- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
- 5603 - Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 32
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 391/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là mex vải không dệt bằng sợi Polyeste (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7611/TB-TCHQ ngày 20/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dải, lá bằng plastic mã SD1 SD8 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4060/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Tấm nhựa đã được gia cố bằng vật liệu vải không dệt dùng để chống thấm trong xây dựng dạng cuộn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Trọng lượng trên 150 g/m2 |
Tấm lót đế giày bằng vải không dệt... (mã hs tấm lót đế giày/ mã hs của tấm lót đế g) |
Gòn 200g x 2m2- Padding cotton 7D:4D 80%20%, từ xơ polyester, dạng cuộn khổ 2.2m, 200g/m2, 50m/cuộn, mới 100%... (mã hs gòn 200g x 2m2/ mã hs của gòn 200g x 2) |
Keo dựng (K. 100cm)... (mã hs keo dựng k 10/ mã hs của keo dựng k) |
Bông tấm, vải không dệt, 100% polyester khổ 60", 166.4g.2... (mã hs bông tấm vải k/ mã hs của bông tấm vả) |
Vải nỉ- Non Woven 54''-56''... (mã hs vải nỉ non wov/ mã hs của vải nỉ non) |
Vải không dệt 54' (100% polyester)... (mã hs vải không dệt 5/ mã hs của vải không dệ) |
Vải thô khổ 58"... (mã hs vải thô khổ 58/ mã hs của vải thô khổ) |
Dựng khổ 40''... (mã hs dựng khổ 40/ mã hs của dựng khổ 40) |
Băng dựng không dệt khổ 1/2''... (mã hs băng dựng không/ mã hs của băng dựng kh) |
Vải vệ sinh vỏ nón trong quá trình phun sơn (vải không dệt, hàng mới 100%)- TU-NP70G CLEAN DUST CLOTH... (mã hs vải vệ sinh vỏ/ mã hs của vải vệ sinh) |
Dựng 38"... (mã hs dựng 38/ mã hs của dựng 38) |
Mex dựng 36'', hàng mới 100%... (mã hs mex dựng 36/ mã hs của mex dựng 36) |
Dựng khổ 100~105cm_K.100CM... (mã hs dựng khổ 100~10/ mã hs của dựng khổ 100) |
Bông tấm từ vải không dệt 80% Virgin Wool 20% Polylactide trọng lượng 60 g/m2 khổ 59"... (mã hs bông tấm từ vải/ mã hs của bông tấm từ) |
Vải không dệt/ TEXTILE-POLYESTER LOW MELTING FIBER UNDRLAY 100% POLYESTER 44" (13.00YARD15.89YARD2)... (mã hs vải không dệt// mã hs của vải không dệ) |
Gòn K: 58-60" Polyester 100% (180 gram/m2)... (mã hs gòn k 5860 p/ mã hs của gòn k 5860) |
Dựng khổ 90cm... (mã hs dựng khổ 90cm/ mã hs của dựng khổ 90c) |
Giả da (khổ 54", vải không dệt phủ pu)... (mã hs giả da khổ 54/ mã hs của giả da khổ) |
Tấm đậy hàng bằng vải không dệt (Non woven WT 310x260mm)... (mã hs tấm đậy hàng bằ/ mã hs của tấm đậy hàng) |
Tấm lót của máy cắt bằng vải không dệt (D 6010MM * R 1650MM). Mới 100%... (mã hs tấm lót của máy/ mã hs của tấm lót của) |
Cambrelle (Vải 100% Nylon) khổ 60": (hàng mới 100%)... (mã hs cambrelle vải/ mã hs của cambrelle v) |
Cosmo Strobel (Vải không dệt) khổ 44" (281,88 g/m2): (hàng mới 100%)... (mã hs cosmo strobel/ mã hs của cosmo strobe) |
Gòn K. 58-60"... (mã hs gòn k 5860/ mã hs của gòn k 5860) |
Coll KP 36" (Vải phủ keo)... (mã hs coll kp 36 vả/ mã hs của coll kp 36) |
Bông tấm (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, ép lớp, 100% polyester, trọng lượng 176.1gr/m2)khổ 60"... (mã hs bông tấm sản p/ mã hs của bông tấm sả) |
Miếng dán cắt sẵn bằng vải không dệt- Patch Common (23*45) mm... (mã hs miếng dán cắt s/ mã hs của miếng dán cắ) |
Miếng cắt bằng vải không dệt 250g quy cách (1270*440)mm, (FELT-250G) 440mm- STITCHING FELT 250g,1.4T,1270*440... (mã hs miếng cắt bằng/ mã hs của miếng cắt bằ) |
vải lót, khổ 135cm... (mã hs vải lót khổ 13/ mã hs của vải lót khổ) |
Dựng (KP) dạng tấm (vải không dệt) K.36"... (mã hs dựng kp dạng/ mã hs của dựng kp dạ) |
Dựng khổ 3/8"... (mã hs dựng khổ 3/8/ mã hs của dựng khổ 3/8) |
Dựng khổ 5/8''... (mã hs dựng khổ 5/8/ mã hs của dựng khổ 5/8) |
Giả da (Da nhân tạo PU) (Các sản phẩm không dệt, chưa ngâm tẩm, tráng phủ màng PU hoặc ép lớp, trọng lượng trên 150g/m2) (40,7 KG 26 YRD), Mới 100%... (mã hs giả da da nhân/ mã hs của giả da da n) |
NON-WOVEN FABRICS (1.2mm*54") (Vải không dệt từ staple polyeste, dùng để lót giày)... (mã hs nonwoven fabri/ mã hs của nonwoven fa) |
Bông tấm DUCK 5OZ 60inch, trọng lượng 155gr/m2, hàng mới 100%... (mã hs bông tấm duck 5/ mã hs của bông tấm duc) |
Pho may giầy (vải ko dệt tráng phủ keo, trọng lượng >150g/m2) khổ 36''/ 1105 Yard... (mã hs pho may giầy v/ mã hs của pho may giầy) |
Miếng lót bên trong giày(miếng độn) đã được ngâm tẩm và tráng phủ- POLY PAG 44"... (mã hs miếng lót bên t/ mã hs của miếng lót bê) |
Dây nỉ trắng 4 cm mới 100%... (mã hs dây nỉ trắng 4/ mã hs của dây nỉ trắng) |
Chỉ may (1 Roll 5000 M)... (mã hs chỉ may 1 roll/ mã hs của chỉ may 1 r) |
Dựng (Khổ 39").Hàng mới 100%... (mã hs dựng khổ 39/ mã hs của dựng khổ 39) |
Vải lót giày dép K44'', 100%polyester, Độ dày 1.0mm... (mã hs vải lót giày dé/ mã hs của vải lót giày) |
Keo dựng khổ 58/60"... (mã hs keo dựng khổ 58/ mã hs của keo dựng khổ) |
Mút các loại, là sản phẩm không dệt, trọng lượng 220g/m2, khổ 44"... (mã hs mút các loại l/ mã hs của mút các loại) |
Miếng dán chống trượt/ '109142 SET PAD 4PCS o38x3 PE WH... (mã hs miếng dán chống/ mã hs của miếng dán ch) |
Vải dệt lót mũi (khổ 1,52m) (CA-602-2-NNW)... (mã hs vải dệt lót mũi/ mã hs của vải dệt lót) |
Vải dệt lót phía mũi giày (khổ 1,52m) (CA-605-NNW)... (mã hs vải dệt lót phí/ mã hs của vải dệt lót) |
Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng vải không dệt... (mã hs tấm lót gót già/ mã hs của tấm lót gót) |
Bông nhồi... (mã hs bông nhồi/ mã hs của bông nhồi) |
Vải lót giày chất liệu Rayon 65%, 40% Polyester, khổ vải 58".... (mã hs vải lót giày ch/ mã hs của vải lót giày) |
Keo dựng- Film hot melt-WHT 0.6MM 18P+HOT MELT,WHT 0.6MM NON WOVEN+HOT MELT,WHT 18P HOT MELT+NON-WICKING PFC FREE- hàng mới (dùng trong ngành giày)... (mã hs keo dựng film/ mã hs của keo dựng fi) |
Vải dựng (khổ 1.6m)... (mã hs vải dựng khổ 1/ mã hs của vải dựng kh) |
Vải không dệt đã cắt dạng chiếc trọng lượng trên 150g/m2 60mm*7''... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
Vải dựng các loại- 1050F-W (40"X100Y)-WHITE... (mã hs vải dựng các lo/ mã hs của vải dựng các) |
Vải 100% polyester, mã hiệu P/600D UMT UF, khổ 52 inch, định lượng 545.00 gr/yds. Hàng mới 100%... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
Cuộn vải kỹ thuật không dệt cho hệ thống làm sạch tự động dùng cho máy in Offset HDM CD102. Kích thước 1040mmx500m. Hàng mới 100%, hãng SX M.Muller GmbH... (mã hs cuộn vải kỹ thu/ mã hs của cuộn vải kỹ) |
Cuộn vải không dệt làm từ sợi polyester dùng để lọc dầu NON WOVEN FABRIC FOR FILTER, 550g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs cuộn vải không/ mã hs của cuộn vải khô) |
Mếch giấy, 1340F WHITE, 1 ROLL 50 YARD, mới 100%... (mã hs mếch giấy 1340/ mã hs của mếch giấy 1) |
Vải lót dạng cuộn, W 1000 (50% polyethylene, 50% needle felt), Vải không dệt, 600g/m2... (mã hs vải lót dạng cu/ mã hs của vải lót dạng) |
Bông lót Polyester khổ 150cm, 180g/m2. Mới 100%... (mã hs bông lót polyes/ mã hs của bông lót pol) |
Tấm NVIRO không dệt 36"x60"... (mã hs tấm nviro không/ mã hs của tấm nviro kh) |
Dựng (mex) vải không dệt từ xơ staple 30% WOOL 70% POLYESTER không được phun keo, định lượng 180g/m2 khổ 36''- 270 Y... (mã hs dựng mex vải/ mã hs của dựng mex v) |
Mếch dựng (sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm tráng phủ, 100%PE, khổ 30mm, trọng lượng 200g/m2)... (mã hs mếch dựng sản/ mã hs của mếch dựng s) |
Vải lưới không dệt chưa ngâm tráng phủ Trọng lượng 150-260 g/m2:thành phần 100% polyester khổ 63"... (mã hs vải lưới không/ mã hs của vải lưới khô) |
Vải giả da (Vải tráng PU) DKB 54''... (mã hs vải giả da vải/ mã hs của vải giả da) |
Mex lót cạp bằng vải, khổ 35mm (SJ160).... (mã hs mex lót cạp bằn/ mã hs của mex lót cạp) |
Mex dựng K36"... (mã hs mex dựng k36/ mã hs của mex dựng k36) |
Vải không dệt(100% polyester)(khổ 54")... (mã hs vải không dệt1/ mã hs của vải không dệ) |
Tấm lót giày có phủ keo/ Vải không dệt phủ keo... (mã hs tấm lót giày có/ mã hs của tấm lót giày) |
Vải nocosmo 44" (Vải không dệt từ sợi tổng hợp chưa gia công)- Mới 100%... (mã hs vải nocosmo 44/ mã hs của vải nocosmo) |
Vải nowoven 44" (Vải không dệt từ sợi tổng hợp chưa gia công)- Mới 100%... (mã hs vải nowoven 44/ mã hs của vải nowoven) |
Giả da (phủ PU trên vải không dệt)- DS-30 140 cm... (mã hs giả da phủ pu/ mã hs của giả da phủ) |
Bông tấm 88%Merino Wool 12%Polyactide trọng lượng 195g/m2(150cm)... (mã hs bông tấm 88%mer/ mã hs của bông tấm 88%) |
Vải nỉ dạng cuộn, rộng 1000mm, 50m/cuộn, trọng lượng 225g/m2. Mới 100%. Tờ khai nhập số: 102928723110, mục 2... (mã hs vải nỉ dạng cuộ/ mã hs của vải nỉ dạng) |
Bông tấm từ vải không dệt 80% Virgin Wool 20% Polylactide trọng lượng 60 g/m2 khổ 59",Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 01 TKNK:102539674860 ngày 19/03/2019... (mã hs bông tấm từ vải/ mã hs của bông tấm từ) |
Sản Phẩm da công đục lổ: Da nhân tạo PU khổ 54''... (mã hs sản phẩm da côn/ mã hs của sản phẩm da) |
