cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
+ 1
Loại khác
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần VI Chương 32 32041190 Loại khác
2 Phần VI Chương 32 32089090 Loại khác
3 Phần VI Chương 32 32129019 Loại khác
4 Phần VI Chương 32 32129019 Loại khác
5 Phần VII Chương 39 39011012 Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN)
6 Phần VII Chương 39 39011019 Loại khác
7 Phần VII Chương 39 39011092 Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN)
8 Phần VII Chương 39 39011099 Loại khác
9 Phần VII Chương 39 39012000 Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên
10 Phần VII Chương 39 39013000 Các copolyme etylen-vinyl axetat
11 Phần VII Chương 39 39014000 Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94
12 Phần VII Chương 39 39019040 Dạng phân tán (SEN)
13 Phần VII Chương 39 39019090 Loại khác
14 Phần VII Chương 39 39021030 Dạng phân tán (SEN)
15 Phần VII Chương 39 39021040 Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN)
16 Phần VII Chương 39 39021090 Loại khác
17 Phần VII Chương 39 39022000 Polyisobutylen
18 Phần VII Chương 39 39023030 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
19 Phần VII Chương 39 39023090 Loại khác
20 Phần VII Chương 39 39029010 Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in (SEN)
21 Phần VII Chương 39 39029090 Loại khác
22 Phần VII Chương 39 39031110 Dạng hạt (SEN)
23 Phần VII Chương 39 39031190 Dạng khác
24 Phần VII Chương 39 39031910 Dạng phân tán (SEN)
25 Phần VII Chương 39 39031920 Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN)
26 Phần VII Chương 39 39031990 Loại khác
27 Phần VII Chương 39 39032040 Dạng phân tán trong môi trường nước
28 Phần VII Chương 39 39032050 Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước
29 Phần VII Chương 39 39032090 Loại khác
30 Phần VII Chương 39 39033040 Dạng phân tán trong môi trường nước
31 Phần VII Chương 39 39033050 Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước
32 Phần VII Chương 39 39033060 Dạng hạt (SEN)
33 Phần VII Chương 39 39033090 Loại khác
34 Phần VII Chương 39 39039030 Dạng phân tán (SEN)
35 Phần VII Chương 39 39039091 Polystyrene chịu lực tác động nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC
36 Phần VII Chương 39 39039099 Loại khác
37 Phần VII Chương 39 39041010 Các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù
38 Phần VII Chương 39 39041091 Dạng hạt (SEN)
39 Phần VII Chương 39 39041092 Dạng bột
40 Phần VII Chương 39 39041099 Loại khác
41 Phần VII Chương 39 39042110 Dạng hạt (SEN)
42 Phần VII Chương 39 39042120 Dạng bột
43 Phần VII Chương 39 39042190 Loại khác
44 Phần VII Chương 39 39042210 Dạng phân tán (SEN)
45 Phần VII Chương 39 39042220 Dạng hạt (SEN)
46 Phần VII Chương 39 39042230 Dạng bột
47 Phần VII Chương 39 39042290 Loại khác
48 Phần VII Chương 39 39043010 Dạng hạt (SEN)
49 Phần VII Chương 39 39043020 Dạng bột
50 Phần VII Chương 39 39043090 Loại khác
51 Phần VII Chương 39 39044010 Dạng hạt (SEN)
52 Phần VII Chương 39 39044020 Dạng bột
53 Phần VII Chương 39 39044090 Loại khác
54 Phần VII Chương 39 39045040 Dạng phân tán (SEN)
55 Phần VII Chương 39 39045050 Dạng hạt (SEN)
56 Phần VII Chương 39 39045060 Dạng bột
57 Phần VII Chương 39 39045090 Loại khác
58 Phần VII Chương 39 39046110 Dạng hạt (SEN)
59 Phần VII Chương 39 39046120 Dạng bột
60 Phần VII Chương 39 39046190 Loại khác
61 Phần VII Chương 39 39046930 Dạng phân tán (SEN)
62 Phần VII Chương 39 39046940 Dạng hạt (SEN)
63 Phần VII Chương 39 39046950 Dạng bột
64 Phần VII Chương 39 39046990 Loại khác
65 Phần VII Chương 39 39049030 Dạng phân tán (SEN)
66 Phần VII Chương 39 39049040 Dạng hạt (SEN)
67 Phần VII Chương 39 39049050 Dạng bột
68 Phần VII Chương 39 39049090 Loại khác
69 Phần VII Chương 39 39051200 Dạng phân tán trong môi trường nước
