- Chương 68 Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6802 Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến).
- 68021000 Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả dạng hình vuông), mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo
- 68022100 Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa
- 68022300 Đá granit
- 68022910 Đá vôi khác
- 68022990 Loại khác
- 68029110 Đá hoa (marble)
- 68029190 Loại khác
- 68029200 Đá vôi khác
- 68029310 Dạng tấm đã được đánh bóng
- 68029390 Loại khác
- 68029900 Đá khác
- 6804 Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác.
- 68041000 Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột
- 68042100 Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã được kết khối
- 68042200 Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác
- 68042300 Bằng đá tự nhiên
- 68043000 Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay
- 6805 Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác.
- 68051000 Trên nền chỉ bằng vải dệt
- 68052000 Trên nền chỉ bằng giấy hoặc bìa
- 68053000 Trên nền bằng vật liệu khác
- 6806 Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc Chương 69.
- 68061000 Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn
- 68062000 Vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng)
- 68069000 Loại khác
- 6807 Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ, bi-tum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá).
- 6808 Panel, tấm, tấm lát (tiles), khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, dăm gỗ, mùn cưa hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất kết dính khoáng khác.
- 6809 Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao.
- 68091100 Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa
- 68091910 Tấm lát (tiles)
- 68091990 Loại khác
- 68099010 Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa
- 68099090 Loại khác
- 6810 Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố.
- 68101100 Gạch và gạch khối xây dựng
- 68101910 Tấm lát (tiles)
- 68101990 Loại khác
- 68109100 Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng
- 68109900 Loại khác
- 6811 Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi xenlulô hoặc tương tự.
- 68114010 Tấm làn sóng
- 68114021 Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic
- 68114022 Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn
- 68114029 Loại khác
- 68114030 Ống hoặc ống dẫn
- 68114040 Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn
- 68114050 Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng
- 68114090 Loại khác
- 68118100 Tấm làn sóng
- 68118210 Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic
- 68118220 Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn
- 68118290 Loại khác
- 68118910 Ống hoặc ống dẫn
- 68118920 Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn
- 68118930 Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng
- 68118990 Loại khác
- 6812 Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ, chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và vật đội đầu khác, giày dép, các miếng đệm), đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.13.
- 68128020 Quần áo
- 68128030 Giấy, bìa cứng và nỉ
- 68128040 Gạch lát nền hoặc ốp tường
- 68128050 Phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu; sợi crocidolite đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là crocidolite hoặc có thành phần cơ bản là crocidolite và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt kim hoặc dệt thoi
- 68128090 Loại khác
- 68129110 Quần áo
- 68129190 Loại khác
- 68129200 Giấy, bìa cứng và nỉ
- 68129300 Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn
- 68129911 Các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc có thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat loại dùng để sản xuất các mặt hàng thuộc nhóm 68.13
- 68129919 Loại khác
- 68129920 Gạch lát nền hoặc ốp tường
- 68129990 Loại khác
- 6813 Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác.
- 6814 Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác.
- 68141000 Tấm, tấm mỏng và dải bằng mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ
- 68149000 Loại khác
- 6815 Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi carbon, các sản phẩm bằng sợi carbon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác.
- Chương 69 Đồ gốm, sứ
- 6902 Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng bằng gốm, sứ chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự.
- 69021000 Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là một hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3)
- 69022000 Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3), đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này
- 69029000 Loại khác
- 6903 Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ cong, nồi nấu kim loại, lò muffle, nút, phích cắm, giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ và tay cầm), trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự.
- 69031000 Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là graphit hoặc carbon khác hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này
- 69032000 Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và của đioxit silic (SiO2)
- 69039000 Loại khác
- 6904 Gạch xây dựng, gạch khối lát nền, tấm đỡ hoặc tấm lót và các loại tương tự bằng gốm, sứ.
- 6905 Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác.
- 6907 Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện.
- 69072110 Tấm lót của loại sử dụng cho máy nghiền, không tráng men (SEN)
- 69072121 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
- 69072122 Loại khác, không tráng men
- 69072123 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
- 69072124 Loại khác, đã tráng men
- 69072191 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
- 69072192 Loại khác, không tráng men
- 69072193 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
- 69072194 Loại khác, đã tráng men
- 69072211 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
- 69072212 Loại khác, không tráng men
- 69072213 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
- 69072214 Loại khác, đã tráng men
- 69072291 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
- 69072292 Loại khác, không tráng men
- 69072293 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
- 69072294 Loại khác, đã tráng men
- 69072311 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
- 69072312 Loại khác, không tráng men
- 69072313 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
- 69072314 Loại khác, đã tráng men
- 69072391 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
- 69072392 Loại khác, không tráng men
- 69072393 Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
- 69072394 Loại khác, đã tráng men
- 69073011 Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm
- 69073019 Loại khác
- 69073091 Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm
- 69073099 Loại khác
- 69074010 Của loại sử dụng để lót máy nghiền, không tráng men
- 69074021 Không tráng men
- 69074022 Đã tráng men
- 69074091 Không tráng men
- 69074092 Đã tráng men
- 6909 Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng.
- 69091100 Bằng sứ
- 69091200 Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs
- 69091900 Loại khác
- 69099000 Loại khác
- 6910 Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, bồn tắm, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và các sản phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định.
- 6911 Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ.
- 6913 Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác.
- 69131010 Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí
- 69131090 Loại khác
- 69139010 Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí
- 69139090 Loại khác
- 6914 Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.
- Chương 70 Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7002 Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại vi cầu thủy tinh thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công.
- 70021000 Dạng hình cầu
- 70022000 Dạng thanh
- 70023110 Loại sử dụng để sản xuất ống chân không (SEN)
- 70023190 Loại khác
- 70023210 Loại sử dụng để sản xuất ống chân không (SEN)
- 70023230 Ống thủy tinh borosilicate của loại sử dụng để sản xuất ống dạng phial/ampoule
- 70023240 Loại khác, của loại thủy tinh borosilicate trung tính trong suốt, có đường kính từ 3 mm đến 22 mm
- 70023290 Loại khác
- 70023910 Loại sử dụng để sản xuất ống chân không (SEN)
- 70023920 Loại khác, của loại thủy tinh borosilicate trung tính trong suốt, đường kính từ 3 mm đến 22 mm
- 70023990 Loại khác
- 7003 Thủy tinh đúc và thủy tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác.
- 70031210 Thủy tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70031220 Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, kể cả loại đã cắt từ một góc trở lên
- 70031290 Loại khác
- 70031910 Thủy tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70031990 Loại khác
- 70032010 Hình vuông hoặc hình chữ nhật kể cả loại đã cắt từ một góc trở lên
- 70032090 Loại khác
- 70033010 Hình vuông hoặc hình chữ nhật kể cả loại đã cắt từ một góc trở lên
- 70033090 Loại khác
- 7004 Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác.
- 70042010 Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70042090 Loại khác
- 70049010 Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70049090 Loại khác
- 7005 Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác.
- 70051010 Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70051090 Loại khác
- 70052110 Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70052190 Loại khác
- 70052910 Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học
- 70052990 Loại khác
- 70053000 Kính có cốt lưới
- 7006 Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác, nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các vật liệu khác.
- 7007 Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều lớp (laminated glass).
- 70071110 Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
- 70071120 Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88
- 70071130 Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện hoặc phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện thuộc Chương 86
- 70071140 Phù hợp dùng cho tàu, thuyền hoặc các kết cấu nổi thuộc Chương 89
- 70071910 Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 70071990 Loại khác
- 70072110 Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
- 70072120 Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88
- 70072130 Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện hoặc phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện thuộc Chương 86
- 70072140 Phù hợp dùng cho tàu, thuyền hoặc các kết cấu nổi thuộc Chương 89
- 70072910 Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 70072990 Loại khác
- 7009 Gương thủy tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu.
- 7010 Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống dạng phial, ống dạng ampoule và các loại đồ chứa khác, bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh.
- 70101000 Ống dạng ampoule
- 70102000 Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác
- 70109010 Bình lớn có vỏ bọc ngoài và bình thót cổ
- 70109040 Chai, lọ và ống dạng phial, để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất tiêm truyền khác; chai để đựng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch
- 70109091 Có dung tích trên 1 lít
- 70109099 Loại khác
- 7011 Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở, và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự.
- 70111010 Trụ (stem) giữ dây tóc bóng đèn
- 70111090 Loại khác
- 70112000 Dùng cho ống đèn tia âm cực
- 70119000 Loại khác
- 7013 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18).
- 70131000 Bằng gốm thủy tinh
- 70132200 Bằng pha lê chì
- 70132800 Loại khác
- 70133300 Bằng pha lê chì
- 70133700 Loại khác
- 70134100 Bằng pha lê chì
- 70134200 Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC
- 70134900 Loại khác
- 70139100 Bằng pha lê chì
- 70139900 Loại khác
- 7014 Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt quang học.
- 7015 Kính đồng hồ thời gian hoặc kính đồng hồ cá nhân và các loại kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh hoặc không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt cầu thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để sản xuất các loại kính trên.
- 70151000 Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt
- 70159010 Kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân
- 70159090 Loại khác
- 7016 Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, tấm lát (tiles) và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt lưới, thuộc loại được sử dụng trong xây dựng hoặc mục đích xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc cho các mục đích trang trí tương tự; đèn phủ chì và các loại tương tự; thủy tinh đa phân tử hoặc thủy tinh bọt dạng khối, panel, tấm, lớp, vỏ hoặc các dạng tương tự.
- 70161000 Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự
- 70169000 Loại khác
- 7017 Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ.
- 70171010 Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng
- 70171090 Loại khác
- 70172000 Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC
- 70179000 Loại khác
- 7018 Hạt bi thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, và các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thủy tinh trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng thủy tinh được gia công bằng đèn xì (lamp-worked), trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm.
- 70181010 Hạt bi thủy tinh
- 70181090 Loại khác
- 70182000 Vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm
- 70189010 Mắt thủy tinh (SEN)
- 70189090 Loại khác
- 7019 Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ, sợi, vải dệt).
- 70191100 Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50 mm
- 70191200 Sợi thô
- 70191910 Sợi xe
- 70191990 Loại khác
- 70193100 Chiếu
- 70193200 Tấm mỏng (voan)
- 70193910 Vật liệu bọc ngoài đường ống bằng sợi thủy tinh đã được thấm tẩm nhựa đường hoặc nhựa than đá (SEN)
- 70193990 Loại khác
- 70194000 Vải dệt thoi từ sợi thô
- 70195100 Có chiều rộng không quá 30 cm
- 70195200 Có chiều rộng trên 30 cm, dệt vân điểm, trọng lượng dưới 250 g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 136 tex
- 70195900 Loại khác
- 70199010 Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh)
- 70199020 Rèm (blinds) (SEN)
- 70199090 Loại khác
- 7020 Các sản phẩm khác bằng thủy tinh.
- 70200011 Loại dùng để sản xuất các sản phẩm có acrylic (SEN)
- 70200019 Loại khác
- 70200020 Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng
- 70200030 Ruột phích hoặc ruột bình chân không khác
- 70200040 Ống chân không sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời
- 70200090 Loại khác
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