Vải không dệt 60g, 0.3mm, 63". Mới 100%... (mã hs vải không dệt 6/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt đã in màu, khổ 150 cm(<30m/lot)... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
GÒN (Bông) I-2039 200G 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn bông i20/ mã hs của gòn bông i) |
Bông tấm 180gr 60" (100% polyester)... (mã hs bông tấm 180gr/ mã hs của bông tấm 180) |
Bông tấm 6oz khổ 60", 166.4gr/m2 100% polyester... (mã hs bông tấm 6oz kh/ mã hs của bông tấm 6oz) |
Lọc ULTRACEL I HC- H13 KT: 610x610x292mm, Hàng mới 100%... (mã hs lọc ultracel i/ mã hs của lọc ultracel) |
Bông tấm 7oz khổ 60", 194.2gr/m2 100% polyester... (mã hs bông tấm 7oz kh/ mã hs của bông tấm 7oz) |
Tấm cách điện Nomex loại T-410, dầy 0.18mm rộng 60mm dài 880mm, làm từ chất liệu meta-aramid paper, hàng mới 100%... (mã hs tấm cách điện n/ mã hs của tấm cách điệ) |
Bông tấm 170gr 60" (100% polyester)... (mã hs bông tấm 170gr/ mã hs của bông tấm 170) |
Giả da (thành phần chính từ vải không dệt) khổ 54 đã in (Đơn giá: 388,892.84 VNĐ)... (mã hs giả da thành p/ mã hs của giả da thàn) |
Mếch dựng quần áo, bằng vải không dệt, khổ 150CM. Hàng mới 100%... (mã hs mếch dựng quần/ mã hs của mếch dựng qu) |
GÒN I-3001 200G 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i3001 200g/ mã hs của gòn i3001 2) |
Bông tấm 200gr 60" (100% polyester)... (mã hs bông tấm 200gr/ mã hs của bông tấm 200) |
Vải dựng keo dạng cuộn 54''18P cloth (6868)WHT CH 81716... (mã hs vải dựng keo dạ/ mã hs của vải dựng keo) |
Non-Woven/DT99 (vải không dệt) khổ 54": 6 yard... (mã hs nonwoven/dt99/ mã hs của nonwoven/dt) |
Giấy lau máy KXF061FAA00 (38MM X 350MM X 18M). (Hàng mới 100%)... (mã hs giấy lau máy kx/ mã hs của giấy lau máy) |
Giấy lau máy PE-37637015 (376MM X 370MM X 15M). (Hàng mới 100%)... (mã hs giấy lau máy pe/ mã hs của giấy lau máy) |
Khăn ướt 120 miếng (15cm x 20cm)... (mã hs khăn ướt 120 mi/ mã hs của khăn ướt 120) |
Gòn RS- 160g/m2 58"... (mã hs gòn rs 160g/m2/ mã hs của gòn rs 160g) |
Gòn RS- 240g/m2 54"... (mã hs gòn rs 240g/m2/ mã hs của gòn rs 240g) |
Gòn RS- 260g/m2 56"... (mã hs gòn rs 260g/m2/ mã hs của gòn rs 260g) |
Gòn RS- 300g/m2 58"... (mã hs gòn rs 300g/m2/ mã hs của gòn rs 300g) |
Gòn RS- 400g/m2 52"... (mã hs gòn rs 400g/m2/ mã hs của gòn rs 400g) |
Cambrelle I Unbacked (Vải 100% Nylon) khổ 60": 2 yard (Vải không dệt-186,57 g/m2)... (mã hs cambrelle i unb/ mã hs của cambrelle i) |
Vải không dệt(vải mesh),hàng mới 100%... (mã hs vải không dệtv/ mã hs của vải không dệ) |
Run Strobel EPM3 (Vải không dệt) khổ 44'': 137 m... (mã hs run strobel epm/ mã hs của run strobel) |
Cushioning Strobel Insole NON WOVEN (vải không dệt) khổ 60": 102 M... (mã hs cushioning stro/ mã hs của cushioning s) |
Vải không dệt 100% Polyester bồi keo khổ 36"(211Y)... (mã hs vải không dệt 1/ mã hs của vải không dệ) |
Cosmo Strobel 18g (Vải không dệt) khổ 44": 521 yard... (mã hs cosmo strobel 1/ mã hs của cosmo strobe) |
Vải không dệt Fabrie insole, khổ 54''-FABRIC INSOLE(TOPLEX) FOR H710/716, Hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt f/ mã hs của vải không dệ) |
Vải mesh 160G (xám) +4mm EVA đục lỗ, khổ 44''-MA003-M GREY+4MM WHITE PUNCHED EVA 45 SHORE C. Hàng mới 100%... (mã hs vải mesh 160g/ mã hs của vải mesh 160) |
Băng dính vải 67539-X1V05... (mã hs băng dính vải 6/ mã hs của băng dính vả) |
Vài Không Dệt- INNERSOLE BOARD LS512 100*150CM (NATURAL)... (mã hs vài không dệt/ mã hs của vài không dệ) |
Vải không dệt 0.3mm x 15mm x 69mm... (mã hs vải không dệt 0/ mã hs của vải không dệ) |
Tấm xốp PU phủ keo 2mm x 30mm x 30mm... (mã hs tấm xốp pu phủ/ mã hs của tấm xốp pu p) |
Vải bồi keo (1 lớp vải không dệt 100% polyester tráng 1 lớp keo; SH- 610, khổ 54",419 yrd, 191g/M2)... (mã hs vải bồi keo 1/ mã hs của vải bồi keo) |
VẢI KHÔNG DỆT-HY SOCK 1.0-1.2MM GRIP II 44" (GREEN)... (mã hs vải không dệth/ mã hs của vải không dệ) |
MFP-28AB/BC-Opaque (Vải không dệt) khổ 44" (GIA GC: 0,10 USD/M2): 109 yard (Vải lót giày)... (mã hs mfp28ab/bcopa/ mã hs của mfp28ab/bc) |
Gòn 50% polyester, 50% Lycra... (mã hs gòn 50% polyest/ mã hs của gòn 50% poly) |
Gòn 100% polyester khổ 60 inch... (mã hs gòn 100% polyes/ mã hs của gòn 100% pol) |
Non-Woven (Vải không dệt) khổ 54": 6 yard... (mã hs nonwoven vải/ mã hs của nonwoven v) |
Vải phủ keo dùng cho sản xuất giày PFP16/100/EPM3 x Clear R.ADH 52" (DPP16/130/EPM3 Clear R.ADH 52") (Vải không dệt) khổ 52": 1.071 m... (mã hs vải phủ keo dùn/ mã hs của vải phủ keo) |
Bông tấm 2SRH 220Gr khổ 64" (162cm)... (mã hs bông tấm 2srh 2/ mã hs của bông tấm 2sr) |
Băng xơ dừa: 12m2/thùng, hàng mới 100%... (mã hs băng xơ dừa 12/ mã hs của băng xơ dừa) |
VẢI CÓ TRÁNG, ÉP LỚP (NHỰA) KHÔNG DỆT 100% POLYURETHANE KHỔ 100.33CM... (mã hs vải có tráng é/ mã hs của vải có tráng) |
GÒN UNIFIL SOFT 150GR 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn unifil soft/ mã hs của gòn unifil s) |
Cambrelle II Unbacked (Vải 100% nylon) 60" (Vải không dệt-150,69g/m2) (GIA GC: 0,10 USD/M2): 84 yard... (mã hs cambrelle ii un/ mã hs của cambrelle ii) |
Sản phẩm không dệt, cuộn vải, khổ 44", dài 50 Yds/ cuộn, trọng lượng > 150 g/m2, KCP40 SNW0011... (mã hs sản phẩm không/ mã hs của sản phẩm khô) |
Đai mũ băng vải không dệt, dây cuộn, khổ 30 MM, dài 50 Yds/ cuộn, trọng lượng > 150 g/m2, KCP15 SNR0027... (mã hs đai mũ băng vải/ mã hs của đai mũ băng) |
Giả da PU các loại (khổ 54")- PU SYNTHETIC LEATHER (SEMI)- 1.25MM YF125 SUB DW17. Hàng xuất trả thuộc tkn số: 103072014400/E31 (26/12/19)- mục 2... (mã hs giả da pu các l/ mã hs của giả da pu cá) |
GÒN TSAA-1 160GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn tsaa1 160g/ mã hs của gòn tsaa1 1) |
Miếng độn không dệt (gòn) từ xơ polyester, SIMIDOWN,... (mã hs miếng độn không/ mã hs của miếng độn kh) |
GÒN RMB 360GR 60INCH... (mã hs gòn rmb 360gr 6/ mã hs của gòn rmb 360g) |
GÒN 2SRHNP 180GR 60INCH... (mã hs gòn 2srhnp 180g/ mã hs của gòn 2srhnp 1) |
Vải không dệt T4(N.W.F.(S/BAND-30MMWHITE)... (mã hs vải không dệt t/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt P20(N.W.F.(S/BAND-33MM BLACK)... (mã hs vải không dệt p/ mã hs của vải không dệ) |
Băng xơ dừa, khổ 15cm x 10m, hàng mới 100%... (mã hs băng xơ dừa kh/ mã hs của băng xơ dừa) |
GÒN TSAA-1 140GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn tsaa1 140g/ mã hs của gòn tsaa1 1) |
Vải không dệt 88"- D/TEX 25NW (WHT)... (mã hs vải không dệt 8/ mã hs của vải không dệ) |
VẢI 01UAKD QUA XỬ LÝ 44"(VẢI ĐEN, TẨY TRẮNG 0.8MM HY-1345 KHÔNG DỆT 44"(100%FILAMENT POLYPROPYLENE)... (mã hs vải 01uakd qua/ mã hs của vải 01uakd q) |
VẢI KHÔNG DỆT QUA XỬ LÝ 100%FILAMENT POLYPROPYLEN 44"(VẢI ĐEN KHÔNG DỆT 1.0MM HY-1346 44" (100%FILAMENT POLYPROPYLENE)... (mã hs vải không dệt q/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt, 0.2mm, 63". Mới 100%... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt 200g, 0.6mm, 63". Mới 100%... (mã hs vải không dệt 2/ mã hs của vải không dệ) |
GÒN I-5301 170GR 100% POLYESTER KHỔ 152CM... (mã hs gòn i5301 170g/ mã hs của gòn i5301 1) |
Vải không dệt bồi keo 44" (6Y)... (mã hs vải không dệt b/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt (bồi 2 lớp) 42" (243Y)... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
GÒN TSAA-1 180GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn tsaa1 180g/ mã hs của gòn tsaa1 1) |
GÒN TSAA-1 200GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn tsaa1 200g/ mã hs của gòn tsaa1 2) |
Tấm độn không dệt (gòn) từ xơ polyester khổ 60", PPM-160G/M2,... (mã hs tấm độn không d/ mã hs của tấm độn khôn) |
Strobel A1 EPM3 INSOLE (Vải không dệt) khổ 44": 1.121 m... (mã hs strobel a1 epm3/ mã hs của strobel a1 e) |
FABRIC Bleach 0.6mm cambrelle 56"... (mã hs fabric bleach 0/ mã hs của fabric bleac) |
VẢI KHÔNG DỆT HM QUA XỬ LÝ 44"(Vải Đen Không Dệt 1.0mm HY-1346-07 Lên Tự Dán 44" (100% Polyester)... (mã hs vải không dệt h/ mã hs của vải không dệ) |
Vải Trắng, Đen không dệt 2.0mm HYC-1534 44"(100% Polyester)... (mã hs vải trắng đen/ mã hs của vải trắng đ) |
VẢI KD QUA XỬ LÝ 36" (Bleach 0.6mm cambrelle 36")... (mã hs vải kd qua xử l/ mã hs của vải kd qua x) |
GÒN 2SFS-2 150GR KHỔ 152CM 100% POLYESTER... (mã hs gòn 2sfs2 150g/ mã hs của gòn 2sfs2 1) |
Vải địa kỹ thuật FilterPlus khổ 1,9 x 50 m, sản xuất bằng phương pháp không dệt kiểu xuyên kim, dùng trong ngành giao thông thủy lợi (550 cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs vải địa kỹ thuậ/ mã hs của vải địa kỹ t) |
Vải không dệt các loại 54'': 6 Yard-Xuất theo TKNK số:102634217010/E21(09/05/2019)Mục 1... (mã hs vải không dệt c/ mã hs của vải không dệ) |
Bông tấm MS_100gr_làm bằng 100% polyester, khổ 60 inch, trọng lượng 154gr/m2... (mã hs bông tấm ms100/ mã hs của bông tấm ms) |
Khăn ướt 1 miếng (18 x 20)cm- 100 cái/gói. 24 gói/ carton... (mã hs khăn ướt 1 miến/ mã hs của khăn ướt 1 m) |
Bông tấm 100% Polyester khổ 60" (160GR Chần)-Mới 100%... (mã hs bông tấm 100% p/ mã hs của bông tấm 100) |
Cuộn bông lọc thô, kích thước W2.7m*L20m*T10mm, 12kg/cuộn, trọng lượng 222g/m2, chất liệu vải sợi không dệt Polyester, nsx FA Vina, mới 100%... (mã hs cuộn bông lọc t/ mã hs của cuộn bông lọ) |
