- Chương 82 Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8201 Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo cắt cây và kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp.
- 82011000 Mai và xẻng
- 82013010 Dụng cụ xới và cào đất
- 82013090 Loại khác
- 82014000 Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt
- 82015000 Kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa, kéo để tỉa loại lớn tương tự, loại sử dụng một tay (kể cả kéo cắt gia cầm)
- 82016000 Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử dụng hai tay và các loại kéo tương tự loại sử dụng hai tay
- 82019000 Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
- 8202 Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch, lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng).
- 82021000 Cưa tay
- 82022000 Lưỡi cưa vòng
- 82023100 Có bộ phận vận hành làm bằng thép
- 82023900 Loại khác, kể cả các bộ phận
- 82024000 Lưỡi cưa xích
- 82029100 Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim loại
- 82029910 Lưỡi cưa thẳng
- 82029990 Loại khác
- 8203 Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các dụng cụ cầm tay tương tự.
- 82031000 Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự
- 82032000 Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và dụng cụ tương tự
- 82033000 Lưỡi cắt kim loại và dụng cụ tương tự
- 82034000 Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các dụng cụ tương tự
- 8204 Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn.
- 82041100 Không điều chỉnh được
- 82041200 Điều chỉnh được
- 82042000 Đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn
- 8205 Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước; đe; bộ bệ rèn xách tay; bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân.
- 82051000 Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô
- 82052000 Búa và búa tạ
- 82053000 Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ
- 82054000 Tuốc nơ vít
- 82055100 Dụng cụ dùng trong gia đình
- 82055900 Loại khác
- 82056000 Đèn hàn
- 82057000 Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự
- 82059000 Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của hai phân nhóm trở lên thuộc nhóm này
- 8207 Các dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất.
- 82071300 Có bộ phận làm việc bằng gốm kim loại
- 82071900 Loại khác, kể cả các bộ phận
- 82072000 Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại
- 82073000 Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
- 82074000 Dụng cụ để tarô hoặc ren
- 82075000 Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá
- 82076000 Dụng cụ để doa hoặc chuốt
- 82077000 Dụng cụ để cán
- 82078000 Dụng cụ để tiện
- 82079000 Các dụng cụ có thể thay đổi được khác
- 8208 Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí.
- 82081000 Để gia công kim loại
- 82082000 Để chế biến gỗ
- 82083000 Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm
- 82084000 Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
- 82089000 Loại khác
- 8211 Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó.
- 82111000 Bộ sản phẩm tổ hợp
- 82119100 Dao ăn có lưỡi cố định
- 82119250 Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
- 82119291 Dao bấm tự động hoặc dao gấp; dao thợ săn, dao thợ lặn và dao đa năng; dao nhíp có lưỡi dao dài 15 cm trở lên
- 82119299 Loại khác
- 82119321 Có cán bằng kim loại cơ bản
- 82119329 Loại khác
- 82119390 Loại khác
- 82119410 Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
- 82119490 Loại khác
- 82119500 Cán dao bằng kim loại cơ bản
- 8212 Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải).
- 8214 Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng).
- 82141000 Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi của các loại dao đó
- 82142000 Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng)
- 82149000 Loại khác
- 8215 Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự.
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