- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
- 1806 - Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao.
- 180620 - Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong bao bì hoặc gói sẵn, trọng lượng trên 2 kg:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 hoặc 30.04.2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1 Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover the preparations of heading 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 or 30.04.2. Heading 18.06 includes sugar confectionery containing cocoa and, subject to Note 1 to this Chapter, other food preparations containing cocoa.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh |
Sô-cô-la đen... (mã hs sôcôla đen/ mã hs của sôcôla đen) |
Sô cô la đen... (mã hs sô cô la đen/ mã hs của sô cô la đen) |
Sô cô la sữa... (mã hs sô cô la sữa/ mã hs của sô cô la sữa) |
Kẹo sô cô la Varie (quà tặng giáng sinh), nhãn hiệu Chocolate Ferrero Rocher, 1.2kg/hộp. Mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la va/ mã hs của kẹo sô cô la) |
SÔ CÔ LA SỮA HẠNH NHÂN CAO CẤP SELEQTA-TORTA DE CHOCOLATE CON LECHE Y ALMENDRAS,dạng thanh,200g/hộp, 15 hộp/thùng, nsx PABLO GARRIGOS IBANEZ, hàng mới 100%... (mã hs sô cô la sữa hạ/ mã hs của sô cô la sữa) |
chocolate-BROOKSIDE:BS DK POMEGRANATE PCH 7Z-Ngày Hết Hạn:31/12/2020-Hàng Mới 100%... (mã hs chocolatebrook/ mã hs của chocolatebr) |
chocolate-HERSHEY'S:HRS SHARE HUGS 10.6OZ-Ngày Hết Hạn:30/09/2020-Hàng Mới 100%... (mã hs chocolatehersh/ mã hs của chocolatehe) |
Kẹo chocolate Milk Chocolate Hershey's Nuggets 145-count, (1 hộp/145 viên), mới 100%... (mã hs kẹo chocolate m/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo socola HERSHEY'S 280g/bịch, 8bịch/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola hers/ mã hs của kẹo socola h) |
Nguyên liệu thực phẩm: DARK COATING DC3834K (chocolate compound dạng miếng nhỏ hình vuông), 15kg/ thùng, Mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Kẹo Socola GUY 821048 Sugarfr. Dark 100g (100g/ pce, 48 pce/ kiện). Hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola guy/ mã hs của kẹo socola g) |
Kẹo Socola GUY 811048 Sugarfr. Milk 100g (100g/pce, 48 pce/ kiện). Hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola guy/ mã hs của kẹo socola g) |
Kẹo sô cô la hình ông già noel dùng làm quà tặng giáng sinh. Hiệu: Kinder Surprise. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la hì/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Quality Street, hãng Nestle, 650g/ 1 hộp, HSD: 2021, hàng quà tặng, hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la qu/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sôcôla hiệu Cemoi loại Truffles Classic (gold tin box)- dạng khối không nhân đóng trong hộp sắt 300g x 12 hộp/thùng. HSD: 8/2020. Đơn giá tính theo hộp... (mã hs kẹo sôcôla hiệu/ mã hs của kẹo sôcôla h) |
Sô cô la Smet Curls duo dark/white 9mm (màu trắng) (4 kg/hộp) (hiệu SMET, hạn sử dụng 15 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la smet c/ mã hs của sô cô la sme) |
Kẹo sô cô la Smet Curls Strawberry (4 kg/hộp) (hiệu SMET, hạn sử dụng 12 tháng) (mới 100%)... (mã hs kẹo sô cô la sm/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo chocolate KS milk chocolate Almond- (1 kiện/12 lon x 3lb/lon), mới 100%.... (mã hs kẹo chocolate k/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo chocolate M&M chocolate bar with variety pack- (1 kiện/6 bình x 62 oz/bình), mới 100%.... (mã hs kẹo chocolate m/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo chocolate All chocolate 152 pieces- (1 kiện/6 bao x 5.6 lb/bao), mới 100%.... (mã hs kẹo chocolate a/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo chocola M&M chocolate bar with variety pack- (1 kiện 6 bịch x 62 oz/bịch), mới 100%.... (mã hs kẹo chocola m&m/ mã hs của kẹo chocola) |
