cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự.

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần II Chương 09 09021010 Lá chè
2 Phần II Chương 09 09021090 Loại khác
3 Phần II Chương 09 09022010 Lá chè
4 Phần II Chương 09 09022090 Loại khác
5 Phần II Chương 09 09023010 Lá chè
6 Phần II Chương 09 09023090 Loại khác
7 Phần II Chương 09 09024010 Lá chè
8 Phần II Chương 09 09024090 Loại khác
9 Phần II Chương 11 11081100 Tinh bột mì
10 Phần II Chương 11 11081200 Tinh bột ngô
11 Phần II Chương 11 11081300 Tinh bột khoai tây
12 Phần II Chương 11 11081400 Tinh bột sắn
13 Phần II Chương 11 11081910 Tinh bột cọ sago
14 Phần II Chương 11 11081990 Loại khác
15 Phần II Chương 11 11082000 Inulin
16 Phần IV Chương 17 17011200 Đường củ cải
17 Phần IV Chương 17 17011300 Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này
18 Phần IV Chương 17 17011400 Các loại đường mía khác
19 Phần IV Chương 17 17019100 Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu
20 Phần IV Chương 17 17019910 Đường đã tinh luyện
21 Phần IV Chương 17 17019990 Loại khác
22 Phần IV Chương 19 19011010 Từ chiết xuất malt
23 Phần IV Chương 19 19011020 Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04
24 Phần IV Chương 19 19011030 Từ bột đỗ tương
25 Phần IV Chương 19 19011091 Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN)
26 Phần IV Chương 19 19011092 Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá ba tuổi
27 Phần IV Chương 19 19011099 Loại khác
28 Phần IV Chương 19 19012010 Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao
29 Phần IV Chương 19 19012020 Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca cao
30 Phần IV Chương 19 19012030 Loại khác, không chứa ca cao
31 Phần IV Chương 19 19012040 Loại khác, chứa ca cao
32 Phần IV Chương 19 19019011 Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN)
33 Phần IV Chương 19 19019019 Loại khác
34 Phần IV Chương 19 19019020 Chiết xuất malt
35 Phần IV Chương 19 19019031 Chứa sữa (SEN)
36 Phần IV Chương 19 19019032 Loại khác, chứa bột ca cao
37 Phần IV Chương 19 19019039 Loại khác
38 Phần IV Chương 19 19019041 Dạng bột
39 Phần IV Chương 19 19019049 Dạng khác
40 Phần IV Chương 19 19019091 Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN)
41 Phần IV Chương 19 19019099 Loại khác
42 Phần IV Chương 19 19051000 Bánh mì giòn
43 Phần IV Chương 19 19052000 Bánh mì có gừng và loại tương tự
44 Phần IV Chương 19 19053110 Không chứa ca cao
45 Phần IV Chương 19 19053120 Chứa ca cao
46 Phần IV Chương 19 19053210 Bánh waffles (SEN)
47 Phần IV Chương 19 19053220 Bánh xốp wafers (SEN)
48 Phần IV Chương 19 19054010 Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây
49 Phần IV Chương 19 19054090 Loại khác
50 Phần IV Chương 19 19059010 Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng
51 Phần IV Chương 19 19059020 Bánh quy không ngọt khác
52 Phần IV Chương 19 19059030 Bánh ga tô (cakes)
53 Phần IV Chương 19 19059040 Bánh bột nhào (pastry)
54 Phần IV Chương 19 19059050 Các loại bánh không bột
55 Phần IV Chương 19 19059060 Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm
56 Phần IV Chương 19 19059070 Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự
57 Phần IV Chương 19 19059080 Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
58 Phần IV Chương 19 19059090 Loại khác
59 Phần IV Chương 20 20071000 Chế phẩm đồng nhất
60 Phần IV Chương 20 20079100 Từ quả thuộc chi cam quýt
61 Phần IV Chương 20 20079910 Bột nhão từ quả trừ bột nhão xoài, dứa hoặc dâu tây
62 Phần IV Chương 20 20079920 Mứt và thạch trái cây
63 Phần IV Chương 20 20079990 Loại khác
64 Phần IV Chương 21 21011110 Cà phê tan
65 Phần IV Chương 21 21011190 Loại khác
66 Phần IV Chương 21 21011210 Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản là cà phê rang xay, có chứa chất béo thực vật
67 Phần IV Chương 21 21011291 Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem
68 Phần IV Chương 21 21011292 Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là cà phê rang xay có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem
69 Phần IV Chương 21 21011299 Loại khác
70 Phần IV Chương 21 21012020 Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế phẩm chè, dạng bột
71 Phần IV Chương 21 21012030 Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và đường
72 Phần IV Chương 21 21012090 Loại khác
73 Phần IV Chương 21 21013000 Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng
74 Phần IV Chương 21 21061000 Protein cô đặc và chất protein được làm rắn
75 Phần IV Chương 21 21069011 Váng đậu khô và váng đậu khô dạng thanh
76 Phần IV Chương 21 21069012 Đậu phụ tươi (tofu)
77 Phần IV Chương 21 21069019 Loại khác
78 Phần IV Chương 21 21069020 Cồn dạng bột
79 Phần IV Chương 21 21069030 Kem không sữa
80 Phần IV Chương 21 21069041 Dạng bột
81 Phần IV Chương 21 21069049 Loại khác
82 Phần IV Chương 21 21069053 Sản phẩm từ sâm
83 Phần IV Chương 21 21069054 Các chế phẩm khác được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp
84 Phần IV Chương 21 21069055 Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uống
85 Phần IV Chương 21 21069059 Loại khác
86 Phần IV Chương 21 21069061 Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
87 Phần IV Chương 21 21069062 Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
88 Phần IV Chương 21 21069064 Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
89 Phần IV Chương 21 21069065 Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
90 Phần IV Chương 21 21069066 Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
91 Phần IV Chương 21 21069067 Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
92 Phần IV Chương 21 21069069 Loại khác
93 Phần IV Chương 21 21069071 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm
94 Phần IV Chương 21 21069072 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác
95 Phần IV Chương 21 21069073 Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm (SEN)
96 Phần IV Chương 21 21069081 Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ thiếu lactaza
97 Phần IV Chương 21 21069089 Loại khác
98 Phần IV Chương 21 21069091 Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm
99 Phần IV Chương 21 21069092 Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
100 Phần IV Chương 21 21069095 Seri kaya (SEN)
101 Phần IV Chương 21 21069096 Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác (SEN)
102 Phần IV Chương 21 21069097 Tempeh (SEN)
103 Phần IV Chương 21 21069098 Các chế phẩm hương liệu khác (SEN)
104 Phần IV Chương 21 21069099 Loại khác