- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 17: Đường và các loại kẹo đường
- 1704 - Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao.
- 170490 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại kẹo đường chứa ca cao (nhóm 18.06);
(b) Các loại đường tinh khiết về mặt hóa học (trừ sucroza, lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.40; hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác của Chương 30.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của các phân nhóm 1701.12, 1701.13 và 1701.14, khái niệm “đường thô” có nghĩa là các loại đường có hàm lượng sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, tương ứng với kết quả dưới 99,5o trên phân cực kế.
2. Phân nhóm 1701.13 chỉ bao gồm đường mía, thu được không qua quá trình ly tâm, trong đó hàm lượng đường sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, tương ứng với kết quả trên phân cực kế từ 69o đến dưới 93o. Sản phẩm này chỉ chứa các vi tinh thể anhedran tự nhiên, có hình dạng không đều, không thể quan sát được bằng mắt thường, được bao phủ bằng phế liệu từ mật mía và các thành phần khác của cây mía đường.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Sugar confectionery containing cocoa (heading 18.06);
(b) Chemically pure sugars (other than sucrose, lactose, maltose, glucose and fructose) or other products of heading 29.40; or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 1701.12, 1701.13 and 1701.14, “raw sugar” means sugar whose content of sucrose by weight, in the dry state, corresponds to a polarimeter reading of less than 99.5o.
2. Subheading 1701.13 covers only cane sugar obtained without centrifugation, whose content of sucrose by weight, in the dry state, corresponds to a polarimeter reading of 69o or more but less than 93o. The product contains only natural anhedran microcrystals, of irregular shape, not visible to the naked eye, which are surrounded by residues of molasses and other constituents of sugar cane.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 2079/TB-TCHQ ngày 13/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Herbacof Lozenges (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2078/TB-TCHQ ngày 13/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Herbacof Lozenges (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kẹo và viên ngậm ho |
Kẹo mật ong Manuka thảo dược Kanro 80g (Kanro Manuka honey Candy 80g), thương hiệu: Kanro, 48 túi/thùng, hsd 01/10/2020... (mã hs kẹo mật ong man/ mã hs của kẹo mật ong) |
Kẹo sữa trà xanh Matcha kem tươi Kanro 70g (Kanro Matcha milk candy 70g), thương hiệu: Kanro, 48 túi/thùng, hsd 01/10/2020... (mã hs kẹo sữa trà xan/ mã hs của kẹo sữa trà) |
Kẹo Kabaya hộp vòng quay 12g (Kabaya Jyu-C Colour Ball candy 12g), thương hiệu: Kabaya Shokuhin, 80 cái/thùng, hsd 01/09/2020... (mã hs kẹo kabaya hộp/ mã hs của kẹo kabaya h) |
Kẹo thơm miệng Play Candy vị dưa hấu (Fresh Breath Play Candy Watermelon Flavor)dạng viên,12g/túi,12 túi/hộp,12 hộp/thùng.NSX:20/10/19.HSD:18 tháng,NSX:JJW Foodstuff Industrial Co,Ltd Fujian,mới 100%... (mã hs kẹo thơm miệng/ mã hs của kẹo thơm miệ) |
Kẹo mút sữa hỗn hợp (Sữa, sữa chua) hiệu FUJIYA- FUJIYA Pop Candy Assorted Milk Lollipop (Milk, Yogurt), hàng mới 100%... (mã hs kẹo mút sữa hỗn/ mã hs của kẹo mút sữa) |
Kẹo mơ Osakaya 85g (Plum candy 85g), thương hiệu: Osakaya, 12 gói/thùng, hsd 01/09/2020... (mã hs kẹo mơ osakaya/ mã hs của kẹo mơ osaka) |
Kẹo gừng mật ong Meito 80g (Meito ginger throat candy 80g), thương hiệu: Meito, 20 gói/thùng, hsd 01/01/2021... (mã hs kẹo gừng mật on/ mã hs của kẹo gừng mật) |
Kẹo trái cây Sakuma's Drops 75g (Sakuma's Drops Fruit Candy 75g), thương hiệu: Sakuma, 40 hộp/thùng, hsd 01/08/2020... (mã hs kẹo trái cây sa/ mã hs của kẹo trái cây) |
Thực phẩm bổ sung: Kẹo sữa chua lợi khuẩn & canxi Meiji 28g (18 viên) (Meiji Yogurt Candy 18 tablets), thương hiệu: Meiji Sangyo, 80 hộp/thùng, hsd 01/05/2020... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
Kẹo chanh muối Matsuya 100g (Matsuya Lemon Salt Candy 100g), thương hiệu: Matsuya, 20 gói/thùng, hsd 01/08/2020... (mã hs kẹo chanh muối/ mã hs của kẹo chanh mu) |
Kẹo hộp quay số may mắn Kabaya 12g (Kabaya Candy dial box 12g), thương hiệu: Kabaya, 80 hộp/thùng, hsd 01/08/2020... (mã hs kẹo hộp quay số/ mã hs của kẹo hộp quay) |
Kẹo sữa kem tươi Hokkaido Kanro 80g (Kanro Gold Milk Candy 80g), thương hiệu: Kanro, 48 gói/thùng, hsd 01/08/2020... (mã hs kẹo sữa kem tươ/ mã hs của kẹo sữa kem) |
Kẹo chanh bưởi Green Dakara 79g (LOTTE Green DA KA RA Candy 79g), thương hiệu: Lotte, 20 gói/thùng, hsd 01/06/2020... (mã hs kẹo chanh bưởi/ mã hs của kẹo chanh bư) |
Kẹo Soda hộp bàn tay oẳn tù tì 10g (Heart Kuru Kuru Janken Candy 10g), thương hiệu: Heart, 72 cái/thùng, hsd 01/01/2021... (mã hs kẹo soda hộp bà/ mã hs của kẹo soda hộp) |
Kẹo chanh mật ong Kanro 90g (Kanro Honey Lemon C Candy For Throat 90g), thương hiệu: Kanro, 48 gói/thùng, hsd 01/09/2020... (mã hs kẹo chanh mật o/ mã hs của kẹo chanh mậ) |
Kẹo mật ong nguyên chất 100% Senjaku 51g (Honey 100% candy 51g), thương hiệu: Senjakuame Honpo, 48 gói/thùng, hsd 01/09/2020... (mã hs kẹo mật ong ngu/ mã hs của kẹo mật ong) |
Kẹo hộp hình máy bán hàng tự động 12g (Heart Candy with Vending Machine 12g), thương hiệu: Heart, 72 hộp/thùng, hsd 01/12/2020... (mã hs kẹo hộp hình má/ mã hs của kẹo hộp hình) |
Kẹo Soda hộp hình trái tim nút xoay 10g (Soda candy in heart-shaped box 10g), thương hiệu: Heart, 96 cái/thùng, hsd 31/12/2020... (mã hs kẹo soda hộp hì/ mã hs của kẹo soda hộp) |
Kẹo soda kèm hộp hình micro ca hát 15g Coris (Karaoke Micro Ramune Candy 15g), thương hiệu: Coris, 160 cái/thùng, hsd 10/09/2020... (mã hs kẹo soda kèm hộ/ mã hs của kẹo soda kèm) |
Kẹo Soda trái cây hình thỏ con dạng túi 10g Kakudai (Fruit Ramune Candy 10g), thương hiệu: Kakudai, 600 gói/thùng, hsd 10/09/2020... (mã hs kẹo soda trái c/ mã hs của kẹo soda trá) |
Kẹo 12 loại thảo dược Nhật Bản Lion 74g (12 of Japanese herbs candy 70 g), thương hiệu: Lion Confectionery, 18 gói/thùng, hsd 01/08/2020... (mã hs kẹo 12 loại thả/ mã hs của kẹo 12 loại) |
Kẹo ngậm Ring POP, (44 viên/hộp), mới 100%... (mã hs kẹo ngậm ring p/ mã hs của kẹo ngậm rin) |
Kẹo dẽo Welch's Fruit Snack Mixed fruit, (1 thùng/24 gói x 10fl oz/gói)), mới 100%... (mã hs kẹo dẽo welchs/ mã hs của kẹo dẽo welc) |
Kẹo hoa quả (SHOEI GUMI); Hàng mới 100%... (mã hs kẹo hoa quả sh/ mã hs của kẹo hoa quả) |
Kẹo ngậm Tic tac 14.5 gram/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs kẹo ngậm tic ta/ mã hs của kẹo ngậm tic) |