Kẹo chocola Hershey kisses milk chocolate- (1 kiện 10 hộp x 3.8 lbs/hộp), mới 100%.... (mã hs kẹo chocola her/ mã hs của kẹo chocola) |
Kẹo chocolate Hershey's nuggets- (1 thùng/10 bao x 3.5lbs/bao), mới 100%.... (mã hs kẹo chocolate h/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo chocola Anthon Berg-A Selection of liquor filled dark chocolate- (1 kiện 10 hộp x 64 cái/hộp), mới 100%.... (mã hs kẹo chocola ant/ mã hs của kẹo chocola) |
Sô cô la Turndown... (mã hs sô cô la turndo/ mã hs của sô cô la tur) |
Sô cô la Couveture đóng gói 12.5kg/ thùng... (mã hs sô cô la couvet/ mã hs của sô cô la cou) |
CHOCOLATE... (mã hs chocolate/ mã hs của chocolate) |
CHOCOLATE, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs chocolate hàng/ mã hs của chocolate h) |
CHOCOLATE, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN... (mã hs chocolate hàng/ mã hs của chocolate h) |
CHOCOLATE, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs chocolate hàng/ mã hs của chocolate h) |
Chocolate dạng khối (25kg/thùng) - ILD-Y90258-VTM-S56 Dark Chocolate Compound (SG) Blocks 4x6.25kg (Mã NL 200007) |
Kẹo socola Smarties Mikeys và những người bạn hộp 190g |
Nguyên liệu làm bánh: Socola đen (DC3825B) (12x 1 kg/ Crt) |
nguyên liệu sô cô la đen dạng hạt ISD-DR-220V1SGG-S11,44 kiện x 25kg/kiện |
Sô cô la - "EDO Pack" Almond Premium Soft Chocolate (70G X12 HộP X 4 OUTER) |
Sôcôla 43gx160 hép/thùng |
Sôcôla Alpaco 66% feves sac 3kg |
Sôcôla Araguani 72% feves sac 3 kg |
Sôcôla Caraibe 66% feves sac 3 kg |
SÔCÔLA dạng miếng (BNM-3540DSM ) Nguyên liệu sx bánh kẹo. Mới 100% SX 2012 |
Socola dạng que dài hiệu Cupido hương cam 125g |
Sôcôla Dark Chocolat covering Fondant 49.5% 2.5kg |
Socola dâu dạng khối dùng trong chế biến bánh kẹo ( CC3829B Tulip Chocolatier Strawberry compound 12 x 1-B- BAG- S.3829-S.KNG). Hàng mới 100% |
Socola đen dạng khối dùng trong chế biến bánh kẹo ( DC3825B Tulip Chocolatier Dark chocolate 12 x 1-B- BAG- S.3825-S.PTH). Hàng mới 100% |
Sôcôla Equatoriale 55% feves sac 3 kg |
Sôcôla Extra Noir 53% Feve 3kg |
Sôcôla Guanaja 70% feves sac 3 kg |
Sôcôla hỗn hợp đen ISD-Q-Versa-S13, mới 100% |
Sôcôla Jivara Lactee 40% feve sac 3kg |
Sôcôla Manjari 64% feves sac 3kg |
Sôcôla Nappage Neutre Seau 5kg |
Socola sữa dạng đồng tiền 150g |
Socola sữa Swiss (Nestle) hộp vuông 200g |
Sôcôla Tainori 64% feves sac 3kg |
Sôcôla Tanariva L 33% feves sac 3kg |
Socola trắng dạng khối dùng trong chế biến bánh kẹo ( HC4423B Tulip Chocolatier White compound 12 x 1-B- BAG- S.4423-S.KNG). Hàng mới 100% |
Sôcôla White Choco Ivoire 35% feves 3kg |
nguyên liệu sô cô la đen dạng hạt ISD-DR-220V1SGG-S11,44 kiện x 25kg/kiện |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 18:Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 18062010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12 |
2019 | 10 |
2020 | 9 |
2021 | 8 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.1 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 8.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 14.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11.4 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18062010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 18062010
Bạn đang xem mã HS 18062010: Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18062010: Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18062010: Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo cắt giảm kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
3 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự