cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
+ 15
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân
Có nhân

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần IV Chương 19 19051000 Bánh mì giòn
2 Phần IV Chương 19 19052000 Bánh mì có gừng và loại tương tự
3 Phần IV Chương 19 19053110 Không chứa ca cao
4 Phần IV Chương 19 19053120 Chứa ca cao
5 Phần IV Chương 19 19053210 Bánh waffles (SEN)
6 Phần IV Chương 19 19053220 Bánh xốp wafers (SEN)
7 Phần IV Chương 19 19054010 Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây
8 Phần IV Chương 19 19054090 Loại khác
9 Phần IV Chương 19 19059010 Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng
10 Phần IV Chương 19 19059020 Bánh quy không ngọt khác
11 Phần IV Chương 19 19059030 Bánh ga tô (cakes)
12 Phần IV Chương 19 19059040 Bánh bột nhào (pastry)
13 Phần IV Chương 19 19059050 Các loại bánh không bột
14 Phần IV Chương 19 19059060 Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm
15 Phần IV Chương 19 19059070 Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự
16 Phần IV Chương 19 19059080 Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
17 Phần IV Chương 19 19059090 Loại khác
18 Phần IV Chương 18 18063200 Không có nhân
19 Phần IV Chương 19 19053210 Bánh waffles (SEN)
20 Phần IV Chương 19 19053220 Bánh xốp wafers (SEN)