70 Phần VII Chương 39 39051910 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
71 Phần VII Chương 39 39051990 Loại khác
72 Phần VII Chương 39 39052100 Dạng phân tán trong môi trường nước
73 Phần VII Chương 39 39052900 Loại khác
74 Phần VII Chương 39 39053010 Dạng phân tán (SEN)
75 Phần VII Chương 39 39053090 Loại khác
76 Phần VII Chương 39 39059110 Dạng phân tán (SEN)
77 Phần VII Chương 39 39059190 Loại khác
78 Phần VII Chương 39 39059910 Dạng phân tán trong môi trường nước
79 Phần VII Chương 39 39059920 Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước
80 Phần VII Chương 39 39059990 Loại khác
81 Phần VII Chương 39 39061010 Dạng phân tán (SEN)
82 Phần VII Chương 39 39061090 Loại khác
83 Phần VII Chương 39 39069020 Dạng phân tán (SEN)
84 Phần VII Chương 39 39069092 Natri polyacrylat
85 Phần VII Chương 39 39069099 Loại khác
86 Phần VII Chương 39 39069099 Loại khác
87 Phần VII Chương 39 39071000 Các polyaxetal
88 Phần VII Chương 39 39072010 Polytetrametylen ete glycol
89 Phần VII Chương 39 39072090 Loại khác
90 Phần VII Chương 39 39073020 Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN)
91 Phần VII Chương 39 39073030 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
92 Phần VII Chương 39 39073090 Loại khác
93 Phần VII Chương 39 39074000 Các polycarbonat
94 Phần VII Chương 39 39075010 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
95 Phần VII Chương 39 39075090 Loại khác
96 Phần VII Chương 39 39076100 Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên
97 Phần VII Chương 39 39076910 Dạng hạt (SEN)
98 Phần VII Chương 39 39076990 Loại khác
99 Phần VII Chương 39 39077000 Poly(lactic axit)
100 Phần VII Chương 39 39079120 Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN)
101 Phần VII Chương 39 39079130 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
102 Phần VII Chương 39 39079190 Loại khác
103 Phần VII Chương 39 39079940 Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN)
104 Phần VII Chương 39 39079990 Loại khác
105 Phần VII Chương 39 39081010 Polyamide-6
106 Phần VII Chương 39 39081090 Loại khác
107 Phần VII Chương 39 39089000 Loại khác
108 Phần VII Chương 39 39091010 Hợp chất dùng để đúc
109 Phần VII Chương 39 39091090 Loại khác
110 Phần VII Chương 39 39092010 Hợp chất dùng để đúc
111 Phần VII Chương 39 39092090 Loại khác
112 Phần VII Chương 39 39093100 Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI)
113 Phần VII Chương 39 39093910 Hợp chất dùng để đúc
114 Phần VII Chương 39 39093991 Nhựa glyoxal monourein (SEN)
115 Phần VII Chương 39 39093999 Loại khác
116 Phần VII Chương 39 39094010 Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt
117 Phần VII Chương 39 39094090 Loại khác
118 Phần VII Chương 39 39095000 Các polyurethan
119 Phần VII Chương 39 39100020 Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN)
120 Phần VII Chương 39 39100090 Loại khác
121 Phần VII Chương 39 39111000 Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen
122 Phần VII Chương 39 39119000 Loại khác
123 Phần VII Chương 39 39121100 Chưa hóa dẻo
124 Phần VII Chương 39 39121200 Đã hóa dẻo
125 Phần VII Chương 39 39122011 Nitroxenlulo bán hoàn thiện đã ngâm nước (SEN)
126 Phần VII Chương 39 39122019 Loại khác
127 Phần VII Chương 39 39122020 Đã hóa dẻo
128 Phần VII Chương 39 39123100 Carboxymethylcellulose và các muối của nó
129 Phần VII Chương 39 39123900 Loại khác
130 Phần VII Chương 39 39129020 Dạng hạt (SEN)
131 Phần VII Chương 39 39129090 Loại khác
132 Phần VII Chương 39 39131000 Axit alginic, các muối và este của nó
133 Phần VII Chương 39 39139010 Các protein đã làm cứng
134 Phần VII Chương 39 39139020 Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
135 Phần VII Chương 39 39139030 Các polyme từ tinh bột
136 Phần VII Chương 39 39139090 Loại khác