- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 17: Đường và các loại kẹo đường
- 1704 - Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại kẹo đường chứa ca cao (nhóm 18.06);
(b) Các loại đường tinh khiết về mặt hóa học (trừ sucroza, lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.40; hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác của Chương 30.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của các phân nhóm 1701.12, 1701.13 và 1701.14, khái niệm “đường thô” có nghĩa là các loại đường có hàm lượng sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, tương ứng với kết quả dưới 99,5o trên phân cực kế.
2. Phân nhóm 1701.13 chỉ bao gồm đường mía, thu được không qua quá trình ly tâm, trong đó hàm lượng đường sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, tương ứng với kết quả trên phân cực kế từ 69o đến dưới 93o. Sản phẩm này chỉ chứa các vi tinh thể anhedran tự nhiên, có hình dạng không đều, không thể quan sát được bằng mắt thường, được bao phủ bằng phế liệu từ mật mía và các thành phần khác của cây mía đường.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Sugar confectionery containing cocoa (heading 18.06);
(b) Chemically pure sugars (other than sucrose, lactose, maltose, glucose and fructose) or other products of heading 29.40; or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 1701.12, 1701.13 and 1701.14, “raw sugar” means sugar whose content of sucrose by weight, in the dry state, corresponds to a polarimeter reading of less than 99.5o.
2. Subheading 1701.13 covers only cane sugar obtained without centrifugation, whose content of sucrose by weight, in the dry state, corresponds to a polarimeter reading of 69o or more but less than 93o. The product contains only natural anhedran microcrystals, of irregular shape, not visible to the naked eye, which are surrounded by residues of molasses and other constituents of sugar cane.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường |
Kẹo sao su vị cola Hubba Bubba Mega Lang Cola (56g x 12 cái/thùng), hàng mới 100%, NSX: Mars GmbH... (mã hs kẹo sao su vị c/ mã hs của kẹo sao su v) |
Kẹo sao su vị dâu Hubba Bubba Snappy Strawberry (56g x 12 cái/thùng), hàng mới 100%, NSX: Mars Wrigley Confectionery UK Ltd... (mã hs kẹo sao su vị d/ mã hs của kẹo sao su v) |
Kẹo cao su hiệu Doublemint Hương Bạc hà (DM G2) chưa đóng gói trong bao bì bán lẻ (21,9kg/thùng) (dạng xá)... (mã hs kẹo cao su hiệu/ mã hs của kẹo cao su h) |
Kẹo cao su vị cam Marukawa 130g (Chewing gum Orange flavor 130g), thương hiệu: Marukawa Seika, 48 hộp/thùng, hsd 19/04/2021... (mã hs kẹo cao su vị c/ mã hs của kẹo cao su v) |
Kẹo cao su vị dâu Marukawa 130g (Chewing gum Strawberry flavor 130g), thương hiệu: Marukawa Seika, 48 hộp/thùng, hsd 19/04/2021... (mã hs kẹo cao su vị d/ mã hs của kẹo cao su v) |
Kẹo cao su hương bạc hà ngọt mentos Kaugummi Pure White Sweet Mint Pocketdose (30g x 40 lọ/thùng); hàng mới 100%; NSX: Perfetti Van Melle Benelux B.V... (mã hs kẹo cao su hươn/ mã hs của kẹo cao su h) |
