- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
- 1806 - Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 hoặc 30.04.2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1 Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover the preparations of heading 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 or 30.04.2. Heading 18.06 includes sugar confectionery containing cocoa and, subject to Note 1 to this Chapter, other food preparations containing cocoa.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 10739/TB-TCHQ ngày 29/08/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp bột socola #2 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 10737/TB-TCHQ ngày 29/08/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp bột phủ socola #1 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
Bột sô cô la- POWDERED CHOCOLATE BAG 225GR- HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột sô cô la p/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột ca cao pha sữa Nesquik-Nestlé 900g/hộp, 8 hộp/thùng, 1 hộp 1 UNK. Hàng mới 100%... (mã hs bột ca cao pha/ mã hs của bột ca cao p) |
Bột uống cacao đã pha thêm đường Gut& Gunstig Choco drink (800gr/hộp; 1 thùng 10 hộp) HXS: EDEKA Zentrale AG & Co KG. HSD: 08/2021, mới 100%... (mã hs bột uống cacao/ mã hs của bột uống cac) |
Bột sô cô la-chocolate Coca Flavor Drink Powder, (1kg x 20túi/carton), đã pha thêm đường, nhà sản xuất Do Ding Tea Co.,Ltd, nhãn hiệu:Do Ding Tea Co.,Ltd, hạn sử dụng 1 năm từ T11/2019, mới 100%... (mã hs bột sô cô lach/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột Sô cô la (Chocolate Powder) 1kg*10gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs bột sô cô la c/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột cacao nesquick chocolate 41.9oz (1 thùng 6 hủ).Hàng mới 100%... (mã hs bột cacao nesqu/ mã hs của bột cacao ne) |
Bột sô cô la, nhãn hàng E-mart, 20 g/gói nhỏ, 100 gói/hộp; 6 hộp/carton, hàng mới 100%... (mã hs bột sô cô la n/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột cacao Nesquik Chocolate, 266g/hũ nhựa x 12 hũ/thùng, HSD: 2 năm, nhà sx: General Mills Sales, INC., Mới 100%... (mã hs bột cacao nesqu/ mã hs của bột cacao ne) |
Bột cacao hiệu Nestle Nesquik hương vị Chocolate (41,9oz, 1,18kg/ bịch; 6 bịch/ hộp). Hàng mới 100%... (mã hs bột cacao hiệu/ mã hs của bột cacao hi) |
Bột cacao MORINAGA 200g/gói. Hàng mới 100%... (mã hs bột cacao morin/ mã hs của bột cacao mo) |
BỘT CACAO 3IN1 SCHO, đóng gói: 27g/gói,10 gói/hộp, 14 hộp/ 1 thùng, tổng cộng 58 thùng/2 pal. LOT NUMBER: L0000544621, hạn sử dụng đến: 24/01/2021, nhà sản xuất: Uelzena eG Hàng mới 100%... (mã hs bột cacao 3in1/ mã hs của bột cacao 3i) |
Bột cacao Morinaga, loại: 200g/gói, 24 gói/thùng(UNK). NSX: Công ty Cổ Phần Bánh kẹo Morinaga. Hàng mới 100%... (mã hs bột cacao morin/ mã hs của bột cacao mo) |
Sô Cô La Hòa Tan BONCHOCO DRINK MIX 350G/TIN hàng tặng không thanh toán(F.O.C) Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la hòa ta/ mã hs của sô cô la hòa) |
NLSX bánh kẹo: Bột cacao đã pha thêm đường- #1 (V-DCHO-CC4)- 10737/TB-TCHQ (29/08/2014)- Hàng mới 100%... (mã hs nlsx bánh kẹo/ mã hs của nlsx bánh kẹ) |
Thức uống Sôcôla sữa NESCAFE Dolce Gusto-Chococcino (NESCDLCGSTCHOCNO16CAP3x256gN1XX),256g(8hộpsữax16g+8hộpcacaox16g)/hộpgiấy,3hộp1thùng.HSD:9/2020.TCB:49/CÔNGTYTNHHNESTLÉVIỆTNAM/2018... (mã hs thức uống sôcôl/ mã hs của thức uống sô) |
Socola phủ_Chocolate Flavored Coating(6 lon/ thùng, 1.59Kg/ lon)_017/REDHOTS/2019... (mã hs socola phủchoc/ mã hs của socola phủc) |
Bột sô cô la Nesquik Gout Extra Choco hiệu Nestlé (600gx12Box/case)- Nestle Nesquik Gout Extra Choco 600g. Axcode: F136192, HSD: 31/12/2020... (mã hs bột sô cô la ne/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột sô cô la Benco (400gx8Box/case)- Benco Chocolate Powder 400g. Axcode: F101458, HSD: 24/03/2021... (mã hs bột sô cô la be/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột Creamer Coffee Mate- 1.5kg... (mã hs bột creamer cof/ mã hs của bột creamer) |
Bột cocoa Swiss miss hot cocoa mix- (1 kiện/50 cốc x 1.38 oz/cốc), mới 100%.... (mã hs bột cocoa swiss/ mã hs của bột cocoa sw) |
Sô cô la hòa tan đóng gói 6/1 kg... (mã hs sô cô la hòa ta/ mã hs của sô cô la hòa) |
Hỗn hợp pha chế thức uống ca cao nóng-Swiss Miss- 1.95kg... (mã hs hỗn hợp pha chế/ mã hs của hỗn hợp pha) |
#1 (V-DCHO-CC4) |
Hỗn hợp bột phủ socola #1 (V-DCHO-CC4) (Mục 19). Bột cacao đã pha thêm đường. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Bột cacao đã pha thêm đường |
Hỗn hợp bột socola #2 (V-DCHO-CPB1) (Mục 21). Bột cacao đã pha thêm đường. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Bột cacao đã pha thêm đường |
Bột cacao đã pha thêm đường Choko cup (275g/hộp,12hộp/CTN) |
Bột Cacao hương kem 1 thùng/12kg( Hàng mới 100%) |
Bột Cacao hương Vanilla 1 thùng/ 12kg( Hàng mới 100%) |
Bột Cacao trắng hương kem 1 thùng/ 12kg( Hàng mới 100%) |
Bột nhão cacao đã pha thêm đường Kru Pasta Nussa (400g/hộp,12hộp/CTN) |
Bột pha thức uống hương ca cao ngọt, 13.1kg/thùng, mới 100% |
Bột sô cô la 12/8/.55Z CM ENV MLK NSA 120g/hộp x 12 hộp/thùng |
Milo 1kg/hộp |
Socola sữa bột gạo Hamlet Tripack 36 Chocolas milk 3x125g |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 18:Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 18061000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 8 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.1 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 8.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 14.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11.4 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 18061000
Bạn đang xem mã HS 18061000: Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18061000: Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18061000: Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo cắt giảm kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
3 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự