- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9405 - Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 940540 - Đèn và bộ đèn điện khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển (năm 2016)
Xem chi tiết -
Thông báo số 698/TB-TCHQ ngày 26/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là đèn chuyên dụng dùng chiếu sáng trong sân khấu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đèn Led chiếu sáng, loại gắn tường, sử dụng trong nhà |
Đèn Led chiếu sáng, loại gắn tường, sử dụng trong nhà |
Đèn chiếu điểm (Đèn rọi) |
Đèn chuyên dụng dùng chiếu sáng trong sân khấu |
Bộ đèn LED công suất 6W, dài 300 mm, có cấu tạo bao gồm: khung vỏ, giắc cắm nguồn điện, chỉnh lưu, các đi ốt phát quang (LED). |
Bộ đèn LED công suất 18W, dài 1200 mm, có cấu tạo bao gồm: khung vỏ, giắc cắm nguồn điện, chỉnh lưu, các đi ốt phát quang (LED). |
Bộ đèn LED công suất 10W, dài 600 mm, có cấu tạo bao gồm: khung vỏ, giắc cắm nguồn điện, chỉnh lưu, các đi ốt phát quang (LED). |
Đèn LED hình vuông màu xám bạc có cấu tạo gồm: 04 bóng đèn Led (mỗi đèn LED có công suất 1,5W), nguồn cấp điện, cơ cấu tản nhiệt, móc treo... Thường được dùng cho nhiều mục đích, không sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn. |
Bộ đèn dạng hình vuông kích thước 300x300x42mm, bao gồm 882 đèn LED, thường dùng để chiếu sáng trong khu vực trường quay, studio... |
Đèn Led chiếu sáng, loại gắn tường, sử dụng trong nhà - EZ LED WIDE 300/6W/3000K (chiều dài 300mm, công suất 6W, nhiệt độ màu 3000K), hãng sản xuất Sunil Elecomm Co., Ltd, mới 100% |
Đèn Led chiếu sáng, loại gắn tường, sử dụng trong nhà - EZ LED WIDE 1200/18W/3000K (chiều dài 1.200mm, công suất 18W, nhiệt độ màu 3000K), hãng sản xuất Sunil Elecomm Co., Ltd, mới 100%. |
Đèn Led chiếu sáng, loại gắn tường, sử dụng trong nhà - EZ LED WIDE 600/10W/3000K (chiều dài 600mm, công suất 10W, nhiệt độ màu 3000K), hãng sản xuất Sunil Elecomm Co., Ltd, mới 100%. |
Đèn chiếu điểm (Đèn rọi). Model 8 818 056 019. Hiệu MEYER. Hàng mới 100%. |
Đèn chuyên dụng dùng chiếu sáng trong sân khấu, model: SL-L882DAT, mới 100%. HSX: China Cons |
Đèn chóp lắp nổi và Bộ Điều khiển đèn chớp |
Đèn cao không công nghệ LED |
Đèn cao không LED cấu trúc kép |
Đèn tín hiệu ánh sáng |
Tiêu chuẩn đáp ứng: ICAO, FAA |
Tiêu chuẩn đáp ứng: ICAO, FAA, TCVN |
Tiêu chuẩn đáp ứng: ICAO |
Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác |
Đèn chiếu sáng phòng nổ |
Đèn chuyên dụng dùng chiếu sáng trong sân khấu, model: SL-L882DAT, mới 100%. HSX: China Cons (mục 1 tờ khai). Bộ đèn dạng hình vuông kích thước 300x300x42mm, bao gồm 882 đèn LED, thường dùng để chiếu sáng trong khu vực trường quay, studio… |
62804030 đèn cực tím HG LAMP (UV) FOR 705 |
Bảng đèn Led dùng cho phòng xông hơi |
Bảng điều khiển đèn báo vật cản, mới 100% |
Bộ 3 đèn led tròn âm tường, màu trắng ấm 65mm(833.78.140), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt ( LED ) 1W, V1 MR16 With E26/27, Epistar chip, Color temp 2950-3050 Hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt ( LED ) 3W, V1 MR16 With E26/27, Epistar chip, Color temp 6300-6900 Hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt ( LED ) 7W, V1 MR16 With E26/27, CREE chip, Color temp 6300-6900 Hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt ( LED ) Hi power 46W, S02 46W, 130 True White, 24V DC Hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt LED ) Hi power 92W, S02 92W, 135 Cree chip True White, 220V Hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt( LED ) 1W, V1 MR16 With E26/27, Epistar chip, Color temp 6300-6900 Hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt( LED ) 7W, V1 MR16 With E26/27, Epistar chip, Color temp 6300-6900 Hàng mới 100% |
Bộ đèn chiếu sáng bể bơi Emaux UL-H100C 12V/75W ( mới 100% ) |
Bộ đèn chống cháy nổ Explosion proof Lighting Fixture EVAC 301-150HPNA 150W EEx-d II T4 IP66 hàng mới 100% |
Bộ đèn dùng chiếu sáng phim trường trong nhà model Sola 4 hiệu Litepanels (công nghệ LED, kích thước: 18,67 x 15,60 x 21,89 cm, công suất: 30W) (Bô/Cái). Hàng mới 100% |
Bộ Đèn hồng ngoại trị liệu IRL150W , hãng Medisana , mới 100% |
Bộ đèn led (gồm Ballast + bóng đèn) 18W, 100-277V, mới 100% |
Bộ đèn Led 15W (LR0615-50H45D/GU10/2800K) |
Bộ đèn Led 15W(LR0215/100H24D) |
Bộ đèn Led 4W(LR1204DGV2-WFL/GU10/2800K) |
Bộ đèn Led 5W(LC0305dCSv2-SV/E14/2800K) |
Bộ đèn Led 5W(LR0705-WFL/GU10/2800K) |
Bộ đèn Led 6W(LR1506/35H35D) |
Bộ đèn Led 7W(LR0407-35H35D/GU10/2800K) |
Bộ đèn LED Emaux LED-DP10VA ( mới 100% ) |
Bộ đèn tháp |
Bộ đèn tia cực tím dùng để tiệt trùng nước. Model: TM48: 05-0197-R. Hàng mới 100% |
Bộ đèn tia cực tím UV System 1gpm, 13W model SC1 |
Bộ đèn tia cực tím UV System 8 gpm, 46W S8Q-PA |
Bộ đèn tín hiệu dùng cho tủ điện MNL33F-3x4-24Y(4)R(4)G(4), mới 100% |
Bộ phận máy quang phổ phân tích kích thước hạt - Đèn laser của máy quang phổ phân tích kích thước hạt. HeNe-Laser for Helos, Helos/Vario-BF,KF,LF; without fibre incoupling unit. |
Bóng đèn dùng cho đèn sơn sấy ô tô: Light Filament for Frost Halogen Heater SHF - 900F (200V) (hàng mới 100%) |
Bóng đèn LED E27-0.1W96-M-180, 10watt, size : phi 95xH120mm, dùng cho kho hàng hàng mới 100% |
các bộ đèn, mỗi bộ gồm 20 cụm đi ốt phát quang (led), mới 100% |
Candle -VF 3W 60lm/2800K LED lamp ( Bóng đèn LED dạng bóng nến, 3W 60lm/2800K, hàng mới 100%, hiệu: Optileds) |
Chóa đèn 150Wmax 230V50Hz, mới 100% |
Chóa đèn 400Wmax 230V50HzIP65/MHB, mới 100% |
Cọc đèn báo ( đèn tín hiệu nhiều tầng LED). Mới 100% |
Dây đèn chớp dùng trang trí loại thường FLEXIILIGHT(MớI 100%) |
Dây đèn Led ( hàng mới 100%) |
Dây đèn led 300mm ánh sáng trắng lạnh(833.73.250),hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Dây đèn Led bọc nhựa loại (100m/cuộn) ( hàng mới 100%) |
Dây đèn LED l( Hàng mới 100%) |
Dây đèn Led VI05A-W3-730 (6m), hiệu Osram, hàng mới 100% |
Dây Led bọc nhựa loại (100m/cuộn) hàng mới 100% ) |
Dây nhựa Bọc Led (100m/cuộn) . hàng mới 100% . |
Đèn âm sàn (DBP522 CDM-T70W/830 II WB GR) |
Đèn âm trần không bóng- Endo GLED2362S- FG , hàng mới 100% |
Đèn âm trần không bóng- Endo TED 4071S, hàng mới 100% |
Đèn báo / Illumination part WM 113/W1 230V 50/60Hz ( Phụ tùng thay thế của hệ thống cung cấp cà phê thô . Hàng mới 100 %.). |
Đèn báo cam-XVBC2B5 LICHTELEM. P-LED VAST OR ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Đèn báo cháy khu vực Model PL-R4-LED( loaij LED,9mA),hàng mới 100%, hãng SX: NITTAN |
Đèn báo cháy khu vực. Model:HC-300L (Nhãn hiệu HongChang hàng mới 100%) |
Đèn báo cháy, loại chống cháy nổ, Model: EVA50, Hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện S/T CAP (G). Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện S/T CAP (R). Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện S/T CAP (Y). Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện S/T L 220V. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện ST-011. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện STL060-F-C51-3-M. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện STS060-C51-3-M, 220V. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện WMS-A-C51-3. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo của tủ điện WTS-P-A11-R. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đèn báo đỏ hiệu sanshe. Hàng mới 100% |
đèn báo động xoay model SKH 24EA Y(màu vàng), hàng mới 100%, hiệu PATLITE,dùng cho máy công cụ. |
Đèn báo đỏ-SIEM 3SB30016BA20 SIGN-LNS RD( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Đèn báo đỏ-XVBC2B4 LICHTELEM. P-LED VAST RD ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Đèn báo đường biên (LED4W/Yellow), mới 100% |
Đèn báo đường dẫn (LED3W/BLUE), mới 100% |
Đèn báo E27, 24V-60W; mới 100% |
Đèn báo hiệu - Signal lights |
Đèn báo hiệu (HAL300W*4), mới 100% |
Đèn báo hiệu 3 màu Đỏ - Cam - Xanh 24V 0,35A (~ 8,4W) công nghiệp: TPTL5-73ROG, hàng mới 100% do hãng TEND sản xuất |
Đèn báo hiệu cho cầu sàn thăng bằng Model: RH-60P; 220V; Hàng mới 100% |
Đèn báo hiệu hiệu PRIMUS dùng trong công nghiệp hiệu model TL-02B/B-R-Y. (Hàng mới 100%) |
Đèn báo hiệu hiệu Primus dùng trong công nghiệp model TL-02/G-R-Y-B-W 24VDC/AC. (Hàng mới 100%) |
Đèn báo hiệu nguy hiểm TL90LF/R31D 220VAC (Dùng cho đầu lò nung) |
Đèn báo hiệu nguyên hiểm TSC-220, 220VAC/50HZ (Dùng cho cuối lò nung) |
Đèn báo hiệu sự cố (1 x 20W), mới 100% |
Đèn báo hiệu sự cố (1 x 8W), mới 100% |
Đèn báo hiệu sự cố (2 x 20W), mới 100% |
Đèn báo hiệu sự cố 18W*1, mới 100% |
Đèn báo hiệu sự cố 36W*2, mới 100% |
Đèn báo hiệu sự cố MAXSPID-1080(O), mới 100% |
Đèn báo hiệu trong tủ điện, hàng mới 100% |
Đèn báo hiệu Type RA110 (AC 220V, 10W, dùng cho máy mạ điện) |
Đèn báo hiệu(dùng cho máy gia công kim loại, điện áp 20V, công suất 5W) 7999-4721-14 |
Đèn báo hoạt động của máy gia công giắc cắm |
Đèn báo hướng gió (LED12W*LED6W), mới 100% |
Đèn báo khẩn, model AL-001 ( Emerrgency Lights), hàng mới 100%, hiệu TAUR SHENG |
Đèn báo Led của công tắc, ổ cắm hãng Bticino, hàng mới 100% |
Đèn báo máy IP- Indication lamp JDAD16 (BO=CAI) |
Đèn báo NBY-4A (dùng cho hệ thống báo gọi y tá), hãng sx Aiphone. Hàng mới 100% |
Đèn báo nhấp nháy màu đỏ LED AC220V (<3W) kèm báo âm thanh để lắp tủ điện công nghiệp: TS2BIL2, hàng mới 100% do hãng TEND sản xuất |
Đèn báo Nion màu đỏ ( dùng trong tủ điện ) - 3SB3752-6BA20 |
Đèn báo Nion màu vàng ( dùng trong tủ điện ) - 3SB3752-6BA30 |
Đèn báo Nion màu xanh ( dùng trong tủ điện ) - 3SB3752-6BA50 |
Đèn báo Nion màu xanh lam ( dùng trong tủ điện ) - 3SB3752-6BA40 |
đèn báo quá tải loại 01.10.035 Version-02 |
Đèn báo sự cố 1*26W, mới 100% |
Đèn báo sự cố 2*26W, mới 100% |
Đèn báo thoát hiểm các loại |
Đèn báo thoát hiểm, model T-1010 ( Exit Lights), hàng mới 100%, hiệu TAUR SHENG |
Đèn báo tín hiệu an toàn dùng cho nhà xưởng, cổng xếp, 220V, từ 10W đến 50W,Model; LTE1101, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đèn báo tín hiệu của máy gia công "PATLITE"SKH-120A-Rphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đèn báo tín hiệu nhỏ dùng cho súp vol tơ, 220V hàng mới 100% |
Đèn báo tín hiệuAPS122DNG IDECphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đèn báo tín hiệuAPS126DNG IDECphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
đèn báo trạng thái cho hệ thống chuyển mẫu tự động VersaCell mới 100% dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Đèn báo vật cản (LED54W/2000cd), mới 100% |
Đèn báo xanh-3SB3001-6BA40 SIGN.ARM GROEN SIEMEN ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Đèn báo xanh-XVBC2B3 LICHTELEM. P-LED VAST GRN ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Đèn cảnh báo (màu đỏ) - WARNING LIGHTS AC220V x 10W |
Đèn cảnh báo, hàng mới 100% |
Đèn cao áp có chóa phản quang nhôm, model MAT-H03NMR150W-D, công suất 150W-220V, hàng mới 100% |
Đèn chỉ thị màu xanh 220V, hàng mới 100% hãng Legrand |
Đèn chiếu dùng cho hồ thủy lực ( hàng mới 100% ) |
Đèn chiếu khẩn sáng khẩn cấp, Loại: SM001, LED5W*2-220, ( Bộ gồm thân đèn, chóa, đui, linh kiện, không bóng ...) không hiệu, hàng mới 100% |
Đèn chiếu làm chín thức ăn sử dụng điện 230V/50-60Hz/1500W, 45.8x50.8x1.8cm. ( DLM/BB), hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng (loại đặc biệt) dưới nước bằng inox, đường kính khoảng: 40mm, công suất: 60w, công dụng: chiếu sáng dưới nước -Underwater Light 00299-WH 12V |
Đèn chiếu sáng cho vỏ tủ điện Encl. light 14W / 100-240V 50/60HZ Item code: 4139140,hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng công cộng Công nghệ LED 120W EUROGROUP LIGHTING - 77*0*320*180mm - ( Hàng mới 100%) |
Đèn chiếu sáng dùng trong hệ thống kiểm tra lỗi sản phẩm cho máy ép vỉ dùng trong ngành chế tạo dược phẩm (Lighting spare part kit for LIXIS SVC Blister Inspection System). Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng dùng trong phòng lên men (Lighting porthole type LD03 24V/100W ) |
Đèn chiếu sáng hầm mỏ . P/N:EVXNa30/00000 DTS France. Công suất : 240v 50Hz (Hàng mới 100%) |
Đèn chiếu sáng nhà xưởng hiệu Nikkon MH 250W standard highbay, RAL15MFW AL (bao gồm bóng Nikkon rời), hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng phục vụ cho quá trình sản xuất kim dệt 7129506 E27 |
Đèn cho hệ thống sấy (Fixing lamp uper) - Phụ tùng máy in màu KTS (Hàng mới 100%) |
Đèn cho máy quang phổ DR4000 ( Lamp replace kit DR4000 tungsten) |
Đèn chống cháy nỗ (Explosion proof light), hàng mới 100% |
Đèn chống cháy nổ dùng trong CN Dầu khí ( loại cao áp, treo trần, 01 bóng 250w) EZF/C/250H ZONE 1 IIC + H2 IP66 1X250W. Hiệu CSE. Hàng mới 100%. |
Đèn chống cháy nổ trong phòng sơn, mới 100% ( 1 cái/bộ ) |
Đèn chống nước dùng cho hồ bơi KRIPSOL, model: C8510601.0, 100W/12V, hàng mới 100% |
Đèn chớp |
Đèn chớp 24, MS:JSE-1533-12,dùng trong máy bơm bê tông, hàng mới 100% |
Đèn chớp 24, MS:JSE-1533-24,dùng trong máy bơm bê tông, hàng mới 100% |
Đèn chớp 24, MS:JSE-62-9720F,dùng trong máy bơm bê tông, hàng mới 100% |
Đèn chớp báo động 12VDC. TS-772(nhãn hiệu Chowsons, hàng mới 100%) |
Đèn chớp liền còi báo cháy. Model: SH24W-153075R (nhãn hiệu Nohmi, hàng mới 100%) |
Đèn chớp phát tín hiệu cảnh báo an toàn dùng cho cẩu trục cảng than, Rotalarm PB L V240 AC5 |
Đèn của máy chiếu UV TOSCURE 100, mới 100% |
đèn diệt côn trùng |
đèn diệt côn trùng công suất 40w |
Đèn diệt côn trùng dùng điện 10W mới 100% (Bộ=Cái) |
Đèn điốt phát sáng Led Lighting Devices: NeoBulb Epoch X 140W, White, 26, AC |
Đèn đọc biểu đồ: phụ tùng máy bay (P/N: 2LA005163-20) |
Đèn đọc phim dùng trong y tế. Model :Dilos 400 .Hiệu JeJoong , Mới 100% |
Đèn đọc phim X Quang 2 cửa, model: LH-2K, 60W, 200V hãng sx: ELK Corporatioin, Hàng mới 100% |
Đèn dowlight âm trần đứng màu trắng dùng cho sân khấu 220V-50HZ gồm đuôi đèn, dây dẫn,không bóng, model YLI HP6301, nhãn hiệu YLI, hàng mới 100%, hàng mẫu không có giá trị thanh toán. |
Đèn dowlight âm trần đứng viền trắng dùng cho sân khấu 220V-50HZ gồm đuôi đèn, dây dẫn,không bóng, model YLI 6301, nhãn hiệu YLI, hàng mới 100% |
Đèn dowlight âm trần vuông, màu trắng dùng cho sân khấu 220V-50HZ gồm hộp chứa tăng phô, đuôi đèn, dây dẫn,không bóng, model YLI BDH/TG/SQ200, nhãn hiệu YLI, hàng mới 100% |
Đèn dowlight âm trần vuôngviền trắng dùng cho sân khấu 220V-50HZ gồm đuôi đèn, dây dẫn,không bóng, model YLI 8226, nhãn hiệu YLI, hàng mới 100% |
Đèn giọt nước ( hàng mới 100%) |
Đèn Halogen gắn chìm dưới bể bơi hiệu Astral Pool 50W-12V mặt nhựa ( mới 100% ) |
Đèn Halogen gắn thành bể bơi hiệu Astral Pool 50W-12V ( mới 100% ) |
Đèn Halogen lắp dưới sàn bể bơi hiệu Astral Pool 100W-12V ( mới 100% ) |
Đèn Ha-lo-gien (Đèn kiểm tra sản phẩm)MR11-16V 15W |
Đèn hàng hải bằng nhựa-, đường kính khoảng: 150mm, công suất: 20w, công dụng: đèn hàng hải trong tàu-Ceiling Swivel Light 12V 00990-BK |
Đèn hàng hải bằng nhựa, đường kính khoảng: 40mm, công suất: 10w, công dụng: đèn hàng hải trong tàu-Ceiling Flush Mount LED 12V |
Đèn hiển thị ( dùng cho ổ cắm kiểm tra điện áp). Mới 100% |
Đèn hiển thị chiều lên/xuống (linh kiện thang cuốn, hàng mới 100%) |
Đèn hiển thị cho hệ thống cần cẩu |
Đèn hiển thị điện áp, hàng mới 100% |
Đèn Khẩn Cấp Car Led light square and power 1power+3LED Trong Cabin Thang Máy |
Đèn kiểm tra phim chụp X quang dùng trong công nghiệp. Code: VC18-DL. dùng điện 220. Hiệu Sonaspetion |
Đèn kiếng loại 1 bóng , không bóng , không hiệu , tháo rời ( hàng mới 100% ) Bộ = cái |
Đèn kiếng loại 12 tay , không hiệu , tháo rời ( hàng mới 100%) Bộ = cái |
Đèn kính lúp |
Đèn kỹ thuật số cho máy sx giấy DT-315N, hàng mới 100% |
Đèn laser chiếu xa 90m (hàng mới 100%) |
đèn LED : D5007-H-MR16(NW) |
đèn LED : D5007-H-MR16(WW) |
ĐèN LED 100W- SIZE 159X 98X 38MM-ZWE- nhản hiệu huayi- hàng mới 100% |
ĐèN LED 120W- SIZE 159X 98X 38MM-model:ZWE- nhản hiệu: huayi- hàng mới 100% |
Đèn led 12v, 1.8w, 575mm(833.72.000), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Đèn led 24V màu đỏ có chụp |
Đèn led 24V màu xanh có chụp |
Đèn LED 710 (P/N : 4860193) Linh kiện ĐTDĐ Nokia Hàng mới 100% |
Đèn Led báo cháy khu vục. Model: FLPJ001 (nhãn hiệu Nohmi, hàng mới 100%) |
Đèn LED buld màu trắng , 12V,6W, model:G60E27, LMP-G60E27X06-01B CW. Hàng mới 100% |
Đèn LED buld màu trắng ấm, 12V,3W, model:G60E27, LMP-G60E27X03-01B WW. Hàng mới 100% |
Đèn LED buld màu trắng, 12V,3W, model:G60E27, LMP-G60E27X03-01B CW. Hàng mới 100% |
đèn LED cảm ứng sử dụng trong gia đình: TG-L-001 - 4.5V, hoạt động bằng pin. Hàng mới 100% |
Đèn LED chiếu sáng nhà xưởng LLM0314A |
Đèn Led cho máy nghe nhạc Mp3, Mp4, Mp5 hiệu JVJ. Mới 100% |
Đèn LED cho thiết bị kiểm tra lỗi sản phẩm, P/N: LSW-00-070-3-R-24V. Hàng mới 100% |
Đèn led có cảm biến 600mm, 3w(833.73.020),hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Đèn led có cảm biến 900mm 3.6w(833.73.021),hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Đèn LED dẫn bâc thang màu xanh dương 12V 6W modell 2312BK1-BT/BW02 của hãng Tempo mới 100% |
Đèn LED dẫn chân tường FT2118BK1-BTcủa hãng Tempo mới 100% |
Đèn LED dẫn chân tường Modell FT2118BK1-BTcủa hãng Tempo mới 100% |
Đèn LED dạng dây được cấu tạo từ các diode phát quang dùng cho mục đích trang trí .LR9004-WW hiệu ILLUSION 259W LED STRIP LIGHT 1200pcs/roll .Hàng mới 100%. |
Đèn Led dạng ống 230V 10W ST8-HB2-830 (dài 0.6m), hiệu Osram, hàng mới 100% |
Đèn Led dạng ống 230V 20W ST8-HB4-830 (dài 1m2), hiệu Osram, hàng mới 100% |
Đèn LED dây đa màu sắc SMD 5050, 12V, 14W/mét, 60 bóng/mét, OTH-50RGB60S-01. Hàng mới 100% |
Đèn LED dây màu đỏ SMD 3528, 12V, 6.5W/mét, 60 bóng/mét, OTH-3528X60S-01 RED. Hàng mới 100% |
Đèn LED dây màu trắng ấm SMD 3528 2700-3000K , 12V, 6.5W/mét, 60 bóng/mét, OTH-3528X60S-01 WW. Hàng mới 100% |
Đèn LED dây màu trắng lạnh SMD 3528 10000-12000K , 12V, 6.5W/mét, 60 bóng/mét, OTH-3528X60S-01 CW. Hàng mới 100% |
Đèn LED dây màu xanh dương SMD 3528, 12V, 6.5W/mét, 60 bóng/mét, OTH-3528X60S-01 BLUE. Hàng mới 100% |
Đèn Led dây VF05A-W3-727 LINVALUE 42W 24V 8X1 OSRAM, Item: AA350810055, Hiệu: OSRAM. Hàng mới 100% |
Đèn Led dây VI05A-W3-760 LINVALUEIP 25W 24V 8X1 OSRAM,hiệu OSRAM, P/N: AA317710055, Hàng mới 100% |
Đèn Led điện thoại di động Q-Mobile P7. Hãng SX: Ya Hsin Electronics Co.,Ltd. Mới 100%. |
Đèn led điện thoại di động Q-Mobile Q151. Hãng SX: Lobofone Inc. Mới 100% |
Đèn led điện thoại di động Q-mobile T28 (EH01-BLHZ33-000) Hãng sx: Ya Hsin Electronics Co.,Ltd |
Đèn led điện thoại di động Q-Mobile X3. Hãng SX: Verykool Hongkong Ltd. Mới 100% |
Đèn led đơn âm trần tròn màu trắng ấm 30mm(833.78.080), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Đèn led đơn âm trần vuông màu trắng ấm 34mm(833.78.020), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Đèn LED dùng cho camera model LP-Micro hiệu Litepanels, công suất 3W (Bộ/Cái). Hàng mới 100% |
Đèn Led dùng cho máy quay phim, hsx: Litepanels, model: Litepanels Micropro |
Đèn Led dùng cho phòng xông hơi |
Đèn LED dùng trong hệ thống kiểm tra lỗi sản phẩmcho máy ép vỉ dùng trong ngành chế tạo dược phẩm (LEDs based Backlight 305 x 200mm for SVC800N291 equipment). Hàng mới 100% |
ĐèN LED dùng trong nhà 200W- SIZE 200X 110X 50MM-model:ZWE- nhản hiệu: huayi- hàng mới 100% |
Đèn LED modules 3SMD màu trắng lạnh dùng trong quãng cáo chữ nổi, model: STAR N03 CW, 3 bóng/modules, 12V, 0.66W, Hiệu DEAHAN. Hàng mới 100% |
Đèn LED modules 4SMD màu trắng lạnh dùng trong quãng cáo chữ nổi, model: STAR N04 CW, 4 bóng/modules, 12V, 1.32W, Hiệu DEAHAN. Hàng mới 100% |
Đèn LED modules dùng tạo chữ nổi trong quãng cáo, model: SLIM N050 CW, màu trắng lạnh, 24 bóng/modules, 6.6W/modules, 12V,Hiệu DEAHAN. Hàng mới 100% |
Đèn LED modules màu đỏ dùng trong quãng cáo chữ nổi, model: STAR N04 R, 4 bóng/modules, 12V, 1.32W, Hiệu DEAHAN. Hàng mới 100% |
Đèn LED modules màu trắng lạnh dùng trong quãng cáo chữ nổi, model: STAR N04 CW, 4 bóng/modules, 12V, 1.32W, Hiệu DEAHAN. Hàng mới 100% |
Đèn LED MR16 màu trắng ấm , 12V,5W, model: G53MR16, LMP-M16G53X05-05D WW. Hàng mới 100% |
Đèn LED MR16 màu trắng ấm, 12V,4W, model: G53MR16, LMP-M16G53X04-06D WW. Hàng mới 100% |
Đèn LED MR16/5W/GU10-220V. (Bóng đèn) Dùng chiếu sáng trong gia đình và trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn LED MR16/5W-220V.1 bộ gồm 1 bóng đèn và 1 đầu nối. Dùng chiếu sáng trong gia đình và trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn LED Par38/14W- 220V Light. 1 bộ gồm 1 bóng đèn và 1 đầu nối. Dùng chiếu sáng trong gia đình và trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn led sạc có điều khiển A23-RT073B (mới 100%) |
đèn LED thanh model CLA 6S-24CN ,hàng mới 100%, hiệu PATLITE, dùng bên trong tủ điện |
Đèn led với cảm biến tự tắt 405mm(833.73.060), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Đèn LED, cathode lạnh. 21W-220V.(Bóng đèn) Dùng chiếu sáng trong gia đình và trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn LED, cathode lạnh. 8W-220V. (Bóng đèn) Dùng chiếu sáng trong gia đình và trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn LED, cathode nóng. T5/14W/830-220V. (Bóng đèn) Dùng chiếu sáng trong gia đình và trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Wellypower |
Đèn LED, công suất 25W, đường kính 6", màu sáng 5000K, model (LD25X750P2B) (LD25X750P2B). Mới100% |
Đèn LED, công suất 40W, đường kính 8", màu sáng 5000K, model (LD40X750R2B) (LD40X750R2B). Mới100% |
Đèn LED, công suất 8W, đường kính 4", màu sáng 4000K, model (LD08X740M2B) (LD08X740M2B). Mới100% |
Đèn Led, phụ tùng máy phát điện động cơ xăng, mới 100% |
đèn LED: D5007-V-MR16(WW) |
Đèn LED3 1 pha điện áp 230v của phát điện xoay chiều HYUNDAI, mới 100%, Hàng được hưởng TSUĐ ĐB theo QĐ số 162/2011/TT-BTC |
Đèn LED4 1 pha điện áp 230v của phát điện xoay chiều HYUNDAI, mới 100% , Hàng được hưởng TSUĐ ĐB theo QĐ số 162/2011/TT-BTC |
Đèn LED4 1 pha điện áp 380v của phát điện xoay chiều HYUNDAI, mới 100%, Hàng được hưởng TSUĐ ĐB theo QĐ số 162/2011/TT-BTC |
Đèn Lon không bóng(15W)(model:WL-1422)(hàng mới 100%) |
Đèn loong loại 3.0 inch ( hàng mới 100%) |
đèn màu (color light aft-cl200b) |
Đèn Microscope dùng để rọi soi nhẫn ngành kim hoàn |
Đèn ngủ hiệu Yanxing 328, mới 100% |
Đèn ngủ led bật tắt A03-NL001B(mới 100%) |
Đèn pha, MS:JSE-9X-1439,dùng trong máy bơm bê tông, hàng mới 100% |
Đèn pha, MS:JSE-9X-7170,dùng trong máy bơm bê tông, hàng mới 100% |
Đèn pha, MS:JSE-XIL-E2-80,dùng trong máy bơm bê tông, hàng mới 100% |
Đèn phát tín hiệu báo cháy HC-300L (HSX Hongchang, hàng mới 100%) |
đèn phát tín hiệu báo cháy SL-401(Hàng mới 100%) |
Đèn quay báo hiệu trong nhà xưởng, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-G 195W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-G, công suất 195W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-R 190 W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-Y 154W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50M-240V-WW, công suất 195W, hàng mới 100% |
Đèn Sau Dưới Quả Tạ, phụ tùng xe nâng, mới 100% |
Đèn sau, phụ tùng xe nâng, mới 100% |
Đèn sấy dùng máy in laze hiệu RICOH, mới 100% |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp. Model: IO-H, hãng sx: Neitz. mới 100%. |
Đèn soi máy dệt |
Đèn sự cố bóng Halogen 2x10W, model: MTL/NM/210-TH, hàng mới 100% |
Đèn tàu thủy chống nổ, xách tay. Model: CSD2/E27. Đi kèm: 10m dây và phích cắm. Hàng mới 100% |
Đèn thả gỗ loại 3 bóng , không bóng , không hiệu ( Hàng mới 100%) Bộ = cái |
Đèn thả thủy tinh loại 3 bóng , không bóng , không hiệu ( hàng mới 100%) Bộ = Cái |
Đèn thoát hiểm bóng huỳnh quang 1x8W, model: MSS/M/108R, hàng mới 100% |
Đèn thoát hiểm bóng LED 2W, model: ES/M/W5100, hàng mới 100% |
Đèn tín hiệu 84-8510.0075 (V010000389) dùng cho máy phun ép nhựa hàng mới 100%, hãng sản xuất Sumitomo, |
Đèn tín hiệu cam D16LMV4-2KB,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
đèn tín hiệu cảnh báo model KG-12Y,hàng mới 100%,hiệu PATLITE,dùng cho máy công cụ. |
đèn tín hiệu cảnh báo model LME 210FBL-RY, hàng mới 100%, hiệu PATLITE, dùng cho máy công cụ. |
đèn tín hiệu cảnh báo model RH-12A R , hàng mới 100%, hiệu PATLITE ,dùng cho máy công cụ. |
Đèn tín hiệu cho cẩu 110/220V |
Đèn tín hiệu đỏ D16LAV4-2KR,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
Đèn tín hiệu đỏ dùng để báo hiệu hoạt động của xe nâng hạ, hàng mới 100% |
Đèn tín hiệu dùng cho Barrier 001G02801.Hàng mới 100% |
Đèn tín hiệu Kompl Gelb |
Đèn tín hiệu lắp cho tủ điện dùng trong nhà máy công nghiệp (dạng LED , model: MNL33F-1x1-24PW (Y), 1 chiếc, màu trắng, AC/DC24V) |
đèn tín hiệu LED 03 tầng model LME 302WRYG, hàng mới 100%, hiệu PATLITE, dùng trên máy công cụ. |
Đèn tín hiệu máy cắt rập (PN:311413, hàng mới 100%) |
Đèn tín hiệu trắng D16LAV4-2KW,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
Đèn tín hiệu xanh da trời D16LMV4-2KB,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
Đèn tín hiệu xanh dùng để báo hiệu hoạt động của xe nâng hạ, hàng mới 100% |
Đèn tín hiệu xanh lá cây D16LMV4-2KB,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
đèn tín hiệu, dùng cho máy gia công kim loại (SIGNAL LIGHT(LEUTWB-24W-3)) (1 chiếc / bộ) |
Đèn trần cỡ nhỏ, công suất 20W, dùng cho tàu thuỷ |
Đèn trang trí bể cá 220V,(không bóng), hiệu RESHENG,Kao Kai,SOBO, YS,AL,RS Model:RS,AL(800,1000,1200,1500)A,B,YS(50,60,70,80,100,120,130)K,hiệu chữ trung quốc,mới 100% |
Đèn trang trí bình hoa (69153 VASE IN HLA Clear 1x) |
Đèn trang trí dạng đứng ML-8748, kích thước f25*H150 (1 bộ gồm thân đèn + chụp đèn) |
Đèn trang trí dạng đứng ML-8752/1, kích thước: f25*H150 (1 bộ gồm thân đèn + chụp đèn) |
Đèn trang trí dạng đứng MT-8747, kích thước f15*H60 (1 bộ gồm thân đèn + chụp đèn) |
Đèn trang trí dạng đứng MT-8751, kích thước f15*H60 (1 bộ gồm thân đèn + chụp đèn) |
Đèn trang trí quầy bar (53142 bar spot LED white 2x7.5W 240V) |
Đèn trang trí quầy bar (69074 (4000K) bar spot LED white 4x7.5W) |
Đèn trang tri sàn nhà (30390 Floor lamp white 2x24W 230V) |
Đèn trang tri sàn nhà (42554 Floor lamp white 1x24W 240V) |
Đèn trang tri sàn nhà (QFG308 Floor lamp rust 1x75W 230V) |
Đèn trang trí xô đá (69151 WINE COOLER IN HLA Aluminium 2x) |
Đèn UV dùng để sấy các sản phẩm sau khi sơn .Công suất 5,6kW,380V. Hàng mới 100% |
Đèn-SZ Verlichting ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Diode LED phát sáng đủ màu |
Diode LED phát sáng màu đá |
Diode LED phát sáng màu vàng |
Flexi-pro 8000 30mm LED strip light, warm white (25m/roll) (Dây đèn LED 3.7W/met , ánh sáng vàng, 25m/ cuộn, hàng mới 100%, hiệu: Optiled) |
GAL-200-21-2NW21F Flexible LED strip light with 2700K warm color, lamp spacing 10mm (Dây đèn LED ánh sáng vàng 14.4 W/m, 12V,hàng mới 100%, hiệu: Grand Art) |
Gallaxy 500 dimmable 230V 9.5W E27 ,500lm/2800K (Bóng đèn LED dạng hình cầu, 230V 9.5W 500lm/2800K, hàng mới 100%, hiệu: Optileds) |
Halogen Bulb Sight glass Light Fitting BKVLR 20 H Sch, 24VDC-20w ( for use safe area in food processing industries ) - Bộ đèn halogen rọi trong bồn thực phẩm (dùng trong NM chế biến thực phẩm CN) - Bộ /1 cái |
Hệ thống đèn tín hiệu treo trên dây điện cảnh báo đường dây đang có điện, hàng mới 100% cho đ/dây 220kV Mạo Khê- Hải Dương. |
Hộp đèn báo đường biên (BOX), mới 100% |
LED 32INCH 6400CD Đèn nền (Linh kiện tivi lcd) |
LED Par màu trắng ấm, 12V, 9W, model: P30E27, LMP-P30E27X09-01B WW. Hàng mới 100% |
LED Par màu trắng lạnh, 12V, 9W, model: P30E27, LMP-P30E27X09-01B CW. Hàng mới 100% |
Linh kiện của xe máy điện: đèn xi nhanh : INDICATOR |
LUXMEN 306 SUN-TIGER - Đèn điện 1000W dùng quay phim (1 bộ gồm: đèn + bóng đèn Halogen 1000W), hàng mới 100% |
LUXMEN 306K4 SUN-TIGER - Bộ 4 bộ đèn điện 1000W dùng quay phim trường (1 bộ gồm: 4 đèn + 4 bóng halogen 1000W, 4 bộ 4 cánh + 4 chân đèn, 4 dây nguồn), hàng mới 100% |
M22-LED-G. Bóng đèn đi ốt phát sáng 24V, 2W. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
Máng sao băng Led . hàng mới 100% . |
Medical Film llluminator Dilos 400 With Dimmer (Đèn đọc phim bệnh án, chuyên dùng trong Ytế mới 100%) |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong y tế: Đèn Laser SL (532 nm); Part no.: 03-1017; SN: 1112-00269-532; 1201-00283-532; 1201-00287-532. Hàng mới 100% sx tại Pháp. |
Phụ tùng của máy CNC : Đèn tín hiệu 3 màu |
Phụ tùng của thiết bị lọc nước hiệu EVERPURE (không dùng điện) : Đèn diệt khuẩn EV99706 S5Q-PA/2220V, mới 100% |
Phụ tùng của tủ điện trung thế: Đèn hiển thị điện áp, hàng mới 100% |
Pilot lamp Đèn báo hiệu |
PTTT cho bồn phản ứng: Đèn chiếu sáng (chống cháy nổ) cho bồn phản ứng |
Razor 1000 20mm LED strip light, warm white 2800K (15m/roll) (Dây đèn LED 5.5W/met , ánh sáng vàng, 15m/ cuộn, hàng mới 100%, hiệu: Optiled) |
Safety light grille Đèn báo hiệu an toàn |
SIEMENS - Đèn LED báo pha (đỏ)(3SB3244-6AA20) |
SIEMENS - Đèn LED báo pha (trắng)(3SB3244-6AA60) |
SIEMENS - Đèn LED báo pha (vàng)(3SB3244-6AA30) |
SIGN TOWER -STL-F-A11-1M1KD-R100-240V,AC 50-60HZ(Đèn báo quay 240V,gắn trong nhà xưởng để báo sự cố,nhãn hiệu WooJin,hàng mới 100%) |
Thiết bị điện công nghiệp hiệu Sungho và Cymax: Đèn báo tín hiệu dùng cho tủ điện, điện áp 220V (Indicator signal lamp PGI - 22 - 2L (G).mới 100% |
Thiết bị điện công nghiệp:Đèn báo led pilot lamp RS Q22 220V (Yellow) hiệu HANYOUNG.mới 100% |
Thiết bị diệt côn trùng sử dụng bóng đèn tia cực tím 10W (Insect Killer 10W GP-8798) Hàng mới 100% |
Tornado GU10 12V AC/DC 5.5W 220lm/2800K led lamp (Bóng đèn LED d, 230V 5.5W 220lm/2800K, hàng mới 100%, hiệu: Optileds) |
62804030 đèn cực tím HG LAMP (UV) FOR 705 |
Bộ 3 đèn led tròn âm tường, màu trắng ấm 65mm(833.78.140), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bộ đèn bằng Đi ốt ( LED ) 1W, V1 MR16 With E26/27, Epistar chip, Color temp 2950-3050 Hàng mới 100% |
Bộ đèn tia cực tím dùng để tiệt trùng nước. Model: TM48: 05-0197-R. Hàng mới 100% |
Chóa đèn 400Wmax 230V50HzIP65/MHB, mới 100% |
Dây đèn Led VI05A-W3-730 (6m), hiệu Osram, hàng mới 100% |
Đèn âm trần không bóng- Endo TED 4071S, hàng mới 100% |
Đèn báo xanh-3SB3001-6BA40 SIGN.ARM GROEN SIEMEN ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Đèn chiếu sáng (loại đặc biệt) dưới nước bằng inox, đường kính khoảng: 40mm, công suất: 60w, công dụng: chiếu sáng dưới nước -Underwater Light 00299-WH 12V |
Đèn chiếu sáng cho vỏ tủ điện Encl. light 14W / 100-240V 50/60HZ Item code: 4139140,hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng hầm mỏ . P/N:EVXNa30/00000 DTS France. Công suất : 240v 50Hz (Hàng mới 100%) |
Đèn cho máy quang phổ DR4000 ( Lamp replace kit DR4000 tungsten) |
Đèn chớp phát tín hiệu cảnh báo an toàn dùng cho cẩu trục cảng than, Rotalarm PB L V240 AC5 |
Đèn điốt phát sáng Led Lighting Devices: NeoBulb Epoch X 140W, White, 26, AC |
Đèn đọc phim dùng trong y tế. Model :Dilos 400 .Hiệu JeJoong , Mới 100% |
Đèn hàng hải bằng nhựa, đường kính khoảng: 40mm, công suất: 10w, công dụng: đèn hàng hải trong tàu-Ceiling Flush Mount LED 12V |
Đèn LED dây đa màu sắc SMD 5050, 12V, 14W/mét, 60 bóng/mét, OTH-50RGB60S-01. Hàng mới 100% |
Đèn Led dây VF05A-W3-727 LINVALUE 42W 24V 8X1 OSRAM, Item: AA350810055, Hiệu: OSRAM. Hàng mới 100% |
Đèn Led dây VI05A-W3-760 LINVALUEIP 25W 24V 8X1 OSRAM,hiệu OSRAM, P/N: AA317710055, Hàng mới 100% |
Đèn LED dùng trong hệ thống kiểm tra lỗi sản phẩmcho máy ép vỉ dùng trong ngành chế tạo dược phẩm (LEDs based Backlight 305 x 200mm for SVC800N291 equipment). Hàng mới 100% |
Đèn LED modules dùng tạo chữ nổi trong quãng cáo, model: SLIM N050 CW, màu trắng lạnh, 24 bóng/modules, 6.6W/modules, 12V,Hiệu DEAHAN. Hàng mới 100% |
Đèn LED MR16 màu trắng ấm , 12V,5W, model: G53MR16, LMP-M16G53X05-05D WW. Hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất 40W, đường kính 8", màu sáng 5000K, model (LD40X750R2B) (LD40X750R2B). Mới100% |
Đèn LED, công suất 8W, đường kính 4", màu sáng 4000K, model (LD08X740M2B) (LD08X740M2B). Mới100% |
đèn phát tín hiệu báo cháy SL-401(Hàng mới 100%) |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-G 195W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-G, công suất 195W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-R 190 W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50-240V-Y 154W, hàng mới 100% |
đèn sân khấu LNH-FX-50M-240V-WW, công suất 195W, hàng mới 100% |
Đèn trang trí quầy bar (69074 (4000K) bar spot LED white 4x7.5W) |
LED 32INCH 6400CD Đèn nền (Linh kiện tivi lcd) |
Medical Film llluminator Dilos 400 With Dimmer (Đèn đọc phim bệnh án, chuyên dùng trong Ytế mới 100%) |
SIGN TOWER -STL-F-A11-1M1KD-R100-240V,AC 50-60HZ(Đèn báo quay 240V,gắn trong nhà xưởng để báo sự cố,nhãn hiệu WooJin,hàng mới 100%) |
Đèn led với cảm biến tự tắt 405mm(833.73.060), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
LED Par màu trắng ấm, 12V, 9W, model: P30E27, LMP-P30E27X09-01B WW. Hàng mới 100% |
LED Par màu trắng lạnh, 12V, 9W, model: P30E27, LMP-P30E27X09-01B CW. Hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94054099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94054099
Bạn đang xem mã HS 94054099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94054099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94054099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục các sản phẩm, hàng hóa Nhóm 2 cắt giảm thủ tục kiểm tra chuyên ngành | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục Sản phẩm, hàng hóa (nhóm 2) có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
5 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
6 | Phụ lục 1: Danh mục các mặt hàng kiểm tra chuyên ngành về chất lượng sản phẩm hàng hóa Nhóm 2 thuộc quản lý của Bộ Công thương | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 42:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 70:2014/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 48:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 49:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
7 | TCVN 7079-6:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
8 | TCVN 7079-5:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
9 | TCVN 7079-2:2002 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
10 | TCVN 7079-1:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
11 | TCVN 7079-7:2002 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94059990 | Loại khác |
2 | Phần XX | Chương 94 | 94059290 | Loại khác |
3 | Phần XX | Chương 94 | 94051099 | Loại khác |
4 | Phần XX | Chương 94 | 94054060 | Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
5 | Phần XVI | Chương 84 | 84189100 | Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông |
6 | Phần XVI | Chương 85 | 85392949 | Loại khác |
7 | Phần XVI | Chương 85 | 85395000 | Đèn đi-ốt phát quang (LED) |
8 | Phần XVI | Chương 85 | 85437090 | Loại khác |