Dây đai 1.5 bằng vải không dệt, khổ 1.5cm, 160g/m2, mới 100%... (mã hs dây đai 15 bằn/ mã hs của dây đai 15) |
Dây đai 3.0 in chữ bằng vải không dệt, khổ 3cm, 178g/m2, mới 100%... (mã hs dây đai 30 in/ mã hs của dây đai 30) |
Dựng vải không dệt VP3760W(48 70%PES, 30%VISCOSE)... (mã hs dựng vải không/ mã hs của dựng vải khô) |
Miếng lót giày dạng cuộn (Vải không dệt lên keo)... (mã hs miếng lót giày/ mã hs của miếng lót gi) |
Tấm không dệt loại B làm từ sợi filament nhân tạo |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste |
Sản phẩm cấu tạo gồm hai lớp: Lớp thứ nhất là sản phẩm không dệt (chiếm 78,5% khối lượng) đi từ xơ polyeste và chất độn vô cơ canxi cacbonat (chiếm 50% khối lượng), chiều dày 0,98mm, màu trắng; Lớp thứ hai là vải dệt thoi từ polyeste (chiếm 22,5% khối lượng), màu xám ghi. Mẫu có khổ rộng 91cm, định lượng 631,50 g/m2, chiều dày 11mm, dạng cuộn. |
Sản phẩm không dệt đi từ xơ polyeste (staple polyeste hay xơ ngắn polyeste hay xơ staple polyeste), khổ rộng 92cm, trọng lượng 163,5g/m2, màu trắng, dạng cuộn. |
Tấm không dệt loại B làm từ sợi filament nhân tạo, dùng sản xuất tấm lót mũi giày, trọng lượng trên 150 g/m2, kích thước tấm 1,0mm x 91,4cm x 1,4m, hàng mới 100% |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste, khổ rộng 36” x 50Y/cuộn, định lượng (160g/m2 - 170g/m2). |
Vải địa kỹ thuật các loại |
Vải địa HD các loại (sử dụng trong xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng) |
Băng keo vải không dệt Polyester |
Băng keo vải không dệt |
Sản phẩm gồm lớp vải không dệt từ xơ (staple fibres) poly(ethylene terephthalate) trọng lượng trên 150g/m2 chiếm tỷ lệ 5% trọng lượng của sản phẩm, được phủ chế phẩm hóa học chứa dầu thực vật và nhôm hydroxit ở hai mặt. |
Sản phẩm gồm lớp vải không dệt từ xơ (staple fibres) poly(ethylene terephthalate) trọng lượng trên 150g/m2 chiếm tỷ lệ 8% trọng lượng của sản phẩm, được phủ chế phẩm hóa học chứa dầu parafin và bột talc ở hai mặt. |
Bảo vệ và chống ăn mòn các đường ống dẫn |
Tấm nhựa đã được gia cố bằng vật liệu vải không dệt dùng để chống thấm trong xây dựng |
ấm nhựa đã được gia cố bằng vật liệu vải không dệt dùng để chống thấm trong xây dựng dạng cuộn khổ 1,2m±5% dài 50m, dày 1,3mm, Sản phẩm không dệt được gia cố bằng propylene ở lớp giữa, dạng cuộn có trọng lượng 556g/m2 |
Mục 6 (PLTK): Dải, lá bằng plastic mã SD1 (10-BR-00005, SD 1, 300mt/roll brush. Mục 7 (PLTK): Dải, lá bằng plastic mã SD8 (10-BR-00005, SD 8, 300mt/roll brush. Cấu tạo gồm 3 phần: lớp ngoài cùng là dải plastic từ polypropylen, lớp giữa là vải dệt kim, lớp trên cùng là sợi từ polyolefin, dạng cuộn 300m/cuộn. Công dụng dùng để dán vào cửa. Phần đế gồm lớp plastic được ép lớp vải dệt kim, dùng để cố định lớp vải không dệt. Trong đó, lớp vải không dệt trội hơn hai phần còn lại và quyết định đặc tính sử dụng chính của sản phẩm. Trọng lượng cụ thể như sau: Mục 6 (PLTK) ~1382g/m2; Mục 7 (PLTK) ~ 1045g/m2. |
Mex vải không dệt bằng sợi Polyeste, khổ rộng 36” x 50Y/cuộn, định lượng (160g/m2 - 170g/m2). Sản phẩm không dệt đi từ xơ polyeste (staple polyeste hay xơ ngắn polyeste hay xơ staple polyeste), khổ rộng 92cm, trọng lượng 163,5g/m2, màu trắng, dạng cuộn. |
Băng bán dẫn không dệt - semi-conductive non woven fabric tape, 0.2mm x 25mm x 1000m |
Băng dán linh kiện điện tử KD852A/B 10mm* 33M Hàng mới 100% . Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Băng nylon bán dẫn - semi conductive nylon 66 tapes for power cable - LST-115N TAPE(NY-66 TAPE) |
Bông gòn ép dạng tấm (10mm x 180mm) |
Cuộn lau chùi 19.5*300*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 19.5*315*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 19.5*350*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 38*280*8M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi bo mạch 20*350*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi bo mạch 20*400*9m ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi bo mạch 20*515*11m ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
DA NHAN TAO PU- MOUNT R-8 khổ 137cm |
Đệm chống rung bằng vải không dệt, có phủ lớp tự dính (4PN0028A),model WF-D8515DDD.GBWPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đệm ép bằng xơ ép (sợi polyeste) dạng cuộn, KT: 10mm(T) x 1800mm (W) x 11.2m (L) |
Dựng Khổ 112CM |
Dựng Khổ 112CM (#5520 / 6508 / 7530 WT W/W K/P) |
Linh kiện dùng để lắp ráp tivi 21 inch, model 21FS6AB-T3: Miếng đệm bằng vải không dệt. Hàng mới 100% |
Linh kiện lắp ráp tivi LCD .Miếng đệm bằng vải không dệt (MDS62110209). Hàng mới 100% |
Linh kiện lắp ráp tivi LCD: Miếng đệm bằng vải không dệt (MDS62110209). Hàng mới 100% |
Linh kiện lắp ráp tivi Plasma .Miếng đệm bằng vải không dệt (MDS62110205). Hàng mới 100% |
Lọc khí : RF200 ( là sản phẩm không dệt) kích thước 500mm x 500mm (dùng để lọc bụi cho dây chuyền sơn), mới 100% |
Lọc khí dạng cuộn BF-10250,kích thước 1500x20000mm. Hàng mới 100% ( bằng sản phẩm không dệt) |
Lưới lọc bụi FIL TRATION NET (2.6m*50m) |
Lưới lọc khí ( Dùng cho máy tráng sơn men cách điện) |
Màng lọc 500mm x 500mm x 10mm ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Màng lọc khí Model: C16-200 (chất liệu từ sợi Polyester, màu trắng, không dệt, kích thước: 2.0m x 20m x 10mm, trọng lượng trên 150 g/m3), hàng mới 100% |
Màng lọc khí Model: C16-300 (chất liệu từ sợi Polyester, màu trắng, không dệt, kích thước: 2.0m x 20m x 15mm, trọng lượng trên 150 g/m3) hàng mới 100% |
Màng lọc Polyeste DAC210B-1120mm x 100m x 18 R/L.Vải không dệt. Hàng mới 100% |
MCQ62764801-Tấm sợi nhân tạo bằng nhựa |
MCQ62764802-Tấm sợi nhân tạo bằng nhựa |
Miếng đệm chống rung bằng vải dệt (5410A20235N), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Miếng đệm dùng để thử độ mài mòn da thuộc (bằng vải dệt) (đk: 16,7mm) |
Miếng lau chùi 25cm*25cm ( 1000 cái/ bịch , là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Miếng lau chùi SMC1006 6"X6" ( 1000 cái/ bịch , là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Miếng lau chùi SMC1006 9"X9" ( 100 cái/ bịch , là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
miếng thấm hoá chất không dệt chất liệu polypropylene 100 miếng/thùng, kích cỡ 41x51x8 cm, hút >145 lít) hàng mới 100% |
Phụ liệu lót giầy ( vải không dệt ) ( 1.3m/m x0.92m),mới 100% |
Phụ liệu lót giầy 2.5MMx 0.92M( vải không dệt ) ,mới 100% |
Phụ liệu lót giầy 3.0 MMx 0.92M( vải không dệt ) ,mới 100% |
Sản phẩm không dệt ( chưa tráng phủ) được ép bằng sợi tổng hợp dạng cuộn, khổ (1,8 - 2,2)m, định lượng 200gr/m2 dùng để lót loa, không hiệu, mới 100% |
Sản phẩm không dệt (chưa tráng phủ) được ép bằng sợi tổng hợp, dạng cuộn khổ 2m, định lượng 200gr/m2, dùng để lót loa, không hiệu, mới 100% |
Sản phẩm không dệt (FILTER PAPER) 1 cuộn = 90 cm |
Sản phẩm không dệt đã thấm tẩm có thành phần chính từ Polyme Styren và sợi Polyester dùng làm đế lót giày khổ dưới 100 cm, dày từ 0.6 - 3 mm, định lượng trên 150g / m2, loại 606 N |
Sản phẩm không dệt dùng làm màng chống thấm dạng cuộn dùng trong xây dựng, làm từ sợi filament nhân tạo,khổ 5m-6m, trọng lượng 300g/m2. hàng mới 100% |
Sản phẩm không dệt được tráng phủ 2 mặt loại 1025D ( 1092mm x 3500m ) dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% |
Tấm bảo vệ bề mặt vành niền xe hơi (vải không dệt), hàng mới 100% |
Tấm đệm dùng để căng thép và đánh bóng thép ( bằng xơ thép): loại 20mm x 180mm x 800mm, mới 100% |
Tấm ép không dệt bằng sợi tổng hợp dạng cuộn, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, khổ rộng 2m, dày (0.1-0.5)cm, định lượng 260gr/m2, dùng để lót máy, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
tấm lọc bằng vải không dệt (10mm*120cm*30m) 30m/1 cuộn (sử dụng cho máy lọc không khí) |
Tấm lọc trần làm bằng sợi filament nhân tạo, dùng trong phòng sơn, loại: JE-560G, 1.6x 20M x 22MM, hàng mới 100% |
Tấm lót giầy (Pho cứng) chưa tráng phủ - WHITE FO 2.0mm (36" X 54") 2.175Kg/ Tấm |
Tấm lót giữa đế giày -#xA;1.75mm x 36-quot; x 54-quot;-#xA;ĐL : -gt;150g/m2 = 815m2 |
Tấm lót giữa đế giày -#xA;2.00mm x 36-quot; x 54-quot;-#xA;ĐL : -gt;150g/m2 = 2256m2 |
Tấm lót giữa đế giày -#xA;2.50mm x 36-quot; x 54-quot;-#xA;ĐL : -gt;150g/m2 = 451m2 |
Tấm lót giữa đế giày -#xA;3.00mm x 36-quot; x 54-quot;-#xA;-#xA;ĐL : -gt;150g/m2 = 376m2 |
Tấm lót mũi giày -#xA;-#xA;0.4mm x 36-quot; x 100m/cuộn =-gt; 457m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày -#xA;-#xA;0.6mm x 36-quot; x 100m/cuộn =-gt; 1828m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày -#xA;-#xA;3.0mm x 36-quot; x 30m/cuộn =-gt; 1645m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày 0.6mmx36-quot; ĐL:-gt;150g/m2=1645m2 |
Tấm lót mũi giày 3.00mmx36-quot;x54-quot; ĐL:-gt;150g/m2=1880m2 |
Tấm lót mũi giày 3.0mmx36-quot; ĐL:-gt;150g/m2=1096m2 |
Tấm lót mũi giày-#xA;-#xA;0.8mm x 36-quot; x 50m/cuộn =-gt; 1371m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày-#xA;-#xA;1.1mm x 36-quot; x 50m/cuộn =-gt; 1371m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày-#xA;-#xA;1.3mm x 36-quot; x 50m/cuộn =-gt; 3199m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm sợi nhân tạo bằng nhựa MCQ62764402 (Linh kiện sản xuất máy giặt)- Hàng mới 100% |
Túi lọc dầu Polyester 10 micron cỡ 7" x 31" có kèm đai sắt |
Túi lọc dầu Polyester 5 micron cỡ 7" x 31" có kèm đai sắt |
Vải dệt nhiều tầng DW dùng để thử độ lem màu da thuộc |
Vải địa kỹ thuật không dệt NONWOVEN GEOTEXTILE (150g/m2,900m2/pcs).Hàng mới 100% |
vải giả da nhân tạo PU màu đen dạng cuộn khổ 1.06m, độ dày 1.0-1.2mm |
vải giả da nhân tạo PU màu trắng dạng cuộn khổ 1.06m, độ dày 1.0-1.2mm |
Vải không dệt |
Vải không dệt (Fabric 1.25- 1.3mm, 324gsm, K.54”) |
Vải không dệt (Fabric 1.5mm, 374gsm, K.54”) |
Vải không dệt (kích thước 0.45mx200m) AC-370T trọng lượng trên 150 g/m2) |
Vải không dệt (kích thước 0.50mx200m) AC-370T trọng lượng trên 150 g/m2) |
Vải không dệt 180g/m2 khổ 90cm ( Hàng míi 100%) |
Vải không dệt các loại |
Vải không dệt đã phủ plastic được gia cố bằng kim loại có phủ keo 2 bên dùng để chống thấm cho mái lợp ngói - Mới 100% |
Vải không dệt dạng cuộn khổ 105cm ± 3cm (Hàng mới 100%) |
Vải không dệt EA-8,300x250mm,hàng mới 100%,3000 miếng/thùng |
Vải không dệt K3,k/t:80x300mm,hàng mới 100%,15000 miếng/thùng |
Vải không dệt M-3 II,250x250mm,hàng mới 100%,3000 miếng/thùng |
Vải không dệt S-3012-M-3 (k/t:25x25cm),hàng mới 100%,100 miếng/túi,30 túi/carton) |
Vải không dệt S-3012-M-3(25cm x 25 cm);(100miếng/túi; 30 túi/thùng Hàng mới 100% chưa thấm tẩm |
Vải không dệt từ Polyeste khổ 44' 0.8mm màu đen, trọng lượng 160g/m2, dùng sản xuất giày |
Vải không dệt từ sợi polypropylene nhân tạo, dạng cuộn khổ rộng từ (4-8)m, chưa ngâm tẩm, dùng trong xây dựng, định lượng 333g/m2. Hàng mới 100% do TQSX |
vải không dệt từ xơ stapen polyeste, chưa ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, trọng lượng: (0,3-0,9)kg/m2, dạng cuộn khổ: (0,8-2)m, dùng sản xuất vật liệu cách âm, hàng mới 100% do TQSX |
Vải không dệt WIPE-P,100x210mm,hàng mới 100%,18000 miếng/thùng |
Vải không dệt:k/t:350mmx20mx530mmx19.5mm,hàng mới 100%,dùng để lau bo mạch điện tử |
Vải Nỉ (khổ : 1.55m) - vải không dệt - CP250-01500-A1, định lượng 262 g/m2- dùng để sản xuất ghế xe ôtô, Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải nỉ (khổ:1.55m)( Vải không dệt ), dùng để sản xuất ghế ô tô- AC E33451 BEO1PL (2.4L / 454B), định lượng 387g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải Nỉ Không Dệt - 160G/M2 - Non Woven Polyester Felt - Hàng mới 100% |
Vải Nỉ Không Dệt - 200G/M2 - Non Woven Polyester Felt - Hàng mới 100% |
Vải thảm (khổ: 1700 mm)(Vải không dệt 100% polyester ), dùng để sản xuất ghế ô tô- IMV FR-10000-B1, định lượng 912g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải thảm (Vải không dệt, 100% Polyester , khổ:1.7m, định lượng 912 g/m2) - IMVFR-10000-B1, dùng để sản xuất ghế oto - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO. Hàng mới 100%. |
Xơ cotton không dệt, chịu lửa dùng để giữ nhiệt lò nung phôI nhôm (Hàng mới 100%) |
Băng dán linh kiện điện tử KD852A/B 10mm* 33M Hàng mới 100% . Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 19.5*300*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 19.5*315*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 19.5*350*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi 38*280*8M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi bo mạch 20*350*10M ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Cuộn lau chùi bo mạch 20*515*11m ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Đệm chống rung bằng vải không dệt, có phủ lớp tự dính (4PN0028A),model WF-D8515DDD.GBWPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đệm ép bằng xơ ép (sợi polyeste) dạng cuộn, KT: 10mm(T) x 1800mm (W) x 11.2m (L) |
Lọc khí : RF200 ( là sản phẩm không dệt) kích thước 500mm x 500mm (dùng để lọc bụi cho dây chuyền sơn), mới 100% |
Lọc khí dạng cuộn BF-10250,kích thước 1500x20000mm. Hàng mới 100% ( bằng sản phẩm không dệt) |
Màng lọc 500mm x 500mm x 10mm ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Màng lọc khí Model: C16-200 (chất liệu từ sợi Polyester, màu trắng, không dệt, kích thước: 2.0m x 20m x 10mm, trọng lượng trên 150 g/m3), hàng mới 100% |
Màng lọc khí Model: C16-300 (chất liệu từ sợi Polyester, màu trắng, không dệt, kích thước: 2.0m x 20m x 15mm, trọng lượng trên 150 g/m3) hàng mới 100% |
Màng lọc Polyeste DAC210B-1120mm x 100m x 18 R/L.Vải không dệt. Hàng mới 100% |
Miếng lau chùi 25cm*25cm ( 1000 cái/ bịch , là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Miếng lau chùi SMC1006 6"X6" ( 1000 cái/ bịch , là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Miếng lau chùi SMC1006 9"X9" ( 100 cái/ bịch , là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
miếng thấm hoá chất không dệt chất liệu polypropylene 100 miếng/thùng, kích cỡ 41x51x8 cm, hút >145 lít) hàng mới 100% |
Sản phẩm không dệt ( chưa tráng phủ) được ép bằng sợi tổng hợp dạng cuộn, khổ (1,8 - 2,2)m, định lượng 200gr/m2 dùng để lót loa, không hiệu, mới 100% |
Sản phẩm không dệt (chưa tráng phủ) được ép bằng sợi tổng hợp, dạng cuộn khổ 2m, định lượng 200gr/m2, dùng để lót loa, không hiệu, mới 100% |
Sản phẩm không dệt đã thấm tẩm có thành phần chính từ Polyme Styren và sợi Polyester dùng làm đế lót giày khổ dưới 100 cm, dày từ 0.6 - 3 mm, định lượng trên 150g / m2, loại 606 N |
Sản phẩm không dệt dùng làm màng chống thấm dạng cuộn dùng trong xây dựng, làm từ sợi filament nhân tạo,khổ 5m-6m, trọng lượng 300g/m2. hàng mới 100% |
Sản phẩm không dệt được tráng phủ 2 mặt loại 1025D ( 1092mm x 3500m ) dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% |
Tấm đệm dùng để căng thép và đánh bóng thép ( bằng xơ thép): loại 20mm x 180mm x 800mm, mới 100% |
Tấm lót giữa đế giày -#xA;2.00mm x 36-quot; x 54-quot;-#xA;ĐL : -gt;150g/m2 = 2256m2 |
Tấm lót giữa đế giày -#xA;3.00mm x 36-quot; x 54-quot;-#xA;-#xA;ĐL : -gt;150g/m2 = 376m2 |
Tấm lót mũi giày -#xA;-#xA;0.4mm x 36-quot; x 100m/cuộn =-gt; 457m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày -#xA;-#xA;0.6mm x 36-quot; x 100m/cuộn =-gt; 1828m2; đl:-gt;150g/m2 |
Tấm lót mũi giày 3.00mmx36-quot;x54-quot; ĐL:-gt;150g/m2=1880m2 |
Tấm sợi nhân tạo bằng nhựa MCQ62764402 (Linh kiện sản xuất máy giặt)- Hàng mới 100% |
Vải địa kỹ thuật không dệt NONWOVEN GEOTEXTILE (150g/m2,900m2/pcs).Hàng mới 100% |
Vải không dệt (kích thước 0.45mx200m) AC-370T trọng lượng trên 150 g/m2) |
Vải không dệt (kích thước 0.50mx200m) AC-370T trọng lượng trên 150 g/m2) |
Vải không dệt EA-8,300x250mm,hàng mới 100%,3000 miếng/thùng |
Vải không dệt K3,k/t:80x300mm,hàng mới 100%,15000 miếng/thùng |
Vải không dệt M-3 II,250x250mm,hàng mới 100%,3000 miếng/thùng |
Vải không dệt S-3012-M-3 (k/t:25x25cm),hàng mới 100%,100 miếng/túi,30 túi/carton) |
Vải không dệt S-3012-M-3(25cm x 25 cm);(100miếng/túi; 30 túi/thùng Hàng mới 100% chưa thấm tẩm |
Vải không dệt từ sợi polypropylene nhân tạo, dạng cuộn khổ rộng từ (4-8)m, chưa ngâm tẩm, dùng trong xây dựng, định lượng 333g/m2. Hàng mới 100% do TQSX |
vải không dệt từ xơ stapen polyeste, chưa ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, trọng lượng: (0,3-0,9)kg/m2, dạng cuộn khổ: (0,8-2)m, dùng sản xuất vật liệu cách âm, hàng mới 100% do TQSX |
Vải không dệt WIPE-P,100x210mm,hàng mới 100%,18000 miếng/thùng |
Vải không dệt:k/t:350mmx20mx530mmx19.5mm,hàng mới 100%,dùng để lau bo mạch điện tử |
Vải Nỉ (khổ : 1.55m) - vải không dệt - CP250-01500-A1, định lượng 262 g/m2- dùng để sản xuất ghế xe ôtô, Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải Nỉ Không Dệt - 200G/M2 - Non Woven Polyester Felt - Hàng mới 100% |
Vải thảm (khổ: 1700 mm)(Vải không dệt 100% polyester ), dùng để sản xuất ghế ô tô- IMV FR-10000-B1, định lượng 912g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải thảm (Vải không dệt, 100% Polyester , khổ:1.7m, định lượng 912 g/m2) - IMVFR-10000-B1, dùng để sản xuất ghế oto - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO. Hàng mới 100%. |
Cuộn lau chùi bo mạch 20*400*9m ( là sp không dệt ), Hàng mới 100%, Sản phẩm trong ngành SX bo mạch |
Sản phẩm không dệt đã thấm tẩm có thành phần chính từ Polyme Styren và sợi Polyester dùng làm đế lót giày khổ dưới 100 cm, dày từ 0.6 - 3 mm, định lượng trên 150g / m2, loại 606 N |
Tấm ép không dệt bằng sợi tổng hợp dạng cuộn, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, khổ rộng 2m, dày (0.1-0.5)cm, định lượng 260gr/m2, dùng để lót máy, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Tấm lọc trần làm bằng sợi filament nhân tạo, dùng trong phòng sơn, loại: JE-560G, 1.6x 20M x 22MM, hàng mới 100% |
Vải không dệt từ Polyeste khổ 44' 0.8mm màu đen, trọng lượng 160g/m2, dùng sản xuất giày |
Vải Nỉ Không Dệt - 160G/M2 - Non Woven Polyester Felt - Hàng mới 100% |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng |
Bạn đang xem mã HS 56039400: Trọng lượng trên 150 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56039400: Trọng lượng trên 150 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56039400: Trọng lượng trên 150 g/m2
Đang cập nhật...