Kẹo Lollypop Mini 0.65g/hộp/50que-HSD:07/2021-111... (mã hs kẹo lollypop mi/ mã hs của kẹo lollypop) |
Kẹo hương bạc hà- Topvalu Mint Candy (gói 98g (không bao gồm vỏ kẹo)/gói 100g (bao gồm vỏ kẹo)), thành phần có đường. Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4901810190515.Hàng mới 100%... (mã hs kẹo hương bạc h/ mã hs của kẹo hương bạ) |
Kẹo đường nâu- (Topvalu) TV Brown Sugar Candy (gói 99g(không bao gồm vỏ kẹo)/gói 100g (bao gồm vỏ kẹo)), thành phần có đường. Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4901810169252.Hàng mới 100%... (mã hs kẹo đường nâu/ mã hs của kẹo đường nâ) |
BIG kẹo ngậm bạc hà sảng khoái hỗn hợp- BIG Mixed tablet refresh mint (1 gói35g). Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4549741058872.Hàng mới 100%... (mã hs big kẹo ngậm bạ/ mã hs của big kẹo ngậm) |
Kẹo ngậm vị muối- Salt candy (gói 92g (không bao gồm vỏ kẹo)/gói 100g (bao gồm vỏ kẹo)), thành phần có đường. Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4902121785162.Hàng mới 100%... (mã hs kẹo ngậm vị muố/ mã hs của kẹo ngậm vị) |
Kẹo caramel muối Topvalu- Topvalu Salt Caramel (gói 276g (không bao gồm vỏ kẹo), gói 280g(bao gồm vỏ kẹo)),thành phần có đường. Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4549741658515.Hàng mới 100%... (mã hs kẹo caramel muố/ mã hs của kẹo caramel) |
Kẹo mút, không chứa cacao COCOA ENJOY CP-CP SMURFS/H KITTY MARKERS 84G... (mã hs kẹo mút không/ mã hs của kẹo mút khô) |
Kẹo, không chứa cacao tặng kèm COCOA ENJOY GWP SR-WERTHER'S O. POUCH 220G... (mã hs kẹo không chứa/ mã hs của kẹo không c) |
KẸO, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%... (mã hs kẹo hàng quà t/ mã hs của kẹo hàng qu) |
Kẹo ngậm ho Pulmoll Kirsch loại 20g/ hộp (24 hộp/ thùng).HSD: 02/12/2022... (mã hs kẹo ngậm ho pul/ mã hs của kẹo ngậm ho) |
Kẹo ngậm ho hàng F.O.C Pulmoll Eucalyptus-Menthol loại 2g/ gói (750 gói/ thùng).HSD: 12/2022... (mã hs kẹo ngậm ho hàn/ mã hs của kẹo ngậm ho) |
Kẹo ngậm hương chanh hiệu Kraice,không ca cao.NSX: Kraice Foods Co., Ltd, HSD:12/2020, thành phần: dầu thực vật, chất tạo ngọt, acidulant, hương liệu, chất chống oxi hóa.35g/hộp,80 hộp/thùng... (mã hs kẹo ngậm hương/ mã hs của kẹo ngậm hươ) |
Kẹo ngậm DM peppermint tuyp 35 viên (15 tuyp/ hộp)... (mã hs kẹo ngậm dm pep/ mã hs của kẹo ngậm dm) |
Kẹo Chupachup (Khối lượng tịnh 10gr/que x 48que/gói x 22 gói/thùng x 21 thùng, khối lượng cả bì 11kg/thùng)... (mã hs kẹo chupachup/ mã hs của kẹo chupachu) |
HTT- Kẹo colia 18g... (mã hs htt kẹo colia/ mã hs của htt kẹo col) |
Maxi- Kẹo cứng các loại 20g... (mã hs maxi kẹo cứng/ mã hs của maxi kẹo cứ) |
BIG- Kẹo các vị 125g... (mã hs big kẹo các vị/ mã hs của big kẹo các) |
Kẹo Chew các loại 60 gói/thùng... (mã hs kẹo chew các lo/ mã hs của kẹo chew các) |
Kẹo ngậm Tic tac 14.5 gram/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo ngậm tic ta/ mã hs của kẹo ngậm tic) |
KẸO COXIL (COXIL EXTRA LOZENGE)- QUI CACH: 10 VIÊN/ VỈ, 03 VỈ/HÔP, 60 HỘP/THÙNG CARTON... (mã hs kẹo coxil coxi/ mã hs của kẹo coxil c) |
KẸO COXIL EXTRA KHÔNG ĐƯỜNG (COXIL EXTRA SUGAR FREE LOZENGE)- QUI CÁCH: 04 VIÊN/VỈ, 05 VỈ/ HỘP, 100 HỘP/THÙNG... (mã hs kẹo coxil extra/ mã hs của kẹo coxil ex) |
TPCN: HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor); Hiệu: HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor); Box x 24tabs; Lot. LHELO 002; Mfg 03/07/2014; Exp 02/07/2017; TPC: Cam thảo, bàng nước, gừng, nghệ, hương vị cam |
TPCN: HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor); Hiệu: HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor); Box x 24tabs; Lot. LHELO 004; Mfg 02/07/2014; Exp 01/07/2017; TPC: Cam thảo, bàng nước, gừng, nghệ, bạc hà… |
Kẹo hồng sâm |
HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor). |
HERBACOF LOZENGES (Mint Flavor). |
Thành phần gồm đường, dịch chiết nghệ, cam thảo, bạc hà,..., dạng viên ngậm, đóng gói 4 viên/vỉ, 6 vỉ/hộp. |
Kẹo cứng dạng viên, có thành phần gồm đường, dịch chiết nhân sâm, hương liệu, màu... đóng gói 500gram/túi. |
TPCN: HERBACOF LOZENGES (Mint Flavor); Hiệu: HERBACOF LOZENGES (Mint Flavor); Box x 24tabs; Lot. LHEL 004; Mfg 02/07/2014; Exp 01/07/2017; TPC: Cam thảo, bàng nước, gừng, nghệ, bạc hà.. Thành phần gồm đường, dịch chiết nghệ, cam thảo, bạc hà,..., dạng viên ngậm, đóng gói 4 viên/vỉ, 6 vỉ/hộp. |
TPCN: HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor); Hiệu: HERBACOF LOZENGES (Orange Flavor); Box x 24tabs; Lot. LHELO 002; Mfg 03/07/2014; Exp 02/07/2017; TPC: Cam thảo, bàng nước, gừng, nghệ, hương vị cam… Thành phần gồm đường, dịch chiết nghệ, cam thảo, bạc hà,..., dạng viên ngậm, đóng gói 4 viên/vỉ, 6 vỉ/hộp. |
Kẹo BUTTER (không chứa cacao, gồm các vị bạc hà, chanh, quế..)(100gr x 20túi/thùng) |
Kẹo BUTTER CANDY ( Không chứa ca cao, gồm các vị: Béo, Cà phê, Bạc hà, Thảo dược, Hoa quả ) ( 100g x 20 túi/ thùng ) |
Kẹo CINNAMONROLL (không chứa ca cao)(430g x 10 túi/thùng) |
Kẹo HARD FRUIT (không chứa ca cao)(500g x 12 túi/thùng) |
Kẹo HARD FRUIT( Không chứa ca cao ) (500g x 12 túi/thùng ) |
Kẹo Hồng sâm 800gr/túi x12túi/hộp. HSD tháng 2/2015, hàng mới 100%. |
Kẹo MILLENNINUM CHOCO (Không chứa ca cao )( 520g x 10 túi/thùng) |
Kẹo NEW- B CANDY ( Không chứa ca cao, gồm các vị: Béo, Cà phê, Bạc hà, Thảo dược, Hoa quả ) ( 300g x 10 túi/ thùng ) |
Keo ngam ho hieu Pulmoll (loai 50g/hop; 50hop/thung) |
Kẹo ngậm ho hiệu Pulmoll (loại 50g/hộp; 50hop/thùng) |
Kẹo nhân sâm (Red Ginseng Candy). Gói 450gr. Matgouel Food Co., Ltd - Hàn Quốc sản xuất. |
Kẹo PUMPKIN CARAMEL ( Kẹo cứng không chưa ca cao ) ( 500g x 10 túi/thùng ) |
Kẹo XYLNOSU (không chứa ca cao, gồm các vị bạc hà, chanh, quế...)(68gr X 20 túi/thùng) |
Kẹo Hồng sâm 800gr/túi x12túi/hộp. HSD tháng 2/2015, hàng mới 100%. |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 17:Đường và các loại kẹo đường |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 17049010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 12 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.1 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 8.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 14.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11.4 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 17049010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 17049010
Bạn đang xem mã HS 17049010: Kẹo và viên ngậm ho
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 17049010: Kẹo và viên ngậm ho
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 17049010: Kẹo và viên ngậm ho
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự