- Chương 85 Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
- 85011021 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85011022 Loại khác, công suất không quá 5 W
- 85011029 Loại khác
- 85011030 Động cơ hướng trục (SEN)
- 85011041 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85011049 Loại khác
- 85011051 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85011059 Loại khác
- 85011060 Động cơ hướng trục (SEN)
- 85011091 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85011099 Loại khác
- 85012012 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85012019 Loại khác
- 85012021 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85012029 Loại khác
- 85013130 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85013140 Động cơ khác
- 85013150 Máy phát điện
- 85013221 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85013222 Động cơ khác
- 85013223 Máy phát điện
- 85013231 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85013232 Động cơ khác
- 85013233 Máy phát điện
- 85013300 Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW
- 85013400 Công suất trên 375 kW
- 85014011 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85014019 Loại khác
- 85014021 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85014029 Loại khác
- 85015111 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85015119 Loại khác
- 85015211 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85015219 Loại khác
- 85015221 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85015229 Loại khác
- 85015231 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
- 85015239 Loại khác
- 85015300 Công suất trên 75 kW
- 85016110 Công suất không quá 12,5 kVA
- 85016120 Công suất trên 12,5 kVA
- 85016210 Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA
- 85016220 Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA
- 85016300 Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA
- 85016400 Công suất trên 750 kVA
- 8502 Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay.
- 85021100 Công suất không quá 75 kVA
- 85021210 Công suất trên 75kVA nhưng không quá 125 kVA
- 85021220 Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA
- 85021320 Công suất từ 12.500 kVA trở lên
- 85021390 Loại khác
- 85022010 Công suất không quá 75 kVA
- 85022020 Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA
- 85022030 Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
- 85022042 Công suất từ 12.500 kVA trở lên
- 85022049 Loại khác
- 85023110 Công suất không quá 10.000 kVA
- 85023120 Công suất trên 10.000 kVA
- 85023910 Công suất không quá 10 kVA
- 85023920 Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
- 85023932 Công suất từ 12.500 kVA trở lên
- 85023939 Loại khác
- 85024000 Máy biến đổi điện quay
- 8503 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02.
- 85030020 Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên
- 85030090 Loại khác
- 8504 Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
- 85041000 Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng
- 85042111 Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN)
- 85042119 Loại khác (SEN)
- 85042192 Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên (SEN)
- 85042193 Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN)
- 85042199 Loại khác
- 85042211 Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN)
- 85042219 Loại khác (SEN)
- 85042292 Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên (SEN)
- 85042293 Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110kV (SEN)
- 85042299 Loại khác
- 85042310 Có công suất danh định không quá 15.000 kVA
- 85042321 Không quá 20.000 kVA
- 85042322 Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA
- 85042329 Loại khác
- 85043111 Điện áp từ 110 kV trở lên
- 85043112 Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
- 85043113 Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV
- 85043119 Loại khác
- 85043121 Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV (SEN)
- 85043122 Loại khác
- 85043123 Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
- 85043124 Dùng cho đường dây có điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV
- 85043129 Loại khác
- 85043130 Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN)
- 85043140 Máy biến điện trung tần
- 85043191 Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
- 85043192 Biến áp thích ứng khác (SEN)
- 85043193 Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN)
- 85043199 Loại khác
- 85043211 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043219 Loại khác
- 85043220 Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
- 85043230 Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz
- 85043241 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043249 Loại khác
- 85043251 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043259 Loại khác
- 85043311 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043319 Loại khác (SEN)
- 85043391 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043399 Loại khác
- 85043411 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043412 Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN)
- 85043413 Loại khác (SEN)
- 85043414 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043415 Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN)
- 85043416 Loại khác
- 85043422 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043423 Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN)
- 85043424 Loại khác (SEN)
- 85043425 Biến áp thích ứng (SEN)
- 85043426 Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN)
- 85043429 Loại khác
- 85044011 Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN)
- 85044019 Loại khác
- 85044020 Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA
- 85044030 Bộ chỉnh lưu khác
- 85044040 Bộ nghịch lưu
- 85044090 Loại khác
- 85045010 Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông
- 85045020 Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN)
- 85045093 Có công suất danh định không quá 2.500 kVA
- 85045094 Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
- 85045095 Có công suất danh định trên 10.000 kVA
- 85049010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10
- 85049020 Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10
- 85049031 Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
- 85049039 Loại khác
- 85049041 Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
- 85049049 Loại khác
- 85049090 Loại khác
- 8505 Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ.
- 85051100 Bằng kim loại
- 85051900 Loại khác
- 85052000 Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ
- 85059000 Loại khác, kể cả bộ phận
- 8506 Pin và bộ pin.
- 85061010 Có thể tích ngoài không quá 300 cm3
- 85061090 Loại khác
- 85063000 Bằng oxit thủy ngân
- 85064000 Bằng oxit bạc
- 85065000 Bằng liti
- 85066010 Có thể tích ngoài không quá 300cm3
- 85066090 Loại khác
- 85068010 Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3
- 85068020 Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3
- 85068091 Có thể tích ngoài không quá 300cm3
- 85068099 Loại khác
- 85069000 Bộ phận
- 8507 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông).
- 85071010 Dùng cho máy bay
- 85071092 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
- 85071095 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
- 85071096 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm
- 85071097 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
- 85071098 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
- 85071099 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm
- 85072010 Dùng cho máy bay
- 85072094 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
- 85072095 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
- 85072096 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm
- 85072097 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
- 85072098 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
- 85072099 Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm
- 85073010 Dùng cho máy bay
- 85073090 Loại khác
- 85074010 Dùng cho máy bay
- 85074090 Loại khác
- 85075010 Dùng cho máy bay
- 85075090 Loại khác
- 85076010 Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook
- 85076020 Dùng cho máy bay
- 85076090 Loại khác
- 85078010 Dùng cho máy bay
- 85078020 Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook
- 85078090 Loại khác
- 85079011 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99
- 85079012 Dùng cho máy bay
- 85079019 Loại khác
- 85079091 Dùng cho máy bay
- 85079092 Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua)
- 85079093 Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99
- 85079099 Loại khác
- 8508 Máy hút bụi.
- 85081100 Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
- 85081910 Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng
- 85081990 Loại khác
- 85086000 Máy hút bụi loại khác
- 85087010 Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10
- 85087090 Loại khác
- 8509 Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08.
- 85094000 Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau
- 85098010 Máy đánh bóng sàn nhà
- 85098020 Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp
- 85098090 Loại khác
- 85099010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10
- 85099090 Loại khác
- 8510 Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền.
- 8511 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên.
- 85111010 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85111020 Sử dụng cho động cơ ô tô
- 85111090 Loại khác
- 85112010 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85112021 Loại chưa được lắp ráp
- 85112029 Loại khác
- 85112091 Loại chưa được lắp ráp
- 85112099 Loại khác
- 85113030 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85113041 Loại chưa được lắp ráp
- 85113049 Loại khác
- 85113091 Loại chưa được lắp ráp
- 85113099 Loại khác
- 85114010 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85114021 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
- 85114029 Loại khác
- 85114031 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01
- 85114032 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 85114033 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05
- 85114091 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
- 85114099 Loại khác
- 85115010 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85115021 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
- 85115029 Loại khác
- 85115031 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01
- 85115032 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 85115033 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05
- 85115091 Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
- 85115099 Loại khác
- 85118010 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85118020 Sử dụng cho động cơ ô tô
- 85118090 Loại khác
- 85119010 Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay
- 85119020 Sử dụng cho động cơ ô tô
- 85119090 Loại khác
- 8512 Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ.
- 85121000 Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp
- 85122020 Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp
- 85122091 Dùng cho xe máy
- 85122099 Loại khác
- 85123010 Còi, đã lắp ráp
- 85123020 Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp
- 85123091 Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ
- 85123099 Loại khác
- 85124000 Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết
- 85129010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10
- 85129020 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40
- 8513 Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12.
- 85131030 Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá
- 85131090 Loại khác
- 85139010 Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá
- 85139030 Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp
- 85139090 Loại khác
- 8514 Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi.
- 85141000 Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở
- 85142020 Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 85142090 Loại khác
- 85143020 Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 85143090 Loại khác
- 85144000 Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
- 85149020 Bộ phận của lò luyện nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 85149090 Loại khác
- 8515 Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phôtông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại.
- 85151100 Mỏ hàn sắt và súng hàn
- 85151910 Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in
- 85151990 Loại khác
- 85152100 Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần
- 85152900 Loại khác
- 85153100 Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần
- 85153910 Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế
- 85153990 Loại khác
- 85158010 Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbide kim loại đã thiêu kết
- 85158090 Loại khác
- 85159010 Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế
- 85159020 Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in
- 85159090 Loại khác
- 8516 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45.
- 85161011 Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng
- 85161019 Loại khác
- 85161030 Loại đun nước nóng kiểu nhúng
- 85162100 Loại bức xạ giữ nhiệt
- 85162900 Loại khác
- 85163100 Máy sấy khô tóc
- 85163200 Dụng cụ làm tóc khác
- 85163300 Máy sấy làm khô tay
- 85164010 Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp
- 85164090 Loại khác
- 85165000 Lò vi sóng
- 85166010 Nồi nấu cơm
- 85166090 Loại khác
- 85167100 Dụng cụ pha chè hoặc cà phê
- 85167200 Lò nướng bánh (toasters)
- 85167910 Ấm đun nước
- 85167990 Loại khác
- 85168010 Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp
- 85168030 Dùng cho thiết bị gia dụng
- 85168090 Loại khác
- 85169021 Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
- 85169029 Loại khác
- 85169030 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10
- 85169040 Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ
- 85169090 Loại khác
- 8517 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28.
- 85171100 Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
- 85171200 Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác
- 85171800 Loại khác
- 85176100 Thiết bị trạm gốc
- 85176210 Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng
- 85176221 Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
- 85176229 Loại khác
- 85176230 Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại
- 85176241 Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm
- 85176242 Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh
- 85176249 Loại khác
- 85176251 Thiết bị mạng nội bộ không dây
- 85176252 Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng
- 85176253 Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác
- 85176259 Loại khác
- 85176261 Dùng cho điện báo hay điện thoại
- 85176269 Loại khác
- 85176291 Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin
- 85176292 Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại
- 85176299 Loại khác
- 85176900 Loại khác
- 85177010 Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
- 85177021 Của điện thoại di động (cellular telephones)
- 85177029 Loại khác
- 85177031 Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến
- 85177032 Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến
- 85177039 Loại khác
- 85177040 Anten sử dụng với thiết bị điện báo và điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến
- 85177091 Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến
- 85177092 Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến
- 85177099 Loại khác
- 8518 Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện.
- 85181011 Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông
- 85181019 Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro
- 85181090 Loại khác
- 85182110 Loa thùng
- 85182190 Loại khác
- 85182210 Loa thùng
- 85182290 Loại khác
- 85182920 Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông
- 85182990 Loại khác
- 85183010 Tai nghe có khung chụp qua đầu
- 85183020 Tai nghe không có khung chụp qua đầu
- 85183040 Tay cầm nghe nói của điện thoại hữu tuyến
- 85183051 Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00
- 85183059 Loại khác
- 85183090 Loại khác
- 85184020 Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến
- 85184030 Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến
- 85184040 Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất
- 85184090 Loại khác
- 85185010 Có dải công suất từ 240W trở lên
- 85185020 Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V
- 85185090 Loại khác
- 85189010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp
- 85189020 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40
- 85189030 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22
- 85189040 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90
- 85189090 Loại khác
- 8519 Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh.
- 85192010 Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, xèng (tokens) hoặc đĩa
- 85192090 Loại khác
- 85193000 Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)
- 85195000 Máy trả lời điện thoại
- 85198110 Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm
- 85198120 Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài
- 85198130 Đầu đĩa compact
- 85198141 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
- 85198149 Loại khác
- 85198150 Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài
- 85198161 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
- 85198169 Loại khác
- 85198171 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN)
- 85198179 Loại khác
- 85198191 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
- 85198199 Loại khác
- 85198911 Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm
- 85198912 Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên
- 85198920 Máy quay đĩa (record-players) có hoặc không có loa
- 85198930 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
- 85198990 Loại khác
- 8521 Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video.
- 85211010 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN)
- 85211090 Loại khác
- 85219011 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN)
- 85219019 Loại khác
- 85219091 Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN)
- 85219099 Loại khác
- 8522 Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21.
- 85221000 Cụm đầu đọc-ghi
- 85229020 Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại
- 85229030 Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh
- 85229040 Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact
- 85229050 Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xóa từ
- 85229091 Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh
- 85229092 Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại
- 85229093 Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21
- 85229099 Loại khác
- 8523 Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37.
- 85232110 Chưa ghi
- 85232190 Loại khác
- 85232911 Băng máy tính
- 85232919 Loại khác
- 85232921 Băng video
- 85232929 Loại khác
- 85232931 Băng máy tính
- 85232933 Băng video
- 85232939 Loại khác
- 85232941 Băng máy tính
- 85232942 Loại dùng cho điện ảnh
- 85232943 Loại băng video khác
- 85232949 Loại khác
- 85232951 Băng máy tính
- 85232952 Băng video
- 85232959 Loại khác
- 85232961 Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85232962 Loại dùng cho điện ảnh
- 85232963 Băng video khác
- 85232969 Loại khác
- 85232971 Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính
- 85232979 Loại khác
- 85232981 Loại dùng cho máy vi tính
- 85232982 Loại khác
- 85232983 Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85232985 Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác
- 85232986 Loại khác, dùng cho điện ảnh
- 85232989 Loại khác
- 85232991 Loại dùng cho máy vi tính
- 85232992 Loại khác
- 85232993 Loại dùng cho máy vi tính
- 85232994 Loại khác
- 85232995 Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85232999 Loại khác
- 85234110 Loại dùng cho máy vi tính
- 85234190 Loại khác
- 85234911 Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
- 85234912 Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa
- 85234913 Loại khác
- 85234914 Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85234915 Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học và phim tài liệu khác
- 85234916 Loại khác, dùng cho điện ảnh
- 85234919 Loại khác
- 85234991 Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
- 85234992 Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh
- 85234993 Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85234999 Loại khác
- 85235111 Loại dùng cho máy vi tính
- 85235119 Loại khác
- 85235121 Loại dùng cho máy vi tính
- 85235129 Loại khác
- 85235130 Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85235191 Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác
- 85235192 Loại khác, dùng cho điện ảnh
- 85235199 Loại khác
- 85235200 “Thẻ thông minh”
- 85235910 Thẻ không tiếp xúc (dạng “card” và dạng “tag”)(*)
- 85235921 Loại dùng cho máy vi tính
- 85235929 Loại khác
- 85235930 Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
- 85235940 Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85235990 Loại khác
- 85238040 Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog
- 85238051 Loại dùng cho máy vi tính
- 85238059 Loại khác
- 85238091 Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
- 85238092 Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
- 85238099 Loại khác
- 8525 Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh.
- 85255000 Thiết bị phát
- 85256000 Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu
- 85258010 Webcam
- 85258031 Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh
- 85258039 Loại khác
- 85258040 Camera truyền hình
- 85258051 Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số (DSLR)
- 85258059 Loại khác
- 8526 Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến.
- 85261010 Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển
- 85261090 Loại khác
- 85269110 Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển
- 85269190 Loại khác
- 85269200 Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến
- 8527 Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối.
- 85271200 Radio cát sét loại bỏ túi
- 85271310 Loại xách tay
- 85271390 Loại khác
- 85271920 Loại xách tay
- 85271990 Loại khác
- 85272100 Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh
- 85272900 Loại khác
- 85279110 Loại xách tay
- 85279190 Loại khác
- 85279220 Hoạt động bằng nguồn điện lưới
- 85279290 Loại khác
- 85279920 Hoạt động bằng nguồn điện lưới
- 85279990 Loại khác
- 8528 Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh.
- 85284200 Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
- 85284910 Loại màu
- 85284920 Loại đơn sắc
- 85285200 Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
- 85285910 Loại màu
- 85285920 Loại đơn sắc
- 85286200 Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
- 85286910 Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên
- 85286990 Loại khác
- 85287111 Hoạt động bằng nguồn điện lưới
- 85287119 Loại khác
- 85287191 Hoạt động bằng nguồn điện lưới
- 85287199 Loại khác
- 85287210 Hoạt động bằng pin
- 85287291 Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt
- 85287292 Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác
- 85287299 Loại khác
- 85287300 Loại khác, đơn sắc
- 8529 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28.
- 85291021 Dùng cho máy thu truyền hình
- 85291029 Loại khác
- 85291030 Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
- 85291040 Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten
- 85291060 Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng)
- 85291092 Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình
- 85291099 Loại khác
- 85299020 Dùng cho bộ giải mã
- 85299040 Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh
- 85299051 Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60
- 85299052 Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99
- 85299053 Dùng cho màn hình dẹt
- 85299054 Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình
- 85299055 Loại khác
- 85299059 Loại khác
- 85299091 Dùng cho máy thu truyền hình
- 85299094 Dùng cho màn hình dẹt
- 85299099 Loại khác
- 8530 Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08).
- 8531 Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30.
- 85311010 Báo trộm
- 85311020 Báo cháy
- 85311030 Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú)
- 85311090 Loại khác
- 85312000 Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED)
- 85318010 Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác
- 85318021 Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không
- 85318029 Loại khác
- 85318090 Loại khác
- 85319010 Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29
- 85319020 Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa
- 85319030 Của chuông hoặc thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác
- 85319090 Loại khác
- 8532 Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước).
- 85321000 Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)
- 85322100 Tụ tantan (tantalum)
- 85322200 Tụ nhôm
- 85322300 Tụ gốm, một lớp
- 85322400 Tụ gốm, nhiều lớp
- 85322500 Tụ giấy hay plastic
- 85322900 Loại khác
- 85323000 Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước)
- 85329000 Bộ phận
- 8533 Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng.
- 85331010 Điện trở dán
- 85331090 Loại khác
- 85332100 Có công suất danh định không quá 20 W
- 85332900 Loại khác
- 85333100 Có công suất danh định không quá 20 W
- 85333900 Loại khác
- 85334000 Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp
- 85339000 Bộ phận
- 8534 Mạch in.
- 8535 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V.
- 85351000 Cầu chì
- 85352110 Loại hộp đúc
- 85352120 Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB
- 85352190 Loại khác
- 85352910 Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB
- 85352990 Loại khác
- 85353011 Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV
- 85353019 Loại khác
- 85353020 Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên
- 85353090 Loại khác
- 85354000 Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện
- 85359010 Đầu nối đã lắp ráp (bushing assemblies) và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn (SEN)
- 85359020 Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện
- 85359090 Loại khác
- 8536 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang.
- 85361011 Thích hợp dùng cho quạt điện
- 85361012 Loại khác, dòng điện dưới 16 A
- 85361013 Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN)
- 85361019 Loại khác
- 85361091 Thích hợp dùng cho quạt điện
- 85361092 Loại khác, dòng điện dưới 16 A
- 85361093 Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN)
- 85361099 Loại khác
- 85362011 Dòng điện dưới 16 A
- 85362012 Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A
- 85362013 Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A
- 85362019 Loại khác
- 85362020 Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
- 85362091 Dòng điện dưới 16 A
- 85362099 Loại khác
- 85363010 Bộ chống sét
- 85363020 Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện
- 85363090 Loại khác
- 85364110 Rơ le kỹ thuật số
- 85364120 Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến
- 85364130 Của loại sử dụng cho quạt điện
- 85364140 Loại khác, dòng điện dưới 16 A
- 85364191 Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V
- 85364199 Loại khác
- 85364910 Rơ le kỹ thuật số
- 85364990 Loại khác
- 85365020 Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải
- 85365032 Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến (SEN)
- 85365033 Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A (SEN)
- 85365039 Loại khác (SEN)
- 85365040 Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens)
- 85365051 Dòng điện dưới 16 A
- 85365059 Loại khác
- 85365061 Dòng điện dưới 16 A
- 85365069 Loại khác
- 85365092 Của loại thích hợp dùng cho quạt điện
- 85365095 Loại khác, công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches)
- 85365099 Loại khác
- 85366110 Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn ha-lo-gien
- 85366191 Dòng điện dưới 16 A
- 85366199 Loại khác
- 85366911 Dòng điện dưới 16 A
- 85366919 Loại khác
- 85366923 Dòng điện không quá 1,5 A
- 85366924 Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A
- 85366929 Loại khác
- 85366932 Dòng điện dưới 16 A
- 85366939 Loại khác
- 85366992 Dòng điện dưới 16 A
- 85366999 Loại khác
- 85367010 Bằng gốm
- 85367020 Bằng đồng
- 85367090 Loại khác
- 85369012 Dòng điện dưới 16 A
- 85369019 Loại khác
- 85369022 Dòng điện dưới 16 A
- 85369029 Loại khác
- 85369032 Dòng điện dưới 16 A
- 85369039 Loại khác
- 85369093 Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại
- 85369094 Loại khác
- 85369099 Loại khác
- 8537 Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17.
- 85371011 Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán
- 85371012 Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN)
- 85371013 Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN)
- 85371019 Loại khác
- 85371020 Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25
- 85371030 Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn
- 85371091 Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện
- 85371092 Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán
- 85371099 Loại khác
- 85372011 Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên
- 85372019 Loại khác
- 85372021 Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên
- 85372029 Loại khác
- 85372090 Loại khác
- 8538 Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37.
- 85381011 Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn
- 85381012 Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến
- 85381019 Loại khác
- 85381021 Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn
- 85381022 Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến
- 85381029 Loại khác
- 85389011 Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; bộ phận của đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; bộ phận của đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober)
- 85389012 Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19
- 85389013 Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20
- 85389019 Loại khác
- 85389020 Điện áp trên 1.000 V
- 8539 Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; đèn điốt phát quang (LED).
- 85391010 Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
- 85391090 Loại khác
- 85392120 Dùng cho thiết bị y tế
- 85392130 Dùng cho xe có động cơ
- 85392140 Bóng đèn phản xạ khác
- 85392190 Loại khác
- 85392220 Dùng cho thiết bị y tế
- 85392231 Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W
- 85392232 Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W
- 85392233 Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng
- 85392239 Loại khác
- 85392291 Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W
- 85392292 Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W
- 85392293 Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng
- 85392299 Loại khác
- 85392911 Bóng đèn phòng mổ (SEN)
- 85392919 Loại khác
- 85392920 Dùng cho xe có động cơ
- 85392930 Bóng đèn phản xạ khác
- 85392941 Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế
- 85392949 Loại khác
- 85392950 Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V
- 85392960 Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V
- 85392990 Loại khác
- 85393110 Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc
- 85393120 Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác
- 85393130 Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền (SEN)
- 85393190 Loại khác
- 85393200 Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại
- 85393910 Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc
- 85393930 Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác
- 85393990 Loại khác
- 85394100 Đèn hồ quang
- 85394900 Loại khác
- 85395000 Đèn đi-ốt phát quang (LED)
- 85399010 Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc
- 85399020 Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ
- 85399090 Loại khác
- 8540 Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình).
- 85401100 Loại màu
- 85401200 Loại đơn sắc
- 85402000 Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác
- 85404010 Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25
- 85404090 Loại khác
- 85406000 Ống tia âm cực khác
- 85407100 Magnetrons
- 85407900 Loại khác
- 85408100 Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại
- 85408900 Loại khác
- 85409100 Của ống đèn tia âm cực
- 85409910 Của ống đèn vi sóng
- 85409990 Loại khác
- 8541 Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp ráp.
- 85411000 Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED)
- 85412100 Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W
- 85412900 Loại khác
- 85413000 Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang
- 85414010 Đi-ốt phát quang
- 85414021 Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp
- 85414022 Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm
- 85414029 Loại khác
- 85414090 Loại khác
- 85415000 Thiết bị bán dẫn khác
- 85416000 Tinh thể áp điện đã lắp ráp
- 85419000 Bộ phận
- 8542 Mạch điện tử tích hợp.
- 85423100 Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác
- 85423200 Bộ nhớ
- 85423300 Mạch khuếch đại
- 85423900 Loại khác
- 85429000 Bộ phận
- 8543 Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
- 85431000 Máy gia tốc hạt
- 85432000 Máy phát tín hiệu
- 85433020 Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs (1)
- 85433090 Loại khác
- 85437010 Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện
- 85437020 Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio
- 85437030 Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển
- 85437040 Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs (1) hoặc PCAs (1); máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs (1) hoặc PCAs (1)
- 85437090 Loại khác
- 85439010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20
- 85439020 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20
- 85439030 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30
- 85439040 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40
- 85439090 Loại khác
- 8544 Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.
- 85441120 Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua)
- 85441130 Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer)
- 85441140 Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel)
- 85441190 Loại khác
- 85441900 Loại khác
- 85442011 Cách điện bằng cao su hoặc plastic
- 85442019 Loại khác
- 85442021 Cách điện bằng cao su hoặc plastic
- 85442029 Loại khác
- 85442031 Cách điện bằng cao su hoặc plastic
- 85442039 Loại khác
- 85442041 Cách điện bằng cao su hoặc plastic
- 85442049 Loại khác
- 85443012 Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 85443013 Loại khác
- 85443014 Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 85443019 Loại khác
- 85443091 Cách điện bằng cao su hoặc plastic
- 85443099 Loại khác
- 85444211 Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển
- 85444213 Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85444219 Loại khác
- 85444221 Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển
- 85444223 Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85444229 Loại khác
- 85444232 Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 85444233 Loại khác
- 85444234 Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 85444239 Loại khác
- 85444294 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi không quá 5 mm
- 85444295 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm
- 85444296 Cáp điện khác cách điện bằng plastic
- 85444297 Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy
- 85444298 Cáp dữ liệu dạng dẹt có hai sợi hoặc hơn
- 85444299 Loại khác
- 85444911 Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển
- 85444913 Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85444919 Loại khác
- 85444921 Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô
- 85444922 Cáp điện cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm
- 85444923 Cáp điện cách điện bằng plastic khác
- 85444924 Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85444929 Loại khác
- 85444931 Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển
- 85444932 Loại khác, cách điện bằng plastic
- 85444939 Loại khác
- 85444941 Cáp bọc cách điện bằng plastic
- 85444942 Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85444949 Loại khác
- 85446011 Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm
- 85446012 Loại khác, được bọc cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85446019 Loại khác
- 85446021 Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm
- 85446022 Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85446029 Loại khác
- 85446031 Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
- 85446039 Loại khác
- 85447010 Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển
- 85447090 Loại khác
- 8545 Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện.
- 8546 Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ.
- 85461000 Bằng thủy tinh
- 85462010 Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch
- 85462090 Loại khác
- 85469000 Loại khác
- 8547 Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện.
- 85471000 Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ
- 85472000 Phụ kiện cách điện bằng plastic
- 85479010 Ống cách điện và phụ kiện nối của nó, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện
- 85479090 Loại khác
- 8548 Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
- 85481013 Ắc qui điện 6 V và 12 V có chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 23 cm
- 85481019 Loại khác
- 85481020 Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt
- 85481030 Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng
- 85481091 Của pin và bộ pin
- 85481092 Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện bay
- 85481099 Loại khác
- 85489010 Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của đi-ốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản
- 85489020 Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh kể cả mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài
- 85489090 Loại khác
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