Kẹo Mentos Pure Fresh (1.15kg/hộp), hàng mẫu... (mã hs kẹo mentos pure/ mã hs của kẹo mentos p) |
Kẹo Gum bong bóng Fusen nomi hương dâu loại (có đường) loại 15 Kg/thùng(1 thùng 1 unk). Hàng mới 100%... (mã hs kẹo gum bong bó/ mã hs của kẹo gum bong) |
Keo cao su Trident hương bạc hà (Trident Mint) Nsx: MONDELZ GLOBL LLC, 1,9 g/cái, 14 cái/gói, 15 gói/hộp, 15 hộp/thùng, hàng mới 100%. HSD: 10.11.12/2020... (mã hs keo cao su trid/ mã hs của keo cao su t) |
Kẹo cao su Lotte cực the mát (không đường) 51g (Lotte Black Gum (sugarless) 51g), thương hiệu: Lotte, 64 hộp/thùng, hsd 05/03/2021... (mã hs kẹo cao su lott/ mã hs của kẹo cao su l) |
Kẹo cao su trái cây Marukawa 39g (4 viên x 6 hộp) (Fruity Chewing Gum with 6 Flavors 39g), thương hiệu: Marukawa, 225 lốc/thùng, hsd 31/12/2100... (mã hs kẹo cao su trái/ mã hs của kẹo cao su t) |
Kẹo gum Wrigley 5 Variety, (1 thùng/18 thanh x 15 tép/thanh), mới 100%... (mã hs kẹo gum wrigley/ mã hs của kẹo gum wrig) |
Kẹo Alpenliebe Milk Caramel Candy (200 viên/túi)... (mã hs kẹo alpenliebe/ mã hs của kẹo alpenlie) |
Kẹo Haitai Kẹo cao su Ice cool mint.19g/gói. hạn sử dụng.11_10_2020... (mã hs kẹo haitai kẹo/ mã hs của kẹo haitai k) |
Kẹo Gum không đường Trident vị trái cây nhiệt đới,không ca cao,1thùng12hộp,1hộp12gói,1gói14tép(Trident Sugar Free Gum Tropical Flavor)-14PC Trident Trop Twist 12x12,NSX:23/10/19, HSD:15/04/21... (mã hs kẹo gum không đ/ mã hs của kẹo gum khôn) |
Kẹo cao su Dinos-X Bubble Gum 500g/gói x 24 gói/thùng (NSX: 10/12/2019- HSD: 10/12/2021), nhà sx: PT. Union Confectionery. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo cao su dino/ mã hs của kẹo cao su d) |
Kẹo cao su Supermax Bubble Gum 500g/gói x 24 gói/thùng (NSX: 10/12/2019- HSD: 10/12/2021), nhà sx: PT. Union Confectionery. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo cao su supe/ mã hs của kẹo cao su s) |
Kẹo cao su vị mâm xôi- Hubba Bubba Mega Lang Himbeer (56g x 12 chiếc/thùng), hàng mới 100%, NSX: Mars GmbH... (mã hs kẹo cao su vị m/ mã hs của kẹo cao su v) |
Kẹo sing-gum Doublemint và No.5 (5 khay x 10 hộp), hàng mẫu... (mã hs kẹo singgum do/ mã hs của kẹo singgum) |
Kẹo Gum Hubba Bubba vị Mâm xôi, (56gr/unit:12 unit/ hộp; 15 hộp/ thùng). Hãng SX:MARS GMBH, hạn sử dụng: 11-12/2020. Số công bố:13/NGOISAOPHUONGDONG/2018.Hàng mới 100%... (mã hs kẹo gum hubba b/ mã hs của kẹo gum hubb) |
Kẹo cao su vị tổng hợp- Hubba Bubba Mega Lang triple mix (56g x 12 chiếc/thùng), hàng mới 100%, NSX: Mars GmbH... (mã hs kẹo cao su vị t/ mã hs của kẹo cao su v) |
Kẹo Sing-gum Cool Air hương Bạc Hà Khuynh Diệp/ Cool Air Menthol Eucalyptus (ME)/ chưa đóng gói trong bao bì bán lẻ (21,9 kg/thùng) (dạng xá) (kẹo cao su)... (mã hs kẹo singgum co/ mã hs của kẹo singgum) |
Kẹo Gum Nhật 7 vị trái cây- Xylish Rainbow assort (117g x 48gói/thùng), hàng mới 100%, nhà sản xuất: Meiji Chewing Gum.,ltd... (mã hs kẹo gum nhật 7/ mã hs của kẹo gum nhật) |
Kẹo cao su 3 vị hiệu Coris, NSX: Coris Incorporation, HSD: Tháng 8/2020, thành phần: Đường, tinh bột siro, kẹo cao su, hương liệu, chất làm mềm, chiết xuất dành dành.15g/ gói,240 gói/ thùng... (mã hs kẹo cao su 3 vị/ mã hs của kẹo cao su 3) |
Kẹo cao su vị nho hiệu Lotte, NSX: Lotte Co.,Ltd, HSD: Tháng 8/2022, thành phần: đường, mạch nha, bột nếp, chiết suất cacao, chất gum nền, hương liệu, trọng lượng: 12 miếng/ hộp, 120 hộp/ thùng... (mã hs kẹo cao su vị n/ mã hs của kẹo cao su v) |
Kẹo cao su Doublemint Bạc Hà 11.6g x 12 vỉ x 50 hộp... (mã hs kẹo cao su doub/ mã hs của kẹo cao su d) |
Kẹo cao su Happydent White Bạc Hà 11.2g x 15 vỉ x 20 hộp... (mã hs kẹo cao su happ/ mã hs của kẹo cao su h) |
StickGum Banana (5Tép x 20Gói x 50Hộp/Thùng)... (mã hs stickgum banana/ mã hs của stickgum ban) |
Kẹo nhai hương bạc hà mạnh Fresh Action hũ 56g (6 hủ x 12 lốc x 1 carton) MT, số lượng 40 cartons... (mã hs kẹo nhai hương/ mã hs của kẹo nhai hươ) |
Kẹo Chewing gum hương bạc hà Peppermint hủ 58.4gr (6 hủ x 30 hộp x 1 carton) DM, số lượng 62 cartons... (mã hs kẹo chewing gum/ mã hs của kẹo chewing) |
Kẹo cao su không đường bạc hà cay JILA 22g *18 (sản xuất tại Ferndale Confection Pty Ltd)... (mã hs kẹo cao su khôn/ mã hs của kẹo cao su k) |
Kẹo ngậm Mentos 35g... (mã hs kẹo ngậm mentos/ mã hs của kẹo ngậm men) |
Kẹo cao su- chewgum xylitol/cool air box... (mã hs kẹo cao su che/ mã hs của kẹo cao su) |
kẹo cao su xylitol (kẹo dùng để trả lại khách)... (mã hs kẹo cao su xyli/ mã hs của kẹo cao su x) |
Gum xylitol hũ Blueberry... (mã hs gum xylitol hũ/ mã hs của gum xylitol) |
Gum xylitol vỹ Blueberry... (mã hs gum xylitol vỹ/ mã hs của gum xylitol) |
Kẹo Mentos 37,8g hàng mới 100%... (mã hs kẹo mentos 378/ mã hs của kẹo mentos 3) |
Kẹo gôm Lot100 150g hàng mới 100%... (mã hs kẹo gôm lot100/ mã hs của kẹo gôm lot1) |
Gums Xylitol không đường hàng mới 100%... (mã hs gums xylitol kh/ mã hs của gums xylitol) |
Kẹo bigbabol hương trái cây- ly 266gam x 18 ly x 10 thùng... (mã hs kẹo bigbabol hư/ mã hs của kẹo bigbabol) |
Gum Mentos (kẹo cao su)... (mã hs gum mentos kẹo/ mã hs của gum mentos) |
Kẹo Golia Candy Active Plus in inner 472g- Cool Menthol... (mã hs kẹo golia candy/ mã hs của kẹo golia ca) |
Kẹo cao su (vỉ)... (mã hs kẹo cao su vỉ/ mã hs của kẹo cao su) |
Kẹo Huro 24g PL... (mã hs kẹo huro 24g pl/ mã hs của kẹo huro 24g) |
Kẹo cao su (hộp)... (mã hs kẹo cao su hộp/ mã hs của kẹo cao su) |
Kẹo Huro 105g PL... (mã hs kẹo huro 105g p/ mã hs của kẹo huro 105) |
Kẹo Huro hũ 168g PL... (mã hs kẹo huro hũ 168/ mã hs của kẹo huro hũ) |
Kẹo mềm Ahha 60g (PL)... (mã hs kẹo mềm ahha 60/ mã hs của kẹo mềm ahha) |
Kẹo xốp lạc 200g (KLP)... (mã hs kẹo xốp lạc 200/ mã hs của kẹo xốp lạc) |
Kẹo dừa dẻo thập cẩm 250g KLP... (mã hs kẹo dừa dẻo thậ/ mã hs của kẹo dừa dẻo) |
Kẹo dừa cứng thập cẩm 250g KLP... (mã hs kẹo dừa cứng th/ mã hs của kẹo dừa cứng) |
Kẹo mềm Sumika sữa socola 70g (PL)... (mã hs kẹo mềm sumika/ mã hs của kẹo mềm sumi) |
Kẹo dừa socola giòn Michoco 100g (PL)... (mã hs kẹo dừa socola/ mã hs của kẹo dừa soco) |
