộm phân tán trong dệt.LUMACRON BRILL BLUE SR 200%
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 2400 ROSE dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 5200 SKY BLUE HC dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 5533 SKY BLUE HC dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON CRIMSON HXF dùng trong ngành in nhuộm vải. Hàng mới 100%.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON RED HXF-2B dùng trong ngành in nhuộm vải. Hàng mới 100%.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON RUBINE HXF-4B dùng trong ngành in nhuộm vải. Hàng mới 100%.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp NAVACRON SCARLET HXF-N dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp PURE DISPERSE NAVY BLUE C BN dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp SMS NAVA WHITE SFG dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C BRILLANT RED S BEL dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C N BLUE SF GT 300% dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C YELLOW SE 6GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES BLUE CBR (hàng đống đồng nhất 25kg/ctn)
Thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES RED EFB (hàng đống đồng nhất 25kg/ctn)
Coralene Brilliant Blue GRXF (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Black SD-9001 D
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Blue SD-6025
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Green SD-5003
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Yellow SD-4025
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất màu hữu cơ tổng hợp - dạng phân tán) - Cosmenyl green GG (Green CI 74260)
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK ECO 300%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK EXSF 300%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK HGFS 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLACK PLM 300% LIQUID
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLUE 2BLN 100%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLUE 2BN 150%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BLUE SE-R 300%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE BROWN S-3RL 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE NAVY ECO 300%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE NAVY HGL 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE PINK BG 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE RED BS 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE RUBINE CB 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE RUBINE UN-SE 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE SCARLET GS 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) LONSPERSE YELLOW SE-RL 300%
Chất màu hữu cơ MC-063RG (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-207BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-234BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-236BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-270BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-270BKA (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-291BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-295BK (825ml)
Chất màu hữu cơ tổng hợp ( Disperse)
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RED BS 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE SCARLET GS 200%
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE VIOLET S-3RL 200%
Chế phẩm thuốc màu hữu cơ dùng trong ngành dệt nhuộm (Jinbest Orange WF-82)
Chế phẩm từ chất màu hữu cơ tổng hợp trong ngành sơn: Magenta 1949V
Chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán - Efdisperse Black-2BSF 200%
Terasil Black SRL-01 200% (thuốc nhuộm phân tán )
Terasil Blue 3RL-02 150% (thuốc nhuộm phân tán)
Chất màu hữu cơ MC-299BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-802BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-803BK (825ml)
Chất màu hữu cơ MC-899BK (825ml)
Chất màu hữ0u cơ tổng hợp ( Dispersing Agent)
Phẩm màu TARTRAZINE - phụ gia thực phẩm
Foron Black RD-RM 400 (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Black S-WF (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Brilliant Blue AS-BG 200 gr (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Brilliant Red E-2BL 200 (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Cyanine S-WF (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Navy RD-S (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Orange RD-S (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Rubine RD-GFL 200 (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Scarlet RD-S (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Solochrome black T C20H12N3NaO7S(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai
SOLVAPERM VIOLET RSB - nguyên liệu sx sp bột giặt ( chất màu hữu cơ )
Thuốc nhuộm white color (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán đen EX-SF 300% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán đỏ B 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE RED FRL 150% (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE ROYAL BLUE RR (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE VIOLET 2RE200% (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE YELLOW 10GF (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL BLACK BFE BOX 25KG
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL NAVY GRL-C 200% BOX 25KG
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL RED FBN CONC. BOX 25KG
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL YELLOW 4G BOX 25KG
Thuốc Nhuộm Terasil Black BFE
Thuốc nhuộm Terasil Blue C-3R
Thuốc Nhuộm Terasil Navy GRL-C 200%
Thuốc nhuộm Terasil Red C-B
Thuốc nhuộm Terasil Red R
Thuốc nhuộm Terasil Red W-4BS-01 150%
Thuốc Nhuộm Terasil Yellow C-R
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID BLUE A2R (Hàng đóng đồng nhất 15Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID RED M3BN(Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID YELLOW A2R (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID YELLOW M2R (Hàng đóng đồng nhất 20Kg/ctn)
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán BLUE E-ACT
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán RED E-ACT
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON BLACK THP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON NAVY COTHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON NAVY EXNHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RED
Foron Red S-WF (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Forosyn Black HE p 200 ( thuốc nhuộm hỗn hợp phân tán axit )
Forosyn Navy HE p 200 ( thuốc nhuộm hỗn hợp phân tán axit )
Forosyn Red SE p ( thuốc nhuộm hỗn hợp phân tán axit )
Thuốc nhuộm vải- KORAPERSE YELLOW 8GF 100%
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX ORANGE 2RN CONC
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX RED EP CONC
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX YELLOW 3RN 150
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX YELLOW 4GL 150
Thuốc nhuộm vải RIFALON BLACK KSL ECO
Thuốc nhuộm vải RIFALON BLACK S-XF
Thuốc nhuộm vải RIFALON BLUE S-XF
Thuốc nhuộm vải RIFALON N/BLUE S-BGF 300
Thuốc nhuộm vải RIFALON RED E-FBL 220
Thuốc nhuộm vải RIFALON RUBINE SE-GL 200
Thuốc nhuộm vải RIFALON YELLOW E-F3G 220
Thuốc nhuộm vải RIFALON YELLOW SE-4G
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL BLACK ED CONC
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL T/Q BLUE G 133
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red 13 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RED CC
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RUBINE BHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON RUBINE SEGFLHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON SCARLET BHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON SCARLET GSHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON VIOLET HFRLHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON YELLOW 211HP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON YELLOW RGFLHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán SHENGCRON YELLOW SE4GLHP
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT BLACK KR-AS
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT BLUE WAS
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT RED 3B-AS
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán TAIFIT SCARLET HF3G-AS
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán YELLOW E-ACT
Thuốc nhuộm dark blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm dark red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm golden orange (dùng trong CN) (25kg/drum) hàng mới 100%
Dianix Luminous Pink 5B (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Dianix Yellow Brown SE-R (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Bột màu đỏ FF BS (EVERZOL FF RED BS)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100%
Bột màu cam ED-2R(EVERZOL ORANGE ED-2R)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE BROWN 1 150%
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE ORGANGE 31 100%
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE VIOLET 26 150%
Thuốc nhuộm yellow ( dùng trong CN) (25kg/drum) hàng mới 100%
Opadry 03A18373 White ( Tá dược màu hữu cơ sản xuất thuốc ) mới 100%. Lot no:SH551960 .Hsd 18/01/2014
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Navafix Turquoise Blue G H/C
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Blue RD-BLN
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Brown G-PC
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Light Violet 3R
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Red 4BFN
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Scarlet CRN 200%
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong dệt nhuộm: Welcron Turquoise D-XFN
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : DIANIX BLUE AC-E
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : DIANIX TURQUOISE XF
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : DIANIX YELLOW AC-E
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm : Welcron Brill, Red FBS
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm : DIANIX TURQUOISE XF
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red 73 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red BS (152 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse red G (277 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse rubine (violet) CB V33 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu đỏ (disperse scarlet GS ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu nâu (disperse brown S-2BL), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu nâu (disperse brown S-3R (1), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu vàng (disperse yellow 8GFF ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu vàng (disperse yellow C-4G (211 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu vàng (disperse yellow RGFL(23 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse blue 291:1 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse blue 60 ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse blue BNN 100% ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse green 9), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán , màu xanh (disperse navy blue H-GL ), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đen EX-SF hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ FB 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ G hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ GS 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng C-5G hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng RGFL hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng SE-4GL hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh 2BLN 100% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh S-GL 200% hàng mới 100%
thuốc nhuộm vải DIRECT DYES DIRECT RED BWS (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải DIRECT DYES DIRECT ROSE FR (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON BLACK XF (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON BLUE RN 240% (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON RED 3BRL 100% (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON RED SBL (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES BLACK 2RSE (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
Thuốc nhuộm vải-KORAPERSE BLUE 354 300%
Thuốc nhuộm vải RIFACION BLACK P-GR
Thuốc nhuộm vải RIFAFIX RED GD
Thuốc nhuộm vải RIFALON RED F-3BS 165
Thuốc nhuộm vải RIFALON T/Q BLUE S-GL 200
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL BR BLUE R SPECIAL 150
Thuốc nhuộm vải RIFAZOL RED SE
Thuốc nhuộm vải dạng bột - acid blue V 100% ( 25 kg/ thùng )
Thuốc nhuộm vải dạng bột - aicd yellow G 80%(30kg/thùng)
Thuốc nhuộm vải dạng bột - direct green BE 80% (40kg/ thùng)
Thuốc nhuộm vải dạng bột - Pigment blue B (15:0) 100 PCT ( 1 bao=25kg)
thuốc nhuộm vải dạng bột - Pigment green (7) 100PCT ( 1 bao = 25 kg)
Thuốc nhuộm vải dạng bột - sulphur yellow brown 5G 150% (25kg/thùng)
Thuốc nhuộm vải DISPERSE BLACK AK
Thuốc nhuộm vải DISPERSE BLUE 354 300%
thuốc nhuộm vải DISPERSE DYES ALLILON BLUE SRP (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
Thuốc nhuộm vải (hoàn nguyên) màu nâu Brown BR-N dùng trong ngành dệt may
thuốc nhuộm vải ACID DYES ACID RED M2G (Hàng đóng đồng nhất 25Kg/ctn)
Thuốc nhuộm blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm europe red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE BLUE SGL 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE RED RGFB 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán (Disperse Violet Unknown)
Thuốc nhuộm phân tán , màu đen (disperse black EX-SF), hàng mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán :Foron Black RD-SE 300, hàng mới 100%.
Bột màu xanh Navy GG (EVERZOL NAVY BLUE GG)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100%
Bột màu xanh navy RGB H/C(EVERZOL NAVY BLUE RGB H/C)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100%
Methyl orange C14H14N3NaO3S(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai
Methyl red C15H15N3O2(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp BESTCHEM PRC 5200 SKY BLUE HC dùng trong ngành in nhuộm vải.
Thuốc nhuộm phân tán ( Dianix blue cc) dùng trong công nghiệp dệt, mới 100%
THUốC NHUộM PHÂN TáN ( DISPERSE BLACK EX-SF 300% ) 25 KG/BAGS, HàNG MớI 100% .
Thuốc nhuộm phân tán : Foron black RD - SE 300
thuốc nhuộm phân tán : Foron Black RD-SE 300
Thuốc nhuộm phân tán : Foron golden yellow S-WF
Thuốc nhuộm phân tán : Foron Navy S-WF
Thuốc nhuộm phân tán : Foron Rubine S-WF
Thuốc nhuộm Terasil Black BFE (25Kg/Thùng) (Hàng mới 100%)
Thuốc nhuộm Terasil Navy GRL-C 200% (25Kg/Thùng) (Hàng mới 100%)
Thuốc nhuộm Terasil Red R (25Kg/Thùng) (Hàng mới 100%)
THUốC NHUộM HOạT TíNH REACTIVE BLACK B 133% ,25KG/BAG ,MớI 100%,DùNG TRONG NGàNH NHUộM VảI.
Thuốc nhuộm mầu đen RD-SE 300 ( 1 thung * 25 KG ) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm mầu ĐổS- WF( 1 thung * 25 KG ) hàng mới 100%
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng cho thuộc da : CA 3104
Thuốc nhuộm dark blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm dark red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm dùng trong ngành dệt ASUDEL BROWN GRL
Thuốc nhuộm europe red (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm blue (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm chứa chất phân tán - SHENGCRON BLACK THP
Thuốc nhuộm (SYNOLON BRILLIANT BLUE S-R 300%)
Terasil Black SRL-01 200% (thuốc nhuộm phân tán )
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE VIOLET 2RE200% (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% - TERASIL NAVY GRL-C 200% BOX 25KG
Thuốc nhuộm purple (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm red color ( dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán: Foron Rubine S-WF, hàng mới 100%.
Thuốc nhuộm phân tán:Foron Golden Yellow S-WF, hàng mới 100%.
Thuốc nhuộm phân tán:Foron Red S-WF , hàng mới 100%.
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE BLUE SGL 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán - DISPERSE RED RGFB 200PCT,(NW:25KG/carton) mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu đen
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu đỏ
Thuốc nhuộm white color (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán đỏ B 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán đỏ SBWFL 150% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu vàng C-4G 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh 2BLN hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán xanh 56 100% hàng mới 100%
Bột màu xanh LX(EVERZOL BLUE LX)dùng trong ngành dệt nhuộm vải,hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ FB 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu đỏ GS 200% hàng mới 100%
Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh S-GL 200% hàng mới 100%
Thuốc nhộm vải RIFALON BORDEAUX SE-BL 200%
Thuốc nhộm vải RIFALON N/BLUE S-GL CONC
Thuốc nhộm vải RIFALON RED E-FBL 200 (L)
Thuốc nhộm vải RIFALON RED E-FBL 200(L)
Thuốc nhộm vải RIFALON RED F-3BS 165%
Thuốc nhộm vải RIFALON RED S-BLF
Thuốc nhộm vải RIFALON RED SE-BS 200
Thuốc nhộm vải RIFALON RUBINE S-2GFL
Thuốc nhộm vải RIFALON RUBINE SE-CB CONC
Thuốc nhộm vải RIFALON SCARLET SE-GS 200
Thuốc nhộm vải RIFALON T/Q BLUE S-GL 200
Thuốc nhộm vải RIFALON Y/BROWN S-2RL 150%
Thuốc nhộm vải RIFALON YELLOW 10GN 400%
Thuốc nhộm vải RIFAZOL BLACK ED CONC
Thuốc nhộm vải DISPERSE BLUE 354 300%
Thuốc nhộm vải DISPERSE BLUE PIS
Thuốc nhộm vải DISPERSE YELLOW 114 200%
Thuốc nhộm vải RIFA ACID FAST BLUE E-R 200%
Thuốc nhộm vải RIFA SAMBLE (F.O.C)
Thuốc nhộm vải RIFALON BLACK AK LIQ
Thuốc nhộm vải RIFALON BLACK S-BRN 300%
Chất màu hữu cơ tổng hợp nguyên liệu dùng sản xuất sơn solvent dyes black 810 (C.I BL 27)
Màu nhuộm vải, chất màu hữu cơ dùng trong ngành dệt vải Basic Black X-2RL 100% (Màu đen- 6thùng x25kg)
Chất màu hữu cơ MC-207BK (825ml)
Chất màu hữu cơ dùng trong ngành sơn - Disperse Yellow SD-4305
Chất màu hữu cơ tổng hợp - MICREX
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp T/C YELLOW SE 6GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải.
Bột màu RUBINE B (MEKICRON RUBINE B)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu vàng EX-XF(SUNZOL YELLOW EX-XF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu Violet FBW (SUNACID VIOLET FBW)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu xanh 2B 300% (MEKICRON BLUE 2B 300%)dùng trong sx dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu đen HF-NB(SUNZOL BLACK HF-NB)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu đen HF-NB(TFC)(SUNZOL BLACK HF-NB(TFC))dùng trong dệt nhuộm vải ,hàng mới 100%
Bột màu đen HSR 300%(MEKICRON BLACK HSR 300%)dùng trong sx dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu đen SF (MEKICRON BLACK SF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu đỏ BG (MEKICRON RED BG)dùng trong sx dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu đỏ BS (MEKICRON RED BS )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu đỏ BS(MEKICRON RED BS )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu đỏ HF-B(SUNZOL RED HF-B)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu vàng 10GN(MEKICRON YELLOW 10GN )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu vàng 3GE(MEKICRON YELLOW 3 GE )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu vàng 8G(MEKICRON YELLOW 8G )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu xanh navy BF(SUNZOL NAVY BLUE BF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu xanh R (SUNZOL BLUE R)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu xanh SB(MEKICRON BLUE SB )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu xanh SR(MEKICRON BLUE SR )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu cam CYD 100% (MEKICRON ORANGE CYD 100%)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu cam CYD 100%(MEKICRON ORANGE CYD 100% )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu cam CYD 150%(MEKICRON ORANGE CYD 150% )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu cam RSF (MEKICRON ORANGE RSF )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Thuốc nhuộm ngành dệt Isolan Red NHF -S
Thuốc nhuộm ngành dệt Telon Yellow A2R
Thuốc nhuộm phân tán - Disperse GREE C6B
Solochrome black T C20H12N3NaO7S(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai
Thuốc nhộm vải RIFALON BLUE 2BLN
Bột màu (MEKICRON ORANGE CYD)dùng trong ngành dệt nhuộm vảI ,hàng mới 100%
Bột màu xanh Turq HSPR (MEKICRON TURQ BLUE HSPR )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu xanh Turq SGL (MEKICRON TURQ BLUE SGL )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Bột màu xanh W-EL(MEKICRON BLUE W-EL )dùng trong dệt nhuộm vải hàng mới 100%
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu vàng
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu xanh đen
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu xanh lục
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE BLUE UNSE (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE CYANINE B (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE ORANGE UNSE (NPL SX Chỉ)
Thuốc nhuộm phân tán DISPERSE RED FGG (NPL SX Chỉ)
Terasil Navy NFR (thuốc nhuộm phân tán)
Terasil Violet BL-01 150% (thuốc nhuộm phân tán)
Terasil Yellow 4G (thuốc nhuộm phân tán)
Foron Brilliant Blue AS-BG 200 gr (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Brilliant Red E-2BL 200 (Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Foron Rubine RD-GFL 200 (thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm)
Terasil Black SRL-01 200% (thuốc nhuộm phân tán )(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm)
Terasil Blue 3RL-02 150% (thuốc nhuộm phân tán)(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm)
Terasil Navy NFR (thuốc nhuộm phân tán)(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm)
Terasil Yellow 4G (thuốc nhuộm phân tán)(Nguyên liệu dùng cho SX dệt nhuộm)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực