- Chương 40 Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4001 Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- 40011011 Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm (SEN)
- 40011019 Loại khác
- 40011021 Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm (SEN)
- 40011029 Loại khác
- 40012110 RSS hạng 1
- 40012120 RSS hạng 2
- 40012130 RSS hạng 3
- 40012140 RSS hạng 4
- 40012150 RSS hạng 5
- 40012190 Loại khác
- 40012210 TSNR 10
- 40012220 TSNR 20
- 40012230 TSNR L
- 40012240 TSNR CV
- 40012250 TSNR GP
- 40012290 Loại khác
- 40012910 Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí (SEN)
- 40012920 Crếp từ mủ cao su (SEN)
- 40012930 Crếp làm đế giày (SEN)
- 40012940 Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn (SEN)
- 40012950 Crếp loại khác
- 40012960 Cao su chế biến cao cấp
- 40012970 Váng cao su
- 40012980 Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén (SEN)
- 40012991 Dạng nguyên sinh
- 40012999 Loại khác
- 40013020 Dạng nguyên sinh
- 40013090 Loại khác
- 4002 Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- 40021100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40021910 Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40021990 Loại khác
- 40022010 Dạng nguyên sinh
- 40022090 Loại khác
- 40023110 Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40023190 Loại khác
- 40023910 Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40023990 Loại khác
- 40024100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40024910 Dạng nguyên sinh
- 40024990 Loại khác
- 40025100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40025910 Dạng nguyên sinh
- 40025990 Loại khác
- 40026010 Dạng nguyên sinh
- 40026090 Loại khác
- 40027010 Dạng nguyên sinh
- 40027090 Loại khác
- 40028010 Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp
- 40028090 Loại khác
- 40029100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40029920 Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40029990 Loại khác
- 4005 Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- 40051010 Của keo tự nhiên
- 40051090 Loại khác
- 40052000 Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10
- 40059110 Của keo tự nhiên
- 40059190 Loại khác
- 40059910 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40059920 Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon hoặc silica
- 40059990 Loại khác
- 4006 Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa lưu hóa.
- 40061000 Dải “camel-back” dùng để đắp lại lốp cao su
- 40069011 Các sản phẩm
- 40069019 Loại khác
- 40069090 Loại khác
- 4008 Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- 40081110 Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt
- 40081120 Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường
- 40081190 Loại khác
- 40081900 Loại khác
- 40082110 Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt
- 40082120 Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường
- 40082130 Băng chắn nước (SEN)
- 40082140 Tờ cao su dùng làm đế giày
- 40082190 Loại khác
- 40082900 Loại khác
- 4009 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm).
- 40091100 Không kèm phụ kiện ghép nối
- 40091210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40091290 Loại khác
- 40092110 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40092190 Loại khác
- 40092210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40092290 Loại khác
- 40093110 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40093120 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40093191 Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 40093199 Loại khác
- 40093210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40093220 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40093290 Loại khác
- 40094110 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40094190 Loại khác
- 40094210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40094220 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40094290 Loại khác
- 4010 Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa.
- 40101100 Chỉ được gia cố bằng kim loại
- 40101200 Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt
- 40101900 Loại khác
- 40103100 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
- 40103200 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
- 40103300 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm
- 40103400 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm
- 40103500 Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm
- 40103600 Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm
- 40103900 Loại khác
- 4011 Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng.
- 40111000 Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
- 40112010 Chiều rộng không quá 450 mm
- 40112090 Loại khác
- 40113000 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40114000 Loại dùng cho xe môtô
- 40115000 Loại dùng cho xe đạp
- 40117000 Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp
- 40118011 Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác
- 40118019 Loại khác
- 40118021 Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác
- 40118029 Loại khác
- 40119010 Loại dùng cho xe thuộc Chương 87
- 40119020 Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 40119030 Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm
- 40119090 Loại khác
- 4012 Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su.
- 40121100 Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
- 40121210 Chiều rộng không quá 450 mm
- 40121290 Loại khác
- 40121300 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40121930 Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 40121940 Loại dùng cho các xe thuộc Chương 87
- 40121990 Loại khác
- 40122010 Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
- 40122021 Chiều rộng không quá 450 mm
- 40122029 Loại khác
- 40122030 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40122040 Loại dùng cho xe môtô
- 40122050 Loại dùng cho xe đạp
- 40122060 Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 40122070 Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87
- 40122091 Lốp trơn (SEN)
- 40122099 Loại khác
- 40129014 Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
- 40129015 Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09
- 40129016 Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
- 40129019 Loại khác
- 40129021 Có chiều rộng không quá 450 mm
- 40129022 Có chiều rộng trên 450 mm
- 40129070 Hoa lốp đắp lại có chiều rộng không quá 450 mm
- 40129080 Lót vành
- 40129090 Loại khác
- 4013 Săm các loại, bằng cao su.
- 40131011 Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40131019 Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40131021 Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40131029 Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40132000 Loại dùng cho xe đạp
- 40139011 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40139019 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40139020 Loại dùng cho xe môtô
- 40139031 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40139039 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40139040 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40139091 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40139099 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 4014 Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng.
- 40141000 Bao tránh thai
- 40149010 Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự
- 40149040 Nút đậy dùng cho dược phẩm
- 40149050 Bao ngón tay
- 40149090 Loại khác
- 4015 Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- 40151100 Dùng trong phẫu thuật
- 40151900 Loại khác
- 40159010 Tạp dề chì để chống phóng xạ
- 40159020 Bộ đồ của thợ lặn
- 40159090 Loại khác
- 4016 Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- 40161010 Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo
- 40161020 Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường
- 40161090 Loại khác
- 40169110 Tấm, đệm (mat)
- 40169120 Dạng tấm rời để ghép
- 40169190 Loại khác
- 40169210 Đầu tẩy (eraser tips)
- 40169290 Loại khác
- 40169310 Loại dùng để cách điện cho các chân tụ điện (SEN)
- 40169320 Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 40169390 Loại khác
- 40169400 Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được
- 40169500 Các sản phẩm có thể bơm phồng khác
- 40169911 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa
- 40169912 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11
- 40169913 Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 40169915 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16
- 40169916 Chắn bùn xe đạp (SEN)
- 40169917 Bộ phận của xe đạp (SEN)
- 40169918 Phụ kiện khác của xe đạp (SEN)
- 40169919 Loại khác
- 40169920 Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04
- 40169930 Dải cao su
- 40169940 Tấm, miếng rời ghép với nhau để ốp tường
- 40169951 Trục lăn cao su
- 40169952 Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) (SEN)
- 40169953 Nắp chụp cách điện
- 40169954 Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô
- 40169959 Loại khác
- 40169960 Lót đường ray xe lửa (rail pad)
- 40169970 Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu
- 40169991 Khăn trải bàn
- 40169999 Loại khác
- 4017 Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng.
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