Kẹo Lollipop 480g- Tongue painter... (mã hs kẹo lollipop 48/ mã hs của kẹo lollipop) |
Kẹo cao su Cool Air Menthol Eucalyptus (ME) dạng vĩ (8 viên x 12 vĩ x 50 khay/thùng), Mới 100%... (mã hs kẹo cao su cool/ mã hs của kẹo cao su c) |
Kẹo cao su EX 65g x 50 hộp/ thùng- Wrigley's Việt Nam, hàng mới 100% do VNSX... (mã hs kẹo cao su ex 6/ mã hs của kẹo cao su e) |
Kẹo Sing-gum Came 75g x 50 khay/ thùng- Wrigley's Việt Nam, hàng mới 100% do VNSX... (mã hs kẹo singgum ca/ mã hs của kẹo singgum) |
Kẹo ngậm không đường Lotte xylitol hương cam bạc hà 20,88gr... (mã hs kẹo ngậm không/ mã hs của kẹo ngậm khô) |
Kẹo Lollipop 500g Mixed Fruits... (mã hs kẹo lollipop 50/ mã hs của kẹo lollipop) |
Kẹo Gum thổi Bub up hương nước uống 45 vỹ/thùng... (mã hs kẹo gum thổi bu/ mã hs của kẹo gum thổi) |
Kẹo Xylitol vĩ... (mã hs kẹo xylitol vĩ/ mã hs của kẹo xylitol) |
Kẹo Xylytol lon... (mã hs kẹo xylytol lon/ mã hs của kẹo xylytol) |
Kẹo HappyDent (26)... (mã hs kẹo happydent/ mã hs của kẹo happyden) |
Kẹo Coolair lọ (26)... (mã hs kẹo coolair lọ/ mã hs của kẹo coolair) |
Kẹo Coolair vỉ (26)... (mã hs kẹo coolair vỉ/ mã hs của kẹo coolair) |
Kẹo Xylitol lọ (26)... (mã hs kẹo xylitol lọ/ mã hs của kẹo xylitol) |
Kẹo Xylitol vĩ (T2)... (mã hs kẹo xylitol vĩ/ mã hs của kẹo xylitol) |
Kẹo Xylyton lon (T2)... (mã hs kẹo xylyton lon/ mã hs của kẹo xylyton) |
Kẹo Doublemint vỉ (26)... (mã hs kẹo doublemint/ mã hs của kẹo doublemi) |
Xylitol Coolmint (6 hủ/hộp x 12H/T)... (mã hs xylitol coolmin/ mã hs của xylitol cool) |
Xylitol Strawberrymint(6 hủ/hộpx12H/T)... (mã hs xylitol strawbe/ mã hs của xylitol stra) |
Xylitol BlueBerry 26.1g(12 hủ/hộp x 12H/T)... (mã hs xylitol blueber/ mã hs của xylitol blue) |
Kẹo cao su hộp (50g/hộp)... (mã hs kẹo cao su hộp/ mã hs của kẹo cao su h) |
Kẹo caosu không đường các vị (50g/hộp)... (mã hs kẹo caosu không/ mã hs của kẹo caosu kh) |
Kẹo ngậm Doublemint 23.8 g... (mã hs kẹo ngậm double/ mã hs của kẹo ngậm dou) |
Kẹo Bigbabol (280gx18hộp/thùng): 18thùng... (mã hs kẹo bigbabol 2/ mã hs của kẹo bigbabol) |
Kẹo Lollipop 100g... (mã hs kẹo lollipop 10/ mã hs của kẹo lollipop) |
Kẹo Mentos Chewy 3pcs- Mint... (mã hs kẹo mentos chew/ mã hs của kẹo mentos c) |
Kẹo cao su thổi BigbaBol (266gr x 18hộp/thùng) 20 thùng; Hàng mới 100%... (mã hs kẹo cao su thổi/ mã hs của kẹo cao su t) |
Kẹo xylitol tuýp 15g (dùng để trả lại tiền thừa cho khách) cty tnhh lotte Vn... (mã hs kẹo xylitol tuý/ mã hs của kẹo xylitol) |
Kẹo ricola hộp giấy các vị 40g... (mã hs kẹo ricola hộp/ mã hs của kẹo ricola h) |
Gum Mentos... (mã hs gum mentos/ mã hs của gum mentos) |
Keo Gum Xylitol BlueBerry 58g (6 hu/hôp x 12Hộp/Thùng)... (mã hs keo gum xylitol/ mã hs của keo gum xyli) |
Kẹo Gum Không Đường Trident Bạc Hà 26.6g x 12 x 12... (mã hs kẹo gum không đ/ mã hs của kẹo gum khôn) |
Kẹo cao su Mentos Fresh Action 56g x 6 hũ x 12 Block... (mã hs kẹo cao su ment/ mã hs của kẹo cao su m) |
Kẹo cao su Wrigley Extra Bạc Hà 56g x 6 hũ x 30 Block... (mã hs kẹo cao su wrig/ mã hs của kẹo cao su w) |
Kẹo cao su Big Babol Tô Màu hộp đỏ và xanh 18g x 12 hũ x 12 Block... (mã hs kẹo cao su big/ mã hs của kẹo cao su b) |
Kẹo cao su - Extra, hàng mới 100% ( 1 hộp = 500 gram) |
Kẹo cao su - Hubba Bubba, hàng mới 100% ( 1 hộp = 500 gram) |
Kẹo cao su - Trident, hàng mới 100% ( 1 hộp = 500 gram) |
kẹo cao su assaiberry 27g /Gói |
Kẹo cao su bạc hà 92g(4x12pcs/thùng).Hàng mới 100% |
Kẹo cao su buble king 22g /Gói |
Kẹo cao su Car 2 .17g /Gói |
Kẹo cao su hiệu Trident ( 15 lốc/ thùng) |
Kẹo cao su Natural Chicle 29g /Gói |
Kẹo cao su SekhomTalkhom (đào) 29g /Gói |
Kẹo cao su Spout .24g /Gói |
Kẹo cao su Trident Wirmel - Hàng mới 100% |
Kẹo cao su vị bạc hà 20g (12x18pcs/thùng).Hàng mới 100% |
kẹo cao su white grape 27g /Gói |
KẹO CAO SU WOW .22.8G /goi |
KẹO CAO SU WOW ĐEN .22.8g /goi |
KẹO CAO SU WOW NHO .22.8G /goi |
Kẹo cao su Wriglety hiệu Extra Melon Flavour chưa đóng gói trong bao bì bán lẻ (23.7kg/ thùng) dạng xá |
Kẹo cao su Wrigley hiệu Cool Air Blackcurrant (BLC) chưa đóng gói trong bao bì bán lẻ ( 21.9kg/thùng) (dạng xá) |
KẹO CAO SU XYLITOL THANH .86g /goi |
kẹo cao su(12g/thanh/108thanh/CTN) - WOOK CHA BA GUM.Hàng mới 100% |
kẹo cao su(17g/thanh/90thanh/CTN) - ACACIA.Hàng mới 100% |
Kẹo cao su(17g/thanh/90thanh/CTN)-ACACIA. Hàng mới 100% |
Kẹo cao su(18g/thanh/108thanh/CTN)-LOTTE XYLITOL. Hàng mới 100% |
kẹo cao su(90g/gói/20 gói/CTN) - LOTTE XYLITOL.Hàng mới 100% |
Kẹo cao su(90g/thanh/20thanh/CTN)-LOTTE XYLITOL. Hàng mới 100% |
Kẹo Gum bong bóng hương Cam loại 15 Kg/thùng. |
Kẹo gum bong bóng hương cam loại 15kg/thùng |
Kẹo Gum DENTI Q SPEARMINT ( 16g x 180 cases) |
Kẹo HAITAI GUM ACACIA BEAUTY( 17g x 180cases) |
Kẹo HAITAI GUM DENTI-Q PEPPERMINT ( 16g X 180cases ) |
Kẹo HAITAI GUM EUNDAN CHEWING ( 17g x 180cases) |
Thực phẩm Kẹo cao su Eclipe gum 12lốc/thùng hàng mới 100% |
Kẹo cao su - Extra, hàng mới 100% ( 1 hộp = 500 gram) |
Kẹo cao su - Hubba Bubba, hàng mới 100% ( 1 hộp = 500 gram) |
Kẹo cao su - Trident, hàng mới 100% ( 1 hộp = 500 gram) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 17:Đường và các loại kẹo đường |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 17041000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 16 |
2019 | 14 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 21.4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 17.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 14.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2011 | 25 |
01/01/2022-31/12/2022 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 21.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 18.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 18.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.6 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 17041000
Bạn đang xem mã HS 17041000: Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 17041000: Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 17041000: Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự