- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
- 1806 - Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao.
- 180620 - Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong bao bì hoặc gói sẵn, trọng lượng trên 2 kg:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 7314/TB-TCHQ ngày 11/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7312/TB-TCHQ ngày 11/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 6921/TB-TCHQ ngày 30/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nước xốt đặc vị gianduia đắng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1578/TB-TCHQ ngày 14/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hỗn hợp bột cacao pha thêm đường (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sô cô la nguyên liệu mẫu dạng sệt đặc, dùng phục vụ sản xuất sô cô la, 3kg/ gói, nhà cung cấp: BC CHOCOLATE AP PTE LTD; mới 100%... (mã hs sô cô la nguyên/ mã hs của sô cô la ngu) |
Bốt sô cô la hương bạc hà- Hot Chocolate Peppermint Flavored Drink Powder (2lbx5gói/thùng)-,hiệu"The Coffee Bean&Tea Leaf";nsx:25/07/2019; HSD: 24 tháng,mới 100%... (mã hs bốt sô cô la hư/ mã hs của bốt sô cô la) |
Bột sô cô la đen- Dark Chocolate Powder (1,82kgx6gói/thùng),hiệu"The Coffee Bean&Tea Leaf";nsx: 13/09/2019-60 thùng;nsx: 16/09/2019-34 thùng;HSD: 15 tháng,mới 100%... (mã hs bột sô cô la đe/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột sô cô la đặc biệt kiểu hà lan-Chocolate Special Dutch có đường (10lbx3gói/thùng);nsx:12/09/2019; HSD: 15 tháng,mới 100%... (mã hs bột sô cô la đặ/ mã hs của bột sô cô la) |
Bột sô cô la trắng- White Chocolate Drink Powder (1,82kgx6gói/thùng),hiệu"The Coffee Bean&Tea Leaf";nsx: 04/09/2019;HSD: 15 tháng,mới 100%... (mã hs bột sô cô la tr/ mã hs của bột sô cô la) |
Nguyên liệu thực phẩm: Hạt sôcôla DARK COMPOUND chocolate chip ISD-DR88WSGMDZ-S61, 25kg/ thùng, Mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
SOCOLA Đen dạng hạt SLD-2701 DARK CHOCOLATE COMPOUND CHIPS 8,800 CT/KG. Số lượng: 440 CARTONS X 25 KG NET. Sản xuất: 13/12/2019, hết hạn: 13/06/2021.Hàng mới 100%... (mã hs socola đen dạng/ mã hs của socola đen d) |
Sôcôla dạng nút màu đen thành phần:Cacao,đường Fructose,Glucose,Lactose.(BELCOLADE DARK CHOCOLATE SELECTION NOIR,NOIR SELECTION C501/J DROPS (2x5kg)), NSX: 08.10.2019, NHH: 07.10.2021. mới 100%... (mã hs sôcôla dạng nút/ mã hs của sôcôla dạng) |
Bột Co Ca nguyên chất 100% PURE COCOA 500G hàng tặng không thanh toán(F.O.C) Hàng mới 100%... (mã hs bột co ca nguyê/ mã hs của bột co ca ng) |
NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp gồm: Cacao 13%, Lactose 26,5%, Đạm 32,5%, chất béo, dạng bột- #1 (V-DCHO-CPB1)- 1578/TB-TCHQ (14/02/2015)- Hàng mới 100%... (mã hs nlsx bánh kẹo/ mã hs của nlsx bánh kẹ) |
Socola SuperFood Hot Choco 300g/6,free of change. Hàng mới 100%... (mã hs socola superfoo/ mã hs của socola super) |
socola Drinking Hot Chocolate 300g/6, free of change. Hàng mới 100%... (mã hs socola drinking/ mã hs của socola drink) |
Bột cacao organic- Raw organic cacao powder, 300g, hàng mới 100%... (mã hs bột cacao organ/ mã hs của bột cacao or) |
Socola couverture đen organic- Org dark choc drops, 300g, hàng mới 100%... (mã hs socola couvertu/ mã hs của socola couve) |
Compound hương hồng dâu Passionatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Passionatta flavoured compound strawberry pink, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng), HSD: 25/12/2020... (mã hs compound hương/ mã hs của compound hươ) |
Cốm màu- (nguyên liệu sô cô la), Colored rice, hiệu Colatta, (packing: 2x gói 5kg/thùng), HSD: 04/2021... (mã hs cốm màu nguyê/ mã hs của cốm màu ng) |
Compound hương vàng chanh Passionatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Passionatta flavoured compound lemon yellow, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng), HSD: 02/2021... (mã hs compound hương/ mã hs của compound hươ) |
Compound hương đỏ mâm xôi Passionatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Passionatta flavoured compound Raspberry Red, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng), HSD: tháng 01/2021... (mã hs compound hương/ mã hs của compound hươ) |
Compound hương xanh táo Passionatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Passionatta flavoured compound apple green, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng), HSD: 01/2021... (mã hs compound hương/ mã hs của compound hươ) |
Compound hương tím nho Passionatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Passionatta flavoured compound grape violet, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng), HSD: 01/2021... (mã hs compound hương/ mã hs của compound hươ) |
Cốm nâu- (nguyên liệu sô cô la), Naturelle vermicelli, hiệu Colatta, (packing: 2x gói 5kg/thùng), HSD: 04/05/2021... (mã hs cốm nâu nguyê/ mã hs của cốm nâu ng) |
Sô cô la mini chip- Colatta mini chip compound, hiệu Colatta (packing: 2x5 kg/thùng), HSD: 30/03/2021 và 14/05/2021... (mã hs sô cô la mini c/ mã hs của sô cô la min) |
Socola DARK COMPOUND (1kg/ túi), hiệu: Colatta, hàng mẫu... (mã hs socola dark com/ mã hs của socola dark) |
Socola WHITE COMPOUND (1kg/ túi), hiệu: Colatta, hàng mẫu... (mã hs socola white co/ mã hs của socola white) |
Hàng quà tặng cá nhân dịp Giáng Sinh: Chocolate, hiệu HEIDI, 200gr/hộp... (mã hs hàng quà tặng c/ mã hs của hàng quà tặn) |
Sôcôla Ruby Chocolate (không nhân, dạng viên- Milk chocolate Callets 2,5KG/UC 4UC/BOX 42BOX/PAL- Callebaute), hiệu Callebaut, NSX: Barry Callebaut Belgium NV, HSD: 30/09/20, 22/10/20... (mã hs sôcôla ruby cho/ mã hs của sôcôla ruby) |
Chocolate dạng nhão (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Chocolate Flavoured Filling FNM-X90264-VTM-Y55 (Mã NL 200677)... (mã hs chocolate dạng/ mã hs của chocolate dạ) |
Sô cô la. Nhãn hiệu: MY GOODIES (200g/hộp)... (mã hs sô cô la nhãn/ mã hs của sô cô la nh) |
Compound Trắng Colatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Colatta White Compound, HSD: 01/2021, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng)... (mã hs compound trắng/ mã hs của compound trắ) |
Compound nâu sữa Colatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Colatta Milk Compound, HSD: 04/2021, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng)... (mã hs compound nâu sữ/ mã hs của compound nâu) |
Compound Đen Colatta (Nguyên liệu sô cô la dạng thanh)- Colatta Dark Compound, HSD: 31/12/2020 và 15/11/2021, hiệu Colatta (packing: 12x1 kg/thùng)... (mã hs compound đen co/ mã hs của compound đen) |
