- Chương 72 Sắt và thép
- 7201 Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác.
- 72011000 Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0,5% trở xuống tính theo trọng lượng
- 72012000 Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho trên 0,5% tính theo trọng lượng
- 72015000 Gang thỏi hợp kim; gang kính
- 7202 Hợp kim fero.
- 72021100 Có hàm lượng carbon trên 2% tính theo trọng lượng
- 72021900 Loại khác
- 72022100 Có hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng
- 72022900 Loại khác
- 72023000 Fero silic mangan
- 72024100 Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng
- 72024900 Loại khác
- 72025000 Fero silic crôm
- 72026000 Fero niken
- 72027000 Fero molipđen
- 72028000 Fero vonfram và fero silic vonfram
- 72029100 Fero titan và fero silic titan
- 72029200 Fero vanadi
- 72029300 Fero niobi
- 72029900 Loại khác
- 7203 Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự.
- 7204 Phế liệu và mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép.
- 72041000 Phế liệu và mảnh vụn của gang đúc
- 72042100 Bằng thép không gỉ
- 72042900 Loại khác
- 72043000 Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc
- 72044100 Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó
- 72044900 Loại khác
- 72045000 Thỏi đúc phế liệu nấu lại
- 7205 Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép.
- 7206 Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sắt thuộc nhóm 72.03).
- 7207 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm.
- 72071100 Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày
- 72071210 Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN)
- 72071290 Loại khác
- 72071900 Loại khác
- 72072010 Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN)
- 72072021 Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm
- 72072029 Loại khác
- 72072091 Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN)
- 72072092 Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm
- 72072099 Loại khác
- 7208 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
- 72081000 Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi
- 72082500 Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
- 72082600 Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
- 72082711 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72082719 Loại khác
- 72082791 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72082799 Loại khác
- 72083600 Chiều dày trên 10 mm
- 72083700 Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
- 72083800 Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
- 72083910 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
- 72083990 Loại khác
- 72084000 Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt
- 72085100 Chiều dày trên 10 mm
- 72085200 Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
- 72085300 Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
- 72085410 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
- 72085490 Loại khác
- 72089010 Dạng lượn sóng
- 72089020 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
- 72089090 Loại khác
- 7209 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.
- 72091500 Có chiều dày từ 3 mm trở lên
- 72091610 Chiều rộng không quá 1.250 mm
- 72091690 Loại khác
- 72091710 Chiều rộng không quá 1.250 mm
- 72091790 Loại khác
- 72091810 Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin mill blackplate TMBP)
- 72091891 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
- 72091899 Loại khác
- 72092500 Có chiều dày từ 3 mm trở lên
- 72092610 Chiều rộng không quá 1.250 mm
- 72092690 Loại khác
- 72092710 Chiều rộng không quá 1.250 mm
- 72092790 Loại khác
- 72092810 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
- 72092890 Loại khác
- 72099010 Dạng lượn sóng
- 72099090 Loại khác
- 7210 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.
- 72101110 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72101190 Loại khác
- 72101210 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72101290 Loại khác
- 72102010 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
- 72102090 Loại khác
- 72103011 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72103012 Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm
- 72103019 Loại khác
- 72103091 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72103099 Loại khác
- 72104111 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72104112 Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm
- 72104119 Loại khác
- 72104191 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72104199 Loại khác
- 72104911 Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2 mm
- 72104912 Loại khác, chiều dày không quá 1,2 mm
- 72104913 Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm
- 72104919 Loại khác
- 72104991 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72104999 Loại khác
- 72105000 Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
- 72106111 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72106112 Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm
- 72106119 Loại khác
- 72106191 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72106192 Loại khác, dạng lượn sóng
- 72106199 Loại khác
- 72106911 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72106912 Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm
- 72106919 Loại khác
- 72106991 Chiều dày không quá 1,2 mm
- 72106999 Loại khác
- 72107011 Được sơn
- 72107019 Loại khác
- 72107091 Được sơn
- 72107099 Loại khác
- 72109010 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
- 72109090 Loại khác
- 7211 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
- 72111311 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72111312 Dạng lượn sóng
- 72111319 Loại khác
- 72111391 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72111399 Loại khác
- 72111413 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72111414 Dạng lượn sóng
- 72111415 Dạng cuộn để cán lại (SEN)
- 72111419 Loại khác
- 72111491 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72111492 Dạng lượn sóng
- 72111493 Dạng cuộn để cán lại (SEN)
- 72111499 Loại khác
- 72111913 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72111914 Dạng lượn sóng
- 72111915 Dạng cuộn để cán lại (SEN)
- 72111919 Loại khác
- 72111991 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72111992 Dạng lượn sóng
- 72111993 Dạng cuộn để cán lại (SEN)
- 72111999 Loại khác
- 72112310 Dạng lượn sóng
- 72112320 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72112330 Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
- 72112390 Loại khác
- 72112910 Dạng lượn sóng
- 72112920 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72112930 Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
- 72112990 Loại khác
- 72119011 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm
- 72119012 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng trên 400 mm
- 72119013 Dạng lượn sóng
- 72119014 Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
- 72119019 Loại khác
- 72119091 Chiều dày không quá 0,17 mm
- 72119099 Loại khác
- 7212 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng.
- 72121011 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm
- 72121013 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm
- 72121019 Loại khác
- 72121092 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm
- 72121093 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm
- 72121099 Loại khác
- 72122010 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72122020 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
- 72122090 Loại khác
- 72123011 Dạng đai và dải (SEN) có chiều rộng không quá 25 mm
- 72123012 Dạng đai và dải (SEN) có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm
- 72123013 Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm
- 72123014 Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng
- 72123019 Loại khác
- 72123090 Loại khác
- 72124011 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72124012 Dạng đai và dải khác (SEN)
- 72124019 Loại khác
- 72124091 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72124092 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72124099 Loại khác
- 72125013 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm
- 72125014 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72125019 Loại khác
- 72125023 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm
- 72125024 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72125029 Loại khác
- 72125093 Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm
- 72125094 Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)
- 72125099 Loại khác
- 72126011 Dạng đai và dải (SEN)
- 72126012 Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm
- 72126019 Loại khác
- 72126091 Dạng đai và dải (SEN)
- 72126099 Loại khác
- 7213 Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.
- 72131010 Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm
- 72131090 Loại khác
- 72132000 Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt
- 72139110 Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN)
- 72139120 Thép cốt bê tông
- 72139190 Loại khác
- 72139910 Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN)
- 72139920 Thép cốt bê tông
- 72139990 Loại khác
- 7214 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán.
- 72141011 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72141019 Loại khác
- 72141021 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72141029 Loại khác
- 72142031 Thép cốt bê tông
- 72142039 Loại khác
- 72142041 Thép cốt bê tông
- 72142049 Loại khác
- 72142051 Thép cốt bê tông
- 72142059 Loại khác
- 72142061 Thép cốt bê tông
- 72142069 Loại khác
- 72143010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72143090 Loại khác
- 72149111 Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
- 72149112 Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng
- 72149119 Loại khác
- 72149121 Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
- 72149129 Loại khác
- 72149911 Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
- 72149919 Loại khác
- 72149991 Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% tính theo trọng lượng
- 72149992 Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
- 72149993 Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng
- 72149999 Loại khác
- 7215 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.
- 72151010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72151090 Loại khác
- 72155010 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn
- 72155091 Thép cốt bê tông
- 72155099 Loại khác
- 72159010 Thép cốt bê tông
- 72159090 Loại khác
- 7216 Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.
- 72161000 Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm
- 72162110 Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
- 72162190 Loại khác
- 72162200 Hình chữ T
- 72163110 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72163190 Loại khác
- 72163210 Chiều dày từ 5 mm trở xuống
- 72163290 Loại khác
- 72163311 Chiều dày của cạnh (flange) không nhỏ hơn chiều dày của thân (web)
- 72163319 Loại khác
- 72163390 Loại khác
- 72164010 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72164090 Loại khác
- 72165011 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72165019 Loại khác
- 72165091 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72165099 Loại khác
- 72166100 Thu được từ các sản phẩm cán phẳng
- 72166900 Loại khác
- 72169110 Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
- 72169190 Loại khác
- 72169900 Loại khác
- 7217 Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.
- 72171010 Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
- 72171022 Dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt
- 72171029 Loại khác
- 72171032 Dây làm nan hoa; dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây thép dễ cắt gọt
- 72171033 Dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực
- 72171039 Loại khác
- 72172010 Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
- 72172020 Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng
- 72172091 Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) (SEN)
- 72172099 Loại khác
- 72173011 Mạ hoặc tráng thiếc
- 72173019 Loại khác
- 72173021 Mạ hoặc tráng thiếc
- 72173029 Loại khác
- 72173033 Dây thép phủ đồng thau dùng trong sản xuất lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)
- 72173034 Dây thép phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)
- 72173035 Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc
- 72173039 Loại khác
- 72179010 Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
- 72179090 Loại khác
- 7218 Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ.
- 72181000 Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
- 72189100 Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông)
- 72189900 Loại khác
- 7219 Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
- 72191100 Chiều dày trên 10 mm
- 72191200 Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
- 72191300 Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
- 72191400 Chiều dày dưới 3 mm
- 72192100 Chiều dày trên 10 mm
- 72192200 Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
- 72192300 Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
- 72192400 Chiều dày dưới 3 mm
- 72193100 Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
- 72193200 Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
- 72193300 Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm
- 72193400 Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
- 72193500 Chiều dày dưới 0,5 mm
- 72199000 Loại khác
- 7220 Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
- 72201110 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72201190 Loại khác
- 72201210 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72201290 Loại khác
- 72202010 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72202090 Loại khác
- 72209010 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72209090 Loại khác
- 7222 Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác.
- 72221100 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72221900 Loại khác
- 72222010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72222090 Loại khác
- 72223010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72223090 Loại khác
- 72224010 Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
- 72224090 Loại khác
- 7223 Dây thép không gỉ.
- 7224 Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.
- 7225 Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
- 72251100 Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng
- 72251900 Loại khác
- 72253010 Thép gió
- 72253090 Loại khác
- 72254010 Thép gió
- 72254090 Loại khác
- 72255010 Thép gió
- 72255090 Loại khác
- 72259110 Thép gió
- 72259190 Loại khác
- 72259210 Thép gió
- 72259290 Loại khác
- 72259910 Thép gió
- 72259990 Loại khác
- 7226 Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
- 72261110 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72261190 Loại khác
- 72261910 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72261990 Loại khác
- 72262010 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72262090 Loại khác
- 72269110 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72269190 Loại khác
- 72269210 Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
- 72269290 Loại khác
- 72269911 Mạ hoặc tráng kẽm
- 72269919 Loại khác
- 72269991 Mạ hoặc tráng kẽm
- 72269999 Loại khác
- 7227 Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.
- 7228 Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.
- 72281010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72281090 Loại khác
- 72282011 Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
- 72282019 Loại khác
- 72282091 Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
- 72282099 Loại khác
- 72283010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72283090 Loại khác
- 72284010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72284090 Loại khác
- 72285010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72285090 Loại khác
- 72286010 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72286090 Loại khác
- 72287010 Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
- 72287090 Loại khác
- 72288011 Có mặt cắt ngang hình tròn
- 72288019 Loại khác
- 72288090 Loại khác
- 7229 Dây thép hợp kim khác.
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