12 kg Choc Ground Crumb (hỗn hợp hạt vụn hương chocolate làm từ bột mỳ, đường, bột cacao, fructose, muối.)- nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo,code 845330, hàng mới 100% (12kg/ thùng)... (mã hs 12 kg choc grou/ mã hs của 12 kg choc g) |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hỗn hợp bột cacao pha thêm đường- #1 (V-DCHO-CPB1) Hỗn hợp gồm: Thành phần gồm: Cacao ~ 13%; Lactose ~ 26.5%; đạm ~ 32.5%, béo..., dạng bột, đóng gói 6.08kg/túi. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột so- co-la -#2 (V-FBDCHO-JPB2) - Hàng mới 100% (Mục 12). Chế phẩm thực phẩm có chứa tinh bột, bột cao cao (60.45%) và muối NaCl. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột so-co-la -#1 (V-GBDCHO-CPB1)-Hàng mới 100% (Mục 10). Chế phẩm thực phẩm có chứa sản phẩm sữa, bột ca cao (40.3%) và albumin. |
Nước xốt đặc vị gianduia đắng (Mục 8). Chế phẩm thực phẩm dạng paste có chứa cacao và hạt phỉ trong đó ca cao (~23%), chất béo (~48%), protein (~16%), đường (~44%), hương liệu, phụ gia thực phẩm và các chất khác, đóng thùng 3kg. |
Bột chocolate đắng (4Lb/bịch, 6bịch/thùng)-3699020174 |
Bột chocolate Special Dutch (10Lb/bịch, 3bịch/thùng)-3622030300 |
Bột Chocolate trắng (3Lb/bịch, 8bịch/thùng)-3695020160 |
Bột VANA CHOCA 26E - Chế phẩm thực phẩm có chứa cacao dùng làm nguyên liệu sản xuất. |
Chocolate dạng khối (25kg/thùng) - Dark chocolate Compound (SG-4x6.25kg Naked Block) |
Chocolate dạng lỏng (3.787lit/gallon, 4 gallon/thùng)-7615502050 |
Chocolate Dark Coating ( CED 3500 ) Sô cô la ở dạng nhão |
Chocolate Dark Compound ( CED 3000 ) Sô cô la ở dạng nhão |
Chocolate trắng Pomona (1kg/gói, 10 gói/thùng) |
Hổn hợp Socola sữa ( Milk compound INM- 091401- LTE-S17) Nguyên liệu dùng sản xuất bánh lotte pie 25kg/thùng |
Hỗn hợp sôcôla sữa (Milk compound INM-BU-1401LTE-S32)- Nguyên liệu dùng sản xuất bánh 15kg/thùng |
Sô cô la đen dạng miếng RCD-3518B Dark Chocolate Block |
Sô cô la gạo màu (Packing: 2x5kgs/thùng) (Colored Rice) |
Sô cô la hiệu Callebaut - Couverture chocolate (Powder) (1 x 20kg) |
Sô cô la hiệu Chocovic - Dark Compound coating chocolate (1 x 10kg) |
Sô cô la Twinchoc ball, heat daimond 12 hộp x200 g. |
Sô cô la Twinchoc gold coin daimond 12 hộp x180 g. |
Sôcôla dạng lỏng Chocolate icing 3kg |
Sôcôla Macae 62% feves sac 3 kg |
Sôcôla Nyangbo 68% feve 3kg |
Sôcôla Perles Craquantes sac 3kg |
SOCOLA phết bánh mì( 1ctn = 12 hủ, 400gr/hủ) WJ CHOCO BREADSPREAD |
Sôcôla Praline Fruit Craquant 50% 5kg |
Socolate 40-42 (Nguyên liệu chế biến thực phẩm) ( RBD HYDRO GENATED PALM KERNEL OLEIN). Hàng mới 100% |
Socolate 40-42 (nguyên liệu chế biến thực phẩm) RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLE |
Sô cô la Twinchoc ball, heat daimond 12 hộp x200 g. |
Sô cô la Twinchoc gold coin daimond 12 hộp x180 g. |
Hổn hợp Socola sữa ( Milk compound INM- 091401- LTE-S17) Nguyên liệu dùng sản xuất bánh lotte pie 25kg/thùng |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 18:Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
Bạn đang xem mã HS 18062090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18062090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18062090: Loại khác
Đang cập nhật...